Tiếng Anh lớp 3 Unit 5:Sports and hobbies: Lesson 3 (trang 74) i - Learn Smart Star
Với giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 5:Sports and hobbies: Lesson 3 trang 74 sách i - Learn Smart Star hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập về nhà môn Tiếng Anh lớp 3 Unit 5:Sports and hobbies: Lesson 3 trang 74.
Tiếng Anh lớp 3 Unit 5:Sports and hobbies: Lesson 3 (trang 74) i - Learn Smart Star
A (Trang 74 Tiếng Anh lớp 3 i-Learn Smart Start)
1. Listen and point. Repeat (Nghe và chỉ vào. Nhắc lại)
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
1 |
2 |
3 |
4 |
Xem TV |
Trượt ván |
Ra ngoài chơi |
Đi bơi |
2. Play Flashcard peek (Chơi thẻ nhớ)
Học sinh tự thực hành
B (Trang 74 Tiếng Anh lớp 3 i-Learn Smart Start)
1. Listen and practice (Nghe và luyện tập)
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
Con có thể xem TV không ạ?
- Được chứ
- Không được đâu con
2. Look and circle. Practice (Nhìn và khoanh tròn. Luyện tập)
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
1. Con có thể ra ngoài được chứ? – Được con ạ
2. Con có thể đi chơi trượt ván được không? – Không được đâu
3. Con có thể đi bơi được không? – Không được đâu
4. Con có thể xem TV được không? – Được chứ
C (Trang 75 Tiếng Anh lớp 3 i-Learn Smart Start)
1. Listen and repeat (Nghe và nhắc lại)
Bài nghe:
Học sinh tự thực hành
2. Chant (Hát ca)
Bài nghe:
Học sinh tự thực hành
D (Trang 75 Tiếng Anh lớp 3 i-Learn Smart Start)
1. Look and listen (Nhìn và nghe)
Bài nghe:
Học sinh tự thực hành
2. Listen and number (Nghe và đánh số)
Bài nghe:
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
1. Tom: Hmm. Ồ đó là Cody và Mai
Cody/Mai: Chào Tom
Tom: Bà ơi, con có thể ra ngoài chơi không?
Bà: Không được đâu
2. Alfie: Cháu có thể xem TV không ạ?
Bà: Được chứ
Alfie: Tuyệt. Cháu cảm ơn bà
3. Tom: Con có thể đi bơi không ạ?
Bà: Không được rồi Tom. Bể bơi rất xa
4. Tom: OK, vậy con có thể đi trượt ván không ạ?
Bà: Được. Bà có thể đi cùng không?
Tom: Chắc chắn rồi ạ
Bọn trẻ: Wow!
3. Practice with your friends (Luyện tập với bạn bè)
Học sinh tự thực hành
E (Trang 76 Tiếng Anh lớp 3 i-Learn Smart Start) Point, ask, and answer (Chỉ vào, hỏi và trả lời)
Đáp án:
1. May I play volleyball? – Yes, you may
2. May I watch TV? – No, you may not
3. May I go swimming? – Yes, you may
4. May I go skateboarding? – No, you may not
5. May I listen to music? – Yes, you may
6. May I go out? – No, you may not
Hướng dẫn dịch:
1. Con có thể chơi bóng chuyền không? – Được chứ
2. Con có thể xem TV không? – Không được đâu con
3. Con có thể đi bơi không? – Được chứ
4. Con có thể chơi trượt ván không? – Không được đâu con
5. Con có thể nghe nhạc không? - Được chứ
6. Con có thể ra ngoài chơi không? – Không được đâu con
F (Trang 76 Tiếng Anh lớp 3 i-Learn Smart Start) Play the chain game (Chơi trò chuỗi)
Hướng dẫn dịch:
Tớ có thể đi bơi không? – Được chứ
Tớ có thể chơi trượt ván không? – Không được đâu
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Kết nối tri thức với cuộc sống hay, chi tiết khác:
Xem thêm các chương trình khác: