Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: My Friends | i - Learn Smart Star

Với giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: My Friends sách i - Learn Smart Star hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập về nhà môn Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: My Friends.

1 6,428 01/04/2023


Giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: My Friends - i - Learn Smart Star

Tiếng Anh lớp 3 trang 10 Unit 1: My Friends - Lesson 1

A (Trang 10 Tiếng Anh lớp 3 i-Learn Smart Start)

1. Listen and point. Repeat. (Nghe và chỉ vào. Nhắc lại)

Bài nghe:

Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: My Friends | i - Learn Smart Star (ảnh 1)

Học sinh tự luyện tập

2. Play Heads up. What’s missing? (Cùng chơi trò ‘’Ngẩng cao đầu’’. Điều gì còn bị thiếu?)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: My Friends | i - Learn Smart Star (ảnh 2)

Học sinh tự thực hành

B (Trang 10 Tiếng Anh lớp 3 i-Learn Smart Start)

1. Listen and practice. (Nghe và luyện tập)

Bài nghe:

Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: My Friends | i - Learn Smart Star (ảnh 3)

Hướng dẫn dịch:

Bạn phát âm Alfie thế nào? – A-L-F-I-E.

2. Look and match. Practice. (Nhìn và nối. Luyện tập)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: My Friends | i - Learn Smart Star (ảnh 4)

Đáp án:

Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: My Friends | i - Learn Smart Star (ảnh 5)

Hướng dẫn dịch:

Bạn phát âm tên Nick thế nào? – N.I.C.K

Bạn phát âm tên Mai thế nào?

Bạn phát âm tên Ben thế nào? – B.E.N

Bạn phát âm tên Sue thế nào? – S.U.E

C (Trang 11 Tiếng Anh lớp 3 i-Learn Smart Start)

1. Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại)

Bài nghe:

Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: My Friends | i - Learn Smart Star (ảnh 6)

Học sinh tự thực hành

2. Chant. (Hát ca)

Bài nghe:

Học sinh tự thực hành

D (Trang 11 Tiếng Anh lớp 3 i-Learn Smart Start)

1. Look and listen. (Nhìn và nghe)

Bài nghe:

Học sinh tự thực hành

2. Listen and write. (Nghe và viết)

Bài nghe:

Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: My Friends | i - Learn Smart Star (ảnh 7)

Đáp án:

1. Tom: Wow… Hello. What’s your name?

Alfie: My name’s Alfie

Tom: Umm. How do you spell ‘’Alfie’’?

Alfie: A-L-F-I-E

Tom: Hi, Alfie

2. Alfie: What’s your name?

Tom: My name’s Tom

Alfie: Tom? How do you spell ‘’Tom’’

Tom: T-O-M

Alfie: T-O-M. Right!

3. Alfie: What’s your name?

Nick: My name’s Nick

Alfie: How do you spell ‘’Nick’’?

Nick: N-I-C-K

Alfie: N-I-C-K

Hướng dẫn dịch:

1. Tom: Chà… Xin chào. Bạn tên là gì?

Alfie: Tên tôi là Alfie

Tom: Ừm. Bạn đánh vần ‘’ Alfie ’’ như thế nào?

Alfie: A-L-F-I-E

Tom: Xin chào, Alfie

2. Alfie: Tên của bạn là gì?

Tom: Tên tôi là Tom

Alfie: Tom? Bạn đánh vần ‘’ Tom ’’ như thế nào

Tom: T-O-M

Alfie: T-O-M. Đúng!

3. Alfie: Tên của bạn là gì?

Nick: Tên tôi là Nick

Alfie: Bạn đánh vần ‘’ Nick ’’ như thế nào?

Nick: N-I-C-K

Alfie: N-I-C-K

3. Practice with your friends. (Thực hành với bạn)

Học sinh tự thực hành

E (Trang 12 Tiếng Anh lớp 3 i-Learn Smart Start)

1. Point, ask, and answer. (Chỉ vào, hỏi và trả lời)

Gợi ý:

How do you spell ‘’Mai’’? – M-A-I

Hướng dẫn dịch:

Bạn đánh vần tên ‘’Mai’’ như thế nào? – M-A-I

2. Ask your friend how to spell their name. Write their name. (Hỏi bạn về cách đánh vần tên của họ. Viết tên của họ.)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: My Friends | i - Learn Smart Star (ảnh 8)

Gợi ý:

My friend’s name is Lan.

How do you spell ‘’Lan’’? – L-A-N

Hướng dẫn dịch:

Bạn của tôi tên là Lan

Bạn đánh vần tên Lan như thế nào? – L-A-N

F (Trang 12 Tiếng Anh lớp 3 i-Learn Smart Start) Play the Chain game with your friends’ names. (Cùng chơi trò ‘’chuỗi tên’’ với tên của bạn)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: My Friends | i - Learn Smart Star (ảnh 9)

Hướng dẫn dịch:

Bạn đánh vần tên Harry như thế nào? – H-A-R-R-Y

Bạn đánh vần tên Nick như thế nào? – N-I-C-K

Tiếng Anh lớp 3 trang 13 Unit 1: My Friends - Lesson 2

A (Trang 13 sách giáo khoa Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start)

1. Listen and point. Repeat. (Nghe và chỉ vào. Nhắc lại)

Bài nghe:

Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: My Friends | i - Learn Smart Star (ảnh 10)

Hướng dẫn dịch:

The USA: nước Mỹ

The UK: nước Anh

Italy: nước Ý

India: nước Ấn Độ

Japan: nước Nhật Bản

Alpha: hành tinh Alpha

2. Play Guess. (Chơi trò Đoán)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: My Friends | i - Learn Smart Star (ảnh 11)

Học sinh tự thực hành

B (Trang 13 Tiếng Anh lớp 3 i-Learn Smart Start)

1. Listen and practice. (Nghe và luyện tập)

Bài nghe:

Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: My Friends | i - Learn Smart Star (ảnh 12)

Hướng dẫn dịch:

Bạn đến từ đâu? – Tớ đến từ nước Mỹ

Cô ấy đến từ đâu? – Cô ấy đến từ Nhật Bản

2. Fill in the blanks. Practice. (Điền vào chỗ trống. Luyện tập)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: My Friends | i - Learn Smart Star (ảnh 13)

Đáp án:

1. Where are you from? – I’m from India

2. Where’s she from? – She’s from Italy

3. Where are you from? – I’m from the USA

4. Where’s he from? – He’s from Japan

Hướng dẫn dịch:

1. Bạn đến từ đâu? - Tôi đến từ Ấn Độ

2. Cô ấy đến từ đâu? - Cô ấy đến từ Ý

3. Bạn đến từ đâu? - Tôi tới từ nước Mĩ

4. Anh ấy đến từ đâu? - Anh ấy đến từ Nhật Bản

 C (Trang 14 Tiếng Anh lớp 3 i-Learn Smart Start)

1. Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại)

Bài nghe:

Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: My Friends | i - Learn Smart Star (ảnh 14)

Học sinh tự thực hành

2. Chant. (Hát ca)

Bài nghe:

Học sinh tự thực hành

D (Trang 14 Tiếng Anh lớp 3 i-Learn Smart Start)

1. Look and listen. (Nhìn và nghe)

Bài nghe:

Học sinh tự thực hành

2. Listen and write. (Nghe và viết)

Bài nghe:

Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: My Friends | i - Learn Smart Star (ảnh 15)

Đáp án:

1. Tom: Where are you from, Alfie?

Alfie: I’m from Alpha

2. Alfie: Where are you from, Tom?

Tom: I’m from the USA

Alfie: U-S-A

Tom: The United States of America. The USA

3. Alfie: And Nick? Where’s he from?

Tom: He’s from the UK

Alfie: U-K?

Tom: The United Kingdom. The UK

Hướng dẫn dịch:

1. Tom: Bạn đến từ đâu, Alfie?

Alfie: Tôi đến từ Alpha

2. Alfie: Bạn đến từ đâu, Tom?

Tom: Tôi đến từ Hoa Kỳ

Alfie: U-S-A

Tom: Hợp chủng quốc Hoa Kỳ. Mỹ

3. Alfie: Và Nick? Cậu ấy từ đâu tới?

Tom: Anh ấy đến từ Vương quốc Anh

Alfie: U-K?

Tom: Vương quốc Anh. Nước Anh

3. Practice with your friends. (Thực hành với bạn của mình)

Học sinh tự thực hành

E (Trang 14 Tiếng Anh lớp 3 i-Learn Smart Start) Point, ask, and answer. (Chỉ vào, hỏi và trả lời)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: My Friends | i - Learn Smart Star (ảnh 16)

Đáp án:

Where’s he/she from?

1. He’s from the UK

2. She’s from the USA

3. She’s from India

4. He’s from Alpha

5. She’s from Japan

6. He’s from Italy

Hướng dẫn dịch:

Anh ấy/cô ấy đến từ đâu?

1. Anh ấy đến từ Vương quốc Anh

2. Cô ấy đến từ Hoa Kỳ

3. Cô ấy đến từ Ấn Độ

4. Anh ấy đến từ Alpha

5. Cô ấy đến từ Nhật Bản

6. Anh ấy đến từ Ý

F (Trang 14 Tiếng Anh lớp 3 i-Learn Smart Start) Play Guess the picture. (Cùng chơi trò Đoán ảnh)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: My Friends | i - Learn Smart Star (ảnh 17)

Hướng dẫn dịch:

Bạn đến từ đâu?

- Tớ đến từ Ý

- Không phải

- Tớ đến từ Vương quốc Anh

- Đúng rồi

Tiếng Anh lớp 3 trang 16 Unit 1: My Friends - Lesson 3

A (Trang 16 Tiếng Anh lớp 3 i-Learn Smart Start)

1. Listen and point. Repeat. (Nghe và chỉ vào. Nhắc lại)

Bài nghe:

Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: My Friends | i - Learn Smart Star (ảnh 18)

Hướng dẫn dịch:

1. nhảy múa

2. ca hát

3. vẽ

4. đọc

5. tô màu

2. Play Slow motion. (Chơi trò Chuyển động chậm)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: My Friends | i - Learn Smart Star (ảnh 19)

Học sinh tự thực hành

B (Trang 16 Tiếng Anh lớp 3 i-Learn Smart Start)

1. Listen and practice. (Nghe và thực hành)

Bài nghe:

Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: My Friends | i - Learn Smart Star (ảnh 20)

Hướng dẫn dịch:

Bạn của bạn có thích nhảy múa không?

- Có, họ thích nhảy lắm

- Không, họ không thích

2. Look and match. Practice. (Nhìn và nối. Thực hành)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: My Friends | i - Learn Smart Star (ảnh 21)

Đáp án:

Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: My Friends | i - Learn Smart Star (ảnh 22)

Hướng dẫn dịch:

1. Bạn của bạn có thích vẽ màu không?

2. Có, họ thích vẽ màu

3. Bạn của bạn có thích nhảy không?

4. Không, họ không thích

C (Trang 17 Tiếng Anh lớp 3 i-Learn Smart Start)

1. Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại)

Bài nghe:

Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: My Friends | i - Learn Smart Star (ảnh 23)

Học sinh tự thực hành

2. Chant. (Ca hát)

Bài nghe:

Học sinh tự thực hành

D (Trang 17 Tiếng Anh lớp 3 i-Learn Smart Start)

1. Look and listen. (Nhìn và nghe)

Bài nghe:

Học sinh tự thực hành

2. Listen and write. (Nghe và viết)

Bài nghe:

Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: My Friends | i - Learn Smart Star (ảnh 24)

Đáp án:

1. Tom: Alfie, this is my school

Alfie: Wow! Nice pictures. Do your friends like drawing?

Tom: Yes, they do

2. Alfie: Do you like reading, Tom?

Tom: Yes, I do

Alfie: Do your friends like reading?

Tom: No, they don’t

3. Tom: Do you like singing, Alfie?

Alfie: No, I don’t. I like dancing

Tom: Oh, OK

Alfie: Do your friends like singing, Tom?

Tom: Yes, they do

4. Tom: Alfie, this is my friend, Mai

Mai: Hi, Alfie

Alfie: Hi, Mai. I really like your pictures

Hướng dẫn dịch:

1. Tom: Alfie, đây là trường của tôi

Alfie: Chà! Những bức ảnh đẹp. Bạn bè của bạn có thích vẽ không?

Tom: Có, họ thích vẽ lắm

2. Alfie: Bạn có thích đọc sách không, Tom?

Tom: Tôi có

Alfie: Bạn bè của bạn có thích đọc sách không?

Tom: Không, họ không thích đâu

3. Tom: Bạn có thích hát không, Alfie?

Alfie: Không, tôi không thích hát. Tôi thích nhảy

Tom: Ồ, được rồi

Alfie: Bạn bè của bạn có thích hát không, Tom?

Tom: Họ thích hát lắm

4. Tom: Alfie, đây là bạn của tôi, Mai

Mai: Chào Alfie

Alfie: Chào, Mai. Tôi thực sự thích những bức tranh của bạn

3. Practice with your friends. (Luyện tập với bạn bè)

Học sinh tự thực hành

E (Trang 18 Tiếng Anh lớp 3 i-Learn Smart Start) Point, ask, and answer. (Chỉ vào, hỏi và trả lời)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: My Friends | i - Learn Smart Star (ảnh 25)

Đáp án:

1. Do your friends like dancing? – Yes, they do

2. Do your friends like reading? – No, they don’t

3. Do your friends like singing? – Yes, they do

4. Do your friends like painting? – No, they don’t

5. Do your friends like drawing? – Yes, they do

Hướng dẫn dịch:

1. Bạn bè của bạn có thích khiêu vũ không? - Có, họ có

2. Bạn bè của bạn có thích đọc sách không? - Không, họ không

3. Bạn bè của bạn có thích ca hát không? - Có, họ có

4. Bạn bè của bạn có thích vẽ màu không? - Không, họ không

5. Bạn bè của bạn có thích vẽ tranh không? - Có, họ có

F (Trang 18 Tiếng Anh lớp 3 i-Learn Smart Start) Play the Pretend game. (Chơi trò chơi Giả vờ)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: My Friends | i - Learn Smart Star (ảnh 26)

Hướng dẫn dịch:

Bạn của bạn có thích hát không? – Không, họ không thích

Bạn của bạn có thích nhảy không? – Họ thích lắm

Tiếng Anh lớp 3 trang 19 Unit 1: My Friends - Ethics

A (Trang 19 Tiếng Anh lớp 3 i-Learn Smart Start)

1. Listen and point. Repeat. (Nghe và chỉ vào. Nhắc lại)

Bài nghe:

Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: My Friends | i - Learn Smart Star (ảnh 27)

Hướng dẫn dịch:

1. Xin chào

2. Tuyệt

3. Tuyệt vời

2. Play Flashcard peek (Chơi thử thẻ Flash)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: My Friends | i - Learn Smart Star (ảnh 28)

Học sinh tự thực hành

B (Trang 19 Tiếng Anh lớp 3 i-Learn Smart Start)

1. Listen and practice. (Nghe và thực hành)

Bài nghe:

Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: My Friends | i - Learn Smart Star (ảnh 29)

Hướng dẫn dịch:

Bạn thế nào? – Tôi khỏe, còn bạn

Rất vui khi được gặp bạn – Tôi cũng vậy

Cảm ơn – Không có gì

2. Read and write. Practice. (Đọc và viết. Luyện tập)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: My Friends | i - Learn Smart Star (ảnh 30)

Đáp án:

1. It’s nice to meet you

2. Hi, how are you? – I’m great, and you?

3. Thank you

4. You’re welcome

Hướng dẫn dịch:

1. Rất vui được gặp bạn

2. Xin chào, bạn có khỏe không? - Tôi rất tuyệt, còn bạn?

3. Xin cảm ơn

4. Không có gì

C (Trang 20 Tiếng Anh lớp 3 i-Learn Smart Start) Look, read, and number. (Nhìn, đọc và đếm số)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: My Friends | i - Learn Smart Star (ảnh 31)

Đáp án:

Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: My Friends | i - Learn Smart Star (ảnh 32)

Hướng dẫn dịch:

Xin chào, tớ là Bobby. Tên cậu là gì?

Xin chào Bobby, Tớ là Matt. Cậu khỏe không?

Tớ khỏe, còn cậu?

Tớ khỏe lắm

Thật vui khi được gặp câu

Tớ cũng rất vui khi được gặp cậu

Cảm ơn cậu nhé

Không có gì

D (Trang 20 Tiếng Anh lớp 3 i-Learn Smart Start)

1. Look and listen. (Nhìn và nghe)

Bài nghe:

Học sinh tự thực hành

2. Listen and write. (Nghe và viết)

Bài nghe:

Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: My Friends | i - Learn Smart Star (ảnh 33)

Đáp án:

(1) Hi! I’m Lucy

Hello, I’m (2) Alice

How are you?

I’m (3) great, and you?

I’m (4) good

It’s nice to meet you

It’s nice to meet you, too

Hướng dẫn dịch:

Xin chào! Tôi là Lucy

Xin chào, tôi là Alice

Bạn khỏe không?

Tôi khỏe, còn bạn?

Tôi ổn

Thật vui được gặp bạn

Rất vui được gặp bạn

3. Practice with your friends. (Thực hành với bạn bè)

Học sinh tự thực hành

E (Trang 20 Tiếng Anh lớp 3 i-Learn Smart Start) Read and circle True or False. (Đọc và khoanh Đúng hoặc Sai)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: My Friends | i - Learn Smart Star (ảnh 34)

Đáp án:

Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: My Friends | i - Learn Smart Star (ảnh 35)

Hướng dẫn dịch:

Xin chào, tớ là Peter

Chào Peter, tớ là Lisa. Cậu khỏe không?

Tớ khỏe, còn cậu?

Tớ cũng khỏe. Rất vui khi được làm quen cậu

Tớ cũng rất vui khi được làm quen với cậu

Cảm ơn cậu – Không có gì đâu

F (Trang 21 Tiếng Anh lớp 3 i-Learn Smart Start) Look at E. Write a story. (Nhìn vào mục E. Viết một câu chuyện)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: My Friends | i - Learn Smart Star (ảnh 36)

Gợi ý

Hello. I’m Alex

He, Alex. I’m Jim. How are you?

I’m great, and you?

I’m good. It’s nice to meet you

It’s nice to meet you, too     

Thank you – You’re welcome

Hướng dẫn dịch:

Xin chào. Tôi là Alex

Chào Alex. Tôi là Jim. Bạn khỏe không?

Tôi tuyệt vời, còn bạn?

Tôi ổn. Thật vui được gặp bạn

Rất vui được gặp bạn

Cảm ơn bạn – Không có gì đâu

G (Trang 21 Tiếng Anh lớp 3 i-Learn Smart Start) Role-play (Đóng vai)

Học sinh tự thực hành

Tiếng Anh lớp 3 trang 22 Unit 1: My Friends - Review and Practice

A (Trang 22 Tiếng Anh lớp 3 i-Learn Smart Start) Listen and write a name or a number. (Nghe và viết tên hoặc con số)

Bài nghe:

Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: My Friends | i - Learn Smart Star (ảnh 37)

Đáp án:

1. Name: Cody

2. Age: 8

3. From: Italy

4. Class number: 3

Hướng dẫn dịch:

1. Tên: Cody

2. Tuổi: 8

3. Đến từ: Ý

4. Lớp: 3

B (Trang 22 Tiếng Anh lớp 3 i-Learn Smart Start) Look and read. Put a (v) or a (x). (Nhìn và đọc. Đánh dấu (v) hoặc (x).

Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: My Friends | i - Learn Smart Star (ảnh 38)

Đáp án:

Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: My Friends | i - Learn Smart Star (ảnh 39)

Hướng dẫn dịch:

1. Bạn của bạn có thích hát không? – Có, họ thích hát

2. Bạn đến từ đâu? – Tớ đến từ nước Anh

3. Bạn của bạn có thích đọc sách không? – Không, họ không thích đọc sách

4. Anh ấy đến từ đâu? – Anh ấy đến từ Nhật Bản

C (Trang 23 Tiếng Anh lớp 3 i-Learn Smart Start) Play the board game. (Chơi trò chơi bàn cờ)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: My Friends | i - Learn Smart Star (ảnh 40)

Hướng dẫn dịch:

Bạn đánh vần tên Nick thế nào? – N-I-C-K

Bạn đến từ đâu? – Mình đến từ Mỹ

Bạn của bạn có thích nhảy không? – Có, họ thích nhảy

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Kết nối tri thức với cuộc sống hay, chi tiết khác:

Unit 2: Family

Unit 3: School

Unit 4: Home

Unit 5: Sports and hobbies

Unit 6: Clothes

1 6,428 01/04/2023