Tiếng Anh lớp 3 Unit 2: Family: Lesson 3 (trang 30) i - Learn Smart Star

Với giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 2: Family: Lesson 3 trang 30 sách i - Learn Smart Star hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập về nhà môn Tiếng Anh lớp 3 Unit 2: Family: Lesson 3 trang 30.

1 2,093 01/04/2023


Tiếng Anh lớp 3 Unit 2: Family: Lesson 3 (trang 30) i - Learn Smart Star

A (Trang 30 Tiếng Anh lớp 3 i-Learn Smart Start)

1. Listen and point. Repeat. (Nghe và chỉ vào. Nhắc lại)

Bài nghe:

Tiếng Anh lớp 3 Unit 2: Family | i - Learn Smart Star (ảnh 20)

Hướng dẫn dịch:

1. Làm bài tập về nhà

2. Dọn dẹp phòng

3. Thức dậy

4. Đi ngủ

2. Play Pass the word. (Chơi trò Chuyển từ)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 2: Family | i - Learn Smart Star (ảnh 21)

Học sinh tự thực hành

B (Trang 30 Tiếng Anh lớp 3 i-Learn Smart Start)

1. Listen and practice. (Nghe và thực hành)

Bài nghe:

Tiếng Anh lớp 3 Unit 2: Family | i - Learn Smart Star (ảnh 22)

Hướng dẫn dịch:

Hãy dọn dẹp phòng nhé con!

2. Look and write. Practice. (Nhìn và viết. Thực hành)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 2: Family | i - Learn Smart Star (ảnh 23)

Đáp án:

1. Clean your room!

2. Wake up!

3. Do your homework!

4. Go to bed!

Hướng dẫn dịch:

1. Hãy dọn phòng của bạn!

2. Thức dậy đi!

3. Hãy làm bài tập về nhà của bạn!

4. Hãy đi ngủ đi!

C (Trang 31 Tiếng Anh lớp 3 i-Learn Smart Start)

1. Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại)

Bài nghe:

Tiếng Anh lớp 3 Unit 2: Family | i - Learn Smart Star (ảnh 24)

Học sinh tự thực hành

2. Chant. (Hát ca)

Bài nghe:

Học sinh tự thực hành

D (Trang 31 Tiếng Anh lớp 3 i-Learn Smart Start)

1. Look and listen. (Nhìn và nghe)

Bài nghe:

Học sinh tự thực hành

2. Listen and write. (Nghe và viết)

Bài nghe:

Tiếng Anh lớp 3 Unit 2: Family | i - Learn Smart Star (ảnh 25)

Đáp án:

1. Mrs. Brown: Lucy, wake up!

2. Mrs. Brown: Tom! What are you doing?

Tom: Playing

Mrs. Brown: Stop playing and do your homework, please, Tom!

Tom: OK, Mom.

3. Mrs. Brown: Ben, this place is so messy! Clean your room right now

Ben: OK

4. Mrs. Brown: You look tired, Ben. Go to bed

Ben: OK, Mom.

Alfie: Zzzzzzz

Mrs. Brown: Oh no! Go to bed, Alfie.

Hướng dẫn dịch:

1. Bà Brown: Lucy, dậy đi!

2. Bà Brown: Tom! Con đang làm gì đấy?

Tom: Con đang chơi

Bà Brown: Đừng chơi nữa và làm bài tập đi, Tom!

Tom: Vâng ạ

3. Bà Brown: Ben, chỗ này lộn xộn quá! Dọn phòng của con ngay đi

Ben: Vâng ạ

4. Bà Brown: Trông con có vẻ mệt mỏi, Ben. Đi ngủ đi con

Ben: Vâng ạ

Alfie: Zzzzzzz

Bà Brown: Ồ không! Đi ngủ đi Alfie.

3. Practice with your friends. (Luyện tập với bạn bè)

Học sinh tự thực hành

E (Trang 32 Tiếng Anh lớp 3 i-Learn Smart Start) Point and say. (Chỉ vào và nói)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 2: Family | i - Learn Smart Star (ảnh 26)

Đáp án:

1. Stand up

2. Hands up

3. Wake up

4. Clean the room

5. Do the homework

6. Sit down

Hướng dẫn dịch:

1. Đứng lên

2. Giơ tay lên

3. Thức dậy

4. Dọn phòng

5. Làm bài tập

6. Ngồi xuống

F (Trang 32 Tiếng Anh lớp 3 i-Learn Smart Start) Play Simon says. (Chơi trò Simon nói rằng)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 2: Family | i - Learn Smart Star (ảnh 27)

Hướng dẫn dịch:

Simon nói rằng: ‘’Hãy đi ngủ đi’’

Làm bài tập về nhà đi

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Kết nối tri thức với cuộc sống hay, chi tiết khác:

Lesson 1 (trang 24)

Lesson 2 (trang 27)

Culture (trang 33)

Review and Practice (trang 36)

1 2,093 01/04/2023