Practice: Take turns asking and answering about problems of living in cities

Lời giải Practice trong Lesson 2 Unit 3: Social Issues Tiếng Anh 11 sách ilearn Smart World hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 11.

1 93 lượt xem


Giải Tiếng Anh 11 Unit 3 Lesson 2 trang 28 - ilearn Smart World

Practice

Practice: Take turns asking and answering about problems of living in cities.

(Thực hành: Thay phiên nhau hỏi và trả lời về các vấn đề của cuộc sống ở các thành phố.)

What can we do in order to solve overcrowding?

(Chúng ta có thể làm gì để giải quyết tình trạng quá tải?)

We should create jobs in the country so that people won’t move to cities.

(Chúng ta nên tạo việc làm trong nước để mọi người không chuyển đến các thành phố.)

Tiếng Anh 11 Unit 3 Lesson 2 trang 28 - Ilearn Smart World (ảnh 4)

Solutions

(Giải pháp)

Purposes

(Mục đích)

create jobs in the country

(tạo việc làm ở đất nước)

people won’t move to cities

(mọi người sẽ không chuyển đến thành phố)

build more parks

(xây thêm công viên)

have more places to socialize

(có thêm nơi giao lưu)

help poor people find jobs

(giúp người nghèo tìm việc làm)

have money to support themselves

(có tiền nuôi tự nuôi bản thân)

free mental health help services

(dịch vụ trợ giúp sức khỏe tâm thần miễn phí)

people feel less stressed

(mọi người cảm thấy bớt căng thẳng hơn)

free social clubs and increase community activities

(các câu lạc bộ xã hội miễn phí và tăng cường các hoạt động cộng đồng)

save money and improve community relationships

(tiết kiệm tiền và cải thiện các mối quan hệ cộng đồng)

free health care and education for poor people

(chăm sóc sức khỏe và giáo dục miễn phí cho người nghèo)

get help when they need

(giúp đỡ khi họ cần)

more security cameras

(thêm camera an ninh)

prevent crime

(ngăn ngừa tội phạm)

invest in better water infrastructure

(đầu tư vào cơ sở hạ tầng nước tốt hơn)

not waste water

(không lãng phí nước)

Lời giải:

A: What can we do in order to solve poverty?

(Chúng ta có thể làm gì để giải quyết nghèo đói?)

B: We should help poor people find jobs so that they have money to support themselves.

(Chúng ta nên giúp người nghèo tìm việc làm để họ có tiền tự nuôi sống bản thân.)

A: What can we do in order to solve lack of clean water?

(Chúng ta có thể làm gì để giải quyết tình trạng thiếu nước sạch?)

B: We should invest in better water infrastructure in order not to waste water.

(Chúng ta nên đầu tư vào cơ sở hạ tầng nước tốt hơn để không lãng phí nước.)

A: What can we do in order to solve poor mental health?

(Chúng ta có thể làm gì để giải quyết tình trạng sức khỏe tâm thần kém?)

B: We should free mental health help services so that people feel less stressed.

(Chúng ta nên miễn phí các dịch vụ trợ giúp sức khỏe tâm thần để mọi người cảm thấy bớt căng thẳng hơn.)

A: What can we do in order to solve crime?

(Chúng ta có thể làm gì để giải quyết tội phạm?)

B: We should increase more security in order to prevent crime.

(Chúng ta nên tăng cường an ninh hơn để ngăn chặn tội phạm.)

1 93 lượt xem


Xem thêm các chương trình khác: