Ngữ pháp Tiếng Anh 8 Unit 3 (Global Success): Teenagers

Với Ngữ pháp Tiếng Anh 8 Unit 3: Teenagers bộ sách Global Success giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh 8.

1 6,772 07/06/2024


Ngữ pháp Tiếng Anh 8 Unit 3 (Global Success): Teenagers

I. Câu đơn tiếng Anh - Simple sentence

- Là câu chỉ có một mệnh đề độc lập.

Ex: Trang plays the piano.

- Câu đơn không phải là câu ngắn mà nó chỉ thể hiện một ý chính.

Ex: There are my books. Đây là những quyển sách của tôi.

- Một câu đơn có thể có nhiều hơn một chủ ngữ.

Ex: Nam and Khang are playing football.

- Một câu đơn có thể có nhiều động từ.

Ex: Trang ate peanuts and drank coffee.

II. Câu ghép tiếng Anh - Compound sentences

- Là câu chứa từ hai mệnh đề độc lập trở lên, diễn tả các ý chính có tầm quan trọng ngang nhau.

- Chúng ta sử dụng các cách sau để nối hai mệnh đề:

- sử dụng dấu chấm phẩy (;)

Ex: I met David yesterday; he’s just come out of hospital.

- sử dụng dấu phẩy (,) và một liên từ đẳng lập (and, but, so, yet)

Ex: The bus was very crowded, so I had to stand all the way.

He loves her, but she doesn’t love him.

- sử dụng dấu chấm phẩy (;) và một trạng từ nối tiếp - từ chuyển tiếp

(however, therefore, nevertheless, moreover, otherwise,...) và theo sau đó là dấu phẩy (,).

Ex: The bus was very crowded; therefore, I had to stand all the way.

Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 3 (Global success): Teenagers

WORD

PRONUNCIATION

MEANING

account (n)

/əˈkaʊnt/

tài khoản

browse (v)

/braʊz/

đọc lướt, tìm (trên mạng)

bully (v)

/ˈbʊli/

bắt nạt

bullying (n)

/ˈbʊliɪŋ/

sự bắt nạt

concentrate (v)

/ˈkɒnsntreɪt/

tập trung (vào)

connect (v)

/kəˈnekt/

kết nối

craft (n)

/krɑːft/

(nghề, đồ, kĩ nghệ) thủ công

enjoyable (adj)

/ɪnˈdʒɔɪəbl/

thú vị, gây hứng thú

expectation (n)

/ˌekspekˈteɪʃn/

sự mong chờ, kì vọng

focused (adj)

/ˈfəʊkəst/

chuyên tâm, tập trung

forum (n)

/ˈfɔːrəm/

diễn đàn

log (on to) (v)

/lɒɡ (ən tə)/

đăng nhập

mature (adj)

/məˈtʃʊə/

chín chắn, trưởng thành

media (n)

/ˈmiːdiə/

(phương tiện) truyền thông

midterm (adj)

/ˌmɪdˈtɜːm/

giữa kì

notification (n)

/ˌnəʊtɪfɪˈkeɪʃn/

sự thông báo

peer (n)

/pɪə/

người ngang hàng, bạn đồng lứa

pressure (n)

/ˈpreʃə/

áp lực

schoolwork (n)

/ˈskuːlwɜːk/

bài làm trên lớp

session (n)

/ˈseʃn/

tiết học

stress (n)

/ˈstres/

căng thẳng

stressful (adj)

/ˈstresfl/

căng thẳng, tạo áp lực

upload (v)

/ˌʌpˈləʊd/

tải lên

Xem thêm các bài Ngữ pháp Tiếng Anh 8 sách Global Success hay, chi tiết tại:

Ngữ pháp Unit 4: Ethnic groups of Viet Nam

Ngữ pháp Unit 5: Our customs and traditions

Ngữ pháp Unit 6: Lifestyles

Ngữ pháp Unit 7: Environmental protection

Ngữ pháp Unit 8: Shopping

1 6,772 07/06/2024


Xem thêm các chương trình khác: