Ngữ pháp Tiếng Anh 6 Unit 8 (Friends Plus): Going away

Với Ngữ pháp Tiếng Anh 6 Unit 8: Going away bộ sách Friends Plus giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh 6.

1 579 lượt xem


Ngữ pháp Tiếng Anh 6 Unit 8 (Friends Plus): Going away

1. be going to: affirmative, negative and questions

a. Cách dùng

- Dùng để diễn tả một dự định hay kế hoạch trong tương lai gần

- Diễn đạt một dự đoán có căn cứ, có dẫn chứng cụ thể

b. Cấu trúc

- Affirmative (Khẳng định): S + is/ am/ are + going to + V.

Ví dụ: I’m going to doing my home work. (Tôi sẽ làm bài về nhà.)

- Negative (Phủ định): S + is/ am/ are not + going to + V.

Ví dụ: She is going to see a movie at 8 am tomorrow. (Cô ấy sẽ đi xem phim lúc 8 giờ sáng ngày mai)

- Question (Nghi vấn): Is/ Am/ Are + S + going to + V

Trả lời: Yes, S + is/ am/ arehoặc No, S + is/ am/ are not.

Ví dụ: - Are you going to cook mean tonight? (Bạn sẽ nấu cơm tối nay chứ?)

- Yes, I am. (Ừ, mình sẽ nấu.)

2. will – won’t

Cấu trúc 1: S + will + V(nguyên thể) (….. sẽ …..)

Ví dụ: I will help her take care of her children tomorrow morning. 

(Tôi sẽ giúp cô ấy trông bọn trẻ vào sáng mai.)

Cấu trúc 2: S + won’t + V(nguyên thể) (….. sẽ không …..)

Ví dụ: I won’t tell her the truth. (Tôi sẽ không nói với cô ấy sự thật.)

3. First conditional

a. Cách dùng

Câu điều kiện loại 1 dùng để chỉ sự việc có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai

b. Cấu trúc

If + S + V (hiện tại), S + will + V (nguyên mẫu)

Ví dụ: If I tell her everything, she will know how much I love her.

(Nếu tôi nói cho cô ấy tất cả mọi chuyện, cô ấy sẽ biết tôi yêu cô ấy nhiều như thế nào.)

Xem thêm các bài Ngữ pháp Tiếng Anh 6 sách Friends Plus hay, chi tiết tại:

Ngữ pháp Unit 3: Wild life

Ngữ pháp Unit 4: Learning world

Ngữ pháp Unit 5: Food and health

Ngữ pháp Unit 6: Sports

Ngữ pháp Unit 7: Growing up

1 579 lượt xem


Xem thêm các chương trình khác: