Ngữ pháp Tiếng Anh 6 Unit 8 (Friends Plus): Going away

Với Ngữ pháp Tiếng Anh 6 Unit 8: Going away bộ sách Friends Plus giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh 6.

1 833 10/06/2024


Ngữ pháp Tiếng Anh 6 Unit 8 (Friends Plus): Going away

1. be going to: affirmative, negative and questions

a. Cách dùng

- Dùng để diễn tả một dự định hay kế hoạch trong tương lai gần

- Diễn đạt một dự đoán có căn cứ, có dẫn chứng cụ thể

b. Cấu trúc

- Affirmative (Khẳng định): S + is/ am/ are + going to + V.

Ví dụ: I’m going to doing my home work. (Tôi sẽ làm bài về nhà.)

- Negative (Phủ định): S + is/ am/ are not + going to + V.

Ví dụ: She is going to see a movie at 8 am tomorrow. (Cô ấy sẽ đi xem phim lúc 8 giờ sáng ngày mai)

- Question (Nghi vấn): Is/ Am/ Are + S + going to + V

Trả lời: Yes, S + is/ am/ are. hoặc No, S + is/ am/ are not.

Ví dụ: - Are you going to cook mean tonight? (Bạn sẽ nấu cơm tối nay chứ?)

- Yes, I am. (Ừ, mình sẽ nấu.)

2. will – won’t

Cấu trúc 1: S + will + V(nguyên thể) (….. sẽ …..)

Ví dụ: I will help her take care of her children tomorrow morning.

(Tôi sẽ giúp cô ấy trông bọn trẻ vào sáng mai.)

Cấu trúc 2: S + won’t + V(nguyên thể) (….. sẽ không …..)

Ví dụ: I won’t tell her the truth. (Tôi sẽ không nói với cô ấy sự thật.)

3. First conditional

a. Cách dùng

Câu điều kiện loại 1 dùng để chỉ sự việc có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai

b. Cấu trúc

If + S + V (hiện tại), S + will + V (nguyên mẫu)

Ví dụ: If I tell her everything, she will know how much I love her.

(Nếu tôi nói cho cô ấy tất cả mọi chuyện, cô ấy sẽ biết tôi yêu cô ấy nhiều như thế nào.)

Từ vựng Tiếng Anh 6 Unit 8 (Friends Plus): Going away

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

awesome

adj

/ˈɔː.səm/

tuyệt vời

cable car

n

/ˈkeɪ.bəl ˌkɑːr/

xe cáp treo

Cool!

adj

/kuːl/

Ý kiến hay đấy!

cyclist

n

/ˈsaɪ.klɪst/

người đi xe đạp

ferry

n

/ˈfer.i/

phà

guidebook

n

/ˈɡaɪd.bʊk/

sách hướng dẫn

huge

adj

/hjuːdʒ/

khổng lồ

icy

adj

/ˈaɪ.si/

phủ đầy băng

magnificent

adj

/mæɡˈnɪf.ɪ.sənt/

lộng lẫy, gây xúc động

outdoor

adj

/ˈaʊtˌdɔːr/

ngoài trời

plan

n

/plæn/

kế hoạch

post a comment

v

/pəʊst ə ˈkɒm.ent/

đăng tải một bình luận

probably

adv

/ˈprɒb.ə.bli/

hầu như chắc chắn

promise

v

/ˈprɒm.ɪs/

hứa hẹn

subway train

n

/ˈsʌb.weɪ treɪn/

xe điện ngầm

tram

n

/træm/

xe điện

trolleybus

n

/ˈtrɒl.i.bʌs/

xe điện bánh hơi

CULTURE

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

especially

adv

/ɪˈspeʃ.əl.i/

đặc biệt là

Roller coaster

n

/ˈroʊ·lər ˌkoʊ·stər/

tàu lượn cao tốc (trong công viên)

scary

adj

/ˈskeə.ri/

rùng rợn, kinh hoàng

technology

n

/tekˈnɒl.ə.dʒi/

công nghệ

thrill ride

n

/θrɪl raɪd/

trò chơi cảm giác mạnh ở công viên giải trí

water ride

n

/ˈwɔː.tər raɪd/

trò chơi trượt nước ở công viên giải trí

EXTRA LISTENING AND SPEAKING

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

coast

n

/ˈrek.əɡ.naɪz/

vùng duyên hải, ven biển

degree

n

/dɪˈɡriː/

độ (đơn vị đo nhiệt)

weather forecast

n

/ˈweð.ə ˌfɔː.kɑːst/

dự báo thời tiết

Xem thêm các bài Ngữ pháp Tiếng Anh 6 sách Friends Plus hay, chi tiết tại:

Ngữ pháp Unit 3: Wild life

Ngữ pháp Unit 4: Learning world

Ngữ pháp Unit 5: Food and health

Ngữ pháp Unit 6: Sports

Ngữ pháp Unit 7: Growing up

1 833 10/06/2024


Xem thêm các chương trình khác: