Ngữ pháp Tiếng Anh 6 Unit 3 (Friends Plus): Wild life
Với Ngữ pháp Tiếng Anh 6 Unit 3: Wild life bộ sách Friends Plus giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh 6.
Ngữ pháp Tiếng Anh 6 Unit 3 (Friends Plus): Wild life
1. Superlative adjectives
a. Tính từ ngắn: short adj + est
Ví dụ: the dullest, the slowest …..
b. Tính từ dài: the most + long adj
Ví dụ: the most beautiful, the most expensive ….
c. Các trường hợp bất quy tắc
bad – the worst (tệ nhất)
good – the best (tốt nhất)
far – the furthest/ the farthest (xa nhất)
2. “can” for ability
a. Cách dùng
“can” nghĩa là “có thể” dùng để diễn tả khả năng.
b. Cấu trúc:
- Khẳng định: S + can + Vinf. (…. có thể …….)
- Phủ định: S + cannot/ can’t + Vinf. (….. không thể ….)
- Nghi vấn: …. + S + can + Vinf ? (… có thể …. không?)
Ví dụ: She can dance. (Cô ấy có thể nhảy)
3. “might”
a. Cách dùng
Chúng ta sử dụng might khi chúng ta không biết điều gì đó có đúng hay không.
b. Cấu trúc
S + might + Vinf.
Ví dụ: We might see a bear in the national park.
(Chúng ta có thể nhìn thấy con gấu trong công viên quốc gia.)
Từ vựng Tiếng Anh 6 Unit 3 (Friends Plus):Wild life
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
adopt |
v |
/əˈdɒpt/ |
nhận làm con nuôi |
amazing |
adj |
/əˈmeɪ.zɪŋ/ |
kinh ngạc |
around |
adv |
/əˈraʊnd/ |
khoảng chừng, xấp xỉ |
article |
n |
/ˈɑː.tɪ.kəl/ |
bài báo |
become extinct |
v.phrase |
/bɪˈkʌm ɪkˈstɪŋkt/ |
tuyệt chủng |
close-up |
n |
/ˈkləʊs.ʌp/ |
cận cảnh |
common |
adj |
/ˈkɒm.ən/ |
phổ biến, chung chung |
communicate |
v |
/kəˈmjuː.nɪ.keɪt/ |
giao tiếp |
creature |
n |
/ˈkriː.tʃər/ |
sinh vật |
danger |
n |
/ˈdeɪn.dʒər/ |
mối nguy hiểm |
Delacour's Langur |
n |
/ˈdeləkɔːz ˈlæŋgər/ |
voọc đen mông trắng |
dull |
adj |
/dʌl/ |
chán ngắt, buồn tẻ |
leaflet |
n |
/ˈliː.flət/ |
tờ rơi quảng cáo |
like |
prep |
/laɪk/ |
giống, giống như |
national park |
n |
/ˌnæʃ.ən.əl ˈpɑːk/ |
công viên quốc gia |
option |
n |
/ˈɒp.ʃən/ |
tùy chọn |
pollution |
n |
/pəˈluː.ʃən/ |
sự ô nhiễm |
protect |
v |
/prəˈtekt/ |
bảo vệ |
rare |
adj |
/reər/ |
hiếm, ít có |
situation |
n |
/ˌsɪtʃ.uˈeɪ.ʃən/ |
tình hình, hoàn cảnh |
species |
n |
/ˈspiː.ʃiːz/ |
loài |
such as |
phrase |
/sʌtʃ æz/ |
như là |
survive |
v |
/səˈvaɪv/ |
sống sót |
weird |
adj |
/wɪəd/ |
kì lạ, khác thường |
weigh |
v |
/weɪ/ |
cân nặng |
wildlife |
n |
/ˈwaɪld.laɪf/ |
động thực vật hoang dã |
CLIL
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
amphibian |
n |
/æmˈfɪb.i.ən/ |
động vật lưỡng cư |
backbone |
n |
/ˈbæk.bəʊn/ |
xương sống |
cold-blooded |
n |
/ˌkəʊldˈblʌd.ɪd/ |
(động vật) máu lạnh |
feather |
n |
/ˈfeð.ər/ |
lông vũ |
fin |
n |
/fɪn/ |
vây (cá) |
gill |
n |
/ɡɪl/ |
mang (cá) |
lay eggs |
v.phrase |
/leɪ egz/ |
đẻ trứng |
lung |
n |
/lʌŋ/ |
lá phổi |
mammal |
n |
/ˈmæm.əl/ |
động vật có vú |
reptile |
n |
/ˈrep.taɪl/ |
động vật bò sát |
scale |
n |
/skeɪl/ |
vảy (cá, rắn) |
vertebrate |
n |
/ˈvɜː.tɪ.brət/ |
động vật có xương sống |
warm-blooded |
n |
/ˌwɔːmˈblʌd.ɪd/ |
(động vật) máu nóng |
EXTRA LISTENING AND SPEAKING
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
aquarium |
n |
/əˈkweə.ri.əm/ |
viện hải dương học, công viên thủy sinh |
shark |
n |
/ʃɑːk/ |
con cá mập |
type |
n |
/taɪp/ |
loại, kiểu, nhóm |
SONG
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
hedgehog |
n |
/ˈhedʒ.hɒɡ/ |
con nhím |
starfish |
n |
/ˈstɑː.fɪʃ/ |
con sao biển |
tame |
adj |
/teɪm/ |
thuần hóa, chế ngự |
Xem thêm các bài Ngữ pháp Tiếng Anh 6 sách Friends Plus hay, chi tiết tại:
Ngữ pháp Unit 4: Learning world
Xem thêm các chương trình khác:
- Soạn văn lớp 6 (hay nhất) - Chân trời sáng tạo
- Soạn văn lớp 6 (ngắn nhất) - Chân trời sáng tạo
- Bố cục tác phẩm Ngữ văn 6 – Chân trời sáng tạo
- Nội dung chính tác phẩm Ngữ văn lớp 6 – Chân trời sáng tạo
- Tóm tắt tác phẩm Ngữ văn lớp 6 - Chân trời sáng tạo
- Tác giả tác phẩm Ngữ văn 6 - Chân trời sáng tạo
- Văn mẫu lớp 6 – Chân trời sáng tạo
- Giải sgk Địa Lí 6 – Chân trời sáng tạo
- Giải sbt Địa Lí 6 – Chân trời sáng tạo
- Lý thuyết Địa Lí 6 – Chân trời sáng tạo
- Giải sgk Lịch sử 6 – Chân trời sáng tạo
- Giải sbt Lịch sử 6 – Chân trời sáng tạo
- Lý thuyết Lịch sử lớp 6 – Chân trời sáng tạo
- Giải sgk GDCD 6 – Chân trời sáng tạo
- Giải sbt GDCD 6 – Chân trời sáng tạo
- Lý thuyết GDCD 6 – Chân trời sáng tạo
- Giải sgk Công nghệ 6 – Chân trời sáng tạo
- Giải sbt Công nghệ 6 – Chân trời sáng tạo
- Lý thuyết Công nghệ 6 – Chân trời sáng tạo
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 6 – Chân trời sáng tạo
- Giải sbt Khoa học tự nhiên 6 – Chân trời sáng tạo
- Lý thuyết Khoa học tự nhiên 6 – Chân trời sáng tạo
- Giải sgk Toán 6 – Chân trời sáng tạo
- Giải sbt Toán 6 – Chân trời sáng tạo
- Lý thuyết Toán 6 - Chân trời sáng tạo
- Chuyên đề dạy thêm Toán 6 Chân trời sáng tạo (2024 có đáp án)