Ngữ pháp Tiếng Anh 6 Unit 1 (Friends Plus): Towns and cities

Với Ngữ pháp Tiếng Anh 6 Unit 1: Towns and cities bộ sách Friends Plus giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh 6.

1 1,708 10/06/2024


Ngữ pháp Tiếng Anh 6 Unit 1 (Friends Plus): Towns and cities

1. Is there/ Are there/ How many …?

a. Cấu trúc:

- Is there + a/ an + danh từ số ít, đếm được?: Có một … không?

- Are there + danh từ số nhiều?: Có … không?

- How many + danh từ số nhiều?: Có bao nhiêu…?

b. Ví dụ:

- Is there a dog here? – No, there isn’t.)

(Có một con chó ở đây à? – Không.)

- Are there any exciting places for young people? – Yes, there are.

(Có nơi nào thú vị cho thanh niên không? – Có.)

- How many people live in your town or city? – There are about 200,000 people.

(Có bao nhiêu người ở thị trấn hay thành phố của bạn? – Có khoảng 200,000 người.)

2. Definite and zero articles

Quy tắc:

- Chúng ta dùng “the” để nói về một thứ cụ thể.

- Chúng ta không sử dụng mạo từ để nói về các thứ nói chung.

Ví dụ:

- I go running in the park near my house. (Tôi đi chạy trong công viên gần nhà.)

- My dad likes cooking Ø Italian food. (Bố tôi thích nấu ăn món ăn Ý.)

Từ vựng Tiếng Anh 6 Unit 1 (Friends Plus): Towns and cities

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

cabin

n

/ˈkæb.ɪn/

buồng nhỏ

chef

n

/ʃef/

bếp trưởng

climbing wall

n

/ˈklaɪ.mɪŋ ˌwɔːl/

tường leo (dùng cho môn leo núi trong nhà)

cruise ship

n

/ˈkruːz ˌʃɪp/

tàu du lịch trên biển

description

n

/dɪˈskrɪp.ʃən/

văn miêu tả

flat

n

/flæt/

căn hộ

modern

adj

/ˈmɒd.ən/

hiện đại

monument

n

/ˈmɒn.jə.mənt/

đài tưởng niệm

old part

n

/əʊld pɑːt/

khu phố cổ

population

n

/ˌpɒp.jəˈleɪ.ʃən/

dân số

square

n

/skweər/

quảng trường

tourist

n

/ˈtʊə.rɪst/

du khách

transport

n

/ˈtræn.spɔːt/

sự vận chuyển

CLIL

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

imaginary

adv

/ɪˈmædʒ.ɪ.nər.i/

tưởng tượng, không có thật

legend

n

/ˈledʒ.ənd/

huyền thoại

representation

n

/ˌrep.rɪ.zenˈteɪ.ʃən/

sự đại diện, sự tượng trưng

scale

n

/skeɪl/

tỉ lệ (trên bản đồ)

symbol

n

/ˈsɪm.bəl/

biểu tượng

SONG

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

coach

n

/kəʊtʃ/

huấn luyện viên

fool

n

/fuːl/

người thiếu khôn ngoan

waitress

n

/ˈweɪ.trəs/

nữ bồi bàn

Xem thêm các bài Ngữ pháp Tiếng Anh 6 sách Friends Plus hay, chi tiết tại:

Ngữ pháp Unit 2: Days

Ngữ pháp Unit 3: Wild life

Ngữ pháp Unit 4: Learning world

Ngữ pháp Unit 5: Food and health

Ngữ pháp Unit 6: Sports

1 1,708 10/06/2024


Xem thêm các chương trình khác: