Ngữ pháp Tiếng Anh 6 Unit 2 (Friends Plus): Days

Với Ngữ pháp Tiếng Anh 6 Unit 2: Days bộ sách Friends Plus giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh 6.

1 1,454 10/06/2024


Ngữ pháp Tiếng Anh 6 Unit 2 (Friends Plus): Days

1. Present simple: affirmative, negative and question

a. Affirmative (khẳng định)

To be (Động từ “be”)

Verb (Động từ thường)

I am

He/ She/ It is

You/ We/ They are

S + V(s/es)

Quy tắc thêm s/es:

1. Chúng ta thêm -s vào hầu hết các động từ

2. Chúng ta thêm -es khi một động từ kết thúc bằng -o, -ch, -, -sh, -x hoặc -z.

3. Chúng ta loại bỏ -y và thêm -ies khi một động từ kết thúc bằng phụ âm + y.

4. Chúng ta sử dụng has thay vì have.

Ví dụ:

- I am a student. (Tôi là một học sinh)

- He goes to school everyday. (Cậu ấy đi học mỗi ngày.)

b. Negative (phủ định)

To be (Động từ “be”)

Verb (Động từ thường)

I am not

He/ She/ It is not

You/ We/ They are not

I/ You/ We/ They + don’t + Vinf.

He/ She/ It + doesn’t + Vinf.

Ví dụ:

- They are not doctors. (Họ không phải là bác sĩ.)

- She doesn’t like this bike. (Cô ấy không thích cái xe đạp này.)

c. Question (nghi vấn)

To be (Động từ “be”)

Verb (Động từ thường)

…. + tobe + S + ….?

…. + do/ does + S + Vinf?

Ví dụ:

- Are you fine? (Bạn ổn chứ?)

- Do you like ice cream? (Bạn có thích kem không?)

2. Adverbs of frequency

- sometimes (thỉnh thoảng)

- never (không bao giờ)

- always (luôn luôn)

- usually (thường xuyên)

- often (thường)

- normally (thường)

Vị trí của trạng từ chỉ tần suất: trước động từ thường, sau động từ tobe.

Ví dụ: They usually have dinner early. (Họ thường xuyên ăn tối sớm.)

Từ vựng Tiếng Anh 6 Unit 2 (Friends Plus): Days

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

add

v

/æd/

thêm vào

barbecue

n

/ˈbɑː.bɪ.kjuː/

tiệc nướng ngoài trời

carnival

n

/ˈkɑː.nɪ.vəl/

lễ hội âm nhạc đường phố

celebrate

v

/ˈsel.ə.breɪt/

tổ chức lễ kỉ niệm

celebration

n

/ˌsel.əˈbreɪ.ʃən/

lễ kỉ niệm

celebrity

n

/səˈleb.rə.ti/

người nổi tiếng

culture quiz

n

/ˈkʌl.tʃər kwɪz/

cuộc thi tìm hiểu về văn hóa

general

adj

/ˈdʒen.ər.əl/

chung, phổ biến

international

adj

/ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl/

mang tính quốc tế

mini

adj

/ˈmɪn.i/

rất nhỏ

organised

adj

/ˈɔː.ɡən.aɪzd/

có trật tự, có ngăn nắp

parent

n

/ˈpeə.rənt/

cha / mẹ

polar bear

n

/ˌpəʊ.lə ˈbeər/

gấu Bắc Cực

relax

v

/rɪˈlæks/

thư giãn

welcome

adj

/ˈwel.kəm/

được chào đón

CLIL

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Greenwich Mean Time (GMT)

n

/ˌɡren.ɪtʃ ˈmiːn taɪm/

thời gian theo kinh tuyến gốc Greenwich

longitude

n

/ˈlɒŋ.ɡɪ.tʃuːd/

kinh độ

Prime Meridian

n

/praɪm məˈrɪd.i.ən/

đường kinh tuyến gốc

rotate

v

/rəʊˈteɪt/

quay, xoay quanh

time zone

n

/ˈtaɪm ˌzəʊn/

múi giờ

EXTRA LISTENING AND SPEAKING

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

contact

v

/ˈkɒn.tækt/

liên hệ

Xem thêm các bài Ngữ pháp Tiếng Anh 6 sách Friends Plus hay, chi tiết tại:

Ngữ pháp Unit 3: Wild life

Ngữ pháp Unit 4: Learning world

Ngữ pháp Unit 5: Food and health

Ngữ pháp Unit 6: Sports

Ngữ pháp Unit 7: Growing up

1 1,454 10/06/2024


Xem thêm các chương trình khác: