Ngữ pháp Tiếng Anh 6 Unit 7 (Friends Plus): Growing up

Với Ngữ pháp Tiếng Anh 6 Unit 7: Growing up bộ sách Friends Plus giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh 6.

1 900 10/06/2024


Ngữ pháp Tiếng Anh 6 Unit 7 (Friends Plus): Growing up

Past simple: affirmative, negative and question

1. Cách dùng

Thì quá khứ đơn (Past simple tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc diễn ra và kết thúc trong quá khứ.

2. Cấu trúc

a. Affirmative (Khẳng định)

Động từ “be”

Động từ thường

S + was/ were +…

trong đó:

- I/ He/ She/ It/ Danh từ số ít + was

- We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + were

S + V2/ Ved +…

Ví dụ:

- I was at my uncle’s house yesterday afternoon. (Tôi đã ở nhà bác tôi chiều hôm qua.)

- We visited Australia last summer. (Chúng tôi du lịch nước Úc mùa hè trước.)

b. Negative (Phủ định)

Động từ “be”

Động từ thường

S + was/ were + not + …

trong đó:

- was not = wasn’t

- were not = weren’t

S + did not + V (nguyên mẫu).

Ví dụ:

- He wasn’t at home last Monday. (Anh ấy đã không ở nhà thứ Hai trước.)

- She didn’t show me how to open the computer. (Cô ấy không cho tôi thấy cách mở máy tính.)

c. Question (Nghi vấn)

Động từ “be”

Động từ thường

Câu hỏi Yes/ No:

Cấu trúc: Was/ Were + S +…?

Trả lời:

- Yes, S + was/ were.

- No, S + wasn’t/ weren’t.

Câu hỏi Yes/ No:

Cấu trúc: Did + S + V (nguyên thể)?

Trả lời:

- Yes, S + did.

- No, S + didn’t.

Câu hỏi WH- question:

Cấu trúc: WH-word + was/ were + S (+ not) +…?

Trả lời: S + was/ were (+ not) +….

Câu hỏi WH- question:

Cấu trúc: WH-word + did + S + (not) + V (nguyên mẫu)?

Trả lời: S + V-ed +…

Ví dụ:

- Why were you sad? (Tại sao bạn buồn?)

- What did you do last Sunday? (Bạn đã làm gì Chủ nhật trước?)

Từ vựng Tiếng Anh 6 Unit 7 (Friends Plus): Growing up

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

actor

n

/ˈæk.tər/

diễn viên

avatar

n

/ˈæv.ə.tɑːr/

ảnh đại diện (trên máy tính, điện thoại)

average

adj

/ˈæv.ər.ɪdʒ/

trung bình

bald

adj

/bɔːld/

hói (đầu)

campsite

n

/ˈkæmp.saɪt/

nơi cắm trại

exactly

adv

/ɪɡˈzækt.li/

chính xác

gentle

adj

/ˈdʒen.təl/

lịch thiệp

get a qualification

v

/get ə ˌkwɒl.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/

lấy bằng

giant

n

/ˈdʒaɪ.ənt/

người khổng lồ

height

n

/haɪt/

độ cao

key moment

n

/ki: ˈməʊ.mənt/

giây phút long trọng, giờ phút thiêng liêng

list

n

/lɪst/

danh sách

logical order

n

/ˈlɒdʒ.ɪ.kəl ˈɔː.dər/

trật tự hợp lí

omit

v

/əʊˈmɪt/

bỏ qua

overweight

adj

/ˌəʊ.vəˈweɪt/

thừa cân

react

v

/riˈækt/

phản ứng

slim

adj

/slɪm/

mảnh khảnh, thon thả

spiky

adj

/ˈspaɪ.ki/

(tóc) đầu đinh

tutor

n

/ˈtʃuː.tər/

gia sư

university

n

/ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/

trường học

CLIL

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

pipe

n

/paɪp/

tẩu thuốc, ống điếu

sleep out

ph.v

/sliːp aʊt/

ngủ ngoài trời

EXTRA LISTENING AND SPEAKING

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

recognise

v

/ˈrek.əɡ.naɪz/

nhận ra, chấp nhận

Xem thêm các bài Ngữ pháp Tiếng Anh 6 sách Friends Plus hay, chi tiết tại:

Ngữ pháp Unit 3: Wild life

Ngữ pháp Unit 4: Learning world

Ngữ pháp Unit 5: Food and health

Ngữ pháp Unit 6: Sports

Ngữ pháp Unit 8: Going away

1 900 10/06/2024


Xem thêm các chương trình khác: