Ngữ pháp Tiếng Anh 6 Unit 7 (Friends Plus): Growing up

Với Ngữ pháp Tiếng Anh 6 Unit 7: Growing up bộ sách Friends Plus giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh 6.

1 651 lượt xem


Ngữ pháp Tiếng Anh 6 Unit 7 (Friends Plus): Growing up

Past simple: affirmative, negative and question

1. Cách dùng

Thì quá khứ đơn (Past simple tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc diễn ra và kết thúc trong quá khứ.

2. Cấu trúc

a. Affirmative (Khẳng định)

Động từ “be”

Động từ thường

S + was/ were +…

trong đó:

- I/ He/ She/ It/ Danh từ số ít + was

- We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + were

S + V2/ Ved +…

Ví dụ: 

- I was at my uncle’s house yesterday afternoon. (Tôi đã ở nhà bác tôi chiều hôm qua.)

- We visited Australia last summer. (Chúng tôi du lịch nước Úc mùa hè trước.)

b. Negative (Phủ định)

Động từ “be”

Động từ thường

S + was/ were + not + …

trong đó:

- was not = wasn’t

- were not = weren’t

S + did not + V (nguyên mẫu).

Ví dụ:

- He wasn’t at home last Monday. (Anh ấy đã không ở nhà thứ Hai trước.)

- She didn’t show me how to open the computer. (Cô ấy không cho tôi thấy cách mở máy tính.)

c. Question (Nghi vấn)

Động từ “be”

Động từ thường

Câu hỏi Yes/ No: 

Cấu trúc: Was/ Were + S +…?

Trả lời:

- Yes, S + was/ were.

- No, S + wasn’t/ weren’t.

Câu hỏi Yes/ No: 

Cấu trúc: Did + S + V (nguyên thể)?

Trả lời: 

- Yes, S + did.

- No, S + didn’t.

Câu hỏi WH- question:

Cấu trúc: WH-word + was/ were + S (+ not) +…?

Trả lời: S + was/ were (+ not) +….

Câu hỏi WH- question:

Cấu trúc: WH-word + did + S + (not) + V (nguyên mẫu)?

Trả lời: S + V-ed +…

Ví dụ:

- Why were you sad? (Tại sao bạn buồn?)

- What did you do last Sunday? (Bạn đã làm gì Chủ nhật trước?)

Xem thêm các bài Ngữ pháp Tiếng Anh 6 sách Friends Plus hay, chi tiết tại:

Ngữ pháp Unit 3: Wild life

Ngữ pháp Unit 4: Learning world

Ngữ pháp Unit 5: Food and health

Ngữ pháp Unit 6: Sports

Ngữ pháp Unit 8: Going away

1 651 lượt xem


Xem thêm các chương trình khác: