Ngữ pháp Tiếng Anh 11 Unit 7 (Global success): Education options for school-leavers

Với Ngữ pháp Tiếng Anh 11 Unit 7: Education options for school-leavers bộ sách Global success giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh 11.

1 559 07/06/2024


Ngữ pháp Tiếng Anh 11 Unit 7 (Global success): Education options for school-leavers

PERFECT GERUNDS & PERFECT PARTICIPLE CLAUSES

(Danh động từ hoàn thành & Mệnh đề phân từ hoàn thành)

I. Perfect gerunds (Danh động từ hoàn thành)

Danh động từ hoàn thành (having done) luôn ám chỉ một khoảng thời gian trước khi xảy ra hành động trong mệnh đề chính. Nó được sử dụng để nhấn mạnh hành động đã được hoàn tất trong quá khứ. Nó có thể được sử dụng như:

- chủ ngữ của câu.

Ví dụ: Having studied science subjects made it easy for me to choose a university degree.

(Việc học các môn khoa học giúp tôi dễ dàng lựa chọn bằng cấp đại học.)

- tân ngữ sau một số động từ (admit – thừa nhận, deny – phủ nhận, forget – quên, mention – đề cập, regret – hối tiếc, và remember – nhớ) hoặc sau giới từ.

Ví dụ: My friend didn’t remember having lent me his English textbook.

(Bạn tôi không nhớ đã cho tôi mượn sách tiếng Anh của anh ấy.)

My cousin often talked about having studied for five years at a top university.

(Anh họ tôi thường kể về việc đã học 5 năm tại một trường đại học hàng đầu.)

II. Perfect participle clauses (Mệnh đề phân từ hoàn thành)

Phân từ hoàn thành có hình thức giống với danh động từ hoàn thành (having asked, having studied,…)

Chúng ta có thể sử dụng mệnh đề phân từ hoàn thành để:

- miêu tả một hành động xảy ra trước hành động trong mệnh đề chính.

Ví dụ: Having finished their course, the started looking for jobs.

(Sau khi hoàn thành khóa học của họ, bắt đầu tìm kiếm việc làm.)

- nói về lý do cho hành động trong mệnh đề chính.

Ví dụ: Not having read the book, he can’t give us his opinion.

(Chưa đọc cuốn sách, anh ấy không thể cho chúng tôi ý kiến của mình.)

Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 7 (Global success): Education options for school-leavers

I. GETTING STARTED

1. education fair /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən feər/ (n) hội chợ giáo dục

There was an education fair last weekend.

(Có một hội chợ giáo dục vào cuối tuần trước.)

2. useful /ˈjuːs.fəl/ (adj) hữu ích

The fair was great, and we got a lot of useful information.

(Hội chợ rất tuyệt, và chúng tôi đã nhận được rất nhiều thông tin hữu ích.)

3. option /ˈɒpʃn/(n) (n) lựa chọn

After finishing school, we mainly have two education options.

(Sau khi học xong, chúng tôi chủ yếu có hai lựa chọn giáo dục.)

4. entrance exam /ˈen.trəns ɪɡˌzæm/ (n.phr) kì thi đầu vào

For example, we can get into university if we earn high grades or pass the university entrance exam.

(Ví dụ, chúng ta có thể vào đại học nếu chúng ta đạt điểm cao hoặc vượt qua kỳ thi tuyển sinh đại học.)

5. academic /ˌækəˈdemɪk/(adj)(adj) có tích chất học thuật, liên quan tới học tập

School-leavers only have the option of academic education.

(Học sinh tốt nghiệp trung học phổ thông chỉ có lựa chọn giáo dục học thuật.)

6. vocational school /vəʊˈkeɪ.ʃən.əl ˌskuːl/ (n) trường dạy nghề

The other option is going to a vocational school where we can learn skills for particular jobs.

(Lựa chọn khác là đến một trường dạy nghề, nơi chúng ta có thể học các kỹ năng cho những công việc cụ thể.)

7. biology /baɪˈɒlədʒi/ (n) sinh học

Having won several biology competitions, I want to study biology and become a scientist.

(Giành chiến thắng trong một số cuộc thi sinh học, tôi muốn học sinh học và trở thành một nhà khoa học.)

8. scientist /ˈsaɪəntɪst/ (n) nhà khoa học

Having won several biology competitions, I want to study biology and become a scientist.

(Giành chiến thắng trong một số cuộc thi sinh học, tôi muốn học sinh học và trở thành một nhà khoa học.)

9. mechanic /məˈkænɪk/ (n) thợ cơ khí

Well, I don't think university is for me. I want to go to a vocational school because I want to become a car mechanic.

(Chà, tôi không nghĩ đại học là dành cho tôi. Tôi muốn học trường dạy nghề vì tôi muốn trở thành thợ sửa xe.)

10. sensible /ˈsensəbl/ (adj) hợp lý

That's very sensible, Nam!

(Hay lắm Nam ơi!)

11. school-leaver /ˌskuːlˈliː.vər/ (n) học sinh tốt nghiệp trung học phổ thông

School-leavers only have the option of academic education.

(Học sinh tốt nghiệp trung học phổ thông chỉ có lựa chọn giáo dục học thuật.)

II. LANGUAGE

12. pursue /pəˈsjuː/ (v) theo đuổi

Many parents nowadays want their children to pursue higher education at universities after leaving school.

(Nhiều bậc cha mẹ ngày nay muốn con cái của họ theo đuổi giáo dục cao hơn tại các trường đại học sau khi rời ghế nhà trường.)

13. graduation /ˌɡrædʒuˈeɪʃn/ (n) tốt nghiệp

Many young people find it hard to get a job immediately after graduation.

(Nhiều bạn trẻ sau khi ra trường khó có việc làm ngay.)

14. higher education /ˌhaɪ.ər ed.jʊˈkeɪ.ʃən/ (n) giáo dục cao hơn

Many parents nowadays want their children to pursue higher education at universities after leaving school.

(Nhiều bậc cha mẹ ngày nay muốn con cái của họ theo đuổi giáo dục cao hơn tại các trường đại học sau khi rời ghế nhà trường.)

15. presentation /ˌpreznˈteɪʃn/ (n) bài thuyết trình

After I answered the job interview questions, I was asked to prepare a short presentation.

(Sau khi tôi trả lời các câu hỏi phỏng vấn xin việc, tôi được yêu cầu chuẩn bị một bài thuyết trình ngắn.)

16. apply /əˈplaɪ/ (v) nộp đơn

Having finished school, I can apply to university.

(Học xong, tôi có thể nộp đơn vào đại học.)

17. qualification /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/ (n) bằng cấp

He didn’t get the job he wanted because he didn’t have the right qualification.

(Anh ấy đã không nhận được công việc mình muốn bởi vì anh ấy không có bằng cấp phù hợp.)

18. immediately /ɪˈmiːdiətli/ (adv) ngay lập tức

Many young people find it hard to get a job immediately after graduation.

(Nhiều bạn trẻ sau khi ra trường khó có việc làm ngay.)

III. READING

19. formal /ˈfɔːml/ (adj) chính thức

Higher education is really for people who want formal learning in order to get an academic degree.

(Giáo dục đại học thực sự dành cho những người muốn học chính thức để lấy bằng cấp học thuật.)

20. degree /dɪˈɡriː/(n) (n) bằng cấp

Higher education is really for people who want formal learning in order to get an academic degree.

(Giáo dục đại học thực sự dành cho những người muốn học chính thức để lấy bằng cấp học thuật.)

21. independently /ˌɪn.dɪˈpen.dənt.li/ (adv) độc lập

Besides studying, university students also have the opportunity to live independently, make new friends, and join different clubs.

(Bên cạnh việc học tập, sinh viên đại học còn có cơ hội sống độc lập, kết bạn mới và tham gia các câu lạc bộ khác nhau.)

22. manage /ˈmænɪdʒ/ (v) quản lý

Many students still manage to work part-time during their university years.

(Nhiều sinh viên vẫn xoay sở để làm việc bán thời gian trong những năm học đại học.)

23. trade /treɪd/ (n) nghề nghiệp

If you are not interested in traditional academic subjects and want to work in a specific trade, then vocational education is the right choice for you.

(Nếu bạn không quan tâm đến các môn học truyền thống và muốn làm việc trong một ngành nghề cụ thể, thì giáo dục nghề nghiệp là lựa chọn phù hợp cho bạn.)

24. practical skill /ˈpræk.tɪ.kəl skɪl/ (n) kỹ năng thực tế

You will gain the practical skills and knowledge necessary for a specific job.

(Bạn sẽ đạt được những kỹ năng thực tế và kiến thức cần thiết cho một công việc cụ thể.)

25. specific /spəˈsɪfɪk/ (adj) cụ thể

You will gain the practical skills and knowledge necessary for a specific job.

(Bạn sẽ đạt được những kỹ năng thực tế và kiến thức cần thiết cho một công việc cụ thể.)

26. apprenticeship /əˈprentɪʃɪp/ (n) học nghề

In addition, a vocational school may also offer you an apprenticeship.

(Ngoài ra, một trường dạy nghề cũng có thể cho bạn học nghề.)

27. hands-on /ˌhændz ˈɒn (adj) thực tế

This type of training not only provides students with hands-on experience, but also gives them wages to cover their living costs.

(Loại hình đào tạo này không chỉ cung cấp cho sinh viên kinh nghiệm thực tế mà còn mang lại cho họ tiền lương để trang trải chi phí sinh hoạt.)

28. salary /ˈsæləri/ (n) tiền lương cố định hàng tháng hoặc hàng năm

Earning a salary while studying.

(Kiếm tiền trong khi học.)

29. institution /ˌɪnstɪˈtjuːʃn/(n) (n) hành trình

You can choose from hundreds of vocational schools or higher education institutions to continue your educational journey.

(Bạn có thể chọn từ hàng trăm trường dạy nghề hoặc cơ sở giáo dục đại học để tiếp tục hành trình giáo dục của mình.)

30. broad /brɔːd/

(adj) nhiều, rộng

They will also have broader career options and an advantage in the job market.

(Họ cũng sẽ có nhiều lựa chọn nghề nghiệp hơn và có lợi thế hơn trong thị trường việc làm.)

IV. SPEAKING

31. duration /dʒʊəˈreɪ.ʃən/ (n) khoảng thời gian

I think it's the short duration of study.

(Tôi nghĩ đó là thời gian học ngắn.)

32. critical thinking /ˌkrɪt̬.ɪ.kəl ˈθɪŋ.kɪŋ/ (n) tư duy phản biện

develop critical thinking skills

(phát triển kỹ năng tư duy phản biện)

V. LISTENING

33. professional /prəˈfeʃənl/ (adj) chuyên nghiệp

I want to become a restaurant cook, so I'm looking for a professional cooking course.

(Tôi muốn trở thành một đầu bếp nhà hàng, vì vậy tôi đang tìm kiếm một khóa học nấu ăn chuyên nghiệp.)

34. brochure /ˈbrəʊʃə(r)/ (n) tài liệu quảng cáo

We can learn a lot about a particular school from its school brochure.

(Chúng ta có thể tìm hiểu rất nhiều về một trường học cụ thể từ tài liệu quảng cáo của trường.)

35. apprentice /əˈprentɪs/ (n) người học việc

Once you join a course, you'll have the opportunity to work as an apprentice in a restaurant.

(Khi bạn tham gia một khóa học, bạn sẽ có cơ hội làm việc như một người học việc trong một nhà hàng.)

VI. WRITING

36. wage /weɪdʒ/(n) (n) tiền lương nhận được theo khối lượng công việc, năng suất và thường không cố định.

How much is the daily wage?

(Lương ngày là bao nhiêu?)

37. advertisement /ədˈvɜːtɪsmənt/ (n) quảng cáo

Look at the advertisement about a vocational school and its tour guide training courses.

(Xem quảng cáo về một trường dạy nghề và các khóa đào tạo hướng dẫn viên du lịch.)

38. request /rɪˈkwest/ (n) yêu cầu

A request letter about a course.

(Một lá thư yêu cầu về một khóa học.)

VII. COMMUNICATION & CULTURE

39. suit /suːt/ (v) phù hợp

Do you think that dress suit yme?

(Cậu có nghĩ cái váy đó hợp tớ không?)

40. alternatively /ɔːlˈtɜːnətɪvli/ (adv) ngoài ra

Alternatively, students can go to a sixth-form college or stay at their secondary school if it offers a sixth form for two more years.

(Ngoài ra, học sinh có thể đến một trường đại học dạng thứ sáu hoặc ở lại trường trung học của họ nếu trường đó cung cấp dạng thứ sáu trong hai năm nữa.)

41. sixth-form college /ˈsɪksθ ˌfɔːm ˈkɒl.ɪdʒ/ (n) Trường dành cho học sinh từ 16 – 19 tuổi và tập trung vào các trình độ A-levels nhằm chuẩn bị cho sinh viên vào các trường đại học

Alternatively, students can go to a sixth-form college or stay at their secondary school if it offers a sixth form for two more years.

(Ngoài ra, học sinh có thể đến một trường đại học dạng thứ sáu hoặc ở lại trường trung học của họ nếu trường đó cung cấp dạng thứ sáu trong hai năm nữa.)

42. technical /ˈteknɪkl/ (adj) kỹ thuật

That is why vocational education is often referred to as career education or technical education.

(Đó là lý do tại sao giáo dục nghề nghiệp thường được gọi là giáo dục nghề nghiệp hoặc giáo dục kỹ thuật.)

43. focus on /ˈfəʊkəs ɒn/ (v.phr) tập trung

Students usually focus on three or four subjects that they are interested in or related to the degree they want to study at university.

(Sinh viên thường tập trung vào ba hoặc bốn môn học mà họ quan tâm hoặc liên quan đến bằng cấp mà họ muốn theo học tại trường đại học.)

44. bachelor’s degree /ˌbætʃ.əl.əz dɪˈɡriː/ (n) bằng cử nhân

At university, students study for at least three years in order to get a bachelor's degree.

(Tại trường đại học, sinh viên học ít nhất ba năm để lấy bằng cử nhân.)

45. master’s degree /ˌmɑː.stəz dɪˈɡriː/ (n) bằng thạc sĩ

After the first degree, they can study for one to two years to get a master's degree, and three to five years to get a doctorate.

(Sau khi cấp bằng thứ nhất, họ có thể học từ 1 đến 2 năm để lấy bằng thạc sĩ và từ 3 đến 5 năm để lấy bằng tiến sĩ.)

46. doctorate /ˈdɒktərət/(n) (n) bằng tiến sĩ

After the first degree, they can study for one to two years to get a master's degree, and three to five years to get a doctorate.

(Sau khi cấp bằng thứ nhất, họ có thể học từ 1 đến 2 năm để lấy bằng thạc sĩ và từ 3 đến 5 năm để lấy bằng tiến sĩ.)

47. go on /gəʊ ɒn/ (v.phr) tiếp tục

Many students still go on to higher education after receiving their vocational qualifications.

(Nhiều sinh viên vẫn tiếp tục học cao hơn sau khi nhận được bằng cấp nghề.)

48. refer /rɪˈfɜː(r)/ (v) nhắc đến

That is why vocational education is often referred to as career education or technical education.

(Đó là lý do tại sao giáo dục nghề nghiệp thường được gọi là giáo dục nghề nghiệp hoặc giáo dục kỹ thuật.)

VIII. LOOKING BACK

49. fee /fiː/ (n) học phí

How much is the fee for this cooking course?

(Học phí cho khóa học nấu ăn này là bao nhiêu?)

50. attend /əˈtend/ (v) tham dự

Did you attend the education fair?

(Bạn đã tham dự hội chợ giáo dục phải không? )

1 559 07/06/2024


Xem thêm các chương trình khác: