Ngữ pháp Tiếng Anh 11 Unit 10 (Global Success): The ecosystem

Với Ngữ pháp Tiếng Anh 11 Unit 10: The ecosystem sách Global Success đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh 11 Unit 10.

1 415 07/06/2024


Ngữ pháp Tiếng Anh 11 Unit 10 (Global Success): The ecosystem

COMPOUND NOUNS

(DANH TỪ GHÉP)

- Một danh từ ghép là một danh từ được tạo thành với hai hay nhiều từ. Ví dụ: air-traffic controller (điều khiển không lưu).

- Một danh từ ghép thường được tại nên bởi:

+ danh từ - danh từ: bus stop (trạm xe buýt)

+ tính từ - danh từ: wildlife (động vật hoang dã)

+ V-ing – danh từ: washing machine (máy giặt)

+ danh từ - V-ing: film-making (làm phim)

+ động từ - giới từ: break-out (sự bùng nổ)

- Một số danh từ ghép thường được viết như 1 từ (bedroom – phòng ngủ), một số là các từ tách biệt (tennis shoes – giày chơi quần vợt), và một số khác có dấu gạch nối (film-maker – nhà làm phim)

- Ngay cả khi danh từ đầu tiên có nghĩa số nhiều nó cũng thường có hình thức số ít (car park – bãi đỗ xe).

- Để tạo nên danh từ ghép số nhiều, chúng ta thường thêm hình thức số nhiều của danh từ thứ 2 (car parks – những bãi đỗ xe). Có một số ngoại lệ (clothes shop – cửa hàng quần áo, passer-by – người qua đường)

Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 10 (Global success): The ecosystem

I. GETTING STARTED

1. insect /ˈɪnsekt/ (n) côn trùng

This old forest is home to thousands of different kinds of plants, insects, and animals.

(Khu rừng già này là nơi sinh sống của hàng ngàn loại thực vật, côn trùng và động vật khác nhau.)

2. butterfly /ˈbʌtəflaɪ/ (n) bươm bướm

I really liked the colorful butterflies and the thousand-year-old tree.

(Tôi thực sự thích những con bướm đầy màu sắc và cây cổ thụ hàng nghìn năm tuổi.)

3. ecosystem /ˈiːkəʊsɪstəm/ (n) hệ sinh thái

Ecosystems also include non-living things, like sunlight, air, soil, and water.

(Các hệ sinh thái cũng bao gồm những thứ không sống, như ánh sáng mặt trời, không khí, đất và nước.)

4. flora /ˈflɔːrə/(n) (n) thực vật

It's a community that has living things, like flora and fauna.

(Đó là một cộng đồng có các sinh vật sống, như hệ thực vật và động vật.)

5. fauna /ˈfɔːnə/(n) (n) động vật

It's a community that has living things, like flora and fauna.

(Đó là một cộng đồng có các sinh vật sống, như hệ thực vật và động vật.)

6. essential /ɪˈsenʃl/ (adj) cần thiết

Healthy ecosystems are essential for human health and survival because they provide us with goods such as food, energy, raw materials, clean water, and air.

(Các hệ sinh thái lành mạnh rất cần thiết cho sức khỏe và sự sống còn của con người vì chúng cung cấp cho chúng ta những hàng hóa như thực phẩm, năng lượng, nguyên liệu thô, nước sạch và không khí.)

7. natural resource /ˈnætʃ·ər·əl ˈri·sɔrs/ (n) tài nguyên thiên nhiên

Unfortunately, many ecosystems around the world are being lost, damaged, or destroyed because of climate change, pollution, and overuse of natural resources.

(Thật không may, nhiều hệ sinh thái trên khắp thế giới đang bị mất, hư hại hoặc bị phá hủy do biến đổi khí hậu, ô nhiễm và sử dụng quá mức tài nguyên thiên nhiên.)

8. biodiversity /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ (n) sự đa dạng sinh học

We don't want our planet to lose even more biodiversity, do we?

(Chúng ta không muốn hành tinh của chúng ta mất đi sự đa dạng sinh học nhiều hơn, phải không?)

9. national park /ˈnæʃənl/ /pɑːk/ (n) vườn quốc gia

Yes, Cuc Phuong National Park has a very rich ecosystem.

(Vâng, vườn quốc gia Cúc Phương có một hệ sinh thái rất phong phú)

10. overuse /ˌəʊ.vəˈjuːz/ (v) sử dụng quá mức

Unfortunately, many ecosystems around the world are being lost, damaged, or destroyed because of climate change, pollution, and overuse of natural resources.

(Thật không may, nhiều hệ sinh thái trên khắp thế giới đang bị mất, hư hại hoặc bị phá hủy do biến đổi khí hậu, ô nhiễm và sử dụng quá mức tài nguyên thiên nhiên.)

11. destroy /di'strɔi/ (n) phá hủy

Unfortunately, many ecosystems around the world are being lost, damaged, or destroyed because of climate change, pollution, and overuse of natural resources.

(Thật không may, nhiều hệ sinh thái trên khắp thế giới đang bị mất, hư hại hoặc bị phá hủy do biến đổi khí hậu, ô nhiễm và sử dụng quá mức tài nguyên thiên nhiên.)

II. LANGUAGE

12. native /ˈneɪtɪv/ (adj) bản địa

Some groups of native including lions and tigers, eat mainly meat.

(Một số nhóm bản địa bao gồm cả sư tử và hổ, chủ yếu ăn thịt.)

13. tropical forest /ˈtrɒp.ɪ.kəl ˈfɒr.ɪst/ (n.phr) rừng nhiệt đới

Tropical forests usually have a great variety of flora and fauna.

(Rừng nhiệt đới thường có nhiều loại động thực vật.)

14. species /ˈspi·ʃiz/ (n) loài

Cat Ba National Park has many plant species that can be used as medicine.

(Vườn quốc gia Cát Bà có nhiều loài thực vật có thể dùng làm thuốc.)

15. conservation /ˌkɒnsəˈveɪʃn/ (n) bảo tồn

Many young people are really interested in wildlife conservation nowadays.

(Hiện nay, nhiều bạn trẻ đang thực sự quan tâm đến việc bảo tồn động vật hoang dã.)

16. mammal /ˈmæm.əl/ (n) động vật có vú

Koalas and kangaroos are mammals in Australia only.

(Koalas và kanguru là động vật có vú chỉ ở Úc.)

III. READING

17. mangrove /ˈmæŋ.ɡrəʊv/ (n) rừng ngập mặn

Tropical mangrove forest in U Minh Thuong.

(Rừng ngập mặn nhiệt đới ở U Minh Thượng.)

18. pangolin /pæŋˈɡəʊ.lɪn/ (n) tê tê

Ten of them, including the fishing cat and Sunda pangolin, are on the list of rare and endangered species, native to VietNam.

(Mười loài trong số đó, bao gồm mèo chài và tê tê Sunda, nằm trong danh sách các loài quý hiếm có nguy cơ tuyệt chủng, bản địa của Việt Nam.)

19. delta /ˈdeltə/ (n) đồng bằng

Home to 226 species of plants, U Minh Thuong National Park is the region with the richest biodiversity in the Mekong River Delta.

(Là nơi cư trú của 226 loài thực vật, Vườn quốc gia U Minh Thượng là khu vực có đa dạng sinh học phong phú nhất ở đồng bằng sông Cửu Long.)

20. rare /reə(r)/ (adj) quý hiếm

Ten of them, including the fishing cat and Sunda pangolin, are on the list of rare and endangered species, native to VietNam.

(Mười loài trong số đó, bao gồm mèo chài và tê tê Sunda, nằm trong danh sách các loài quý hiếm có nguy cơ tuyệt chủng, bản địa của Việt Nam.)

21. wetland /ˈwet.lənd/ (n) vùng đất ngập nước

U Minh Thuong National Park covers a large area of freshwater wetlands, including mangrove forests.

(Vườn quốc gia U Minh Thượng bao phủ một vùng đất ngập nước ngọt rộng lớn, bao gồm cả rừng ngập mặn.)

22. habitat /ˈhæbɪtæt/ (n) môi trường sống

It used to be one of the largest habitats for waterbirds in the area, but their home was badly damaged by forest fires in 2002.

(Nó từng là một trong những môi trường sống lớn nhất của các loài chim nước trong khu vực, nhưng ngôi nhà của chúng đã bị hư hại nặng nề do cháy rừng vào năm 2002.)

23. eagle /ˈiːɡl/ (n) đại bàng

Now there are about two hundred types of birds in the park, including some unique birds like the great spotted eagle.

(Bây giờ có khoảng hai trăm loại chim trong công viên, bao gồm một số loài chim độc đáo như đại bàng đốm lớn.)

24. endanger /in'deindʒə(r)/ (v) nguy cơ tuyệt chủng

Ten of them, including the fishing cat and Sunda pangolin, are on the list of rare and endangered species, native to VietNam.

(Mười loài trong số đó, bao gồm mèo chài và tê tê Sunda, nằm trong danh sách các loài quý hiếm có nguy cơ tuyệt chủng, bản địa của Việt Nam.)

25. bat /bæt/ (n) dơi

Visitors can go to Trang Doi, a place where thousands of bats gather, hanging on the trees like huge fruits.

(Du khách có thể đến Trảng Dơi, nơi tập trung hàng nghìn con dơi, treo mình trên những ngọn cây như những trái khổng lồ.)

26. attract /əˈtrækt/ (v) hấp dẫn

It attracts tourists not only with its wild and beautiful scenery, but also with its rare and rich biodiversity.

(Nơi đây hấp dẫn du khách không chỉ bởi khung cảnh hoang sơ, tươi đẹp mà còn bởi sự đa dạng sinh học phong phú hiếm có.)

IV. SPEAKING

27. hunt /hʌnt/ (v) săn bắn

Banning the hunting of wild animals.

(Cấm săn bắn động vật hoang dã.)

28. ban /bæn/ (v) cấm

Banning the hunting of wild animals.

(Cấm săn bắn động vật hoang dã.)

29. shelter /ˈʃeltə(r)/ (n) nơi ở

They provide food and shelter for many animal species.

(Chúng cung cấp thức ăn và nơi ở cho nhiều loài động vật.)

30. disappear /ˌdɪsəˈpɪə(r) (v) biến mất

Second, if people start killing or collecting them, they will soon disappear.

(Thứ hai, nếu mọi người bắt đầu giết hoặc thu thập chúng, chúng sẽ sớm biến mất.)

31. harm /hɑːm/ (n) gây hại

Finally, this will harm local biodiversity and have a serious effect on the balance of the local ecosystem.

(Cuối cùng, điều này sẽ gây hại cho đa dạng sinh học địa phương và có ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự cân bằng của hệ sinh thái địa phương.)

32. effect on /ɪˈfekt ɒn/ (phrasal verb) ảnh hưởng

Finally, this will harm local biodiversity and have a serious effect on the balance of the local ecosystem.

(Cuối cùng, điều này sẽ gây hại cho đa dạng sinh học địa phương và có ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự cân bằng của hệ sinh thái địa phương.)

V. LISTENING

33. coral reef /ˌkɔːr.əl ˈriːf/ (n) rạn san hô

coral reef: a line of hard rock formed by coral found in warm sea water

(rạn san hô: một dải đá cứng được hình thành bởi san hô được tìm thấy trong nước biển ấm)

34. food chain /ˈfuːd ˌtʃeɪn/ (n) chuỗi thức ăn

Ways to restore the food chain.

(Các cách khôi phục chuỗi thức ăn.)

35. run out /ˈrʌnˈaʊt/ (phrasal verb) hết

run out: to use all of something

(hết: để sử dụng tất cả của một cái gì đó)

36. break down /breɪk daʊn/ (phrasal verb) phá vỡ

break down: to stop working

(phá vỡ: để ngừng làm việc Ít thiên tai hơn.)

37. disaster /dɪˈzɑːstə(r)/ (n) thiên tai

Fewer natural disasters.

(Ít thiên tai hơn.)

38. restore /rɪˈstɔː(r)/ (v) khôi phục

Ways to restore the food chain

(Các cách khôi phục chuỗi thức ăn.)

39. impact on /ˈɪm.pækt/ (phrasal verb) tác động

Human impact on ecosystems.

(Tác động của con người đến các hệ sinh thái.)

VI. WRITING

40. invest /ɪnˈvest/ (v) đầu tư

It is more important to invest in healthcare and education.

(Điều quan trọng hơn là đầu tư vào y tế và giáo dục.)

41. unemployment /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/ (n) thất nghiệp

There are more serious problems such as unemployment and poverty.

(Có những vấn đề nghiêm trọng hơn như thất nghiệp và nghèo đói.)

42. affect /əˈfekt/ (v) ảnh hưởng

Air and water pollution are affecting our health.

(Ô nhiễm không khí và nước đang ảnh hưởng đến sức khỏe của chúng ta.)

VII. COMMUNICATION & CULTURE

43. fancy /ˈfænsi/ (v) thích

Do you fancy going on an elephant ride, Mai?

(Bạn có thích cưỡi voi không, Mai?)

44. creature /ˈkriːtʃə(r)/ (n) sinh vật

They are very gentle creatures.

(Chúng là những sinh vật rất hiền lành.)

45. bird-watching / bɜːd wɒtʃɪŋ / (n) ngắm chim

I really love bird-watching.

(Tôi thực sự thích ngắm chim.)

46. restoration /ˌrestəˈreɪʃn/ (n) phục hồi

Ecosystem restoration can help end poverty, fight climate change, and prevent loss of flora and fauna on every continent and in every ocean.

(Phục hồi hệ sinh thái có thể giúp xóa đói giảm nghèo, chống biến đổi khí hậu và ngăn chặn sự mất mát của hệ thực vật và động vật trên mọi lục địa và mọi đại dương.)

47. continent /ˈkɒntɪnənt/ (n) lục địa

Ecosystem restoration can help end poverty, fight climate change, and prevent loss of flora and fauna on every continent and in every ocean.

(Phục hồi hệ sinh thái có thể giúp xóa đói giảm nghèo, chống biến đổi khí hậu và ngăn chặn sự mất mát của hệ thực vật và động vật trên mọi lục địa và mọi đại dương.)

48. ecological /ˌiːkəˈlɒdʒɪkl/ (adj) sinh thái

Below are two examples of successful ecological projects.

(Dưới đây là hai ví dụ về các dự án sinh thái thành công.)

49. green /ɡriːn/ (adj) (lối sống xanh)

The plan is to restore 100 million hectares of damaged land, limit the amount of carbon dioxide and create 10 million green jobs in Africa.

(Kế hoạch là khôi phục 100 triệu ha đất bị hư hại, hạn chế lượng khí carbon dioxide và tạo ra 10 triệu việc làm xanh ở Châu Phi.)

50. reef /riːf/ (n) rạn san hô

The Belize Barrier Reef was once described as the most amazing reef in the West Indies.

(Belize Barrier Reef từng được mô tả là rạn san hô tuyệt vời nhất ở Tây Ấn.)

51. scuba diving /'sku:bə/ /'daiviɳ/ (n) hoạt động lặn biển

It is Belize's top tourist destination, popular for scuba diving and snorkeling, and a UNESCO Natural World Heritage Site.

(Đây là điểm đến du lịch hàng đầu của Belize, nổi tiếng với hoạt động lặn biển và lặn với ống thở, đồng thời là Di sản Thế giới Tự nhiên được UNESCO công nhận.)

52. snorkeling /ˈsnɔː.kəl.ɪŋ/ (n) ống thở

It is Belize's top tourist destination, popular for scuba diving and snorkeling, and a UNESCO Natural World Heritage Site.

(Đây là điểm đến du lịch hàng đầu của Belize, nổi tiếng với hoạt động lặn biển và lặn với ống thở, đồng thời là Di sản Thế giới Tự nhiên được UNESCO công nhận.)

53. declare /dɪˈkleər/ (v) tuyên bố

Between 2009 and 2018, it was declared endangered because of pollution and the destruction of its ecosystems.

(Từ năm 2009 đến 2018, nó được tuyên bố là có nguy cơ tuyệt chủng do ô nhiễm và sự phá hủy hệ sinh thái của nó.)

54. reserve /ri'zə:v/ (v) bảo tồn

There are seven marine reserves.

(Có bảy khu bảo tồn biển.)

55. get off /ɡet ɒf/ (phrasal verb) xuống xe

You can get off at the next bus stop.

(Bạn có thể xuống ở trạm xe buýt tiếp theo.)

56. sightsee /ˈsaɪt.siː/ (v) tham quan

Did you have a chance to do any sightseeing in Paris?

(Bạn đã có cơ hội đi tham quan ở Paris chưa?)

57. wildlife /ˈwaɪldlaɪf/ (n) động vật hoang dã

Vietnam has a large variety of fascinating wildlives.

(Việt Nam có rất nhiều loại động vật hoang dã hấp dẫn.)

1 415 07/06/2024


Xem thêm các chương trình khác: