My brother was disappointing / disappointed about failing his driving test

Lời giải 5 trang 6 SBT Tiếng Anh 11 sách Friends Global hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 11.

1 221 25/01/2024


Giải SBT Tiếng Anh 11 trang 6 Unit I Vocabulary - Friends Global

5 (trang 6 SBT Tiếng Anh 11 Friends Global): Circle the correct adjective. (Khoanh tròn tính từ đúng)

1. When I took part in my first school play, I was terrifying / terrified, but it was an exciting / excited experience.

2. I enjoy gymnastics, but it's tiring / tired.

3. When my dad was ill last month, it was a worrying / worried time for all the family.

4. Have you heard the shocking / shocked news?

5. My brother was disappointing / disappointed about failing his driving test.

Đáp án:

1. terrified, exciting

2. tiring

3. worrying

4. shocking

5. disappointed

Giải thích:

1. “Terrified” có nghĩa là rất sợ hãi, sợ hãi, còn “terrified” có nghĩa là gây ra sự sợ hãi, kinh hãi. “Sôi động” có nghĩa là gây ra sự nhiệt tình và háo hức tột độ, còn “phấn khích” có nghĩa là cảm thấy nhiệt tình, háo hức.

2. “tiring” là làm cho người ta cảm thấy mệt mỏi, còn “mệt” là cảm thấy cần phải nghỉ ngơi hoặc cần ngủ.

3. “worrying” có nghĩa là gây ra sự lo lắng, lo lắng, còn “lo lắng” có nghĩa là cảm thấy lo lắng, lo lắng.

4. "Shocking" có nghĩa là gây ra sự ngạc nhiên hoặc hoài nghi lớn, trong khi "shocked" có nghĩa là cảm thấy rất ngạc nhiên hoặc không tin tưởng được.

5. disappointed có nghĩa là cảm thấy buồn hay không hài lòng vì điều gì đó không được như mong đợi, còn thất vọng có nghĩa là gây ra sự thất vọng hoặc không đáp ứng được mong đợi.

Hướng dẫn dịch:

1. Khi tham gia vở kịch đầu tiên ở trường, tôi rất sợ hãi nhưng đó là một trải nghiệm thú vị.

2. Tôi thích thể dục dụng cụ nhưng nó mệt.

3. Khi bố tôi bị ốm vào tháng trước, đó là khoảng thời gian đáng lo ngại đối với cả gia đình.

4. Bạn đã nghe tin sốc chưa?

5. Anh trai tôi thất vọng vì trượt bài thi lấy bằng lái xe.

1 221 25/01/2024


Xem thêm các chương trình khác: