Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 8 (có đáp án): Nhật Bản
Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 8: Nhật Bản (P2) có đáp án
-
810 lượt thi
-
19 câu hỏi
-
20 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
18/07/2024Nguyên nhân chung thúc đẩy sự phát triển kinh tế Mĩ, Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
Đáp án: D
Câu 2:
19/09/2024Chính sách đối ngoại nhất quán của Nhật Bản từ năm 1945 – 2000 là
Đáp án đúng là: B
Mặc dù quan hệ Nhật - Trung có những thời kỳ hợp tác tốt đẹp, nhưng hai nước cũng có nhiều tranh chấp lịch sử và lãnh thổ, dẫn đến những căng thẳng trong quan hệ.
=> A sai
Sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, chính sách đối ngoại của Nhật Bản chủ yếu xoay quanh việc liên minh chặt chẽ với Mỹ.
=> B đúng
Nhật Bản đã đa dạng hóa quan hệ ngoại giao, nhưng liên minh với Mỹ vẫn là trọng tâm.
=> C sai
Nhật Bản có quan hệ hợp tác tốt đẹp với các nước Đông Nam Á, nhưng đây không phải là trọng tâm chính sách đối ngoại của nước này.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Quan hệ Nhật - Trung trong giai đoạn 1945 - 2000: Giữa hợp tác và đối đầu
Quan hệ giữa Nhật Bản và Trung Quốc trong giai đoạn 1945-2000 là một mối quan hệ phức tạp, xen kẽ giữa hợp tác và đối đầu, chịu ảnh hưởng sâu sắc bởi lịch sử, địa chính trị và các lợi ích quốc gia của cả hai nước.
Nguyên nhân dẫn đến mối quan hệ phức tạp:
Di sản lịch sử đau thương: Cuộc chiến tranh Trung-Nhật (1937-1945) để lại những vết thương sâu sắc trong lòng người dân Trung Quốc. Các hành động tàn bạo của quân đội Nhật Bản trong thời kỳ này vẫn là một vấn đề nhạy cảm trong quan hệ hai nước.
Tranh chấp lãnh thổ: Vấn đề tranh chấp quần đảo Điếu Ngư/Senkaku là một trong những nguyên nhân chính gây căng thẳng giữa hai nước. Cả Nhật Bản và Trung Quốc đều tuyên bố chủ quyền đối với quần đảo này.
Cạnh tranh kinh tế: Sự trỗi dậy của Trung Quốc và Nhật Bản như hai cường quốc kinh tế lớn ở châu Á đã dẫn đến cạnh tranh gay gắt trong nhiều lĩnh vực, từ thương mại đến công nghệ.
Sự khác biệt về hệ thống chính trị: Sự khác biệt về hệ thống chính trị giữa một nước dân chủ như Nhật Bản và một nước cộng sản như Trung Quốc cũng là một yếu tố ảnh hưởng đến quan hệ hai nước.
Những giai đoạn chính trong quan hệ Nhật - Trung:
Giai đoạn bình thường hóa quan hệ (1972): Sau nhiều năm đối đầu, Nhật Bản và Trung Quốc chính thức thiết lập quan hệ ngoại giao vào năm 1972.
Giai đoạn hợp tác và phát triển (những năm 1980-1990): Hai nước tăng cường hợp tác kinh tế, thương mại và văn hóa. Trung Quốc trở thành một thị trường xuất khẩu quan trọng của Nhật Bản.
Giai đoạn căng thẳng và đối đầu (cuối những năm 1990 và đầu những năm 2000): Các tranh chấp lãnh thổ, đặc biệt là vấn đề quần đảo Điếu Ngư/Senkaku, đã làm gia tăng căng thẳng giữa hai nước.
Đặc điểm nổi bật của quan hệ Nhật - Trung trong giai đoạn này:
Tính hai mặt: Quan hệ Nhật - Trung luôn tồn tại hai mặt: hợp tác và cạnh tranh, hữu nghị và đối đầu.
Ảnh hưởng đến quan hệ quốc tế: Quan hệ Nhật - Trung có ảnh hưởng lớn đến tình hình chính trị và an ninh ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương và trên thế giới.
Sự can thiệp của các yếu tố bên ngoài: Quan hệ giữa hai nước cũng chịu ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài như quan hệ Mỹ - Trung, Mỹ - Nhật.
Kết luận:
Quan hệ Nhật - Trung trong giai đoạn 1945-2000 là một mối quan hệ phức tạp và đầy biến động. Mặc dù có những thời kỳ hợp tác tốt đẹp, nhưng các tranh chấp lịch sử, lãnh thổ và cạnh tranh kinh tế vẫn là những thách thức lớn đối với sự phát triển của quan hệ hai nước.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Giải SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Câu 3:
19/09/2024Nhật Hoàng tuyên bố chấp nhận đầu hàng Đồng minh không điều kiện vào thời gian nào?
Đáp án đúng là: B
Không có bất kỳ ghi nhận lịch sử nào cho thấy Nhật Hoàng đã tuyên bố đầu hàng vào ngày 13/8/1945.
=> A sai
được ghi nhận trong lịch sử là ngày Nhật Hoàng Hirohito đã đọc bài diễn văn Gyokuon-hōsō trên đài phát thanh, chính thức tuyên bố Nhật Bản đầu hàng không điều kiện trước quân Đồng Minh.
=> B đúng
Ngày 17/8/1945 nằm sau ngày Nhật Hoàng tuyên bố đầu hàng. Sau khi tuyên bố đầu hàng, Nhật Bản đã tiến hành các thủ tục để thực hiện việc đầu hàng một cách chính thức.
=> C sai
ngày 19/8/1945 cũng nằm sau ngày Nhật Hoàng tuyên bố đầu hàng.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Có nhiều yếu tố kết hợp lại đã buộc Nhật Bản phải đưa ra quyết định đầu hàng không điều kiện vào ngày 15/8/1945. Dưới đây là một số lý do chính:
Bom nguyên tử: Hai quả bom nguyên tử được Mỹ thả xuống Hiroshima và Nagasaki đã gây ra những thiệt hại khủng khiếp về người và của, khiến cho giới lãnh đạo Nhật Bản nhận ra rằng đất nước không thể tiếp tục cuộc chiến.
Liên Xô tham chiến: Sự tham gia của Liên Xô vào cuộc chiến ở châu Á đã tạo ra một mặt trận mới, đe dọa nghiêm trọng đến các lực lượng của Nhật Bản ở Mãn Châu.
Sự suy yếu về kinh tế và quân sự: Cuộc chiến kéo dài đã làm cạn kiệt nguồn lực của Nhật Bản, cả về kinh tế lẫn quân sự. Quân đội Nhật đã bị tổn thất nặng nề, và tinh thần chiến đấu của người dân cũng suy giảm.
Áp lực từ quốc tế: Cộng đồng quốc tế lên án mạnh mẽ hành động xâm lược của Nhật Bản và yêu cầu nước này phải đầu hàng.
Sự chia rẽ trong nội bộ: Nội bộ chính phủ Nhật Bản đã có những tranh cãi gay gắt về việc có nên tiếp tục cuộc chiến hay không. Một bộ phận lớn các nhà lãnh đạo đã nhận ra sự vô vọng của cuộc chiến và ủng hộ việc đầu hàng.
Tóm lại:
Việc Nhật Bản đầu hàng là kết quả của sự kết hợp nhiều yếu tố, bao gồm cả sức mạnh quân sự của Đồng Minh, sự tàn phá của bom nguyên tử, sự suy yếu về kinh tế và quân sự của Nhật Bản, cũng như áp lực từ quốc tế và nội bộ. Quyết định này đã chấm dứt một cuộc chiến tranh tàn khốc và mở ra một chương mới trong lịch sử thế giới.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Giải SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Câu 4:
21/07/2024Từ năm 1952 đến năm 1960, tình hình kinh tế Nhật Bản như thế nào?
Đáp án đúng là: D
- Từ năm 1952 – 1960, kinh tế Nhật Bản phát triển nhanh.
- Từ 1960 – 1973, đây được coi là giai đoạn phát triển “thần kì” của kinh tế Nhật Bản:
+ 1960 – 1969, tốc độ tăng trưởng GDP bình quân đạt 10.8%/ năm; từ 1970 – 1973, GDP tăng bình quân 7.8%/năm.
+ Năm 1968, Nhật Bản vươn lên trở thành cường quốc kinh tế lớn thứ 2 trong thế giới tư bản.
- Từ đầu những năm 70 của thế kỉ XX, Nhật Bản trở thành 1 trong 3 trung tâm kinh tế - tài chính hàng đầu thế giới.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Câu 5:
19/09/2024Từ năm 1973 đến năm 1991, điểm mới trong chính sách đối ngoại của Nhật Bản là
Đáp án đúng là: D
Đây là một quan điểm sai lầm. Mối quan hệ với Mỹ vẫn là trụ cột trong chính sách đối ngoại của Nhật Bản. Quan hệ với các nước Tây Âu cũng được duy trì và phát triển.
=> A sai
Nhật Bản không chỉ tập trung vào quan hệ với các nước Tây Âu và Hàn Quốc mà còn mở rộng quan hệ với nhiều quốc gia khác, đặc biệt là các nước Đông Nam Á.
=> B sai
Mặc dù Nhật Bản có quan hệ với các nước Đông Bắc Á, nhưng việc tăng cường quan hệ với ASEAN là một hướng đi mới và quan trọng trong chính sách đối ngoại của nước này.
=> C sai
Từ năm 1973 đến năm 1991, trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh dần kết thúc và sự trỗi dậy của các nước Đông Nam Á, Nhật Bản đã có những điều chỉnh quan trọng trong chính sách đối ngoại của mình. Điểm mới nổi bật nhất là việc Nhật Bản tăng cường quan hệ hợp tác với các nước Đông Nam Á và tổ chức ASEAN.
=> D đúng
* kiến thức mở rộng
chính sách đối ngoại của Nhật Bản trong giai đoạn 1973-1991 là một điều rất đáng khích lệ. Giai đoạn này là một thời kỳ chuyển tiếp quan trọng trong lịch sử đối ngoại của Nhật Bản, đánh dấu sự chuyển đổi từ một quốc gia tập trung vào khôi phục và phát triển kinh tế sang một quốc gia có vai trò ngày càng quan trọng trên trường quốc tế.
1. Bối cảnh quốc tế và trong nước:
Kết thúc Chiến tranh Lạnh: Sự sụp đổ của Liên Xô và khối Đông Âu đã tạo ra một trật tự thế giới mới, mở ra nhiều cơ hội và thách thức đối với Nhật Bản.
Sự trỗi dậy của các nước Đông Nam Á: Các quốc gia Đông Nam Á đã đạt được những thành tựu đáng kể trong phát triển kinh tế, tạo ra một thị trường tiềm năng lớn cho Nhật Bản.
Áp lực trong nước: Nhật Bản đối mặt với những vấn đề nội tại như già hóa dân số, bong bóng tài sản, và sự cần thiết phải tái cấu trúc nền kinh tế.
2. Những yếu tố thúc đẩy Nhật Bản tăng cường quan hệ với ASEAN:
Lợi ích kinh tế: Đông Nam Á là một thị trường tiêu thụ lớn và là nguồn cung cấp nguyên liệu quan trọng cho Nhật Bản.
Bảo đảm an ninh: Tăng cường hợp tác với ASEAN giúp Nhật Bản có thêm đồng minh và đối tác, góp phần đảm bảo an ninh khu vực.
Nâng cao vị thế quốc tế: Thông qua việc hợp tác với ASEAN, Nhật Bản khẳng định vai trò của mình trong khu vực và trên trường quốc tế.
3. Các hình thức hợp tác cụ thể:
Hỗ trợ tài chính: Nhật Bản đã cung cấp viện trợ phát triển cho các nước ASEAN để hỗ trợ các dự án cơ sở hạ tầng, giáo dục và y tế.
Hợp tác kinh tế: Nhật Bản đã đầu tư mạnh vào các nước ASEAN, tạo ra nhiều cơ hội việc làm và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Hợp tác về an ninh: Nhật Bản tham gia vào các hoạt động hợp tác an ninh với ASEAN, nhằm góp phần duy trì hòa bình và ổn định trong khu vực.
4. Những thách thức và cơ hội:
Cạnh tranh với các cường quốc khác: Nhật Bản phải đối mặt với sự cạnh tranh ngày càng gay gắt từ các cường quốc khác như Mỹ và Trung Quốc trong khu vực.
Vấn đề lịch sử: Quan hệ giữa Nhật Bản và một số nước Đông Nam Á vẫn còn những vướng mắc liên quan đến quá khứ.
Cơ hội hợp tác: ASEAN là một thị trường đầy tiềm năng, mở ra nhiều cơ hội hợp tác kinh tế, văn hóa và xã hội cho Nhật Bản.
5. Ảnh hưởng lâu dài:
Việc tăng cường quan hệ với ASEAN đã mang lại những lợi ích lâu dài cho Nhật Bản, đồng thời định hình vai trò của Nhật Bản trong khu vực và trên trường quốc tế.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Giải SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Câu 6:
19/09/2024Trong những năm 1973 – 1991, sự phát triển kinh tế Nhật Bản thường xen kẽ với những giai đoạn suy thoái ngắn, chủ yếu do
Đáp án đúng là: A
Trong giai đoạn 1973-1991, nền kinh tế Nhật Bản trải qua những chu kỳ tăng trưởng và suy thoái xen kẽ. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là do sự tác động mạnh mẽ của cuộc khủng hoảng năng lượng thế giới.
=> A đúng
Mặc dù thị trường tiêu thụ có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác nhau, nhưng nguyên nhân chính của sự suy thoái kinh tế trong giai đoạn này là do cú sốc năng lượng.
=> B sai
Cạnh tranh là một yếu tố thường xuyên trong kinh tế thị trường, nhưng nó không phải là nguyên nhân chính gây ra những cú sốc kinh tế đột ngột như vậy.
=> C sai
Vào thời điểm đó, Trung Quốc và Ấn Độ chưa phải là những đối thủ cạnh tranh lớn của Nhật Bản trên trường quốc tế.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Những tác động khác của cuộc khủng hoảng năng lượng đối với nền kinh tế Nhật Bản:
Ngoài việc gây ra các chu kỳ tăng trưởng và suy thoái xen kẽ, cuộc khủng hoảng năng lượng còn để lại những hậu quả sâu rộng khác đối với nền kinh tế Nhật Bản, bao gồm:
Thay đổi cơ cấu kinh tế:
Chuyển dịch sang các ngành công nghiệp ít tiêu tốn năng lượng: Để thích nghi với tình hình mới, các doanh nghiệp Nhật Bản đã phải điều chỉnh lại cơ cấu sản xuất, chuyển hướng sang các ngành công nghiệp ít tiêu tốn năng lượng hơn như công nghệ thông tin, điện tử...
Phát triển các công nghệ tiết kiệm năng lượng: Cuộc khủng hoảng đã thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của các công nghệ tiết kiệm năng lượng, như các loại động cơ hiệu suất cao, vật liệu cách nhiệt...
Tăng cường hợp tác quốc tế:
Đa dạng hóa nguồn cung cấp năng lượng: Nhật Bản đã tích cực tìm kiếm các nguồn cung cấp năng lượng mới từ các quốc gia khác nhau để giảm bớt sự phụ thuộc vào dầu mỏ Trung Đông.
Tham gia vào các tổ chức năng lượng quốc tế: Nhật Bản đã tích cực tham gia vào các tổ chức năng lượng quốc tế để cùng nhau tìm kiếm giải pháp cho vấn đề năng lượng toàn cầu.
Thay đổi hành vi tiêu dùng:
Tiết kiệm năng lượng: Người dân Nhật Bản đã ý thức hơn về việc tiết kiệm năng lượng trong cuộc sống hàng ngày.
Sử dụng các sản phẩm tiết kiệm năng lượng: Nhu cầu về các sản phẩm tiết kiệm năng lượng như xe hơi hybrid, thiết bị điện tử tiết kiệm điện ngày càng tăng.
Ảnh hưởng đến chính sách kinh tế:
Chính sách năng lượng: Chính phủ Nhật Bản đã ban hành nhiều chính sách nhằm khuyến khích tiết kiệm năng lượng, phát triển các nguồn năng lượng tái tạo và đa dạng hóa nguồn cung cấp năng lượng.
Chính sách công nghiệp: Chính phủ đã có những điều chỉnh trong chính sách công nghiệp để hỗ trợ các ngành công nghiệp có tiềm năng phát triển và ít tiêu tốn năng lượng.
Những bài học rút ra:
Cuộc khủng hoảng năng lượng đã để lại nhiều bài học quý báu cho Nhật Bản và các quốc gia khác:
Sự cần thiết của đa dạng hóa nguồn năng lượng: Việc quá phụ thuộc vào một nguồn năng lượng duy nhất sẽ khiến nền kinh tế dễ bị tổn thương trước những biến động của thị trường.
Quan trọng của việc đầu tư vào công nghệ: Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển các công nghệ tiết kiệm năng lượng và năng lượng tái tạo là chìa khóa để đảm bảo an ninh năng lượng và phát triển bền vững.
Tầm quan trọng của hợp tác quốc tế: Các vấn đề năng lượng là vấn đề toàn cầu, đòi hỏi sự hợp tác của tất cả các quốc gia.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Giải SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Câu 7:
19/09/2024Nền tảng trong chính sách đối ngoại của Nhật Bản giai đoạn 1952 - 1973 là
Đáp án đúng là: A
Trong giai đoạn 1952 - 1973, ngay sau khi Chiến tranh Thế giới thứ hai kết thúc và Nhật Bản khôi phục lại độc lập, chính sách đối ngoại của nước này chủ yếu xoay quanh việc xây dựng mối quan hệ đồng minh chặt chẽ với Mỹ.
=> A đúng
Mặc dù Nhật Bản có quan hệ hợp tác với các nước Đông Nam Á, nhưng mối quan hệ này chưa thực sự chặt chẽ và được ưu tiên hàng đầu trong giai đoạn này.
=> B sai
Quan hệ giữa Nhật Bản và Trung Quốc trong giai đoạn này còn khá căng thẳng do những mâu thuẫn lịch sử và tranh chấp lãnh thổ.
=> C sai
Mặc dù Nhật Bản có quan hệ hợp tác với các nước Tây Âu, nhưng mối quan hệ này không chặt chẽ bằng mối quan hệ với Mỹ.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Hiệp ước An ninh Mỹ - Nhật: Nội dung chính và ý nghĩa
Hiệp ước An ninh Mỹ - Nhật là một trong những hiệp ước quan trọng nhất trong lịch sử quan hệ song phương giữa hai nước, đồng thời cũng là một trong những hiệp ước quan trọng nhất trong hệ thống an ninh châu Á - Thái Bình Dương sau Thế chiến II.
Nội dung chính của Hiệp ước:
Bảo vệ lẫn nhau: Hai bên cam kết bảo vệ nhau trước mọi sự tấn công từ bên ngoài.
Quyền sử dụng căn cứ quân sự: Mỹ được phép duy trì các căn cứ quân sự tại Nhật Bản để phục vụ mục đích phòng thủ chung.
Hợp tác quân sự: Hai bên sẽ phối hợp chặt chẽ trong các hoạt động quân sự, bao gồm cả việc tham gia vào các cuộc tập trận chung và chia sẻ thông tin tình báo.
Giải quyết hòa bình các tranh chấp: Hai bên cam kết giải quyết mọi tranh chấp phát sinh giữa hai nước bằng biện pháp hòa bình.
Ý nghĩa của Hiệp ước:
Bảo đảm an ninh cho Nhật Bản: Hiệp ước đã cung cấp cho Nhật Bản một "chiếc ô bảo hộ" an ninh, giúp nước này tập trung vào phát triển kinh tế mà không phải quá lo lắng về các mối đe dọa từ bên ngoài.
Củng cố vị thế của Mỹ ở châu Á: Hiệp ước đã giúp Mỹ duy trì sự hiện diện quân sự mạnh mẽ ở châu Á, góp phần vào việc ngăn chặn sự mở rộng của chủ nghĩa cộng sản và bảo vệ các lợi ích quốc gia của Mỹ trong khu vực.
Tạo ra một trật tự an ninh mới ở châu Á: Hiệp ước đã góp phần hình thành một trật tự an ninh mới ở châu Á, trong đó Mỹ đóng vai trò là một lực lượng cân bằng.
Ảnh hưởng sâu rộng đến chính sách đối nội và đối ngoại của Nhật Bản: Hiệp ước đã định hình chính sách đối nội và đối ngoại của Nhật Bản trong nhiều thập kỷ sau đó, đặc biệt là trong quan hệ với các nước láng giềng và các vấn đề an ninh khu vực.
Những đánh giá khác nhau về Hiệp ước:
Quan điểm tích cực: Nhiều người cho rằng Hiệp ước đã mang lại hòa bình và ổn định cho Nhật Bản và khu vực châu Á.
Quan điểm tiêu cực: Một số người lại cho rằng Hiệp ước đã làm giảm sự độc lập của Nhật Bản và khiến nước này quá phụ thuộc vào Mỹ.
Những diễn biến gần đây:
Trong những năm gần đây, Hiệp ước An ninh Mỹ - Nhật đã được điều chỉnh và bổ sung để phù hợp với tình hình quốc tế mới. Cả Mỹ và Nhật Bản đều nhận thức được tầm quan trọng của việc duy trì và củng cố mối quan hệ đồng minh này.
Tổng kết:
Hiệp ước An ninh Mỹ - Nhật là một trong những hiệp ước quan trọng nhất trong lịch sử quan hệ quốc tế. Hiệp ước này đã đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình trật tự thế giới sau Chiến tranh Thế giới thứ hai và tiếp tục ảnh hưởng đến tình hình chính trị, kinh tế và an ninh của khu vực châu Á - Thái Bình Dương cho đến ngày nay.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Giải SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Câu 8:
19/09/2024Từ năm 1952 đến năm 1973, khoa học - kĩ thuật và công nghệ của Nhật Bản chủ yếu tập trung vào lĩnh vực
Đáp án đúng là: B
Mặc dù Nhật Bản có ngành công nghiệp quốc phòng nhưng không phải là trọng tâm trong giai đoạn này.
=> A sai
Trong giai đoạn 1952-1973, Nhật Bản đã trải qua quá trình phục hồi và phát triển kinh tế thần kỳ. Để đạt được điều này, nước Nhật đã tập trung đầu tư mạnh vào lĩnh vực sản xuất, đặc biệt là sản xuất hàng tiêu dùng phục vụ nhu cầu của người dân.
=> B đúng
Việc nghiên cứu khoa học cơ bản là rất quan trọng nhưng không phải là mục tiêu chính của Nhật Bản trong giai đoạn này.
=> C sai
Nhật Bản bắt đầu các chương trình khám phá vũ trụ vào những năm 1960 nhưng không phải là trọng tâm trong giai đoạn 1952-1973.
=>D sai
* kiến thức mở rộng
Một số sản phẩm công nghiệp tiêu biểu của Nhật Bản trong giai đoạn này có thể kể đến:
Ô tô: Các hãng xe Nhật Bản như Toyota, Nissan đã sản xuất ra những mẫu xe ô tô bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu và có thiết kế đẹp mắt, nhanh chóng chiếm lĩnh thị trường quốc tế.
Điện tử: Các sản phẩm điện tử như tivi, radio, máy ghi âm, máy tính bỏ túi của các hãng Sony, Panasonic... đã trở thành biểu tượng của công nghệ Nhật Bản và được người tiêu dùng trên toàn thế giới ưa chuộng.
Máy ảnh: Các hãng máy ảnh nổi tiếng như Canon, Nikon đã sản xuất ra những chiếc máy ảnh chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu chụp ảnh ngày càng cao của người dân.
Thép: Ngành công nghiệp thép của Nhật Bản đã phát triển mạnh mẽ, cung cấp nguyên liệu cho nhiều ngành công nghiệp khác.
Tàu biển: Nhật Bản đã trở thành một trong những cường quốc đóng tàu hàng đầu thế giới, với các loại tàu chở hàng, tàu dầu... hiện đại.
Những yếu tố nào đã góp phần tạo nên thành công của các sản phẩm công nghiệp Nhật Bản:
Chất lượng cao: Các sản phẩm của Nhật Bản luôn được đánh giá cao về chất lượng, độ bền và tính thẩm mỹ.
Giá cả cạnh tranh: Các doanh nghiệp Nhật Bản đã áp dụng các công nghệ sản xuất tiên tiến, giúp giảm chi phí sản xuất và đưa ra thị trường những sản phẩm có giá cả hợp lý.
Thiết kế đẹp mắt: Các sản phẩm của Nhật Bản thường có thiết kế đơn giản, tinh tế và tiện dụng, đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng.
Marketing hiệu quả: Các doanh nghiệp Nhật Bản đã rất chú trọng đến việc xây dựng thương hiệu và quảng bá sản phẩm.
Sự hỗ trợ của chính phủ: Chính phủ Nhật Bản đã có những chính sách ưu đãi, hỗ trợ các doanh nghiệp sản xuất, tạo điều kiện thuận lợi cho việc xuất khẩu.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Giải SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Câu 9:
19/09/2024Từ nửa sau những năm 70 của thế kỉ XX, Nhật Bản đưa ra chính sách đối ngoại mới chủ yếu là do
Đáp án đúng là: D
Mặc dù tiềm lực kinh tế của Nhật Bản rất lớn, nhưng tiềm lực quốc phòng của nước này vẫn bị hạn chế bởi Hiến pháp hòa bình.
=> A sai
Mặc dù Mỹ có xu hướng giảm bớt sự hiện diện quân sự ở châu Á, nhưng mối quan hệ đồng minh Mỹ - Nhật vẫn rất chặt chẽ.
=> B sai
Cuộc Chiến tranh Lạnh đã kết thúc vào đầu những năm 90, trong khi những thay đổi trong chính sách đối ngoại của Nhật Bản đã bắt đầu từ nửa sau những năm 70.
=> C sai
Từ nửa sau những năm 70 của thế kỷ XX, Nhật Bản đã có những thay đổi đáng kể trong chính sách đối ngoại của mình. Nguyên nhân chính của sự thay đổi này là do Tiềm lực kinh tế - tài chính lớn mạnh: Sau giai đoạn tăng trưởng thần kỳ, Nhật Bản đã trở thành một cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới. Điều này đã tạo điều kiện cho Nhật Bản có nhiều lựa chọn hơn trong quan hệ đối ngoại, không còn phụ thuộc hoàn toàn vào Mỹ như trước đây.
=> D đúng
* kiến thức mở rộng
Những thay đổi cụ thể trong chính sách đối ngoại của Nhật Bản sau năm 1973
Sau giai đoạn tăng trưởng thần kỳ và đạt được vị thế một cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới, Nhật Bản đã có những điều chỉnh đáng kể trong chính sách đối ngoại của mình. Dưới đây là một số thay đổi nổi bật:
1. Tăng cường vai trò quốc tế:
Tham gia tích cực vào các tổ chức quốc tế: Nhật Bản trở thành thành viên tích cực của các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc, OECD, APEC... và đóng góp đáng kể vào các hoạt động của các tổ chức này.
Đóng góp vào các hoạt động gìn giữ hòa bình: Nhật Bản đã tham gia vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc và cung cấp viện trợ nhân đạo cho các nước đang phát triển.
Thúc đẩy hợp tác kinh tế: Nhật Bản đã tăng cường hợp tác kinh tế với các nước trên thế giới, đặc biệt là các nước đang phát triển.
2. Đa dạng hóa quan hệ đối ngoại:
Mở rộng quan hệ với các nước châu Á: Bên cạnh việc duy trì mối quan hệ đồng minh với Mỹ, Nhật Bản đã tăng cường quan hệ hợp tác với các nước châu Á như Trung Quốc, Hàn Quốc, ASEAN.
Mở rộng quan hệ với các khu vực khác trên thế giới: Nhật Bản đã tích cực mở rộng quan hệ với các khu vực khác như châu Âu, Mỹ Latinh, châu Phi.
3. Chủ động hơn trong việc giải quyết các vấn đề khu vực:
Tham gia vào các diễn đàn khu vực: Nhật Bản đã tích cực tham gia vào các diễn đàn khu vực như ASEAN+3, ASEM để đóng góp vào việc giải quyết các vấn đề chung của khu vực.
Đóng vai trò trung gian hòa giải: Nhật Bản đã đóng vai trò trung gian hòa giải trong một số cuộc xung đột khu vực.
4. Điều chỉnh quan hệ với Mỹ:
Đa dạng hóa quan hệ đồng minh: Mặc dù vẫn duy trì mối quan hệ đồng minh chặt chẽ với Mỹ, nhưng Nhật Bản đã tìm cách đa dạng hóa quan hệ đối ngoại để giảm sự phụ thuộc vào một quốc gia.
Tăng cường vai trò tự chủ trong an ninh quốc phòng: Nhật Bản đã có những bước đi để tăng cường năng lực phòng thủ của mình, mặc dù vẫn tuân thủ Hiến pháp hòa bình.
Các yếu tố thúc đẩy sự thay đổi:
Sự trỗi dậy của các cường quốc mới: Sự trỗi dậy của các cường quốc mới như Trung Quốc đã tác động lớn đến chính sách đối ngoại của Nhật Bản.
Toàn cầu hóa: Quá trình toàn cầu hóa đã tạo ra nhiều cơ hội và thách thức mới đối với Nhật Bản.
Các vấn đề toàn cầu: Các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, khủng bố đã đòi hỏi sự hợp tác quốc tế chặt chẽ hơn.
Những thách thức mà Nhật Bản phải đối mặt:
Quan hệ với Trung Quốc: Mối quan hệ giữa Nhật Bản và Trung Quốc vẫn còn nhiều phức tạp do những tranh chấp lịch sử và lãnh thổ.
Bán đảo Triều Tiên: Vấn đề hạt nhân của Triều Tiên là một thách thức lớn đối với an ninh của Nhật Bản và khu vực Đông Bắc Á.
Thay đổi cán cân quyền lực quốc tế: Sự thay đổi cán cân quyền lực quốc tế đòi hỏi Nhật Bản phải điều chỉnh chính sách đối ngoại của mình một cách linh hoạt.
Kết luận:
Những thay đổi trong chính sách đối ngoại của Nhật Bản sau năm 1973 phản ánh sự thích ứng của nước này với một thế giới đang thay đổi nhanh chóng. Nhật Bản đã từ một quốc gia tập trung vào phục hồi kinh tế trở thành một cường quốc có vai trò quan trọng trên trường quốc tế. Tuy nhiên, Nhật Bản vẫn còn phải đối mặt với nhiều thách thức trong việc định hình vai trò của mình trong thế kỷ 21.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Giải SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Câu 10:
19/09/2024Tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm của Nhật Bản từ năm 1960 đến năm 1969 là
Đáp án đúng là: D
đưa ra con số tăng trưởng cao hơn so với thực tế, không phù hợp với số liệu thống kê.
=>A sai
đưa ra con số tăng trưởng cao hơn so với thực tế, không phù hợp với số liệu thống kê.
=> B sai
đưa ra con số tăng trưởng cao hơn so với thực tế, không phù hợp với số liệu thống kê.
=> C sai
Trong giai đoạn 1960-1969, Nhật Bản đã trải qua giai đoạn tăng trưởng kinh tế thần kỳ. Theo số liệu thống kê, tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm của Nhật Bản trong giai đoạn này là 10.8%. Đây là một con số rất ấn tượng và cho thấy sự phát triển vượt bậc của nền kinh tế Nhật Bản trong thời kỳ này.
=> D đúng
* kiến thức mở rộng
Vai trò của các tập đoàn kinh tế lớn của Nhật Bản
Các tập đoàn kinh tế lớn của Nhật Bản, thường được gọi là zaibatsu (dạng cũ) và keiretsu (dạng mới), đã đóng vai trò vô cùng quan trọng trong sự phát triển kinh tế thần kỳ của đất nước này, đặc biệt là trong giai đoạn từ những năm 1950 đến những năm 1970.
Vai trò chính của các tập đoàn này bao gồm:
Đầu tư vào sản xuất: Các tập đoàn đã đầu tư mạnh vào các ngành công nghiệp then chốt như ô tô, điện tử, đóng tàu,... Góp phần nâng cao năng lực sản xuất và chất lượng sản phẩm của Nhật Bản.
Xuất khẩu: Các tập đoàn đã đóng vai trò quan trọng trong việc xuất khẩu hàng hóa của Nhật Bản ra thị trường quốc tế, giúp Nhật Bản trở thành một cường quốc xuất khẩu hàng đầu thế giới.
Đổi mới công nghệ: Các tập đoàn luôn chú trọng đến việc nghiên cứu và phát triển công nghệ mới, giúp nâng cao năng suất lao động và cạnh tranh của các sản phẩm.
Tạo việc làm: Các tập đoàn đã tạo ra một lượng lớn việc làm, góp phần ổn định xã hội và nâng cao mức sống của người dân.
Tài trợ cho các hoạt động xã hội: Nhiều tập đoàn đã tài trợ cho các hoạt động xã hội, giáo dục, văn hóa, thể thao, góp phần xây dựng một xã hội văn minh.
Các tập đoàn kinh tế lớn của Nhật Bản có những đặc điểm nổi bật:
Cấu trúc tập đoàn: Các tập đoàn thường có cấu trúc phức tạp, bao gồm nhiều công ty con hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Quan hệ mật thiết: Các tập đoàn có quan hệ mật thiết với nhau thông qua các giao dịch thương mại, tài chính, nhân sự.
Mối quan hệ với chính phủ: Các tập đoàn thường có mối quan hệ chặt chẽ với chính phủ, cùng nhau xây dựng các chính sách phát triển kinh tế.
Văn hóa doanh nghiệp đặc biệt: Các tập đoàn Nhật Bản nổi tiếng với văn hóa doanh nghiệp độc đáo, nhấn mạnh sự hợp tác, trung thành và cam kết với công ty.
Một số tập đoàn kinh tế lớn của Nhật Bản:
Mitsubishi: Là một trong những tập đoàn lâu đời nhất và lớn nhất của Nhật Bản, hoạt động trong nhiều lĩnh vực như ô tô, tài chính, đóng tàu.
Mitsui: Tập đoàn này cũng có lịch sử lâu đời và hoạt động trong nhiều lĩnh vực như thương mại, tài chính, bảo hiểm.
Sumitomo: Tập đoàn Sumitomo nổi tiếng với các hoạt động trong lĩnh vực tài chính, khai thác mỏ và hóa chất.
Toyota: Là một trong những hãng sản xuất ô tô lớn nhất thế giới.
Sony: Là một trong những hãng sản xuất điện tử tiêu dùng lớn nhất thế giới.
Kết luận:
Các tập đoàn kinh tế lớn của Nhật Bản đã đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế của đất nước này. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, các tập đoàn này cũng phải đối mặt với nhiều thách thức như sự cạnh tranh ngày càng gay gắt từ các công ty nước ngoài, sự thay đổi của thị trường và các vấn đề xã hội.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Giải SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Câu 11:
16/07/2024Tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm của Nhật Bản từ năm 1970 đến 1973 là
Đáp án: A
Câu 12:
19/09/2024Việt Nam có thể rút ra bài học kinh nghiệm gì từ sự phát triển của Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai để đẩy mạnh sự nghiệp công nghiệp hóa – hiện đại hóa đất nước?
Đáp án đúng là: C
Điều này trái ngược với chính sách mở cửa của Nhật Bản. Việc thu hút đầu tư nước ngoài đã giúp Nhật Bản tiếp cận công nghệ hiện đại và mở rộng thị trường.
=> A sai
Mô hình kinh tế này không phải là yếu tố chính dẫn đến sự phát triển thần kỳ của Nhật Bản. Nhật Bản đã phát triển nền kinh tế thị trường, nhưng vẫn có sự can thiệp của Nhà nước.
=> B sai
Nhật Bản sau Chiến tranh Thế giới thứ hai đã có một quá trình phát triển kinh tế thần kỳ. Việt Nam có thể học hỏi được nhiều bài học quý báu từ quá trình này.
=> C đúng
Mặc dù khai thác tài nguyên thiên nhiên cũng là một yếu tố quan trọng, nhưng không phải là yếu tố quyết định sự phát triển của Nhật Bản. Nhật Bản là một quốc gia nghèo tài nguyên thiên nhiên, nhưng lại trở thành một cường quốc công nghiệp nhờ vào việc phát triển công nghệ và đổi mới sáng tạo.
=>D sai
* kiến thức mở rộng
Quá trình phát triển của Nhật Bản: Từ một quốc gia bị tàn phá đến cường quốc kinh tế
Nhật Bản, một quốc gia đảo nhỏ ở Đông Á, đã trải qua một hành trình phát triển kinh tế đáng kinh ngạc, biến đổi từ một đất nước bị tàn phá nặng nề sau Chiến tranh Thế giới thứ hai trở thành một trong những cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới.
Giai đoạn trước Chiến tranh Thế giới thứ hai
Minh Trị Duy tân: Cuối thế kỷ XIX, Nhật Bản thực hiện cuộc cải cách lớn, học hỏi các nước phương Tây, xây dựng nền công nghiệp hiện đại và quân đội mạnh mẽ.
Trở thành cường quốc quân sự: Đầu thế kỷ XX, Nhật Bản trở thành một cường quốc quân sự ở châu Á, mở rộng lãnh thổ và gây ảnh hưởng lớn đến khu vực.
Giai đoạn sau Chiến tranh Thế giới thứ hai
Tàn phá nặng nề: Chiến tranh Thế giới thứ hai đã gây ra những tổn thất nặng nề về kinh tế và cơ sở hạ tầng cho Nhật Bản.
Phục hồi và phát triển:
Viện trợ từ Mỹ: Mỹ đã viện trợ kinh tế và công nghệ giúp Nhật Bản phục hồi.
Chính sách kinh tế đúng đắn: Nhật Bản tập trung vào phát triển công nghiệp, xuất khẩu, đầu tư vào giáo dục và khoa học công nghệ.
Tăng trưởng thần kỳ: Từ những năm 1950 đến những năm 1970, Nhật Bản đạt được tốc độ tăng trưởng kinh tế cao kỷ lục, được gọi là "thần kỳ Nhật Bản".
Trở thành cường quốc kinh tế: Nhật Bản trở thành một trong những nước công nghiệp hóa hiện đại nhất thế giới, nổi tiếng với các sản phẩm chất lượng cao như ô tô, điện tử, máy ảnh.
Các yếu tố thúc đẩy sự phát triển của Nhật Bản
Con người: Người Nhật có tinh thần làm việc chăm chỉ, kỷ luật cao, chịu khó học hỏi và sáng tạo.
Chính phủ: Chính phủ Nhật Bản có vai trò quan trọng trong việc hoạch định và thực hiện các chính sách phát triển kinh tế.
Doanh nghiệp: Các tập đoàn kinh tế lớn của Nhật Bản như Mitsubishi, Mitsui, Sumitomo đã đóng góp rất lớn vào sự phát triển của đất nước.
Giáo dục: Nhật Bản đầu tư mạnh vào giáo dục, đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao.
Văn hóa doanh nghiệp: Văn hóa doanh nghiệp Nhật Bản với tinh thần hợp tác, trung thành, cam kết với công ty đã tạo ra một lực lượng lao động hiệu quả.
Những thách thức hiện tại và tương lai
Già hóa dân số: Nhật Bản đang đối mặt với vấn đề già hóa dân số nghiêm trọng, gây áp lực lên hệ thống an sinh xã hội và giảm sút lực lượng lao động.
Cạnh tranh quốc tế: Sự cạnh tranh ngày càng gay gắt từ các nước khác đòi hỏi Nhật Bản phải không ngừng đổi mới và nâng cao năng lực cạnh tranh.
Đổi mới sáng tạo: Nhật Bản cần phải tiếp tục đổi mới sáng tạo để duy trì vị thế của mình trên trường quốc tế.
Bài học kinh nghiệm cho Việt Nam
Việt Nam có thể học hỏi từ Nhật Bản nhiều kinh nghiệm để thúc đẩy sự nghiệp công nghiệp hóa - hiện đại hóa đất nước, như:
Đầu tư vào giáo dục: Đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao.
Xây dựng văn hóa doanh nghiệp: Nâng cao tinh thần làm việc, ý thức kỷ luật của người lao động.
Thu hút đầu tư nước ngoài: Tận dụng vốn và công nghệ từ nước ngoài.
Phát triển các ngành công nghiệp có lợi thế cạnh tranh: Tập trung vào các ngành công nghiệp mà Việt Nam có thế mạnh.
Đổi mới sáng tạo: Không ngừng đổi mới để thích ứng với sự thay đổi của thị trường.
Kết luận:
Quá trình phát triển của Nhật Bản là một câu chuyện thành công đầy cảm hứng. Việt Nam có thể học hỏi nhiều kinh nghiệm từ Nhật Bản để xây dựng một đất nước giàu mạnh và phát triển. Tuy nhiên, mỗi quốc gia có những điều kiện lịch sử, văn hóa, xã hội khác nhau nên cần phải có sự điều chỉnh phù hợp để áp dụng những bài học này vào thực tiễn.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Giải SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Câu 13:
19/09/2024Nguyên nhân chung thúc đẩy sự phát triển kinh tế của Mĩ, Nhật Bản, Tây Âu sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
Đáp án đúng là: B
Đây chỉ là một trong những yếu tố, không phải là yếu tố quyết định.
=> A sai
Vai trò chủ động của nhà nước: Các chính phủ của các nước này đã có những chính sách kinh tế tích cực, can thiệp sâu vào nền kinh tế để thúc đẩy tăng trưởng.
=> B đúng
Sau chiến tranh, hệ thống thuộc địa sụp đổ, không còn là nguồn lợi chính của các nước này.
=> C sai
Đây là một quan điểm phiến diện và không phản ánh đúng thực tế.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Những Chính Sách Kinh Tế Thúc Đẩy Sự Phát Triển Của Mỹ, Nhật Bản Và Tây Âu Sau Chiến Tranh Thế Giới Thứ Hai
Sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, Mỹ, Nhật Bản và Tây Âu đã có những bước nhảy vọt trong phát triển kinh tế. Điều này không chỉ nhờ vào yếu tố may mắn mà còn là kết quả của những chính sách kinh tế đúng đắn và quyết liệt.
Dưới đây là một số chính sách kinh tế chung mà các nước này đã áp dụng:
1. Vai trò chủ động của nhà nước:
Đầu tư vào cơ sở hạ tầng: Xây dựng các công trình công cộng như đường xá, cảng biển, sân bay,... tạo điều kiện thuận lợi cho sản xuất và giao thương.
Hỗ trợ các ngành công nghiệp trọng điểm: Cung cấp vốn, ưu đãi thuế, tạo điều kiện để các ngành công nghiệp mũi nhọn phát triển.
Điều tiết thị trường: Can thiệp vào thị trường để ổn định giá cả, bảo vệ các doanh nghiệp trong nước.
Đào tạo nguồn nhân lực: Đầu tư vào giáo dục để nâng cao trình độ của người lao động.
2. Mở cửa nền kinh tế:
Thu hút đầu tư nước ngoài: Tạo môi trường đầu tư hấp dẫn để thu hút vốn và công nghệ từ nước ngoài.
Tham gia vào các hiệp định thương mại: Mở rộng thị trường cho hàng hóa và dịch vụ.
3. Khuyến khích đổi mới và sáng tạo:
Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển: Hỗ trợ các hoạt động nghiên cứu khoa học, tạo điều kiện để các doanh nghiệp đổi mới sản phẩm.
Bảo hộ sở hữu trí tuệ: Tạo động lực cho các doanh nghiệp sáng tạo và đầu tư.
4. Ổn định chính trị và xã hội:
Xây dựng một xã hội dân chủ: Đảm bảo quyền tự do và dân chủ cho người dân, tạo môi trường ổn định cho phát triển kinh tế.
Chính sách phúc lợi xã hội: Đảm bảo đời sống cho người dân, giảm bất bình đẳng xã hội.
5. Tận dụng các cơ hội từ cuộc chiến tranh lạnh:
Nhận được viện trợ từ Mỹ: Mỹ đã viện trợ kinh tế và quân sự cho các nước đồng minh để ngăn chặn sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản.
Những điểm khác biệt trong chính sách của từng nước:
Mỹ: Tận dụng lợi thế là quốc gia chiến thắng, Mỹ trở thành trung tâm tài chính và công nghiệp của thế giới.
Nhật Bản: Tập trung vào tái thiết và phát triển công nghiệp, với sự hỗ trợ của Mỹ.
Tây Âu: Quá trình phục hồi và phát triển của các nước Tây Âu diễn ra chậm hơn so với Mỹ và Nhật Bản, nhưng cũng đạt được những thành tựu đáng kể.
Bài học kinh nghiệm cho Việt Nam:
Việt Nam có thể học hỏi từ kinh nghiệm của các nước phát triển để xây dựng và phát triển đất nước. Tuy nhiên, mỗi quốc gia có những điều kiện lịch sử, văn hóa, xã hội khác nhau nên cần phải có sự điều chỉnh phù hợp để áp dụng những bài học này vào thực tiễn.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Giải SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Câu 14:
16/07/2024Nội dung nào không phản ánh đúng những bài học kinh nghiệm Việt Nam có thể học hỏi từ sự phát triển kinh tế của Mĩ, Tây Âu, Nhật bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
Đáp án: D
Câu 15:
19/09/2024Nguyên nhân khách quan thúc đẩy sự phát triển kinh tế của Nhật Bản trong những năm 1960 - 1973 là gì?
Đáp án đúng là: D
Đây là một yếu tố quan trọng, nhưng không phải là yếu tố duy nhất. Chính sách kinh tế đúng đắn của nhà nước đã góp phần vào sự phát triển của Nhật Bản, nhưng không thể tách rời khỏi các yếu tố bên ngoài.
=> A sai
Đây là một yếu tố nội tại của Nhật Bản, thể hiện tinh thần làm việc và khả năng quản lý của người dân Nhật Bản. Tuy nhiên, yếu tố này cần được kết hợp với các yếu tố bên ngoài để tạo nên sự phát triển.
=> B sai
Việc chi tiêu ít cho quốc phòng giúp Nhật Bản có nhiều nguồn lực hơn để đầu tư vào phát triển kinh tế. Tuy nhiên, đây không phải là yếu tố quyết định chính.
=> C sai
Trong những năm 1960-1973, Nhật Bản đã trải qua giai đoạn tăng trưởng kinh tế thần kỳ. Một trong những nguyên nhân quan trọng thúc đẩy sự phát triển này là nhờ vào các yếu tố khách quan, trong đó có viện trợ của Mỹ và các cuộc chiến tranh ở khu vực châu Á.
=> D đúng
* kiến thức mở rộng
Tuy viện trợ của Mỹ và các cuộc chiến tranh đã tạo ra một động lực lớn cho sự phát triển kinh tế của Nhật Bản trong những năm 1960-1973, nhưng để có thể tận dụng tốt cơ hội này, Nhật Bản cũng đã có những yếu tố nội tại rất quan trọng.
Các yếu tố nội tại đã góp phần vào sự phát triển kinh tế của Nhật Bản:
Vai trò của Chính phủ:
Lập kế hoạch dài hạn: Chính phủ Nhật Bản đã có những kế hoạch phát triển kinh tế dài hạn, tập trung vào các ngành công nghiệp trọng điểm.
Hỗ trợ doanh nghiệp: Nhà nước đã tạo ra một môi trường kinh doanh thuận lợi, cung cấp các chính sách ưu đãi, hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp.
Đầu tư vào giáo dục và đào tạo: Nhật Bản đã rất chú trọng vào việc nâng cao trình độ của người lao động, tạo ra một lực lượng lao động có chất lượng cao.
Tinh thần làm việc của người dân:
Chăm chỉ, kỷ luật: Người Nhật nổi tiếng với tinh thần làm việc chăm chỉ, kỷ luật cao và trung thành với công ty.
Tinh thần đoàn kết: Người Nhật có tinh thần đoàn kết cao, sẵn sàng làm việc vì lợi ích chung của công ty.
Tôn trọng kỷ luật: Người Nhật rất coi trọng kỷ luật, tuân thủ quy định của công ty và xã hội.
Cấu trúc doanh nghiệp:
Tập đoàn kinh tế: Hệ thống các tập đoàn kinh tế lớn như Mitsubishi, Mitsui, Sumitomo đã đóng vai trò quan trọng trong việc tập trung vốn, công nghệ và nhân lực để phát triển các ngành công nghiệp trọng điểm.
Quan hệ lao động hài hòa: Quan hệ giữa người lao động và nhà quản lý được xây dựng trên cơ sở hợp tác và tin tưởng, giúp giảm thiểu xung đột và tăng năng suất lao động.
Áp dụng khoa học công nghệ:
Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển: Nhật Bản đã đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển, tạo ra những công nghệ mới, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.
Học hỏi và tiếp thu công nghệ từ nước ngoài: Nhật Bản đã không ngừng học hỏi và tiếp thu những công nghệ tiên tiến từ các nước phát triển khác.
Chất lượng sản phẩm:
Tập trung vào chất lượng: Các doanh nghiệp Nhật Bản luôn đặt chất lượng sản phẩm lên hàng đầu, tạo ra những sản phẩm có độ bền cao, thiết kế đẹp mắt và đáp ứng được nhu cầu của khách hàng.
Tiêu chuẩn chất lượng cao: Nhật Bản có những tiêu chuẩn chất lượng rất cao, đảm bảo sản phẩm của mình luôn đạt chất lượng tốt nhất.
Kết hợp các yếu tố:
Sự kết hợp hài hòa giữa các yếu tố nội tại và ngoại tại đã tạo nên sự phát triển thần kỳ của nền kinh tế Nhật Bản trong những năm 1960-1973. Viện trợ của Mỹ và các cuộc chiến tranh đã tạo ra cơ hội, còn các yếu tố nội tại đã giúp Nhật Bản tận dụng tốt cơ hội đó.
Bài học kinh nghiệm cho Việt Nam:
Việt Nam có thể học hỏi rất nhiều từ kinh nghiệm phát triển của Nhật Bản. Chúng ta cần:
Xây dựng một nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa: Tạo môi trường kinh doanh thuận lợi, thu hút đầu tư và khuyến khích doanh nghiệp phát triển.
Đầu tư vào giáo dục và đào tạo: Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
Phát triển khoa học công nghệ: Áp dụng khoa học công nghệ vào sản xuất để nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.
Xây dựng văn hóa doanh nghiệp: Tạo ra một môi trường làm việc chuyên nghiệp, năng động và sáng tạo.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Giải SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Câu 16:
19/09/2024Nhật Bản bình thường hóa quan hệ ngoại giao với Liên Xô vào năm nào?
Đáp án đúng là: C
Sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, quan hệ giữa Nhật Bản và Liên Xô vẫn còn căng thẳng, chưa có điều kiện để bình thường hóa quan hệ.
=> A sai
Mặc dù có một số động thái tích cực trong quan hệ hai nước vào năm 1953, nhưng việc bình thường hóa quan hệ vẫn chưa diễn ra.
=> B sai
Năm 1956, Nhật Bản và Liên Xô (nay là Nga) đã chính thức bình thường hóa quan hệ ngoại giao. Sự kiện này đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong quan hệ giữa hai nước sau Chiến tranh Thế giới thứ hai.
=> C đúng
Năm 1956 đã đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong quan hệ hai nước, việc bình thường hóa quan hệ đã diễn ra trước đó.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Quan hệ Nhật Bản - Liên Xô (Nga) sau năm 1956: Thăng trầm và thách thức
Bình thường hóa quan hệ và những hy vọng ban đầu:
Năm 1956, với việc ký kết Tuyên bố chung, Nhật Bản và Liên Xô đã chính thức khôi phục quan hệ ngoại giao. Điều này mở ra một chương mới trong quan hệ hai nước, mang theo nhiều kỳ vọng về hợp tác kinh tế, văn hóa và giải quyết các vấn đề còn tồn tại. Tuy nhiên, ngay từ đầu, quan hệ hai nước đã đối mặt với nhiều thách thức, đặc biệt là vấn đề tranh chấp lãnh thổ.
Vấn đề tranh chấp lãnh thổ:
Quần đảo Kuril: Vấn đề tranh chấp quần đảo Kuril vẫn là rào cản lớn nhất trong quan hệ hai nước. Nhật Bản yêu cầu Liên Xô trả lại bốn đảo phía Nam của quần đảo này, trong khi Liên Xô khẳng định chủ quyền đối với toàn bộ quần đảo.
Tuyên bố chung năm 1956: Mặc dù có tuyên bố sẽ chuyển giao hai đảo Shikotan và Habomai cho Nhật Bản sau khi ký kết hiệp ước hòa bình, nhưng Liên Xô không thực hiện cam kết này.
Ảnh hưởng đến quan hệ song phương: Vấn đề lãnh thổ trở thành điểm nút trong quan hệ hai nước, khiến cho việc ký kết hiệp ước hòa bình và hợp tác trên nhiều lĩnh vực khác gặp nhiều khó khăn.
Thăng trầm trong quan hệ:
Giai đoạn Chiến tranh Lạnh: Quan hệ hai nước tiếp tục căng thẳng trong suốt thời kỳ Chiến tranh Lạnh, do sự cạnh tranh giữa hai hệ thống xã hội.
Sau Chiến tranh Lạnh: Với sự sụp đổ của Liên Xô, quan hệ hai nước có những chuyển biến tích cực. Nga và Nhật Bản đã có nhiều cuộc đàm phán để tìm kiếm giải pháp cho vấn đề lãnh thổ, tuy nhiên vẫn chưa đạt được thỏa thuận cuối cùng.
Thế kỷ 21: Quan hệ hai nước tiếp tục diễn biến phức tạp, chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố như tình hình quốc tế, chính sách nội địa của mỗi nước và quan hệ của cả hai nước với các cường quốc khác.
Những thách thức hiện tại:
Vấn đề lãnh thổ: Vẫn là vấn đề cốt lõi và khó giải quyết nhất.
Sự khác biệt về lợi ích: Mỗi nước đều có những lợi ích riêng và quan điểm khác nhau về vấn đề này.
Áp lực từ các bên thứ ba: Quan hệ giữa Nga và Nhật Bản cũng chịu ảnh hưởng từ quan hệ của cả hai nước với các cường quốc khác, đặc biệt là Mỹ và Trung Quốc.
Tương lai của quan hệ Nhật Bản - Nga:
Tương lai của quan hệ Nhật Bản - Nga vẫn còn nhiều bất định. Tuy nhiên, cả hai nước đều nhận thức được tầm quan trọng của việc bình thường hóa quan hệ và giải quyết vấn đề lãnh thổ. Để đạt được mục tiêu này, cả hai bên cần có sự kiên trì, thiện chí và linh hoạt trong đàm phán.
Kết luận:
Quan hệ giữa Nhật Bản và Liên Xô (Nga) sau năm 1956 là một quá trình đầy biến động, với những thăng trầm và thách thức. Vấn đề tranh chấp lãnh thổ vẫn là rào cản lớn nhất, nhưng cả hai nước đều cần tìm kiếm những giải pháp chung để xây dựng một mối quan hệ hợp tác bền vững trong tương lai.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Giải SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Câu 17:
19/09/2024Nhật Bản thiết lập quan hệ ngoại giao với Việt Nam vào năm nào?
Đáp án đúng là: D
Các năm này đều nằm trước năm 1973, thời điểm mà Việt Nam chưa thống nhất và tình hình chính trị còn phức tạp, chưa có điều kiện để thiết lập quan hệ ngoại giao với Nhật Bản.
=> A sai
Các năm này đều nằm trước năm 1973, thời điểm mà Việt Nam chưa thống nhất và tình hình chính trị còn phức tạp, chưa có điều kiện để thiết lập quan hệ ngoại giao với Nhật Bản.
=> B sai
Các năm này đều nằm trước năm 1973, thời điểm mà Việt Nam chưa thống nhất và tình hình chính trị còn phức tạp, chưa có điều kiện để thiết lập quan hệ ngoại giao với Nhật Bản.
=> C sai
Nhật Bản và Việt Nam chính thức thiết lập quan hệ ngoại giao vào ngày 21 tháng 9 năm 1973. Đây là một cột mốc quan trọng đánh dấu sự khởi đầu của mối quan hệ hợp tác hữu nghị giữa hai nước.
=> D đúng
* kiến thức mở rộng
Quan hệ Việt Nam - Nhật Bản: Hợp tác sâu rộng và bền vững
Quan hệ Việt Nam - Nhật Bản là một trong những mối quan hệ hợp tác song phương quan trọng và toàn diện nhất của Việt Nam. Hai nước đã thiết lập quan hệ ngoại giao từ năm 1973 và từ đó đến nay, mối quan hệ này không ngừng được củng cố và phát triển trên nhiều lĩnh vực.
Lịch sử quan hệ
Thế kỷ 16: Quan hệ giữa hai nước bắt đầu từ thế kỷ 16 với sự xuất hiện của các thương nhân Nhật Bản tại Việt Nam.
1973: Việt Nam và Nhật Bản chính thức thiết lập quan hệ ngoại giao.
1992: Nhật Bản quyết định mở lại viện trợ cho Việt Nam, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong quan hệ hai nước.
2009: Hiệp định Đối tác Kinh tế Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) có hiệu lực, tạo điều kiện thuận lợi cho hợp tác kinh tế giữa hai nước.
2022: Hai nước kỷ niệm 50 năm thiết lập quan hệ ngoại giao.
Hiện nay: Quan hệ Việt Nam - Nhật Bản được nâng lên tầm "Đối tác chiến lược toàn diện vì hòa bình và thịnh vượng tại châu Á và trên thế giới".
Các lĩnh vực hợp tác nổi bật
Kinh tế: Nhật Bản là một trong những nhà đầu tư lớn nhất vào Việt Nam, tập trung vào các lĩnh vực như sản xuất, cơ sở hạ tầng, năng lượng.
Hợp tác phát triển: Nhật Bản đã hỗ trợ Việt Nam rất nhiều trong quá trình phát triển kinh tế - xã hội, đặc biệt là trong các lĩnh vực giao thông vận tải, nông nghiệp, y tế.
Văn hóa - giáo dục: Có nhiều chương trình giao lưu văn hóa, du học, trao đổi sinh viên giữa hai nước.
Quốc phòng - an ninh: Hai nước tăng cường hợp tác quốc phòng - an ninh, cùng nhau duy trì hòa bình và ổn định khu vực.
Ý nghĩa của quan hệ Việt Nam - Nhật Bản
Đối với Việt Nam:
Nguồn vốn đầu tư lớn, tạo việc làm và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Hỗ trợ chuyển giao công nghệ, nâng cao năng lực sản xuất.
Góp phần vào hiện đại hóa và hội nhập quốc tế của Việt Nam.
Đối với Nhật Bản:
Mở rộng thị trường tiêu thụ hàng hóa và dịch vụ.
Đảm bảo nguồn cung cấp nguyên liệu, lao động.
Tăng cường ảnh hưởng tại khu vực Đông Nam Á.
Thách thức và triển vọng
Mặc dù đã đạt được nhiều thành tựu, quan hệ Việt Nam - Nhật Bản vẫn còn một số thách thức như:
Cạnh tranh giữa các doanh nghiệp Nhật Bản: Có thể dẫn đến tình trạng giảm giá, ảnh hưởng đến lợi ích của Việt Nam.
Khác biệt về văn hóa: Cần có sự hiểu biết và tôn trọng lẫn nhau để vượt qua những khác biệt này.
Các vấn đề toàn cầu: Ảnh hưởng của các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh cũng đặt ra những thách thức mới cho hợp tác giữa hai nước.
Tuy nhiên, với những nền tảng đã có và sự cam kết của cả hai bên, quan hệ Việt Nam - Nhật Bản được dự báo sẽ tiếp tục phát triển mạnh mẽ trong thời gian tới, mang lại nhiều lợi ích cho cả hai dân tộc.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Giải SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Câu 18:
19/09/2024Với danh nghĩa lực lượng Đồng minh, Mĩ đã chiếm đóng Nhật Bản trong khoảng thời gian nào?
Đáp án đúng là: A
Sau khi Nhật Bản đầu hàng không điều kiện vào năm 1945, các nước Đồng minh, dẫn đầu là Mỹ, đã tiến hành chiếm đóng và cai quản đất nước này. Thời kỳ chiếm đóng Nhật Bản kéo dài từ năm 1945 đến năm 1952.
=> A đúng
Các khoảng thời gian này đều ngắn hơn so với thời gian chiếm đóng thực tế của Mỹ tại Nhật Bản.
=> B sai
Các khoảng thời gian này đều ngắn hơn so với thời gian chiếm đóng thực tế của Mỹ tại Nhật Bản.
=> C sai
Các khoảng thời gian này đều ngắn hơn so với thời gian chiếm đóng thực tế của Mỹ tại Nhật Bản.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Thời kỳ Chiếm đóng Nhật Bản: Một Chương Mới trong Lịch sử
Thời kỳ chiếm đóng Nhật Bản (1945 - 1952) là một giai đoạn quan trọng trong lịch sử hiện đại của Nhật Bản, đánh dấu sự chuyển đổi từ một đế quốc quân sự sang một quốc gia dân chủ, hòa bình. Dưới sự lãnh đạo của Mỹ, Nhật Bản đã trải qua những biến đổi sâu sắc về chính trị, xã hội và kinh tế.
Mục tiêu của cuộc chiếm đóng
Mục tiêu chính của cuộc chiếm đóng là:
Phi quân hóa và dân chủ hóa Nhật Bản: Giải tán quân đội Nhật Bản, loại bỏ chủ nghĩa quân phiệt, xây dựng một chế độ dân chủ dựa trên hiến pháp mới.
Tái thiết kinh tế: Hỗ trợ Nhật Bản phục hồi nền kinh tế bị chiến tranh tàn phá.
Xây dựng một Nhật Bản hòa bình: Ngăn chặn Nhật Bản quay trở lại con đường quân sự và trở thành một thành viên tích cực của cộng đồng quốc tế.
Những thay đổi quan trọng
Hiến pháp mới: Hiến pháp Nhật Bản năm 1947 được ban hành, tuyên bố từ bỏ chiến tranh, bảo vệ các quyền tự do dân chủ và thiết lập một chế độ quân chủ lập hiến.
Cải cách ruộng đất: Cải cách ruộng đất triệt để, phân chia lại ruộng đất cho nông dân, góp phần ổn định xã hội.
Cải cách giáo dục: Cải cách hệ thống giáo dục, xóa bỏ tư tưởng quân phiệt, khuyến khích tinh thần dân chủ.
Tái thiết kinh tế: Với sự hỗ trợ của Mỹ, Nhật Bản đã nhanh chóng phục hồi và phát triển kinh tế, trở thành một cường quốc công nghiệp hàng đầu thế giới.
Vai trò của Mỹ
Mỹ đóng vai trò chủ đạo trong việc chiếm đóng và tái thiết Nhật Bản. Quân đội Mỹ đã đóng tại Nhật Bản để giám sát quá trình cải cách và duy trì trật tự. Mỹ cũng cung cấp viện trợ kinh tế lớn cho Nhật Bản, giúp nước này phục hồi nền kinh tế.
Ảnh hưởng lâu dài
Thời kỳ chiếm đóng đã để lại những ảnh hưởng sâu sắc đến Nhật Bản:
Chuyển đổi thành một quốc gia dân chủ: Nhật Bản đã từ bỏ chủ nghĩa quân phiệt và trở thành một quốc gia dân chủ, tôn trọng nhân quyền.
Phát triển kinh tế thần kỳ: Nhật Bản đã trở thành một cường quốc kinh tế, với công nghệ tiên tiến và chất lượng sản phẩm cao.
Quan hệ đặc biệt với Mỹ: Mỹ và Nhật Bản đã trở thành đồng minh thân thiết, hợp tác chặt chẽ trên nhiều lĩnh vực.
Những tranh cãi
Mặc dù có nhiều thành tựu, thời kỳ chiếm đóng cũng gây ra nhiều tranh cãi. Một số người cho rằng Mỹ đã can thiệp quá sâu vào công việc nội bộ của Nhật Bản, gây ra những hậu quả tiêu cực.
Thời kỳ chiếm đóng Nhật Bản là một giai đoạn lịch sử phức tạp và đa chiều. Nó đã để lại những di sản lớn lao cho Nhật Bản và có ảnh hưởng sâu rộng đến quan hệ quốc tế.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Giải SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Câu 19:
19/09/2024Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến nền kinh tế các nước tư bản có sự tăng trưởng khá liên tục sau Chiến tranh thế giới thứ hai là
Đáp án đúng là: C
Sau chiến tranh, phong trào giải phóng dân tộc dâng cao, nhiều nước thuộc địa giành được độc lập, nên việc bóc lột thuộc địa không còn là yếu tố chính.
=> A sai
Mặc dù chi phí quốc phòng giảm đi, nhưng đây không phải là yếu tố quyết định cho sự tăng trưởng kinh tế bền vững.
=> B sai
Sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, nền kinh tế các nước tư bản, đặc biệt là Mỹ và Tây Âu, đã có sự phục hồi và tăng trưởng nhanh chóng. Điều này không phải do một nguyên nhân duy nhất mà là sự kết hợp của nhiều yếu tố. Tuy nhiên, trong các đáp án đưa ra, "nhờ có sự tự điều chỉnh kịp thời" là nguyên nhân tổng quát và bao quát nhất
=> C đúng
Giá cả hàng hóa biến động không ổn định, không phải lúc nào cũng giảm, nên đây không phải là nguyên nhân chính.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Tìm hiểu sâu hơn về các chính sách kinh tế sau Chiến tranh Thế giới thứ hai
Để hiểu rõ hơn về nguyên nhân dẫn đến sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng của các nước tư bản sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, chúng ta cần đi sâu vào phân tích các chính sách kinh tế cụ thể mà các quốc gia này đã áp dụng.
Các chính sách kinh tế chủ chốt
- Chính sách Keynes:
Vai trò của nhà nước: Nhà nước có vai trò tích cực trong việc điều tiết nền kinh tế, thông qua các chính sách tài khóa và tiền tệ.
Chi tiêu công: Tăng chi tiêu công để kích cầu, tạo việc làm, thúc đẩy tăng trưởng.
Điều chỉnh lãi suất: Điều chỉnh lãi suất để khuyến khích đầu tư và tiêu dùng.
Can thiệp thị trường: Nhà nước can thiệp vào thị trường để ổn định giá cả, bảo vệ người tiêu dùng.
- Chính sách Marshall:
Viện trợ của Mỹ: Mỹ đã viện trợ một lượng lớn vốn và hàng hóa cho các nước châu Âu bị tàn phá bởi chiến tranh, giúp các nước này phục hồi kinh tế.
Tạo thị trường chung: Viện trợ của Mỹ đi kèm với điều kiện là các nước nhận viện trợ phải mở cửa thị trường cho hàng hóa Mỹ, thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa.
- Tái thiết công nghiệp:
Đầu tư vào công nghiệp nặng: Các nước tư bản tập trung đầu tư vào các ngành công nghiệp nặng như luyện kim, cơ khí, hóa chất để phục hồi và nâng cao năng lực sản xuất.
Áp dụng khoa học công nghệ: Các nước này tích cực ứng dụng những thành tựu khoa học công nghệ mới vào sản xuất, nâng cao năng suất lao động.
- Hội nhập kinh tế quốc tế:
Thành lập các tổ chức kinh tế quốc tế: Các tổ chức như IMF, WB được thành lập để hỗ trợ các quốc gia thành viên về tài chính và kinh tế.
Ký kết các hiệp định thương mại: Các nước tư bản đã ký kết nhiều hiệp định thương mại tự do để mở rộng thị trường và thúc đẩy giao lưu thương mại.
Ảnh hưởng của các chính sách này
Phục hồi nhanh chóng: Các chính sách kinh tế đã giúp các nước tư bản phục hồi nhanh chóng sau chiến tranh, khắc phục hậu quả tàn phá.
Tăng trưởng kinh tế bền vững: Nhờ các chính sách đúng đắn, nền kinh tế các nước tư bản đã có sự tăng trưởng ổn định và bền vững trong nhiều thập kỷ.
Nâng cao đời sống người dân: Sự tăng trưởng kinh tế đã giúp cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống của người dân, tạo ra nhiều việc làm và tăng thu nhập.
Thúc đẩy toàn cầu hóa: Các chính sách kinh tế đã góp phần thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa, tăng cường liên kết giữa các nền kinh tế trên thế giới.
Những thách thức và bài học kinh nghiệm
Bất bình đẳng: Sự phát triển kinh tế không đồng đều, dẫn đến khoảng cách giàu nghèo ngày càng lớn.
Ô nhiễm môi trường: Quá trình công nghiệp hóa nhanh chóng gây ra nhiều vấn đề về môi trường.
Khủng hoảng kinh tế: Các nước tư bản đã trải qua nhiều cuộc khủng hoảng kinh tế, cho thấy sự cần thiết phải điều chỉnh và hoàn thiện các chính sách.
Bài học kinh nghiệm:
Vai trò của nhà nước: Nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết nền kinh tế, nhưng cần có sự cân bằng giữa can thiệp và để thị trường tự do hoạt động.
Đổi mới công nghệ: Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển khoa học công nghệ là yếu tố quan trọng để duy trì tăng trưởng.
Hội nhập kinh tế quốc tế: Mở cửa nền kinh tế, tham gia vào các hiệp định thương mại là con đường để phát triển.
Bền vững: Phát triển kinh tế cần đi đôi với bảo vệ môi trường và đảm bảo sự phát triển bền vững.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Giải SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Bài thi liên quan
-
Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 8: Nhật Bản (P1) có đáp án
-
20 câu hỏi
-
20 phút
-
Có thể bạn quan tâm
- Trắc nghiệm Lịch sử 12 Bài 8 (có đáp án): Nhật Bản (1298 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 8 (có đáp án): Nhật Bản (809 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 8 (có đáp án): Nhật Bản (580 lượt thi)
Các bài thi hot trong chương
- Trắc nghiệm Lịch sử 12 Bài 6 (có đáp án): Nước Mĩ (1241 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch sử 12 Bài 7 (có đáp án): Tây Âu (847 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 7 (có đáp án): Tây Âu (652 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 7 (có đáp án): Tây Âu (640 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 6 (có đáp án): Nước Mĩ (603 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 6 (có đáp án): Nước Mĩ (538 lượt thi)