Câu hỏi:
19/09/2024 204Trong những năm 1973 – 1991, sự phát triển kinh tế Nhật Bản thường xen kẽ với những giai đoạn suy thoái ngắn, chủ yếu do
A. tác động của cuộc khủng hoảng năng lượng thế giới.
B. thị trường tiêu thụ hàng hóa bị thu hẹp đáng kể.
C. sự cạnh tranh của Mĩ và các nước Tây Âu.
D. sự cạnh tranh mạnh mẽ của Trung Quốc và Ấn Độ.
Trả lời:
Đáp án đúng là: A
Trong giai đoạn 1973-1991, nền kinh tế Nhật Bản trải qua những chu kỳ tăng trưởng và suy thoái xen kẽ. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là do sự tác động mạnh mẽ của cuộc khủng hoảng năng lượng thế giới.
=> A đúng
Mặc dù thị trường tiêu thụ có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác nhau, nhưng nguyên nhân chính của sự suy thoái kinh tế trong giai đoạn này là do cú sốc năng lượng.
=> B sai
Cạnh tranh là một yếu tố thường xuyên trong kinh tế thị trường, nhưng nó không phải là nguyên nhân chính gây ra những cú sốc kinh tế đột ngột như vậy.
=> C sai
Vào thời điểm đó, Trung Quốc và Ấn Độ chưa phải là những đối thủ cạnh tranh lớn của Nhật Bản trên trường quốc tế.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Những tác động khác của cuộc khủng hoảng năng lượng đối với nền kinh tế Nhật Bản:
Ngoài việc gây ra các chu kỳ tăng trưởng và suy thoái xen kẽ, cuộc khủng hoảng năng lượng còn để lại những hậu quả sâu rộng khác đối với nền kinh tế Nhật Bản, bao gồm:
Thay đổi cơ cấu kinh tế:
Chuyển dịch sang các ngành công nghiệp ít tiêu tốn năng lượng: Để thích nghi với tình hình mới, các doanh nghiệp Nhật Bản đã phải điều chỉnh lại cơ cấu sản xuất, chuyển hướng sang các ngành công nghiệp ít tiêu tốn năng lượng hơn như công nghệ thông tin, điện tử...
Phát triển các công nghệ tiết kiệm năng lượng: Cuộc khủng hoảng đã thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của các công nghệ tiết kiệm năng lượng, như các loại động cơ hiệu suất cao, vật liệu cách nhiệt...
Tăng cường hợp tác quốc tế:
Đa dạng hóa nguồn cung cấp năng lượng: Nhật Bản đã tích cực tìm kiếm các nguồn cung cấp năng lượng mới từ các quốc gia khác nhau để giảm bớt sự phụ thuộc vào dầu mỏ Trung Đông.
Tham gia vào các tổ chức năng lượng quốc tế: Nhật Bản đã tích cực tham gia vào các tổ chức năng lượng quốc tế để cùng nhau tìm kiếm giải pháp cho vấn đề năng lượng toàn cầu.
Thay đổi hành vi tiêu dùng:
Tiết kiệm năng lượng: Người dân Nhật Bản đã ý thức hơn về việc tiết kiệm năng lượng trong cuộc sống hàng ngày.
Sử dụng các sản phẩm tiết kiệm năng lượng: Nhu cầu về các sản phẩm tiết kiệm năng lượng như xe hơi hybrid, thiết bị điện tử tiết kiệm điện ngày càng tăng.
Ảnh hưởng đến chính sách kinh tế:
Chính sách năng lượng: Chính phủ Nhật Bản đã ban hành nhiều chính sách nhằm khuyến khích tiết kiệm năng lượng, phát triển các nguồn năng lượng tái tạo và đa dạng hóa nguồn cung cấp năng lượng.
Chính sách công nghiệp: Chính phủ đã có những điều chỉnh trong chính sách công nghiệp để hỗ trợ các ngành công nghiệp có tiềm năng phát triển và ít tiêu tốn năng lượng.
Những bài học rút ra:
Cuộc khủng hoảng năng lượng đã để lại nhiều bài học quý báu cho Nhật Bản và các quốc gia khác:
Sự cần thiết của đa dạng hóa nguồn năng lượng: Việc quá phụ thuộc vào một nguồn năng lượng duy nhất sẽ khiến nền kinh tế dễ bị tổn thương trước những biến động của thị trường.
Quan trọng của việc đầu tư vào công nghệ: Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển các công nghệ tiết kiệm năng lượng và năng lượng tái tạo là chìa khóa để đảm bảo an ninh năng lượng và phát triển bền vững.
Tầm quan trọng của hợp tác quốc tế: Các vấn đề năng lượng là vấn đề toàn cầu, đòi hỏi sự hợp tác của tất cả các quốc gia.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Giải SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Từ năm 1952 đến năm 1960, tình hình kinh tế Nhật Bản như thế nào?
Câu 2:
Từ năm 1973 đến năm 1991, điểm mới trong chính sách đối ngoại của Nhật Bản là
Câu 3:
Nhật Hoàng tuyên bố chấp nhận đầu hàng Đồng minh không điều kiện vào thời gian nào?
Câu 4:
Chính sách đối ngoại nhất quán của Nhật Bản từ năm 1945 – 2000 là
Câu 5:
Việt Nam có thể rút ra bài học kinh nghiệm gì từ sự phát triển của Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai để đẩy mạnh sự nghiệp công nghiệp hóa – hiện đại hóa đất nước?
Câu 6:
Nền tảng trong chính sách đối ngoại của Nhật Bản giai đoạn 1952 - 1973 là
Câu 7:
Nguyên nhân chung thúc đẩy sự phát triển kinh tế Mĩ, Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
Câu 8:
Nhật Bản bình thường hóa quan hệ ngoại giao với Liên Xô vào năm nào?
Câu 9:
Tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm của Nhật Bản từ năm 1960 đến năm 1969 là
Câu 10:
Từ năm 1952 đến năm 1973, khoa học - kĩ thuật và công nghệ của Nhật Bản chủ yếu tập trung vào lĩnh vực
Câu 11:
Nội dung nào không phản ánh đúng những bài học kinh nghiệm Việt Nam có thể học hỏi từ sự phát triển kinh tế của Mĩ, Tây Âu, Nhật bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
Câu 12:
Nguyên nhân chung thúc đẩy sự phát triển kinh tế của Mĩ, Nhật Bản, Tây Âu sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
Câu 13:
Nguyên nhân khách quan thúc đẩy sự phát triển kinh tế của Nhật Bản trong những năm 1960 - 1973 là gì?
Câu 15:
Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến nền kinh tế các nước tư bản có sự tăng trưởng khá liên tục sau Chiến tranh thế giới thứ hai là