Câu hỏi:
19/09/2024 134Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến nền kinh tế các nước tư bản có sự tăng trưởng khá liên tục sau Chiến tranh thế giới thứ hai là
A. do bóc lột hệ thống thuộc địa.
B. do giảm chi phí cho quốc phòng.
C. nhờ có sự tự điều chỉnh kịp thời.
D. nhờ giá nguyên, nhiên liệu giảm.
Trả lời:
Đáp án đúng là: C
Sau chiến tranh, phong trào giải phóng dân tộc dâng cao, nhiều nước thuộc địa giành được độc lập, nên việc bóc lột thuộc địa không còn là yếu tố chính.
=> A sai
Mặc dù chi phí quốc phòng giảm đi, nhưng đây không phải là yếu tố quyết định cho sự tăng trưởng kinh tế bền vững.
=> B sai
Sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, nền kinh tế các nước tư bản, đặc biệt là Mỹ và Tây Âu, đã có sự phục hồi và tăng trưởng nhanh chóng. Điều này không phải do một nguyên nhân duy nhất mà là sự kết hợp của nhiều yếu tố. Tuy nhiên, trong các đáp án đưa ra, "nhờ có sự tự điều chỉnh kịp thời" là nguyên nhân tổng quát và bao quát nhất
=> C đúng
Giá cả hàng hóa biến động không ổn định, không phải lúc nào cũng giảm, nên đây không phải là nguyên nhân chính.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Tìm hiểu sâu hơn về các chính sách kinh tế sau Chiến tranh Thế giới thứ hai
Để hiểu rõ hơn về nguyên nhân dẫn đến sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng của các nước tư bản sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, chúng ta cần đi sâu vào phân tích các chính sách kinh tế cụ thể mà các quốc gia này đã áp dụng.
Các chính sách kinh tế chủ chốt
- Chính sách Keynes:
Vai trò của nhà nước: Nhà nước có vai trò tích cực trong việc điều tiết nền kinh tế, thông qua các chính sách tài khóa và tiền tệ.
Chi tiêu công: Tăng chi tiêu công để kích cầu, tạo việc làm, thúc đẩy tăng trưởng.
Điều chỉnh lãi suất: Điều chỉnh lãi suất để khuyến khích đầu tư và tiêu dùng.
Can thiệp thị trường: Nhà nước can thiệp vào thị trường để ổn định giá cả, bảo vệ người tiêu dùng.
- Chính sách Marshall:
Viện trợ của Mỹ: Mỹ đã viện trợ một lượng lớn vốn và hàng hóa cho các nước châu Âu bị tàn phá bởi chiến tranh, giúp các nước này phục hồi kinh tế.
Tạo thị trường chung: Viện trợ của Mỹ đi kèm với điều kiện là các nước nhận viện trợ phải mở cửa thị trường cho hàng hóa Mỹ, thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa.
- Tái thiết công nghiệp:
Đầu tư vào công nghiệp nặng: Các nước tư bản tập trung đầu tư vào các ngành công nghiệp nặng như luyện kim, cơ khí, hóa chất để phục hồi và nâng cao năng lực sản xuất.
Áp dụng khoa học công nghệ: Các nước này tích cực ứng dụng những thành tựu khoa học công nghệ mới vào sản xuất, nâng cao năng suất lao động.
- Hội nhập kinh tế quốc tế:
Thành lập các tổ chức kinh tế quốc tế: Các tổ chức như IMF, WB được thành lập để hỗ trợ các quốc gia thành viên về tài chính và kinh tế.
Ký kết các hiệp định thương mại: Các nước tư bản đã ký kết nhiều hiệp định thương mại tự do để mở rộng thị trường và thúc đẩy giao lưu thương mại.
Ảnh hưởng của các chính sách này
Phục hồi nhanh chóng: Các chính sách kinh tế đã giúp các nước tư bản phục hồi nhanh chóng sau chiến tranh, khắc phục hậu quả tàn phá.
Tăng trưởng kinh tế bền vững: Nhờ các chính sách đúng đắn, nền kinh tế các nước tư bản đã có sự tăng trưởng ổn định và bền vững trong nhiều thập kỷ.
Nâng cao đời sống người dân: Sự tăng trưởng kinh tế đã giúp cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống của người dân, tạo ra nhiều việc làm và tăng thu nhập.
Thúc đẩy toàn cầu hóa: Các chính sách kinh tế đã góp phần thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa, tăng cường liên kết giữa các nền kinh tế trên thế giới.
Những thách thức và bài học kinh nghiệm
Bất bình đẳng: Sự phát triển kinh tế không đồng đều, dẫn đến khoảng cách giàu nghèo ngày càng lớn.
Ô nhiễm môi trường: Quá trình công nghiệp hóa nhanh chóng gây ra nhiều vấn đề về môi trường.
Khủng hoảng kinh tế: Các nước tư bản đã trải qua nhiều cuộc khủng hoảng kinh tế, cho thấy sự cần thiết phải điều chỉnh và hoàn thiện các chính sách.
Bài học kinh nghiệm:
Vai trò của nhà nước: Nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết nền kinh tế, nhưng cần có sự cân bằng giữa can thiệp và để thị trường tự do hoạt động.
Đổi mới công nghệ: Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển khoa học công nghệ là yếu tố quan trọng để duy trì tăng trưởng.
Hội nhập kinh tế quốc tế: Mở cửa nền kinh tế, tham gia vào các hiệp định thương mại là con đường để phát triển.
Bền vững: Phát triển kinh tế cần đi đôi với bảo vệ môi trường và đảm bảo sự phát triển bền vững.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Giải SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Từ năm 1952 đến năm 1960, tình hình kinh tế Nhật Bản như thế nào?
Câu 2:
Từ năm 1973 đến năm 1991, điểm mới trong chính sách đối ngoại của Nhật Bản là
Câu 3:
Nhật Hoàng tuyên bố chấp nhận đầu hàng Đồng minh không điều kiện vào thời gian nào?
Câu 4:
Trong những năm 1973 – 1991, sự phát triển kinh tế Nhật Bản thường xen kẽ với những giai đoạn suy thoái ngắn, chủ yếu do
Câu 5:
Chính sách đối ngoại nhất quán của Nhật Bản từ năm 1945 – 2000 là
Câu 6:
Việt Nam có thể rút ra bài học kinh nghiệm gì từ sự phát triển của Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai để đẩy mạnh sự nghiệp công nghiệp hóa – hiện đại hóa đất nước?
Câu 7:
Nền tảng trong chính sách đối ngoại của Nhật Bản giai đoạn 1952 - 1973 là
Câu 8:
Nguyên nhân chung thúc đẩy sự phát triển kinh tế Mĩ, Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
Câu 9:
Nhật Bản bình thường hóa quan hệ ngoại giao với Liên Xô vào năm nào?
Câu 10:
Tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm của Nhật Bản từ năm 1960 đến năm 1969 là
Câu 11:
Từ năm 1952 đến năm 1973, khoa học - kĩ thuật và công nghệ của Nhật Bản chủ yếu tập trung vào lĩnh vực
Câu 12:
Nội dung nào không phản ánh đúng những bài học kinh nghiệm Việt Nam có thể học hỏi từ sự phát triển kinh tế của Mĩ, Tây Âu, Nhật bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
Câu 13:
Nguyên nhân chung thúc đẩy sự phát triển kinh tế của Mĩ, Nhật Bản, Tây Âu sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
Câu 14:
Nguyên nhân khách quan thúc đẩy sự phát triển kinh tế của Nhật Bản trong những năm 1960 - 1973 là gì?