Câu hỏi:
19/09/2024 334Từ năm 1973 đến năm 1991, điểm mới trong chính sách đối ngoại của Nhật Bản là
A. không còn chú trọng hợp tác với Mĩ và các nước Tây Âu.
B. chỉ coi trọng quan hệ với các nước Tây Âu và Hàn Quốc.
C. chú trọng phát triển quan hệ với các nước ở khu vực Đông Bắc Á.
D. tăng cường quan hệ với các nước Đông Nam Á, tổ chức ASEAN.
Trả lời:
Đáp án đúng là: D
Đây là một quan điểm sai lầm. Mối quan hệ với Mỹ vẫn là trụ cột trong chính sách đối ngoại của Nhật Bản. Quan hệ với các nước Tây Âu cũng được duy trì và phát triển.
=> A sai
Nhật Bản không chỉ tập trung vào quan hệ với các nước Tây Âu và Hàn Quốc mà còn mở rộng quan hệ với nhiều quốc gia khác, đặc biệt là các nước Đông Nam Á.
=> B sai
Mặc dù Nhật Bản có quan hệ với các nước Đông Bắc Á, nhưng việc tăng cường quan hệ với ASEAN là một hướng đi mới và quan trọng trong chính sách đối ngoại của nước này.
=> C sai
Từ năm 1973 đến năm 1991, trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh dần kết thúc và sự trỗi dậy của các nước Đông Nam Á, Nhật Bản đã có những điều chỉnh quan trọng trong chính sách đối ngoại của mình. Điểm mới nổi bật nhất là việc Nhật Bản tăng cường quan hệ hợp tác với các nước Đông Nam Á và tổ chức ASEAN.
=> D đúng
* kiến thức mở rộng
chính sách đối ngoại của Nhật Bản trong giai đoạn 1973-1991 là một điều rất đáng khích lệ. Giai đoạn này là một thời kỳ chuyển tiếp quan trọng trong lịch sử đối ngoại của Nhật Bản, đánh dấu sự chuyển đổi từ một quốc gia tập trung vào khôi phục và phát triển kinh tế sang một quốc gia có vai trò ngày càng quan trọng trên trường quốc tế.
1. Bối cảnh quốc tế và trong nước:
Kết thúc Chiến tranh Lạnh: Sự sụp đổ của Liên Xô và khối Đông Âu đã tạo ra một trật tự thế giới mới, mở ra nhiều cơ hội và thách thức đối với Nhật Bản.
Sự trỗi dậy của các nước Đông Nam Á: Các quốc gia Đông Nam Á đã đạt được những thành tựu đáng kể trong phát triển kinh tế, tạo ra một thị trường tiềm năng lớn cho Nhật Bản.
Áp lực trong nước: Nhật Bản đối mặt với những vấn đề nội tại như già hóa dân số, bong bóng tài sản, và sự cần thiết phải tái cấu trúc nền kinh tế.
2. Những yếu tố thúc đẩy Nhật Bản tăng cường quan hệ với ASEAN:
Lợi ích kinh tế: Đông Nam Á là một thị trường tiêu thụ lớn và là nguồn cung cấp nguyên liệu quan trọng cho Nhật Bản.
Bảo đảm an ninh: Tăng cường hợp tác với ASEAN giúp Nhật Bản có thêm đồng minh và đối tác, góp phần đảm bảo an ninh khu vực.
Nâng cao vị thế quốc tế: Thông qua việc hợp tác với ASEAN, Nhật Bản khẳng định vai trò của mình trong khu vực và trên trường quốc tế.
3. Các hình thức hợp tác cụ thể:
Hỗ trợ tài chính: Nhật Bản đã cung cấp viện trợ phát triển cho các nước ASEAN để hỗ trợ các dự án cơ sở hạ tầng, giáo dục và y tế.
Hợp tác kinh tế: Nhật Bản đã đầu tư mạnh vào các nước ASEAN, tạo ra nhiều cơ hội việc làm và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Hợp tác về an ninh: Nhật Bản tham gia vào các hoạt động hợp tác an ninh với ASEAN, nhằm góp phần duy trì hòa bình và ổn định trong khu vực.
4. Những thách thức và cơ hội:
Cạnh tranh với các cường quốc khác: Nhật Bản phải đối mặt với sự cạnh tranh ngày càng gay gắt từ các cường quốc khác như Mỹ và Trung Quốc trong khu vực.
Vấn đề lịch sử: Quan hệ giữa Nhật Bản và một số nước Đông Nam Á vẫn còn những vướng mắc liên quan đến quá khứ.
Cơ hội hợp tác: ASEAN là một thị trường đầy tiềm năng, mở ra nhiều cơ hội hợp tác kinh tế, văn hóa và xã hội cho Nhật Bản.
5. Ảnh hưởng lâu dài:
Việc tăng cường quan hệ với ASEAN đã mang lại những lợi ích lâu dài cho Nhật Bản, đồng thời định hình vai trò của Nhật Bản trong khu vực và trên trường quốc tế.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Giải SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Từ năm 1952 đến năm 1960, tình hình kinh tế Nhật Bản như thế nào?
Câu 2:
Nhật Hoàng tuyên bố chấp nhận đầu hàng Đồng minh không điều kiện vào thời gian nào?
Câu 3:
Trong những năm 1973 – 1991, sự phát triển kinh tế Nhật Bản thường xen kẽ với những giai đoạn suy thoái ngắn, chủ yếu do
Câu 4:
Chính sách đối ngoại nhất quán của Nhật Bản từ năm 1945 – 2000 là
Câu 5:
Việt Nam có thể rút ra bài học kinh nghiệm gì từ sự phát triển của Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai để đẩy mạnh sự nghiệp công nghiệp hóa – hiện đại hóa đất nước?
Câu 6:
Nền tảng trong chính sách đối ngoại của Nhật Bản giai đoạn 1952 - 1973 là
Câu 7:
Nguyên nhân chung thúc đẩy sự phát triển kinh tế Mĩ, Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
Câu 8:
Nhật Bản bình thường hóa quan hệ ngoại giao với Liên Xô vào năm nào?
Câu 9:
Tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm của Nhật Bản từ năm 1960 đến năm 1969 là
Câu 10:
Từ năm 1952 đến năm 1973, khoa học - kĩ thuật và công nghệ của Nhật Bản chủ yếu tập trung vào lĩnh vực
Câu 11:
Nội dung nào không phản ánh đúng những bài học kinh nghiệm Việt Nam có thể học hỏi từ sự phát triển kinh tế của Mĩ, Tây Âu, Nhật bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
Câu 12:
Nguyên nhân chung thúc đẩy sự phát triển kinh tế của Mĩ, Nhật Bản, Tây Âu sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
Câu 13:
Nguyên nhân khách quan thúc đẩy sự phát triển kinh tế của Nhật Bản trong những năm 1960 - 1973 là gì?
Câu 15:
Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến nền kinh tế các nước tư bản có sự tăng trưởng khá liên tục sau Chiến tranh thế giới thứ hai là