Câu hỏi:
19/09/2024 141Nguyên nhân khách quan thúc đẩy sự phát triển kinh tế của Nhật Bản trong những năm 1960 - 1973 là gì?
A. Vai trò lãnh đạo, quản lí có hiệu quả của nhà nước.
B. Các công ty Nhật Bản năng động, có tầm nhìn xa, quản lí tốt.
C. Chi phí cho quốc phòng thấp (không vượt quá 1% GDP).
D. Viện trợ của Mĩ và các cuộc chiến tranh Triều Tiên, Việt Nam.
Trả lời:
Đáp án đúng là: D
Đây là một yếu tố quan trọng, nhưng không phải là yếu tố duy nhất. Chính sách kinh tế đúng đắn của nhà nước đã góp phần vào sự phát triển của Nhật Bản, nhưng không thể tách rời khỏi các yếu tố bên ngoài.
=> A sai
Đây là một yếu tố nội tại của Nhật Bản, thể hiện tinh thần làm việc và khả năng quản lý của người dân Nhật Bản. Tuy nhiên, yếu tố này cần được kết hợp với các yếu tố bên ngoài để tạo nên sự phát triển.
=> B sai
Việc chi tiêu ít cho quốc phòng giúp Nhật Bản có nhiều nguồn lực hơn để đầu tư vào phát triển kinh tế. Tuy nhiên, đây không phải là yếu tố quyết định chính.
=> C sai
Trong những năm 1960-1973, Nhật Bản đã trải qua giai đoạn tăng trưởng kinh tế thần kỳ. Một trong những nguyên nhân quan trọng thúc đẩy sự phát triển này là nhờ vào các yếu tố khách quan, trong đó có viện trợ của Mỹ và các cuộc chiến tranh ở khu vực châu Á.
=> D đúng
* kiến thức mở rộng
Tuy viện trợ của Mỹ và các cuộc chiến tranh đã tạo ra một động lực lớn cho sự phát triển kinh tế của Nhật Bản trong những năm 1960-1973, nhưng để có thể tận dụng tốt cơ hội này, Nhật Bản cũng đã có những yếu tố nội tại rất quan trọng.
Các yếu tố nội tại đã góp phần vào sự phát triển kinh tế của Nhật Bản:
Vai trò của Chính phủ:
Lập kế hoạch dài hạn: Chính phủ Nhật Bản đã có những kế hoạch phát triển kinh tế dài hạn, tập trung vào các ngành công nghiệp trọng điểm.
Hỗ trợ doanh nghiệp: Nhà nước đã tạo ra một môi trường kinh doanh thuận lợi, cung cấp các chính sách ưu đãi, hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp.
Đầu tư vào giáo dục và đào tạo: Nhật Bản đã rất chú trọng vào việc nâng cao trình độ của người lao động, tạo ra một lực lượng lao động có chất lượng cao.
Tinh thần làm việc của người dân:
Chăm chỉ, kỷ luật: Người Nhật nổi tiếng với tinh thần làm việc chăm chỉ, kỷ luật cao và trung thành với công ty.
Tinh thần đoàn kết: Người Nhật có tinh thần đoàn kết cao, sẵn sàng làm việc vì lợi ích chung của công ty.
Tôn trọng kỷ luật: Người Nhật rất coi trọng kỷ luật, tuân thủ quy định của công ty và xã hội.
Cấu trúc doanh nghiệp:
Tập đoàn kinh tế: Hệ thống các tập đoàn kinh tế lớn như Mitsubishi, Mitsui, Sumitomo đã đóng vai trò quan trọng trong việc tập trung vốn, công nghệ và nhân lực để phát triển các ngành công nghiệp trọng điểm.
Quan hệ lao động hài hòa: Quan hệ giữa người lao động và nhà quản lý được xây dựng trên cơ sở hợp tác và tin tưởng, giúp giảm thiểu xung đột và tăng năng suất lao động.
Áp dụng khoa học công nghệ:
Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển: Nhật Bản đã đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển, tạo ra những công nghệ mới, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.
Học hỏi và tiếp thu công nghệ từ nước ngoài: Nhật Bản đã không ngừng học hỏi và tiếp thu những công nghệ tiên tiến từ các nước phát triển khác.
Chất lượng sản phẩm:
Tập trung vào chất lượng: Các doanh nghiệp Nhật Bản luôn đặt chất lượng sản phẩm lên hàng đầu, tạo ra những sản phẩm có độ bền cao, thiết kế đẹp mắt và đáp ứng được nhu cầu của khách hàng.
Tiêu chuẩn chất lượng cao: Nhật Bản có những tiêu chuẩn chất lượng rất cao, đảm bảo sản phẩm của mình luôn đạt chất lượng tốt nhất.
Kết hợp các yếu tố:
Sự kết hợp hài hòa giữa các yếu tố nội tại và ngoại tại đã tạo nên sự phát triển thần kỳ của nền kinh tế Nhật Bản trong những năm 1960-1973. Viện trợ của Mỹ và các cuộc chiến tranh đã tạo ra cơ hội, còn các yếu tố nội tại đã giúp Nhật Bản tận dụng tốt cơ hội đó.
Bài học kinh nghiệm cho Việt Nam:
Việt Nam có thể học hỏi rất nhiều từ kinh nghiệm phát triển của Nhật Bản. Chúng ta cần:
Xây dựng một nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa: Tạo môi trường kinh doanh thuận lợi, thu hút đầu tư và khuyến khích doanh nghiệp phát triển.
Đầu tư vào giáo dục và đào tạo: Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
Phát triển khoa học công nghệ: Áp dụng khoa học công nghệ vào sản xuất để nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.
Xây dựng văn hóa doanh nghiệp: Tạo ra một môi trường làm việc chuyên nghiệp, năng động và sáng tạo.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Giải SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Từ năm 1952 đến năm 1960, tình hình kinh tế Nhật Bản như thế nào?
Câu 2:
Từ năm 1973 đến năm 1991, điểm mới trong chính sách đối ngoại của Nhật Bản là
Câu 3:
Nhật Hoàng tuyên bố chấp nhận đầu hàng Đồng minh không điều kiện vào thời gian nào?
Câu 4:
Trong những năm 1973 – 1991, sự phát triển kinh tế Nhật Bản thường xen kẽ với những giai đoạn suy thoái ngắn, chủ yếu do
Câu 5:
Chính sách đối ngoại nhất quán của Nhật Bản từ năm 1945 – 2000 là
Câu 6:
Việt Nam có thể rút ra bài học kinh nghiệm gì từ sự phát triển của Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai để đẩy mạnh sự nghiệp công nghiệp hóa – hiện đại hóa đất nước?
Câu 7:
Nền tảng trong chính sách đối ngoại của Nhật Bản giai đoạn 1952 - 1973 là
Câu 8:
Nguyên nhân chung thúc đẩy sự phát triển kinh tế Mĩ, Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
Câu 9:
Nhật Bản bình thường hóa quan hệ ngoại giao với Liên Xô vào năm nào?
Câu 10:
Tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm của Nhật Bản từ năm 1960 đến năm 1969 là
Câu 11:
Từ năm 1952 đến năm 1973, khoa học - kĩ thuật và công nghệ của Nhật Bản chủ yếu tập trung vào lĩnh vực
Câu 12:
Nội dung nào không phản ánh đúng những bài học kinh nghiệm Việt Nam có thể học hỏi từ sự phát triển kinh tế của Mĩ, Tây Âu, Nhật bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
Câu 13:
Nguyên nhân chung thúc đẩy sự phát triển kinh tế của Mĩ, Nhật Bản, Tây Âu sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
Câu 15:
Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến nền kinh tế các nước tư bản có sự tăng trưởng khá liên tục sau Chiến tranh thế giới thứ hai là