Câu hỏi:
19/09/2024 126Từ nửa sau những năm 70 của thế kỉ XX, Nhật Bản đưa ra chính sách đối ngoại mới chủ yếu là do
A. có tiềm lực kinh tế - quốc phòng vượt trội.
B. Mĩ cắt giảm dần sự bảo trợ về an ninh.
C. tác động của cục diện Chiến tranh lạnh.
D. có tiềm lực kinh tế - tài chính lớn mạnh.
Trả lời:
Đáp án đúng là: D
Mặc dù tiềm lực kinh tế của Nhật Bản rất lớn, nhưng tiềm lực quốc phòng của nước này vẫn bị hạn chế bởi Hiến pháp hòa bình.
=> A sai
Mặc dù Mỹ có xu hướng giảm bớt sự hiện diện quân sự ở châu Á, nhưng mối quan hệ đồng minh Mỹ - Nhật vẫn rất chặt chẽ.
=> B sai
Cuộc Chiến tranh Lạnh đã kết thúc vào đầu những năm 90, trong khi những thay đổi trong chính sách đối ngoại của Nhật Bản đã bắt đầu từ nửa sau những năm 70.
=> C sai
Từ nửa sau những năm 70 của thế kỷ XX, Nhật Bản đã có những thay đổi đáng kể trong chính sách đối ngoại của mình. Nguyên nhân chính của sự thay đổi này là do Tiềm lực kinh tế - tài chính lớn mạnh: Sau giai đoạn tăng trưởng thần kỳ, Nhật Bản đã trở thành một cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới. Điều này đã tạo điều kiện cho Nhật Bản có nhiều lựa chọn hơn trong quan hệ đối ngoại, không còn phụ thuộc hoàn toàn vào Mỹ như trước đây.
=> D đúng
* kiến thức mở rộng
Những thay đổi cụ thể trong chính sách đối ngoại của Nhật Bản sau năm 1973
Sau giai đoạn tăng trưởng thần kỳ và đạt được vị thế một cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới, Nhật Bản đã có những điều chỉnh đáng kể trong chính sách đối ngoại của mình. Dưới đây là một số thay đổi nổi bật:
1. Tăng cường vai trò quốc tế:
Tham gia tích cực vào các tổ chức quốc tế: Nhật Bản trở thành thành viên tích cực của các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc, OECD, APEC... và đóng góp đáng kể vào các hoạt động của các tổ chức này.
Đóng góp vào các hoạt động gìn giữ hòa bình: Nhật Bản đã tham gia vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc và cung cấp viện trợ nhân đạo cho các nước đang phát triển.
Thúc đẩy hợp tác kinh tế: Nhật Bản đã tăng cường hợp tác kinh tế với các nước trên thế giới, đặc biệt là các nước đang phát triển.
2. Đa dạng hóa quan hệ đối ngoại:
Mở rộng quan hệ với các nước châu Á: Bên cạnh việc duy trì mối quan hệ đồng minh với Mỹ, Nhật Bản đã tăng cường quan hệ hợp tác với các nước châu Á như Trung Quốc, Hàn Quốc, ASEAN.
Mở rộng quan hệ với các khu vực khác trên thế giới: Nhật Bản đã tích cực mở rộng quan hệ với các khu vực khác như châu Âu, Mỹ Latinh, châu Phi.
3. Chủ động hơn trong việc giải quyết các vấn đề khu vực:
Tham gia vào các diễn đàn khu vực: Nhật Bản đã tích cực tham gia vào các diễn đàn khu vực như ASEAN+3, ASEM để đóng góp vào việc giải quyết các vấn đề chung của khu vực.
Đóng vai trò trung gian hòa giải: Nhật Bản đã đóng vai trò trung gian hòa giải trong một số cuộc xung đột khu vực.
4. Điều chỉnh quan hệ với Mỹ:
Đa dạng hóa quan hệ đồng minh: Mặc dù vẫn duy trì mối quan hệ đồng minh chặt chẽ với Mỹ, nhưng Nhật Bản đã tìm cách đa dạng hóa quan hệ đối ngoại để giảm sự phụ thuộc vào một quốc gia.
Tăng cường vai trò tự chủ trong an ninh quốc phòng: Nhật Bản đã có những bước đi để tăng cường năng lực phòng thủ của mình, mặc dù vẫn tuân thủ Hiến pháp hòa bình.
Các yếu tố thúc đẩy sự thay đổi:
Sự trỗi dậy của các cường quốc mới: Sự trỗi dậy của các cường quốc mới như Trung Quốc đã tác động lớn đến chính sách đối ngoại của Nhật Bản.
Toàn cầu hóa: Quá trình toàn cầu hóa đã tạo ra nhiều cơ hội và thách thức mới đối với Nhật Bản.
Các vấn đề toàn cầu: Các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, khủng bố đã đòi hỏi sự hợp tác quốc tế chặt chẽ hơn.
Những thách thức mà Nhật Bản phải đối mặt:
Quan hệ với Trung Quốc: Mối quan hệ giữa Nhật Bản và Trung Quốc vẫn còn nhiều phức tạp do những tranh chấp lịch sử và lãnh thổ.
Bán đảo Triều Tiên: Vấn đề hạt nhân của Triều Tiên là một thách thức lớn đối với an ninh của Nhật Bản và khu vực Đông Bắc Á.
Thay đổi cán cân quyền lực quốc tế: Sự thay đổi cán cân quyền lực quốc tế đòi hỏi Nhật Bản phải điều chỉnh chính sách đối ngoại của mình một cách linh hoạt.
Kết luận:
Những thay đổi trong chính sách đối ngoại của Nhật Bản sau năm 1973 phản ánh sự thích ứng của nước này với một thế giới đang thay đổi nhanh chóng. Nhật Bản đã từ một quốc gia tập trung vào phục hồi kinh tế trở thành một cường quốc có vai trò quan trọng trên trường quốc tế. Tuy nhiên, Nhật Bản vẫn còn phải đối mặt với nhiều thách thức trong việc định hình vai trò của mình trong thế kỷ 21.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Giải SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Từ năm 1952 đến năm 1960, tình hình kinh tế Nhật Bản như thế nào?
Câu 2:
Từ năm 1973 đến năm 1991, điểm mới trong chính sách đối ngoại của Nhật Bản là
Câu 3:
Nhật Hoàng tuyên bố chấp nhận đầu hàng Đồng minh không điều kiện vào thời gian nào?
Câu 4:
Trong những năm 1973 – 1991, sự phát triển kinh tế Nhật Bản thường xen kẽ với những giai đoạn suy thoái ngắn, chủ yếu do
Câu 5:
Chính sách đối ngoại nhất quán của Nhật Bản từ năm 1945 – 2000 là
Câu 6:
Việt Nam có thể rút ra bài học kinh nghiệm gì từ sự phát triển của Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai để đẩy mạnh sự nghiệp công nghiệp hóa – hiện đại hóa đất nước?
Câu 7:
Nền tảng trong chính sách đối ngoại của Nhật Bản giai đoạn 1952 - 1973 là
Câu 8:
Nguyên nhân chung thúc đẩy sự phát triển kinh tế Mĩ, Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
Câu 9:
Nhật Bản bình thường hóa quan hệ ngoại giao với Liên Xô vào năm nào?
Câu 10:
Tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm của Nhật Bản từ năm 1960 đến năm 1969 là
Câu 11:
Từ năm 1952 đến năm 1973, khoa học - kĩ thuật và công nghệ của Nhật Bản chủ yếu tập trung vào lĩnh vực
Câu 12:
Nội dung nào không phản ánh đúng những bài học kinh nghiệm Việt Nam có thể học hỏi từ sự phát triển kinh tế của Mĩ, Tây Âu, Nhật bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
Câu 13:
Nguyên nhân chung thúc đẩy sự phát triển kinh tế của Mĩ, Nhật Bản, Tây Âu sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
Câu 14:
Nguyên nhân khách quan thúc đẩy sự phát triển kinh tế của Nhật Bản trong những năm 1960 - 1973 là gì?