Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 8 (có đáp án): Nhật Bản
Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 8: Nhật Bản (P1) có đáp án
-
805 lượt thi
-
20 câu hỏi
-
20 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
20/08/2024Sau Chiến tranh thế giới thứ II, lực lượng quân đội nước nào chiếm đóng Nhật Bản dưới danh nghĩa lực lượng Đồng minh?
Đáp án đúng là: C
Anh: Mặc dù Anh cũng là một đồng minh quan trọng trong cuộc chiến chống phát xít, nhưng vai trò của Anh trong việc chiếm đóng Nhật Bản không lớn bằng Mỹ.
=>A sai
Liên Xô: Liên Xô chủ yếu tập trung vào việc chiếm đóng các quốc gia Đông Âu và một phần lãnh thổ Đức sau chiến tranh.
=>B sai
Sau Chiến tranh Thế giới thứ II, theo quyết định của Hội nghị Ianta, Mỹ là quốc gia chịu trách nhiệm chính trong việc chiếm đóng và khôi phục Nhật Bản. Lực lượng quân đội Mỹ đã có mặt tại Nhật Bản ngay sau khi Nhật Bản đầu hàng vô điều kiện và thực hiện quá trình khôi phục đất nước này trong nhiều năm.
=>C đúng
Pháp: Pháp cũng tham gia cuộc chiến chống phát xít, nhưng quy mô và ảnh hưởng của Pháp trong khu vực châu Á - Thái Bình Dương không lớn bằng Mỹ.
=>D sai
* kiến thức mở rộng:
1. Giai đoạn chiếm đóng và những tác động:
Tái thiết Nhật Bản: Mỹ đã thực hiện nhiều chính sách để giúp Nhật Bản phục hồi kinh tế, xây dựng lại cơ sở hạ tầng và ổn định xã hội sau chiến tranh.
Đổi mới hệ thống chính trị: Mỹ đã thúc đẩy Nhật Bản dân chủ hóa, ban hành Hiến pháp mới, giải thể quân đội và xây dựng một xã hội hòa bình.
Ảnh hưởng đến văn hóa: Văn hóa Mỹ đã có ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều mặt của cuộc sống Nhật Bản, từ âm nhạc, phim ảnh đến thời trang và lối sống.
Hình thành quan hệ đồng minh: Giai đoạn chiếm đóng đã đặt nền móng cho mối quan hệ đồng minh chặt chẽ giữa Mỹ và Nhật Bản, kéo dài cho đến ngày nay.
2. Nhân vật quan trọng:
Tổng thống MacArthur: Tư lệnh tối cao của lực lượng Đồng minh tại Nhật Bản, ông là nhân vật có vai trò quyết định trong quá trình chiếm đóng và tái thiết Nhật Bản.
Các chính trị gia Nhật Bản: Những người như Yoshida Shigeru, Hatoyama Ichiro đã đóng vai trò quan trọng trong việc lãnh đạo Nhật Bản vượt qua giai đoạn khó khăn sau chiến tranh.
3. Những vấn đề nổi bật:
Vấn đề quân sự: Mỹ đã tiến hành phi quân hóa Nhật Bản, giải thể quân đội và cấm Nhật Bản sở hữu vũ khí hạt nhân.
Vấn đề kinh tế: Mỹ đã hỗ trợ Nhật Bản về tài chính và công nghệ, giúp Nhật Bản nhanh chóng phục hồi và trở thành một cường quốc kinh tế.
Vấn đề xã hội: Mỹ đã thúc đẩy các cải cách xã hội ở Nhật Bản, như bình đẳng giới, cải thiện điều kiện sống của người dân.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ
Giải Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ
Lý thuyết SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Giải SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Câu 2:
20/08/2024Nội dung nào không phản ánh đúng tình hình Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
Đáp án đúng là: A
Sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, Nhật Bản là một quốc gia bại trận, bị tàn phá nặng nề về kinh tế và cơ sở hạ tầng. Việc buôn bán vũ khí là hoàn toàn trái ngược với tình hình của Nhật Bản lúc đó.
=>A đúng
Đều miêu tả chính xác tình hình của Nhật Bản sau chiến tranh. Nhật Bản bị mất hết thuộc địa, kinh tế kiệt quệ, xã hội bất ổn và phải chịu sự chiếm đóng của quân đội Mỹ.
=>B sai
Đều miêu tả chính xác tình hình của Nhật Bản sau chiến tranh. Nhật Bản bị mất hết thuộc địa, kinh tế kiệt quệ, xã hội bất ổn và phải chịu sự chiếm đóng của quân đội Mỹ.
=>C sai
Đều miêu tả chính xác tình hình của Nhật Bản sau chiến tranh. Nhật Bản bị mất hết thuộc địa, kinh tế kiệt quệ, xã hội bất ổn và phải chịu sự chiếm đóng của quân đội Mỹ.
=>D SAI
* kiến thức mở rộng:
1. Giai đoạn chiếm đóng và những tác động:
Tái thiết Nhật Bản: Mỹ đã thực hiện nhiều chính sách để giúp Nhật Bản phục hồi kinh tế, xây dựng lại cơ sở hạ tầng và ổn định xã hội sau chiến tranh.
Đổi mới hệ thống chính trị: Mỹ đã thúc đẩy Nhật Bản dân chủ hóa, ban hành Hiến pháp mới, giải thể quân đội và xây dựng một xã hội hòa bình.
Ảnh hưởng đến văn hóa: Văn hóa Mỹ đã có ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều mặt của cuộc sống Nhật Bản, từ âm nhạc, phim ảnh đến thời trang và lối sống.
Hình thành quan hệ đồng minh: Giai đoạn chiếm đóng đã đặt nền móng cho mối quan hệ đồng minh chặt chẽ giữa Mỹ và Nhật Bản, kéo dài cho đến ngày nay.
2. Nhân vật quan trọng:
Tổng thống MacArthur: Tư lệnh tối cao của lực lượng Đồng minh tại Nhật Bản, ông là nhân vật có vai trò quyết định trong quá trình chiếm đóng và tái thiết Nhật Bản.
Các chính trị gia Nhật Bản: Những người như Yoshida Shigeru, Hatoyama Ichiro đã đóng vai trò quan trọng trong việc lãnh đạo Nhật Bản vượt qua giai đoạn khó khăn sau chiến tranh.
3. Những vấn đề nổi bật:
Vấn đề quân sự: Mỹ đã tiến hành phi quân hóa Nhật Bản, giải thể quân đội và cấm Nhật Bản sở hữu vũ khí hạt nhân.
Vấn đề kinh tế: Mỹ đã hỗ trợ Nhật Bản về tài chính và công nghệ, giúp Nhật Bản nhanh chóng phục hồi và trở thành một cường quốc kinh tế.
Vấn đề xã hội: Mỹ đã thúc đẩy các cải cách xã hội ở Nhật Bản, như bình đẳng giới, cải thiện điều kiện sống của người dân.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ
Giải Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ
Lý thuyết SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Giải SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Câu 3:
26/08/2024Nền tảng chính sách đối ngoại của Nhật Bản từ năm 1951 đến năm 2000 là
Đáp án đúng là: D
Trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh, quan hệ giữa Nhật Bản và Liên Xô khá căng thẳng. Nhật Bản tập trung vào việc củng cố mối quan hệ với Mỹ và các nước phương Tây.
=>A sai
Mặc dù Nhật Bản có quan hệ hợp tác với các nước Đông Nam Á, nhưng mối quan hệ với Mỹ vẫn là ưu tiên hàng đầu.
=>B sai
Nhật Bản có quan hệ với nhiều nước châu Á, nhưng chính sách đối ngoại của nước này vẫn tập trung vào việc duy trì mối quan hệ với Mỹ.
=> C sai
Sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, Nhật Bản đã trải qua quá trình tái thiết và phát triển mạnh mẽ dưới sự bảo hộ của Mỹ. Chính sách đối ngoại của Nhật Bản trong giai đoạn 1951-2000 chủ yếu xoay quanh việc duy trì và củng cố mối quan hệ đồng minh với Mỹ.
=>D đúng
* kiến thức mở rộng:
Vai trò của Mỹ trong việc tái thiết Nhật Bản và hình thành liên minh quân sự trong Chiến tranh Lạnh
Sau Thế chiến II, Nhật Bản là một quốc gia bị tàn phá nặng nề. Mỹ, với tư cách là một cường quốc chiến thắng và là một đồng minh quan trọng trong khu vực châu Á - Thái Bình Dương, đã đóng vai trò quyết định trong việc tái thiết và định hình tương lai của Nhật Bản.
Tái thiết Nhật Bản:
Viện trợ kinh tế: Mỹ đã cung cấp một lượng lớn viện trợ kinh tế cho Nhật Bản để giúp nước này khôi phục nền kinh tế, xây dựng lại cơ sở hạ tầng và ổn định xã hội.
Cải cách chính trị: Mỹ đã thúc đẩy Nhật Bản dân chủ hóa, ban hành Hiến pháp mới, giải thể quân đội và xây dựng một xã hội hòa bình.
Phát triển công nghiệp: Mỹ đã chuyển giao công nghệ và hỗ trợ Nhật Bản phát triển các ngành công nghiệp hiện đại, đặt nền móng cho sự phát triển kinh tế thần kỳ của Nhật Bản sau này.
Ký kết Hiệp ước An ninh Mỹ - Nhật:
Mục tiêu: Hiệp ước được ký kết năm 1951 với mục tiêu chính là đảm bảo an ninh cho Nhật Bản, ngăn chặn sự bành trướng của chủ nghĩa cộng sản và củng cố vị thế của Mỹ ở châu Á.
Nội dung chính: Hiệp ước cho phép Mỹ duy trì căn cứ quân sự tại Nhật Bản, đồng thời cam kết bảo vệ Nhật Bản khỏi các cuộc tấn công từ bên ngoài.
Ý nghĩa: Hiệp ước này đã chính thức hóa mối quan hệ đồng minh giữa Mỹ và Nhật Bản, tạo ra một trục chống lại Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa khác ở châu Á.
Hình thành Liên minh Quân sự:
Mục tiêu chiến lược của Mỹ: Trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh, Mỹ cần xây dựng một hệ thống các đồng minh vững chắc để đối phó với Liên Xô. Nhật Bản, với vị trí địa lý quan trọng và tiềm năng kinh tế lớn, trở thành một mắt xích quan trọng trong chiến lược này.
Lợi ích của Nhật Bản: Liên minh với Mỹ giúp Nhật Bản đảm bảo an ninh, tiếp cận công nghệ hiện đại và phát triển kinh tế.
Ảnh hưởng đến khu vực: Sự hình thành liên minh Mỹ - Nhật đã tác động lớn đến cục diện chính trị - quân sự ở châu Á, góp phần duy trì trật tự thế giới hai cực trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh.
Kết luận:
Vai trò của Mỹ trong việc tái thiết và định hình tương lai của Nhật Bản sau Thế chiến II là vô cùng quan trọng. Liên minh Mỹ - Nhật đã trở thành một trong những mối quan hệ đối tác chiến lược quan trọng nhất trên thế giới, có ảnh hưởng sâu rộng đến tình hình chính trị, kinh tế và an ninh của khu vực châu Á - Thái Bình Dương.
Câu 4:
20/08/2024Hiến Pháp mới (1947) quy định chế độ chính trị của Nhật Bản là
Đáp án đúng là: C
Hiến pháp mới đã tước bỏ hầu hết quyền lực của Thiên hoàng, chuyển giao quyền lực tối cao cho Quốc hội và Chính phủ.
=>A sai
Nhật Bản không xóa bỏ chế độ quân chủ mà chỉ chuyển đổi thành chế độ quân chủ lập hiến.
=>B sai
Hiến pháp Nhật Bản năm 1947 được soạn thảo dưới ảnh hưởng sâu sắc của Mỹ, nhằm xây dựng một Nhật Bản dân chủ, hòa bình và từ bỏ chủ nghĩa quân phiệt.
=>C đúng
Hiến pháp Nhật Bản theo mô hình chính thể nghị viện, không phải tổng thống.
=> D sai
* kiến thức mở rộng:
Quá trình chuyển đổi chính trị của Nhật Bản sau Thế chiến II
Sau khi thất bại trong Thế chiến II, Nhật Bản đã trải qua một quá trình chuyển đổi chính trị sâu sắc dưới sự ảnh hưởng của Mỹ. Quá trình này đã biến một đế quốc quân phiệt trở thành một quốc gia dân chủ, hòa bình và phát triển.
Những thay đổi chính:
Hiến pháp mới năm 1947: Đây là cột mốc quan trọng nhất trong quá trình chuyển đổi. Hiến pháp mới đã:
Tuyên bố từ bỏ chiến tranh: Điều 9 của Hiến pháp nổi tiếng với tuyên bố từ bỏ quyền lực quân sự và không bao giờ tham gia chiến tranh. Điều này đã định hình chính sách đối ngoại hòa bình của Nhật Bản trong nhiều thập kỷ sau đó.
Thiết lập chế độ quân chủ lập hiến: Thiên hoàng vẫn giữ vai trò biểu tượng nhưng không còn quyền lực chính trị. Quyền lực tối cao thuộc về Quốc hội và Chính phủ.
Bảo vệ quyền con người và dân chủ: Hiến pháp bảo đảm các quyền cơ bản của công dân, như quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí, quyền bầu cử...
Cải cách chính trị:
Giải tán các đảng phái cực đoan: Các đảng phái phát xít và quân phiệt bị giải tán.
Xây dựng các đảng phái dân chủ: Các đảng phái dân chủ mới được thành lập, đại diện cho các tầng lớp xã hội khác nhau.
Cải cách hệ thống tư pháp: Hệ thống tư pháp được cải tổ để đảm bảo công bằng và minh bạch.
Cải cách kinh tế:
Chuyển đổi từ nền kinh tế chiến tranh sang nền kinh tế thị trường: Nhật Bản đã tiến hành một loạt các cải cách kinh tế để thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp nhẹ, phục vụ nhu cầu tiêu dùng trong nước và xuất khẩu.
Nhận viện trợ từ Mỹ: Mỹ đã cung cấp một lượng lớn viện trợ kinh tế để giúp Nhật Bản phục hồi và phát triển.
Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình chuyển đổi:
Sự chiếm đóng của Mỹ: Mỹ đã đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quá trình cải cách và dân chủ hóa ở Nhật Bản.
Áp lực của dư luận quốc tế: Cộng đồng quốc tế, đặc biệt là các nước đồng minh, đã gây áp lực lên Nhật Bản để thực hiện những thay đổi căn bản.
Ý thức của người dân Nhật Bản: Người dân Nhật Bản đã nhận thức được sự cần thiết phải thay đổi để xây dựng một tương lai tốt đẹp hơn.
Ý nghĩa của quá trình chuyển đổi:
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Giải SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Câu 5:
20/08/2024Ngày 8/9/1951, Nhật Bản kí kết với Mĩ
Đáp án đúng là: D
Hiệp ước này không tồn tại.
=>A sai
Khái niệm "liên minh" quá rộng và không cụ thể về nội dung.
=>B sai
Mặc dù kinh tế là một phần quan trọng trong mối quan hệ Mỹ - Nhật, nhưng hiệp ước này tập trung chủ yếu vào các vấn đề an ninh.
=>C sai
Ngày 8/9/1951, Nhật Bản và Mỹ đã ký kết Hiệp ước an ninh Mỹ - Nhật. Đây là một cột mốc quan trọng trong quan hệ giữa hai nước, đánh dấu sự bắt đầu của một liên minh quân sự chặt chẽ.
=> D đúng
* kiến thức mở rộng:
Bối cảnh Lịch Sử và Hiệp ước An Ninh Mỹ - Nhật (1951)
Hiệp ước an ninh Mỹ - Nhật được ký kết vào năm 1951 trong một bối cảnh lịch sử đặc biệt, chủ yếu là do hậu quả của Thế chiến II và sự căng thẳng của Chiến tranh Lạnh.
Chiến tranh Lạnh và trật tự thế giới mới
Kết thúc Thế chiến II: Chiến tranh kết thúc với sự sụp đổ của các cường quốc phát xít, nhưng lại dẫn đến sự hình thành hai cực quyền lực mới: Mỹ và Liên Xô.
Chiến tranh Lạnh: Cuộc đối đầu căng thẳng giữa hai siêu cường này đã chia cắt thế giới thành hai khối, Đông và Tây.
Á châu trong Chiến tranh Lạnh: Châu Á cũng bị cuốn vào cuộc đối đầu này, với sự cạnh tranh ảnh hưởng giữa Mỹ và Liên Xô.
Vai trò của Mỹ và Nhật Bản
Mỹ:
Chiến thắng trong Thế chiến II: Mỹ là một trong những quốc gia chiến thắng, có ảnh hưởng lớn đến việc tái thiết Nhật Bản.
Chiến lược ngăn chặn: Mỹ muốn ngăn chặn sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản, đặc biệt là ở châu Á.
Căn cứ quân sự: Mỹ cần các căn cứ quân sự ở châu Á để triển khai lực lượng và răn đe đối phương.
Nhật Bản:
Tàn phá sau chiến tranh: Nhật Bản bị tàn phá nặng nề về kinh tế và cơ sở hạ tầng.
Cần sự bảo hộ: Nhật Bản cần một cường quốc bảo hộ để đảm bảo an ninh và ổn định.
Phục hồi kinh tế: Nhật Bản muốn tập trung vào việc khôi phục nền kinh tế mà không bị đe dọa bởi các cuộc xung đột quân sự.
Lý do ký kết hiệp ước
Bảo đảm an ninh cho Nhật Bản: Hiệp ước giúp Nhật Bản thoát khỏi tình trạng bị chiếm đóng và được bảo vệ bởi một cường quốc quân sự mạnh.
Ngăn chặn sự bành trướng của chủ nghĩa cộng sản: Hiệp ước giúp củng cố phòng tuyến chống lại Liên Xô và các nước cộng sản khác ở châu Á.
Củng cố vị thế của Mỹ ở châu Á: Hiệp ước giúp Mỹ có một căn cứ quân sự quan trọng ở châu Á, từ đó tăng cường ảnh hưởng của mình trong khu vực.
Tạo điều kiện cho Nhật Bản phát triển kinh tế: Bằng cách đảm bảo an ninh, hiệp ước cho phép Nhật Bản tập trung vào việc phục hồi và phát triển kinh tế.
Tóm lại, hiệp ước an ninh Mỹ - Nhật được ký kết vào năm 1951 là sản phẩm của bối cảnh địa chính trị phức tạp sau Thế chiến II. Cả Mỹ và Nhật Bản đều tìm thấy những lợi ích trong hiệp ước này, giúp họ đối phó với những thách thức của thời kỳ Chiến tranh Lạnh.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ
Lý thuyết SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Câu 7:
20/08/2024So với các nước Tây Âu, tình hình Nhật Bản trong những năm 1945 - 1950 có điểm gì khác biệt?
Đáp án đúng là: C
không phản ánh đầy đủ sự khác biệt này.
=>A sai
không phản ánh đầy đủ sự khác biệt này.
=>B sai
khác biệt lớn nhất giữa Nhật Bản và các nước Tây Âu, đó là việc Nhật Bản bị mất hết thuộc địa và bị chiếm đóng hoàn toàn.
=>C đúng
không phản ánh đầy đủ sự khác biệt này.
=>D sai
* kiến thức mở rộng:
Nhật Bản và các nước Tây Âu trong giai đoạn 1945 - 1950:
Nhật Bản:
Thất bại trong Thế chiến II: Nhật Bản là một trong những quốc gia bại trận, bị quân Đồng minh, đứng đầu là Mỹ, đánh bại và chiếm đóng.
Mất hết thuộc địa: Hệ thống thuộc địa rộng lớn của Nhật Bản ở Đông Á bị giải thể, Nhật Bản trở thành một quốc gia đơn nhất.
Kinh tế suy sụp: Chiến tranh tàn phá nặng nề nền kinh tế Nhật Bản, sản xuất đình trệ, cơ sở hạ tầng bị phá hủy.
Chính trị bất ổn: Chế độ quân phiệt sụp đổ, Nhật Bản phải xây dựng lại hệ thống chính trị mới dưới sự giám sát của quân đội Mỹ.
Các nước Tây Âu:
Cũng bị chiến tranh tàn phá: Nhiều nước Tây Âu như Pháp, Anh, Đức cũng bị chiến tranh tàn phá nặng nề, kinh tế suy sụp.
Vẫn giữ được một phần thuộc địa: Một số nước Tây Âu vẫn còn giữ được một phần thuộc địa, mặc dù quyền kiểm soát bị hạn chế.
Nhận được viện trợ từ Mỹ: Mỹ thực hiện kế hoạch Marshall, viện trợ kinh tế lớn cho các nước Tây Âu để giúp họ phục hồi.
Thành lập các tổ chức liên minh: Các nước Tây Âu thành lập các tổ chức như Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD), Cộng đồng Than và Thép châu Âu (ECSC) để hợp tác kinh tế và chính trị.
So sánh:
Điểm chung: Cả Nhật Bản và các nước Tây Âu đều bị chiến tranh tàn phá nặng nề và cần phải xây dựng lại.
Điểm khác biệt: Nhật Bản mất hết thuộc địa và bị quân đội Mỹ chiếm đóng hoàn toàn, trong khi các nước Tây Âu vẫn giữ được một phần thuộc địa và có nhiều tự chủ hơn trong quá trình tái thiết.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Câu 8:
20/08/2024Để tương xứng với vị trí siêu cường kinh tế, hiện nay Nhật Bản đang nỗ lực vươn lên để trở thành siêu cường về
Đáp án đúng là: D
Mục tiêu chính của Nhật Bản là nâng cao vị thế chính trị của mình trên trường quốc tế.
=>A sai
Mục tiêu chính của Nhật Bản là nâng cao vị thế chính trị của mình trên trường quốc tế.
=>B sai
Mục tiêu chính của Nhật Bản là nâng cao vị thế chính trị của mình trên trường quốc tế.
=>C sai
Sau Thế chiến II và đặc biệt là từ những năm 1990, Nhật Bản đã đạt được những thành tựu kinh tế đáng kể, trở thành một trong những cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới. Tuy nhiên, vị thế chính trị của Nhật Bản trên trường quốc tế vẫn chưa tương xứng với sức mạnh kinh tế của mình.
=>D đúng
* kiến thức mở rộng:
Những nỗ lực chính của Nhật Bản:
Để đạt được mục tiêu trở thành một cường quốc chính trị toàn diện, Nhật Bản đã và đang triển khai nhiều hoạt động đa dạng trên nhiều lĩnh vực:
Tham gia sâu vào các tổ chức quốc tế:
Liên Hợp Quốc: Nhật Bản là một trong những thành viên đóng góp tài chính lớn nhất cho Liên Hợp Quốc và tích cực tham gia vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của tổ chức này.
G7: Là thành viên của nhóm các nước công nghiệp phát triển hàng đầu thế giới (G7), Nhật Bản có vai trò quan trọng trong việc định hình các chính sách toàn cầu.
ASEAN: Nhật Bản là đối tác đối thoại của ASEAN và có mối quan hệ hợp tác chặt chẽ với các nước trong khu vực.
APEC: Nhật Bản là một thành viên tích cực của Diễn đàn hợp tác kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC).
Mở rộng quan hệ ngoại giao:
Tăng cường quan hệ với các cường quốc: Nhật Bản không ngừng củng cố mối quan hệ với Mỹ, đồng thời tìm cách đa dạng hóa quan hệ ngoại giao bằng cách tăng cường hợp tác với các nước châu Âu, Nga và các nước mới nổi như Ấn Độ.
Tăng cường hợp tác với các nước láng giềng: Nhật Bản đặc biệt chú trọng đến việc xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với các nước láng giềng như Trung Quốc, Hàn Quốc và các nước Đông Nam Á.
Nâng cao năng lực quốc phòng:
Điều chỉnh Hiến pháp: Nhật Bản đang có những cuộc tranh luận về việc sửa đổi Điều 9 của Hiến pháp để cho phép lực lượng tự vệ có vai trò tích cực hơn trong các hoạt động quốc tế.
Phát triển công nghệ quân sự: Nhật Bản đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển các công nghệ quân sự hiện đại.
Tham gia vào các hoạt động gìn giữ hòa bình: Nhật Bản tích cực tham gia vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc.
Thúc đẩy hợp tác kinh tế:
Hỗ trợ phát triển: Nhật Bản cung cấp viện trợ phát triển cho nhiều nước, đặc biệt là các nước đang phát triển ở châu Á.
Khuyến khích đầu tư: Nhật Bản khuyến khích các doanh nghiệp của mình đầu tư ra nước ngoài, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế toàn cầu.
Thúc đẩy văn hóa và giáo dục:
Xuất khẩu văn hóa: Nhật Bản quảng bá văn hóa của mình ra thế giới thông qua anime, manga, phim ảnh, ẩm thực...
Chương trình trao đổi sinh viên: Nhật Bản tạo điều kiện cho sinh viên nước ngoài đến du học và sinh viên Nhật Bản đi du học ở nước ngoài.
Những thách thức mà Nhật Bản phải đối mặt:
Mối quan hệ với Trung Quốc: Cuộc tranh chấp lãnh thổ trên biển Đông và vấn đề lịch sử khiến quan hệ giữa Nhật Bản và Trung Quốc trở nên căng thẳng.
Sức ép từ Triều Tiên: Các vụ thử hạt nhân và tên lửa của Triều Tiên gây ra mối đe dọa đối với an ninh của Nhật Bản.
Sự già hóa dân số: Dân số Nhật Bản đang già đi nhanh chóng, gây ra nhiều thách thức cho nền kinh tế và xã hội.
Sự trỗi dậy của các cường quốc mới: Sự trỗi dậy của các cường quốc mới như Trung Quốc và Ấn Độ đặt ra nhiều thách thức đối với vị thế của Nhật Bản trên trường quốc tế.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ
Lý thuyết SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Câu 9:
20/08/2024Điểm tương đồng trong chính sách đối ngoại của Nhật Bản và Anh trong những năm 1950 - 1973 là
Đáp án đúng là: C
Mặc dù cả Nhật Bản và Anh đều có quan hệ hợp tác với các nước Đông Nam Á, nhưng đây không phải là trọng tâm chính trong chính sách đối ngoại của họ trong giai đoạn này.
=>A sai
Trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh, việc phát triển quan hệ đồng minh với Liên Xô là điều không thể xảy ra đối với cả Nhật Bản và Anh.
=>B sai
Trong giai đoạn 1950 - 1973, cả Nhật Bản và Anh đều có những điểm chung đáng kể trong chính sách đối ngoại của mình, đặc biệt là trong việc duy trì mối quan hệ liên minh chặt chẽ với Mỹ.
=>C đúng
Việc cải thiện quan hệ với các nước Đông Âu không phải là ưu tiên hàng đầu trong chính sách đối ngoại của Nhật Bản và Anh trong giai đoạn này.
=>D sai
* kiến thức mở rộng:
1. Sự so sánh giữa Nhật Bản và Anh:
Điểm tương đồng:
Liên minh với Mỹ: Như đã đề cập, cả hai quốc gia đều duy trì mối quan hệ đồng minh chặt chẽ với Mỹ trong giai đoạn Chiến tranh Lạnh và sau đó.
Quan tâm đến ổn định khu vực: Cả Nhật Bản và Anh đều có lợi ích trong việc duy trì hòa bình và ổn định ở các khu vực mà họ có ảnh hưởng.
Tập trung vào phát triển kinh tế: Cả hai quốc gia đều coi trọng phát triển kinh tế và sử dụng ngoại giao kinh tế để đạt được các mục tiêu chính trị.
Điểm khác biệt:
Lịch sử và văn hóa: Nhật Bản và Anh có lịch sử và văn hóa khác nhau, dẫn đến những cách tiếp cận khác nhau trong ngoại giao.
Khu vực ảnh hưởng: Nhật Bản tập trung chủ yếu vào khu vực châu Á, trong khi Anh có ảnh hưởng rộng khắp thế giới.
Vai trò trong các tổ chức quốc tế: Mặc dù cả hai đều là thành viên của nhiều tổ chức quốc tế, nhưng vai trò và ảnh hưởng của mỗi nước là khác nhau.
2. Những thay đổi trong chính sách đối ngoại:
Sau Chiến tranh Lạnh:
Nhật Bản: Sau khi Chiến tranh Lạnh kết thúc, Nhật Bản đã có những điều chỉnh trong chính sách đối ngoại, tích cực hơn trong việc đóng góp cho các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc và tăng cường hợp tác với các nước láng giềng.
Anh: Anh cũng có những thay đổi trong chính sách đối ngoại sau khi Liên Xô sụp đổ, tập trung hơn vào việc củng cố quan hệ với châu Âu và các nước đồng minh khác.
Thế kỷ 21:
Nhật Bản: Nhật Bản đối mặt với nhiều thách thức mới như sự trỗi dậy của Trung Quốc, vấn đề Triều Tiên và già hóa dân số. Chính sách đối ngoại của Nhật Bản tập trung vào việc củng cố quan hệ đồng minh với Mỹ, tăng cường hợp tác với các nước châu Á và đối phó với các thách thức an ninh.
Anh: Sau khi rời Liên minh châu Âu (Brexit), Anh đang xây dựng một chính sách đối ngoại độc lập, tập trung vào việc củng cố quan hệ với các nước đồng minh truyền thống và tìm kiếm các cơ hội mới trên trường quốc tế.
3. Các yếu tố ảnh hưởng đến chính sách đối ngoại:
Lợi ích quốc gia: Mỗi quốc gia đều có những lợi ích quốc gia riêng, và chính sách đối ngoại được xây dựng dựa trên việc bảo vệ và thúc đẩy những lợi ích đó.
Mối quan hệ với các cường quốc: Quan hệ với các cường quốc như Mỹ, Trung Quốc và các nước châu Âu có ảnh hưởng lớn đến chính sách đối ngoại của cả Nhật Bản và Anh.
Các vấn đề an ninh: Các vấn đề an ninh như khủng bố, tranh chấp lãnh thổ, và sự trỗi dậy của các cường quốc mới cũng là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chính sách đối ngoại.
Ý kiến của công chúng: Ý kiến của công chúng đóng vai trò quan trọng trong việc định hình chính sách đối ngoại của một quốc gia.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ
Giải Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ
Lý thuyết SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Câu 10:
16/07/2024Nền công nghiệp Nhật Bản phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu nhiên liệu nhập khẩu vì
Đáp án: C
Câu 11:
16/07/2024Nội dung nào dưới đây không phản ánh đúng những chính sách cải cách dân chủ ở Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
Đáp án: D
Câu 12:
24/08/2024Nội dung nào dưới đây không phản ánh đúng những chính sách cải cách dân chủ ở Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
Đáp án đúng là: C
Việc loại bỏ những người có liên quan đến chế độ quân phiệt là cần thiết để xây dựng một xã hội mới.
=>A sai
Cải cách này nhằm giải quyết vấn đề bất bình đẳng trong nông nghiệp, tạo điều kiện cho nông dân phát triển sản xuất.
=>B sai
Sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, Nhật Bản đã trải qua những cải cách dân chủ sâu rộng dưới sự chỉ đạo của quân đội Mỹ (SCAP). Mục tiêu chính của các cải cách này là xóa bỏ chế độ quân phiệt, tập đoàn độc quyền, xây dựng một Nhật Bản dân chủ, hòa bình.
=>C đúng
Việc bảo đảm các quyền tự do, dân chủ là nền tảng của một xã hội dân chủ.
=>D sai
* kiến thức mở rộng:
cải cách dân chủ ở Nhật Bản sau Chiến tranh Thế giới thứ hai. Đây là một chủ đề rất thú vị và có ý nghĩa quan trọng trong lịch sử hiện đại của Nhật Bản.
Tại sao các cải cách này lại quan trọng?
Đảo ngược hoàn toàn chế độ quân phiệt: Các cải cách đã xóa bỏ chế độ quân phiệt, tập đoàn độc quyền, đưa Nhật Bản từ một quốc gia hiếu chiến trở thành một quốc gia hòa bình.
Đặt nền móng cho sự phát triển kinh tế: Các cải cách đã tạo ra một môi trường kinh tế ổn định, khuyến khích doanh nghiệp tư nhân phát triển, góp phần đưa Nhật Bản trở thành một cường quốc kinh tế.
Xây dựng một xã hội dân chủ, hiện đại: Các cải cách đã mang đến cho người dân Nhật Bản những quyền tự do dân chủ cơ bản, xây dựng một xã hội công bằng, văn minh.
Những cải cách chính:
Cải cách chính trị:
Ban hành Hiến pháp mới, xác định chế độ quân chủ lập hiến, quyền lực thuộc về nhân dân.
Giải tán các đảng phái phát xít, thành lập các đảng phái dân chủ.
Tổ chức các cuộc bầu cử tự do.
Cải cách kinh tế:
Giải thể các Zaibatsu (tập đoàn kinh tế khổng lồ), khuyến khích sự phát triển của các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Cải cách ruộng đất, phân chia ruộng đất cho nông dân.
Cải cách xã hội:
Ban hành các luật về quyền công dân, quyền phụ nữ, quyền trẻ em.
Cải cách giáo dục, xây dựng một hệ thống giáo dục hiện đại.
Những tác động của các cải cách:
Ngắn hạn: Gây ra nhiều xáo trộn trong xã hội, kinh tế Nhật Bản.
Dài hạn: Đặt nền móng cho sự phát triển bền vững của Nhật Bản, biến Nhật Bản từ một đất nước bại trận trở thành một cường quốc kinh tế.
Những yếu tố nào góp phần vào thành công của các cải cách?
Sự ủng hộ của quân đội Mỹ: Quân đội Mỹ đã đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện các cải cách tại Nhật Bản.
Sự đoàn kết của nhân dân Nhật Bản: Nhân dân Nhật Bản đã tích cực tham gia vào quá trình cải cách.
Khả năng thích ứng của người Nhật: Người Nhật đã nhanh chóng thích ứng với những thay đổi và tận dụng cơ hội để phát triển.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Giải SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Câu 13:
16/07/2024Yếu tố nào dưới đây được coi là “ngọn gió thần” đối với nền kinh tế Nhật Bản?
Đáp án: D
Câu 14:
20/08/2024Trong những năm 60 - đầu những năm 70 của thế kỉ XX, nền kinh tế Nhật Bản
Đáp án đúng là: B
Đây là điều hoàn toàn ngược lại với thực tế.
=>A sai
Trong giai đoạn những năm 60 - đầu những năm 70 của thế kỷ XX, nền kinh tế Nhật Bản đã trải qua một giai đoạn phát triển vượt bậc, được gọi là "phát triển thần kỳ". Tốc độ tăng trưởng kinh tế của Nhật Bản trong giai đoạn này là rất cao, vượt xa so với các nước công nghiệp phát triển khác.
=>B đúng
Mặc dù có một số biến động nhỏ, nhưng nhìn chung nền kinh tế Nhật Bản trong giai đoạn này phát triển khá ổn định.
=>C sai
Nhật Bản đã phục hồi hoàn toàn sau Chiến tranh Thế giới thứ hai và bước vào giai đoạn phát triển thần kỳ từ những năm 60.
=>D sai
* kiến thức mở rộng:
Nguyên nhân dẫn đến sự phát triển thần kỳ của nền kinh tế Nhật Bản:
Chính sách kinh tế đúng đắn: Chính phủ Nhật Bản đã có những chính sách kinh tế phù hợp, tập trung vào đầu tư vào công nghiệp, khuyến khích xuất khẩu và đổi mới công nghệ.
Lao động có kỷ luật và năng suất cao: Người lao động Nhật Bản có tinh thần làm việc chăm chỉ, kỷ luật cao và luôn sẵn sàng học hỏi.
Hỗ trợ của Mỹ: Mỹ đã cung cấp viện trợ kinh tế và công nghệ cho Nhật Bản sau chiến tranh, giúp Nhật Bản nhanh chóng phục hồi và phát triển.
Văn hóa doanh nghiệp đặc trưng: Văn hóa doanh nghiệp Nhật Bản với tinh thần làm việc nhóm, trung thành với công ty và tôn trọng cấp trên đã góp phần vào thành công của nền kinh tế Nhật Bản.
Sự phát triển thần kỳ của nền kinh tế Nhật Bản là một bài học kinh tế quan trọng, cho thấy tầm quan trọng của các yếu tố như chính sách, con người và văn hóa trong quá trình phát triển một quốc gia.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Giải SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Câu 15:
23/09/2024Nội dung nào dưới đây không phản ánh đúng nguyên nhân chủ quan thúc đẩy sự tăng trưởng “thần kì” của kinh tế Nhật Bản?
Đáp án đúng là: B
Các doanh nghiệp Nhật Bản nổi tiếng với mô hình quản lý độc đáo, tập trung vào sự hợp tác, đồng thuận và cam kết lâu dài với nhân viên.
=> A sai
Nguồn viện trợ của Mỹ và các cuộc chiến tranh Triều Tiên, Việt Nam đã mang lại cho Nhật Bản những cơ hội kinh tế nhất định. Tuy nhiên, đây không phải là nguyên nhân chủ quan thúc đẩy sự tăng trưởng kinh tế thần kì của Nhật Bản. Sự phát triển của Nhật Bản chủ yếu dựa trên nỗ lực nội tại của đất nước này.
=> B đúng
Người Nhật Bản có truyền thống lao động cần cù, kỷ luật cao và ý thức cộng đồng mạnh mẽ, đây là những yếu tố quan trọng thúc đẩy sự phát triển kinh tế.
=> C sai
Chính phủ Nhật Bản đã có những chính sách kinh tế đúng đắn, hỗ trợ tích cực cho sự phát triển của các doanh nghiệp và nền kinh tế nói chung.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Ngoài những yếu tố đã đề cập ở trên, còn rất nhiều yếu tố khác đã đóng góp vào sự thành công của nền kinh tế Nhật Bản, bao gồm:
1. Giáo dục và đào tạo:
Đầu tư mạnh mẽ vào giáo dục: Nhật Bản luôn coi trọng giáo dục và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao. Hệ thống giáo dục Nhật Bản được đánh giá là một trong những hệ thống tốt nhất thế giới, cung cấp cho người dân những kiến thức và kỹ năng cần thiết để đáp ứng yêu cầu của nền kinh tế hiện đại.
Đào tạo nghề: Nhật Bản chú trọng đào tạo nghề, giúp người lao động có được những kỹ năng thực tế, đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp.
2. Văn hóa doanh nghiệp:
Tinh thần làm việc nhóm: Người Nhật rất coi trọng tinh thần làm việc nhóm, sự hợp tác và đồng lòng. Điều này giúp các doanh nghiệp Nhật Bản có được sức mạnh tổng hợp lớn và giải quyết hiệu quả các vấn đề.
Tôn trọng cấp trên: Tôn trọng cấp trên và tuân thủ kỷ luật là những giá trị được đề cao trong văn hóa doanh nghiệp Nhật Bản. Điều này tạo ra một môi trường làm việc ổn định và hiệu quả.
Cam kết lâu dài: Người lao động Nhật Bản thường có xu hướng gắn bó lâu dài với công ty, tạo ra sự ổn định và bền vững cho doanh nghiệp.
3. Chính sách công nghiệp:
Chính sách công nghiệp có định hướng: Chính phủ Nhật Bản đã có những chính sách công nghiệp rõ ràng, hỗ trợ các ngành công nghiệp trọng điểm như ô tô, điện tử...
Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa: Chính phủ Nhật Bản đã có nhiều chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa, tạo điều kiện cho các doanh nghiệp này phát triển.
4. Quan hệ đối ngoại:
Mối quan hệ chặt chẽ với Mỹ: Mối quan hệ đồng minh với Mỹ đã giúp Nhật Bản có được sự bảo hộ về an ninh và tiếp cận được với công nghệ tiên tiến của Mỹ.
Tham gia vào các tổ chức quốc tế: Việc tham gia vào các tổ chức quốc tế như WTO đã giúp Nhật Bản mở rộng thị trường và thu hút đầu tư nước ngoài.
5. Sự ổn định chính trị và xã hội:
Chính trị ổn định: Một nền chính trị ổn định là yếu tố quan trọng để thu hút đầu tư và tạo điều kiện cho kinh tế phát triển.
Xã hội an toàn: Tỷ lệ tội phạm thấp và môi trường sống an toàn là những yếu tố thu hút người dân và các doanh nghiệp đến Nhật Bản.
Những yếu tố trên đã kết hợp với nhau tạo nên một tổng thể hoàn hảo, giúp Nhật Bản đạt được sự tăng trưởng kinh tế thần kỳ. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng, mỗi quốc gia có những điều kiện lịch sử, văn hóa và xã hội khác nhau, vì vậy không thể áp dụng nguyên xi mô hình phát triển của Nhật Bản vào bất kỳ quốc gia nào khác.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Giải SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Câu 16:
23/09/2024Nội dung nào dưới đây không phải là nhân tố thúc đẩy sự phát triển “thần kì” của nền kinh tế Nhật Bản?
Đáp án đúng là: A
Nhật Bản là một quốc gia có diện tích khá nhỏ và ít tài nguyên thiên nhiên. Sự phát triển kinh tế của Nhật Bản chủ yếu dựa vào nguồn nhân lực chất lượng cao, công nghệ tiên tiến và khả năng quản lý hiệu quả.
=> A đúng
Nhật Bản rất chú trọng vào nghiên cứu và ứng dụng khoa học công nghệ vào sản xuất, giúp nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.
=> B sai
Người Nhật Bản có truyền thống lao động cần cù, kỷ luật cao và ý thức cộng đồng mạnh mẽ, đây là những yếu tố quan trọng thúc đẩy sự phát triển kinh tế.
=> C sai
Việc dành ít ngân sách cho quốc phòng giúp Nhật Bản có thể tập trung đầu tư vào các lĩnh vực khác như giáo dục, khoa học công nghệ và phát triển kinh tế.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Sự phát triển kinh tế thần kỳ của Nhật Bản là một trong những câu chuyện thành công lớn nhất trong lịch sử kinh tế thế giới. Có nhiều yếu tố đã góp phần vào sự phát triển này, bao gồm:
1. Ý chí và tinh thần của người dân Nhật Bản:
Lao động cần cù, kỷ luật: Người Nhật nổi tiếng với tinh thần làm việc chăm chỉ, kỷ luật cao và tuân thủ quy tắc. Điều này tạo ra một lực lượng lao động chất lượng cao, sẵn sàng cống hiến cho sự phát triển của đất nước.
Ý thức cộng đồng cao: Tinh thần đoàn kết, hợp tác và vì lợi ích chung của người dân Nhật đã tạo ra một xã hội ổn định và phát triển.
Tôn trọng học vấn: Người Nhật rất coi trọng giáo dục, đầu tư mạnh vào đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao.
2. Chính sách kinh tế đúng đắn:
Ưu tiên phát triển công nghiệp: Chính phủ Nhật Bản đã có những chính sách ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp hiện đại, như ô tô, điện tử...
Hỗ trợ doanh nghiệp: Nhà nước Nhật Bản đã có nhiều chính sách hỗ trợ doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Kiểm soát lạm phát: Chính phủ Nhật Bản đã duy trì được lạm phát ở mức thấp, tạo điều kiện cho kinh tế ổn định và phát triển bền vững.
3. Hệ thống giáo dục chất lượng cao:
Đầu tư mạnh mẽ vào giáo dục: Nhật Bản luôn coi trọng giáo dục và đầu tư mạnh vào hệ thống giáo dục từ cấp tiểu học đến đại học.
Đào tạo nghề: Nhật Bản chú trọng đào tạo nghề, giúp người lao động có được những kỹ năng thực tế, đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp.
4. Văn hóa doanh nghiệp độc đáo:
Tinh thần làm việc nhóm: Người Nhật rất coi trọng tinh thần làm việc nhóm, sự hợp tác và đồng lòng. Điều này giúp các doanh nghiệp Nhật Bản có được sức mạnh tổng hợp lớn và giải quyết hiệu quả các vấn đề.
Tôn trọng cấp trên: Tôn trọng cấp trên và tuân thủ kỷ luật là những giá trị được đề cao trong văn hóa doanh nghiệp Nhật Bản. Điều này tạo ra một môi trường làm việc ổn định và hiệu quả.
Cam kết lâu dài: Người lao động Nhật Bản thường có xu hướng gắn bó lâu dài với công ty, tạo ra sự ổn định và bền vững cho doanh nghiệp.
5. Áp dụng khoa học công nghệ:
Đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển: Nhật Bản luôn chú trọng vào nghiên cứu và phát triển khoa học công nghệ, giúp nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.
Áp dụng công nghệ mới: Các doanh nghiệp Nhật Bản luôn sẵn sàng áp dụng những công nghệ mới nhất vào sản xuất, giúp tăng cường năng lực cạnh tranh.
6. Quan hệ quốc tế tốt đẹp:
Mối quan hệ đồng minh với Mỹ: Mối quan hệ đồng minh với Mỹ đã giúp Nhật Bản có được sự bảo hộ về an ninh và tiếp cận được với công nghệ tiên tiến của Mỹ.
Tham gia vào các tổ chức quốc tế: Việc tham gia vào các tổ chức quốc tế như WTO đã giúp Nhật Bản mở rộng thị trường và thu hút đầu tư nước ngoài.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Giải SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Câu 17:
23/09/2024Nhật Bản trở thành một trong 3 trung tâm kinh tế-tài chính lớn nhất thế giới từ khi nào ?
Đáp án đúng : B
Trong những năm 60, Nhật Bản vẫn đang trong quá trình phục hồi và phát triển kinh tế sau Chiến tranh thế giới thứ hai. Mặc dù đã đạt được nhiều thành tựu, nhưng chưa trở thành một trong ba trung tâm kinh tế-tài chính lớn nhất thế giới.
=> A sai
Từ những năm 70, Nhật Bản đã phát triển mạnh mẽ và trở thành một trong ba trung tâm kinh tế-tài chính lớn nhất thế giới, cùng với Mỹ và Tây Âu
=> B đúng
Nhật Bản đã trở thành một trong ba trung tâm kinh tế-tài chính lớn nhất thế giới trước những năm 80. Trong thập kỷ 80, Nhật Bản tiếp tục củng cố vị thế của mình.
=> C sai
Nhật Bản đã đạt được vị thế này trước những năm 90. Trong thập kỷ 90, Nhật Bản phải đối mặt với nhiều thách thức kinh tế, nhưng vẫn duy trì được vị thế của mình.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Sự phát triển kinh tế thần kỳ của Nhật Bản là một câu chuyện thành công đáng ngưỡng mộ. Nhiều yếu tố đã kết hợp để tạo nên kỳ tích này, bao gồm:
1. Ý chí và tinh thần của người dân Nhật Bản:
Lao động cần cù, kỷ luật: Người Nhật nổi tiếng với tinh thần làm việc chăm chỉ, kỷ luật cao và tuân thủ quy tắc. Điều này tạo ra một lực lượng lao động chất lượng cao, sẵn sàng cống hiến cho sự phát triển của đất nước.
Ý thức cộng đồng cao: Tinh thần đoàn kết, hợp tác và vì lợi ích chung của người dân Nhật đã tạo ra một xã hội ổn định và phát triển.
Tôn trọng học vấn: Người Nhật rất coi trọng giáo dục, đầu tư mạnh vào đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao.
2. Chính sách kinh tế đúng đắn:
Ưu tiên phát triển công nghiệp: Chính phủ Nhật Bản đã có những chính sách ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp hiện đại, như ô tô, điện tử...
Hỗ trợ doanh nghiệp: Nhà nước Nhật Bản đã có nhiều chính sách hỗ trợ doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Kiểm soát lạm phát: Chính phủ Nhật Bản đã duy trì được lạm phát ở mức thấp, tạo điều kiện cho kinh tế ổn định và phát triển bền vững.
3. Hệ thống giáo dục chất lượng cao:
Đầu tư mạnh mẽ vào giáo dục: Nhật Bản luôn coi trọng giáo dục và đầu tư mạnh vào hệ thống giáo dục từ cấp tiểu học đến đại học.
Đào tạo nghề: Nhật Bản chú trọng đào tạo nghề, giúp người lao động có được những kỹ năng thực tế, đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp.
4. Văn hóa doanh nghiệp độc đáo:
Tinh thần làm việc nhóm: Người Nhật rất coi trọng tinh thần làm việc nhóm, sự hợp tác và đồng lòng. Điều này giúp các doanh nghiệp Nhật Bản có được sức mạnh tổng hợp lớn và giải quyết hiệu quả các vấn đề.
Tôn trọng cấp trên: Tôn trọng cấp trên và tuân thủ kỷ luật là những giá trị được đề cao trong văn hóa doanh nghiệp Nhật Bản. Điều này tạo ra một môi trường làm việc ổn định và hiệu quả.
Cam kết lâu dài: Người lao động Nhật Bản thường có xu hướng gắn bó lâu dài với công ty, tạo ra sự ổn định và bền vững cho doanh nghiệp.
5. Áp dụng khoa học công nghệ:
Đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển: Nhật Bản luôn chú trọng vào nghiên cứu và phát triển khoa học công nghệ, giúp nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.
Áp dụng công nghệ mới: Các doanh nghiệp Nhật Bản luôn sẵn sàng áp dụng những công nghệ mới nhất vào sản xuất, giúp tăng cường năng lực cạnh tranh.
6. Quan hệ quốc tế tốt đẹp:
Mối quan hệ đồng minh với Mỹ: Mối quan hệ đồng minh với Mỹ đã giúp Nhật Bản có được sự bảo hộ về an ninh và tiếp cận được với công nghệ tiên tiến của Mỹ.
Tham gia vào các tổ chức quốc tế: Việc tham gia vào các tổ chức quốc tế như WTO đã giúp Nhật Bản mở rộng thị trường và thu hút đầu tư nước ngoài.
Các yếu tố khác:
Sự ổn định chính trị: Một nền chính trị ổn định là yếu tố quan trọng để thu hút đầu tư và tạo điều kiện cho kinh tế phát triển.
Xã hội an toàn: Tỷ lệ tội phạm thấp và môi trường sống an toàn là những yếu tố thu hút người dân và các doanh nghiệp đến Nhật Bản.
Chi phí quốc phòng thấp: Việc dành ít ngân sách cho quốc phòng giúp Nhật Bản có thể tập trung đầu tư vào các lĩnh vực khác như giáo dục, khoa học công nghệ và phát triển kinh tế.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Giải SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Câu 18:
23/09/2024Nội dung nào dưới đây không phản ánh đúng những khó khăn, thách thức của nền kinh tế Nhật Bản?
Đáp án đúng là: B
Việc thiếu hụt tài nguyên thiên nhiên khiến Nhật Bản phải nhập khẩu một lượng lớn nguyên liệu, gây áp lực lên cán cân thương mại và khiến nền kinh tế dễ bị tổn thương trước những biến động của giá cả hàng hóa trên thị trường thế giới.
=> A sai
Các công ty, tập đoàn tư bản của Nhật Bản nổi tiếng thế giới với năng lực sản xuất cao, chất lượng sản phẩm tốt và khả năng cạnh tranh mạnh mẽ. Các thương hiệu như Toyota, Sony, Panasonic... là minh chứng rõ ràng cho điều này.
=> B đúng
Sự cạnh tranh ngày càng khốc liệt từ các đối thủ lớn đã đặt ra nhiều thách thức cho các doanh nghiệp Nhật Bản, đòi hỏi họ phải không ngừng đổi mới và nâng cao năng lực cạnh tranh.
=> C sai
Sự tập trung quá lớn của các hoạt động kinh tế vào một số trung tâm lớn như Tokyo, Osaka, Nagoya đã dẫn đến tình trạng phát triển không đồng đều giữa các vùng miền, gây ra nhiều bất cập trong phát triển kinh tế - xã hội.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Những Thách Thức Mà Nền Kinh Tế Nhật Bản Đang Đối Mặt Hiện Nay
Mặc dù đã có một quá trình phát triển kinh tế ấn tượng, Nhật Bản hiện đang đối mặt với một số thách thức nghiêm trọng. Dưới đây là một số vấn đề đáng chú ý:
1. Già hóa dân số:
Giảm sút lực lượng lao động: Tỷ lệ người cao tuổi ngày càng tăng trong khi tỷ lệ sinh giảm mạnh dẫn đến thiếu hụt nguồn nhân lực, gây áp lực lên hệ thống an sinh xã hội và sản xuất.
Chi phí y tế tăng cao: Với số lượng người cao tuổi ngày càng nhiều, chi phí chăm sóc sức khỏe tăng đáng kể, gây áp lực lên ngân sách quốc gia.
2. Nợ công quốc gia:
Gánh nặng nợ công lớn: Nhật Bản có một trong những mức nợ công cao nhất trên thế giới so với GDP. Việc trả nợ và lãi suất chiếm một phần lớn ngân sách, hạn chế khả năng đầu tư vào các lĩnh vực khác.
Áp lực lên lãi suất: Việc tăng lãi suất để giảm nợ công có thể gây ra nhiều khó khăn cho nền kinh tế, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
3. Tăng trưởng kinh tế chậm:
Tốc độ tăng trưởng giảm: Sau giai đoạn tăng trưởng thần kỳ, kinh tế Nhật Bản đã trải qua nhiều năm tăng trưởng chậm, thậm chí có thời kỳ suy thoái.
Khó khăn trong đổi mới: Các doanh nghiệp Nhật Bản đang đối mặt với áp lực cạnh tranh lớn từ các nước khác, đặc biệt là các nước đang nổi lên như Trung Quốc và Hàn Quốc.
4. Đất chật người đông:
Giá đất cao: Giá đất tại các thành phố lớn như Tokyo rất cao, gây khó khăn cho việc đầu tư và phát triển.
Thiếu không gian sống: Vấn đề thiếu nhà ở và không gian sống chất lượng đang trở nên cấp bách, đặc biệt là đối với người trẻ tuổi.
5. Các vấn đề xã hội:
Tỷ lệ tự tử cao: Nhật Bản có tỷ lệ tự tử khá cao, đặc biệt là ở người trẻ tuổi, gây ra nhiều lo ngại về sức khỏe tâm thần.
Bất bình đẳng giới: Mặc dù đã có nhiều cải thiện, nhưng phụ nữ Nhật Bản vẫn còn đối mặt với nhiều bất bình đẳng trong công việc và xã hội.
6. Cạnh tranh quốc tế:
Sự trỗi dậy của các nền kinh tế mới: Sự cạnh tranh từ các nước như Trung Quốc, Ấn Độ và các nước Đông Nam Á đang đặt ra nhiều thách thức cho các doanh nghiệp Nhật Bản.
Chiến tranh thương mại: Các cuộc chiến thương mại toàn cầu cũng ảnh hưởng đến xuất khẩu của Nhật Bản.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Giải SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Câu 19:
23/09/2024Văn kiện đặt nền tảng cho quan hệ Mĩ – Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai là
Đáp án đúng là: D
Hiệp ước hòa bình Xan Phranxixcô: Mặc dù là văn kiện chính thức chấm dứt chiến tranh với Nhật Bản, nhưng hiệp ước này không đi sâu vào các vấn đề an ninh và hợp tác song phương giữa Mỹ và Nhật.
=> A sai
Hiệp định đối tác xuyên Thái Bình Dương (TPP): Đây là một hiệp định thương mại tự do được ký kết sau này, không phải là văn kiện đặt nền tảng cho quan hệ Mỹ - Nhật sau chiến tranh.
=> B sai
Hiệp ước hợp tác kinh tế Mĩ – Nhật: Không có hiệp ước chính thức mang tên này. Tuy nhiên, Mỹ và Nhật Bản đã có nhiều hiệp ước và thỏa thuận hợp tác kinh tế sau chiến tranh, nhưng chúng không phải là văn kiện nền tảng cho quan hệ song phương.
=> C sai
Hiệp ước an ninh Mĩ – Nhật được ký kết vào năm 1951, ngay sau khi Chiến tranh Thế giới thứ hai kết thúc. Hiệp ước này đã chính thức thiết lập mối quan hệ đồng minh giữa hai nước, tạo ra một trật tự mới ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương.
=>D đúng
* kiến thức mở rộng
Vai trò của Hiệp ước an ninh Mỹ-Nhật và sự thay đổi qua thời gian
Hiệp ước an ninh Mỹ-Nhật là một trong những cột mốc quan trọng nhất trong lịch sử quan hệ giữa hai nước, đóng vai trò nền tảng cho sự hợp tác chặt chẽ và toàn diện trên nhiều lĩnh vực. Hiệp ước này đã trải qua những biến đổi đáng kể theo thời gian, phản ánh sự thay đổi của bối cảnh quốc tế và các lợi ích chung của hai nước.
Vai trò ban đầu của Hiệp ước:
Đảm bảo an ninh cho Nhật Bản: Sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, Nhật Bản cần một đối tác bảo đảm an ninh để tập trung vào phát triển kinh tế. Mỹ, với sức mạnh quân sự vượt trội, đã trở thành lựa chọn hàng đầu.
Củng cố vị thế của Mỹ ở châu Á: Hiệp ước giúp Mỹ có một căn cứ quân sự quan trọng ở châu Á, từ đó tăng cường ảnh hưởng của mình trong khu vực và đối trọng với Liên Xô.
Sự thay đổi theo thời gian:
Từ phòng thủ sang răn đe: Ban đầu, hiệp ước tập trung vào việc bảo vệ Nhật Bản khỏi các cuộc tấn công từ bên ngoài. Tuy nhiên, sau Chiến tranh Lạnh, trọng tâm của hiệp ước chuyển sang răn đe các mối đe dọa tiềm tàng, đặc biệt là từ Triều Tiên và Trung Quốc.
Mở rộng phạm vi hợp tác: Ngoài an ninh, hiệp ước ngày càng mở rộng phạm vi hợp tác sang các lĩnh vực khác như kinh tế, khoa học công nghệ, và hợp tác quân sự sâu rộng hơn.
Vai trò của Nhật Bản trong an ninh khu vực: Nhật Bản ngày càng đóng vai trò tích cực hơn trong việc duy trì hòa bình và ổn định ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương, phối hợp chặt chẽ với Mỹ.
Thích ứng với bối cảnh mới: Hiệp ước liên tục được điều chỉnh để phù hợp với những thay đổi của tình hình quốc tế, chẳng hạn như sự trỗi dậy của Trung Quốc và các vấn đề an ninh phi truyền thống như khủng bố, an ninh mạng.
Những thách thức và cơ hội:
Sự trỗi dậy của Trung Quốc: Sự cạnh tranh ngày càng gay gắt giữa Mỹ và Trung Quốc đặt ra nhiều thách thức cho mối quan hệ Mỹ-Nhật.
Các vấn đề nội bộ của Nhật Bản: Già hóa dân số, nợ công quốc gia và sự bất ổn chính trị có thể ảnh hưởng đến khả năng đóng góp của Nhật Bản vào liên minh.
Thay đổi quan điểm của công chúng Nhật Bản: Một bộ phận người dân Nhật Bản vẫn còn hoài nghi về việc dựa quá nhiều vào Mỹ và muốn có một chính sách đối ngoại độc lập hơn.
Kết luận:
Hiệp ước an ninh Mỹ-Nhật đã đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hòa bình và ổn định ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương trong nhiều thập kỷ qua. Tuy nhiên, mối quan hệ này cũng phải đối mặt với nhiều thách thức mới trong bối cảnh địa chính trị đang thay đổi nhanh chóng. Để duy trì và củng cố mối quan hệ này, cả Mỹ và Nhật Bản cần tiếp tục điều chỉnh và thích ứng với những biến đổi của thời đại.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Giải SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Câu 20:
23/09/2024Mức chi phí cho quốc phòng của Nhật Bản theo quy định của Hiến pháp là không quá
Đáp án đúng là: B
Mức chi tiêu quốc phòng của Nhật Bản hiện tại không vượt quá 1% GDP. Tuy nhiên, có kế hoạch tăng chi tiêu quốc phòng lên khoảng 2% GDP trong tương lai.
=>A sai
Từ năm 1976, Nhật Bản đã duy trì mức chi tiêu quốc phòng không quá 1% GDP.
=> B đúng
Mức chi tiêu quốc phòng của Nhật Bản chưa bao giờ đạt tới 4% GDP. Con số này quá cao so với quy định hiện tại.
=> C sai
Mức chi tiêu quốc phòng của Nhật Bản chưa bao giờ đạt tới 5% GDP. Con số này cũng quá cao so với quy định hiện tại.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Những Thay Đổi trong Chính Sách Quốc Phòng của Nhật Bản
Trong những năm gần đây, Nhật Bản đã chứng kiến những thay đổi đáng kể trong chính sách quốc phòng, đánh dấu một bước ngoặt lịch sử so với truyền thống hòa bình và trung lập từ sau Thế chiến II.
Nguyên nhân của những thay đổi:
Môi trường an ninh khu vực biến động: Sự trỗi dậy của Trung Quốc, các vấn đề hạt nhân của Triều Tiên, và những bất ổn ở khu vực Biển Đông đã khiến Nhật Bản cảm thấy cần phải tăng cường năng lực phòng thủ.
Áp lực từ đồng minh: Mỹ, đồng minh quan trọng nhất của Nhật Bản, đã khuyến khích Tokyo đóng vai trò lớn hơn trong việc duy trì an ninh khu vực.
Ý thức về trách nhiệm quốc tế: Nhật Bản, với tư cách là một quốc gia có nền kinh tế lớn và có ảnh hưởng, nhận thức rõ hơn về trách nhiệm của mình trong việc đóng góp vào hòa bình và ổn định thế giới.
Những thay đổi cụ thể:
Tăng chi tiêu quốc phòng: Nhật Bản đã quyết định tăng đáng kể ngân sách quốc phòng, đặt mục tiêu đạt 2% GDP vào năm 2027, một con số tương đương với tiêu chuẩn của các quốc gia thành viên NATO.
Mở rộng năng lực quân sự: Nhật Bản đang đầu tư vào các hệ thống vũ khí hiện đại hơn, bao gồm cả khả năng tấn công mục tiêu ở xa.
Thay đổi quan niệm về phòng thủ: Khái niệm "phòng thủ độc lập" truyền thống đang được thay thế bằng khái niệm "phòng thủ tương hỗ" với các đồng minh, đặc biệt là Mỹ.
Tham gia vào các hoạt động quân sự quốc tế: Nhật Bản tích cực tham gia vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc và các hoạt động chung với các đồng minh.
Những thách thức và tranh cãi:
Hiến pháp hòa bình: Việc tăng cường quân sự gây ra những tranh cãi về việc liệu có mâu thuẫn với Điều 9 của Hiến pháp Nhật Bản, điều cấm nước này duy trì quân đội.
Phản ứng của các nước láng giềng: Một số nước láng giềng lo ngại rằng việc Nhật Bản tăng cường quân sự có thể làm gia tăng căng thẳng trong khu vực.
Gánh nặng kinh tế: Tăng chi tiêu quốc phòng sẽ đặt thêm áp lực lên ngân sách quốc gia vốn đã eo hẹp.
Tương lai của chính sách quốc phòng Nhật Bản:
Tiếp tục tăng cường: Dự kiến, Nhật Bản sẽ tiếp tục tăng cường năng lực quân sự trong những năm tới.
Hợp tác chặt chẽ với Mỹ: Mối quan hệ đồng minh Mỹ-Nhật sẽ tiếp tục là trụ cột của chính sách an ninh của Nhật Bản.
Cân bằng giữa an ninh và hòa bình: Nhật Bản sẽ phải tìm cách cân bằng giữa việc đảm bảo an ninh quốc gia và duy trì hình ảnh một quốc gia hòa bình.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Giải SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Bài thi liên quan
-
Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 8: Nhật Bản (P2) có đáp án
-
19 câu hỏi
-
20 phút
-
Có thể bạn quan tâm
- Trắc nghiệm Lịch sử 12 Bài 8 (có đáp án): Nhật Bản (1297 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 8 (có đáp án): Nhật Bản (804 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 8 (có đáp án): Nhật Bản (576 lượt thi)
Các bài thi hot trong chương
- Trắc nghiệm Lịch sử 12 Bài 6 (có đáp án): Nước Mĩ (1236 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch sử 12 Bài 7 (có đáp án): Tây Âu (846 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 7 (có đáp án): Tây Âu (652 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 7 (có đáp án): Tây Âu (638 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 6 (có đáp án): Nước Mĩ (599 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 6 (có đáp án): Nước Mĩ (536 lượt thi)