Câu hỏi:
23/09/2024 170Mức chi phí cho quốc phòng của Nhật Bản theo quy định của Hiến pháp là không quá
A. 2% GDP.
B. 1% GDP.
C. 4% GDP.
D. 5% GDP.
Trả lời:
Đáp án đúng là: B
Mức chi tiêu quốc phòng của Nhật Bản hiện tại không vượt quá 1% GDP. Tuy nhiên, có kế hoạch tăng chi tiêu quốc phòng lên khoảng 2% GDP trong tương lai.
=>A sai
Từ năm 1976, Nhật Bản đã duy trì mức chi tiêu quốc phòng không quá 1% GDP.
=> B đúng
Mức chi tiêu quốc phòng của Nhật Bản chưa bao giờ đạt tới 4% GDP. Con số này quá cao so với quy định hiện tại.
=> C sai
Mức chi tiêu quốc phòng của Nhật Bản chưa bao giờ đạt tới 5% GDP. Con số này cũng quá cao so với quy định hiện tại.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Những Thay Đổi trong Chính Sách Quốc Phòng của Nhật Bản
Trong những năm gần đây, Nhật Bản đã chứng kiến những thay đổi đáng kể trong chính sách quốc phòng, đánh dấu một bước ngoặt lịch sử so với truyền thống hòa bình và trung lập từ sau Thế chiến II.
Nguyên nhân của những thay đổi:
Môi trường an ninh khu vực biến động: Sự trỗi dậy của Trung Quốc, các vấn đề hạt nhân của Triều Tiên, và những bất ổn ở khu vực Biển Đông đã khiến Nhật Bản cảm thấy cần phải tăng cường năng lực phòng thủ.
Áp lực từ đồng minh: Mỹ, đồng minh quan trọng nhất của Nhật Bản, đã khuyến khích Tokyo đóng vai trò lớn hơn trong việc duy trì an ninh khu vực.
Ý thức về trách nhiệm quốc tế: Nhật Bản, với tư cách là một quốc gia có nền kinh tế lớn và có ảnh hưởng, nhận thức rõ hơn về trách nhiệm của mình trong việc đóng góp vào hòa bình và ổn định thế giới.
Những thay đổi cụ thể:
Tăng chi tiêu quốc phòng: Nhật Bản đã quyết định tăng đáng kể ngân sách quốc phòng, đặt mục tiêu đạt 2% GDP vào năm 2027, một con số tương đương với tiêu chuẩn của các quốc gia thành viên NATO.
Mở rộng năng lực quân sự: Nhật Bản đang đầu tư vào các hệ thống vũ khí hiện đại hơn, bao gồm cả khả năng tấn công mục tiêu ở xa.
Thay đổi quan niệm về phòng thủ: Khái niệm "phòng thủ độc lập" truyền thống đang được thay thế bằng khái niệm "phòng thủ tương hỗ" với các đồng minh, đặc biệt là Mỹ.
Tham gia vào các hoạt động quân sự quốc tế: Nhật Bản tích cực tham gia vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc và các hoạt động chung với các đồng minh.
Những thách thức và tranh cãi:
Hiến pháp hòa bình: Việc tăng cường quân sự gây ra những tranh cãi về việc liệu có mâu thuẫn với Điều 9 của Hiến pháp Nhật Bản, điều cấm nước này duy trì quân đội.
Phản ứng của các nước láng giềng: Một số nước láng giềng lo ngại rằng việc Nhật Bản tăng cường quân sự có thể làm gia tăng căng thẳng trong khu vực.
Gánh nặng kinh tế: Tăng chi tiêu quốc phòng sẽ đặt thêm áp lực lên ngân sách quốc gia vốn đã eo hẹp.
Tương lai của chính sách quốc phòng Nhật Bản:
Tiếp tục tăng cường: Dự kiến, Nhật Bản sẽ tiếp tục tăng cường năng lực quân sự trong những năm tới.
Hợp tác chặt chẽ với Mỹ: Mối quan hệ đồng minh Mỹ-Nhật sẽ tiếp tục là trụ cột của chính sách an ninh của Nhật Bản.
Cân bằng giữa an ninh và hòa bình: Nhật Bản sẽ phải tìm cách cân bằng giữa việc đảm bảo an ninh quốc gia và duy trì hình ảnh một quốc gia hòa bình.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Giải SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Nội dung nào không phản ánh đúng tình hình Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
Câu 2:
Văn kiện đặt nền tảng cho quan hệ Mĩ – Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai là
Câu 4:
Điểm tương đồng trong chính sách đối ngoại của Nhật Bản và Anh trong những năm 1950 - 1973 là
Câu 5:
Nội dung nào dưới đây không phản ánh đúng những chính sách cải cách dân chủ ở Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
Câu 6:
Trong những năm 60 - đầu những năm 70 của thế kỉ XX, nền kinh tế Nhật Bản
Câu 7:
Yếu tố nào dưới đây được coi là “ngọn gió thần” đối với nền kinh tế Nhật Bản?
Câu 8:
Sau Chiến tranh thế giới thứ II, lực lượng quân đội nước nào chiếm đóng Nhật Bản dưới danh nghĩa lực lượng Đồng minh?
Câu 9:
Nội dung nào dưới đây không phản ánh đúng những chính sách cải cách dân chủ ở Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
Câu 10:
Để tương xứng với vị trí siêu cường kinh tế, hiện nay Nhật Bản đang nỗ lực vươn lên để trở thành siêu cường về
Câu 11:
Nội dung nào dưới đây không phải là nhân tố thúc đẩy sự phát triển “thần kì” của nền kinh tế Nhật Bản?
Câu 13:
Nội dung nào dưới đây không phản ánh đúng những khó khăn, thách thức của nền kinh tế Nhật Bản?
Câu 14:
Nội dung nào dưới đây không phản ánh đúng nguyên nhân chủ quan thúc đẩy sự tăng trưởng “thần kì” của kinh tế Nhật Bản?
Câu 15:
Nền công nghiệp Nhật Bản phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu nhiên liệu nhập khẩu vì