Câu hỏi:
23/09/2024 181Nội dung nào dưới đây không phải là nhân tố thúc đẩy sự phát triển “thần kì” của nền kinh tế Nhật Bản?
A. Nhật Bản có lãnh thổ rộng lớn, giàu tài nguyên thiên nhiên.
B. Áp dụng các thành tựu khoa học - kĩ thuật vào sản xuất.
C. Con người Nhật Bản có ý chí vươn lên, cần cù lao động.
D. Chi phí quốc phòng thấp (không quá 1% GDP quốc gia).
Trả lời:
Đáp án đúng là: A
Nhật Bản là một quốc gia có diện tích khá nhỏ và ít tài nguyên thiên nhiên. Sự phát triển kinh tế của Nhật Bản chủ yếu dựa vào nguồn nhân lực chất lượng cao, công nghệ tiên tiến và khả năng quản lý hiệu quả.
=> A đúng
Nhật Bản rất chú trọng vào nghiên cứu và ứng dụng khoa học công nghệ vào sản xuất, giúp nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.
=> B sai
Người Nhật Bản có truyền thống lao động cần cù, kỷ luật cao và ý thức cộng đồng mạnh mẽ, đây là những yếu tố quan trọng thúc đẩy sự phát triển kinh tế.
=> C sai
Việc dành ít ngân sách cho quốc phòng giúp Nhật Bản có thể tập trung đầu tư vào các lĩnh vực khác như giáo dục, khoa học công nghệ và phát triển kinh tế.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Sự phát triển kinh tế thần kỳ của Nhật Bản là một trong những câu chuyện thành công lớn nhất trong lịch sử kinh tế thế giới. Có nhiều yếu tố đã góp phần vào sự phát triển này, bao gồm:
1. Ý chí và tinh thần của người dân Nhật Bản:
Lao động cần cù, kỷ luật: Người Nhật nổi tiếng với tinh thần làm việc chăm chỉ, kỷ luật cao và tuân thủ quy tắc. Điều này tạo ra một lực lượng lao động chất lượng cao, sẵn sàng cống hiến cho sự phát triển của đất nước.
Ý thức cộng đồng cao: Tinh thần đoàn kết, hợp tác và vì lợi ích chung của người dân Nhật đã tạo ra một xã hội ổn định và phát triển.
Tôn trọng học vấn: Người Nhật rất coi trọng giáo dục, đầu tư mạnh vào đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao.
2. Chính sách kinh tế đúng đắn:
Ưu tiên phát triển công nghiệp: Chính phủ Nhật Bản đã có những chính sách ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp hiện đại, như ô tô, điện tử...
Hỗ trợ doanh nghiệp: Nhà nước Nhật Bản đã có nhiều chính sách hỗ trợ doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Kiểm soát lạm phát: Chính phủ Nhật Bản đã duy trì được lạm phát ở mức thấp, tạo điều kiện cho kinh tế ổn định và phát triển bền vững.
3. Hệ thống giáo dục chất lượng cao:
Đầu tư mạnh mẽ vào giáo dục: Nhật Bản luôn coi trọng giáo dục và đầu tư mạnh vào hệ thống giáo dục từ cấp tiểu học đến đại học.
Đào tạo nghề: Nhật Bản chú trọng đào tạo nghề, giúp người lao động có được những kỹ năng thực tế, đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp.
4. Văn hóa doanh nghiệp độc đáo:
Tinh thần làm việc nhóm: Người Nhật rất coi trọng tinh thần làm việc nhóm, sự hợp tác và đồng lòng. Điều này giúp các doanh nghiệp Nhật Bản có được sức mạnh tổng hợp lớn và giải quyết hiệu quả các vấn đề.
Tôn trọng cấp trên: Tôn trọng cấp trên và tuân thủ kỷ luật là những giá trị được đề cao trong văn hóa doanh nghiệp Nhật Bản. Điều này tạo ra một môi trường làm việc ổn định và hiệu quả.
Cam kết lâu dài: Người lao động Nhật Bản thường có xu hướng gắn bó lâu dài với công ty, tạo ra sự ổn định và bền vững cho doanh nghiệp.
5. Áp dụng khoa học công nghệ:
Đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển: Nhật Bản luôn chú trọng vào nghiên cứu và phát triển khoa học công nghệ, giúp nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.
Áp dụng công nghệ mới: Các doanh nghiệp Nhật Bản luôn sẵn sàng áp dụng những công nghệ mới nhất vào sản xuất, giúp tăng cường năng lực cạnh tranh.
6. Quan hệ quốc tế tốt đẹp:
Mối quan hệ đồng minh với Mỹ: Mối quan hệ đồng minh với Mỹ đã giúp Nhật Bản có được sự bảo hộ về an ninh và tiếp cận được với công nghệ tiên tiến của Mỹ.
Tham gia vào các tổ chức quốc tế: Việc tham gia vào các tổ chức quốc tế như WTO đã giúp Nhật Bản mở rộng thị trường và thu hút đầu tư nước ngoài.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Giải SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Nội dung nào không phản ánh đúng tình hình Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
Câu 2:
Văn kiện đặt nền tảng cho quan hệ Mĩ – Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai là
Câu 4:
Điểm tương đồng trong chính sách đối ngoại của Nhật Bản và Anh trong những năm 1950 - 1973 là
Câu 5:
Nội dung nào dưới đây không phản ánh đúng những chính sách cải cách dân chủ ở Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
Câu 6:
Trong những năm 60 - đầu những năm 70 của thế kỉ XX, nền kinh tế Nhật Bản
Câu 7:
Yếu tố nào dưới đây được coi là “ngọn gió thần” đối với nền kinh tế Nhật Bản?
Câu 8:
Sau Chiến tranh thế giới thứ II, lực lượng quân đội nước nào chiếm đóng Nhật Bản dưới danh nghĩa lực lượng Đồng minh?
Câu 9:
Nội dung nào dưới đây không phản ánh đúng những chính sách cải cách dân chủ ở Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
Câu 10:
Để tương xứng với vị trí siêu cường kinh tế, hiện nay Nhật Bản đang nỗ lực vươn lên để trở thành siêu cường về
Câu 12:
Nội dung nào dưới đây không phản ánh đúng những khó khăn, thách thức của nền kinh tế Nhật Bản?
Câu 13:
Mức chi phí cho quốc phòng của Nhật Bản theo quy định của Hiến pháp là không quá
Câu 14:
Nội dung nào dưới đây không phản ánh đúng nguyên nhân chủ quan thúc đẩy sự tăng trưởng “thần kì” của kinh tế Nhật Bản?
Câu 15:
Nền công nghiệp Nhật Bản phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu nhiên liệu nhập khẩu vì