Câu hỏi:
23/09/2024 230Văn kiện đặt nền tảng cho quan hệ Mĩ – Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai là
A. Hiệp ước hòa bình Xan Phranxicô.
B. Hiệp định đối tác xuyên Thái Bình Dương.
C. Hiệp ước hợp tác kinh tế Mĩ – Nhật.
D. Hiệp ước an ninh Mĩ – Nhật.
Trả lời:
Đáp án đúng là: D
Hiệp ước hòa bình Xan Phranxixcô: Mặc dù là văn kiện chính thức chấm dứt chiến tranh với Nhật Bản, nhưng hiệp ước này không đi sâu vào các vấn đề an ninh và hợp tác song phương giữa Mỹ và Nhật.
=> A sai
Hiệp định đối tác xuyên Thái Bình Dương (TPP): Đây là một hiệp định thương mại tự do được ký kết sau này, không phải là văn kiện đặt nền tảng cho quan hệ Mỹ - Nhật sau chiến tranh.
=> B sai
Hiệp ước hợp tác kinh tế Mĩ – Nhật: Không có hiệp ước chính thức mang tên này. Tuy nhiên, Mỹ và Nhật Bản đã có nhiều hiệp ước và thỏa thuận hợp tác kinh tế sau chiến tranh, nhưng chúng không phải là văn kiện nền tảng cho quan hệ song phương.
=> C sai
Hiệp ước an ninh Mĩ – Nhật được ký kết vào năm 1951, ngay sau khi Chiến tranh Thế giới thứ hai kết thúc. Hiệp ước này đã chính thức thiết lập mối quan hệ đồng minh giữa hai nước, tạo ra một trật tự mới ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương.
=>D đúng
* kiến thức mở rộng
Vai trò của Hiệp ước an ninh Mỹ-Nhật và sự thay đổi qua thời gian
Hiệp ước an ninh Mỹ-Nhật là một trong những cột mốc quan trọng nhất trong lịch sử quan hệ giữa hai nước, đóng vai trò nền tảng cho sự hợp tác chặt chẽ và toàn diện trên nhiều lĩnh vực. Hiệp ước này đã trải qua những biến đổi đáng kể theo thời gian, phản ánh sự thay đổi của bối cảnh quốc tế và các lợi ích chung của hai nước.
Vai trò ban đầu của Hiệp ước:
Đảm bảo an ninh cho Nhật Bản: Sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, Nhật Bản cần một đối tác bảo đảm an ninh để tập trung vào phát triển kinh tế. Mỹ, với sức mạnh quân sự vượt trội, đã trở thành lựa chọn hàng đầu.
Củng cố vị thế của Mỹ ở châu Á: Hiệp ước giúp Mỹ có một căn cứ quân sự quan trọng ở châu Á, từ đó tăng cường ảnh hưởng của mình trong khu vực và đối trọng với Liên Xô.
Sự thay đổi theo thời gian:
Từ phòng thủ sang răn đe: Ban đầu, hiệp ước tập trung vào việc bảo vệ Nhật Bản khỏi các cuộc tấn công từ bên ngoài. Tuy nhiên, sau Chiến tranh Lạnh, trọng tâm của hiệp ước chuyển sang răn đe các mối đe dọa tiềm tàng, đặc biệt là từ Triều Tiên và Trung Quốc.
Mở rộng phạm vi hợp tác: Ngoài an ninh, hiệp ước ngày càng mở rộng phạm vi hợp tác sang các lĩnh vực khác như kinh tế, khoa học công nghệ, và hợp tác quân sự sâu rộng hơn.
Vai trò của Nhật Bản trong an ninh khu vực: Nhật Bản ngày càng đóng vai trò tích cực hơn trong việc duy trì hòa bình và ổn định ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương, phối hợp chặt chẽ với Mỹ.
Thích ứng với bối cảnh mới: Hiệp ước liên tục được điều chỉnh để phù hợp với những thay đổi của tình hình quốc tế, chẳng hạn như sự trỗi dậy của Trung Quốc và các vấn đề an ninh phi truyền thống như khủng bố, an ninh mạng.
Những thách thức và cơ hội:
Sự trỗi dậy của Trung Quốc: Sự cạnh tranh ngày càng gay gắt giữa Mỹ và Trung Quốc đặt ra nhiều thách thức cho mối quan hệ Mỹ-Nhật.
Các vấn đề nội bộ của Nhật Bản: Già hóa dân số, nợ công quốc gia và sự bất ổn chính trị có thể ảnh hưởng đến khả năng đóng góp của Nhật Bản vào liên minh.
Thay đổi quan điểm của công chúng Nhật Bản: Một bộ phận người dân Nhật Bản vẫn còn hoài nghi về việc dựa quá nhiều vào Mỹ và muốn có một chính sách đối ngoại độc lập hơn.
Kết luận:
Hiệp ước an ninh Mỹ-Nhật đã đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hòa bình và ổn định ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương trong nhiều thập kỷ qua. Tuy nhiên, mối quan hệ này cũng phải đối mặt với nhiều thách thức mới trong bối cảnh địa chính trị đang thay đổi nhanh chóng. Để duy trì và củng cố mối quan hệ này, cả Mỹ và Nhật Bản cần tiếp tục điều chỉnh và thích ứng với những biến đổi của thời đại.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
Giải SGK Lịch sử 12 Bài 8: Nhật Bản
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Nội dung nào không phản ánh đúng tình hình Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
Câu 3:
Điểm tương đồng trong chính sách đối ngoại của Nhật Bản và Anh trong những năm 1950 - 1973 là
Câu 4:
Nội dung nào dưới đây không phản ánh đúng những chính sách cải cách dân chủ ở Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
Câu 5:
Trong những năm 60 - đầu những năm 70 của thế kỉ XX, nền kinh tế Nhật Bản
Câu 6:
Yếu tố nào dưới đây được coi là “ngọn gió thần” đối với nền kinh tế Nhật Bản?
Câu 7:
Nội dung nào dưới đây không phản ánh đúng những chính sách cải cách dân chủ ở Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
Câu 8:
Sau Chiến tranh thế giới thứ II, lực lượng quân đội nước nào chiếm đóng Nhật Bản dưới danh nghĩa lực lượng Đồng minh?
Câu 9:
Để tương xứng với vị trí siêu cường kinh tế, hiện nay Nhật Bản đang nỗ lực vươn lên để trở thành siêu cường về
Câu 10:
Nội dung nào dưới đây không phải là nhân tố thúc đẩy sự phát triển “thần kì” của nền kinh tế Nhật Bản?
Câu 12:
Nội dung nào dưới đây không phản ánh đúng những khó khăn, thách thức của nền kinh tế Nhật Bản?
Câu 13:
Mức chi phí cho quốc phòng của Nhật Bản theo quy định của Hiến pháp là không quá
Câu 14:
Nội dung nào dưới đây không phản ánh đúng nguyên nhân chủ quan thúc đẩy sự tăng trưởng “thần kì” của kinh tế Nhật Bản?
Câu 15:
Nền công nghiệp Nhật Bản phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu nhiên liệu nhập khẩu vì