Grammar Form & Practice (phần a->c trang 10 sgk Tiếng Anh 11 Smart World)

Lời giải Grammar Form & Practice trang 10 Tiếng Anh 11 sách ilearn Smart World hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 11.

1 107 lượt xem


Giải Tiếng Anh 11 Unit 1 Lesson 2 trang 8, 9, 10, 11 - ilearn Smart World

Grammar Form & Practice (phần a->c trang 10 sgk Tiếng Anh 11 Smart World):

Tiếng Anh 11 Smart World Unit 1 Lesson 2 (trang 8, 9, 10, 11)

Hướng dẫn dịch:

Định lượng: too many/ too much và enough

Chúng ta có thể sử dụng:

* too many (quá nhiều) trước danh từ đếm được và too much trước danh từ không đếm được.

You shouldn't eat too many chocolates. (Bạn không nên ăn quá nhiều sô cô la.)

He watches too much TV. (Anh ấy xem TV quá nhiều.)

Is eight cups too much coffee? (Tám tách cà phê có quá nhiều không?)

* enough (đủ) trong câu tường thuật và câu hỏi trước danh từ hoặc sau động từ "be".

I eat enough vegetables. (Tôi ăn đủ rau.)

I don't drink enough water. (Tôi không uống đủ nước.)

Do you think an hour is enough? (Bạn có nghĩ rằng một giờ là đủ?)

a. Circle the correct words. (Khoanh tròn những từ đúng.)

1. You won't be able to lift weights easily and have good fitness if you don't eat enough/too protein.

2. Do you think nine hours of sleep a night is enough/too much?

3. Is eating salad once a day enough/too to have a balanced diet?

4. Is three hours of TV a day enough/too much?

5. You will become unhealthy if you eat too/enough many snacks.

Đáp án:

1. enough

2. too

3. enough

4. too

5. too

Hướng dẫn dịch:

1. Bạn sẽ không thể nâng tạ dễ dàng và có thể lực tốt nếu không ăn đủ chất đạm.

2. Bạn có nghĩ ngủ 9 tiếng mỗi đêm là quá nhiều không?

3. Ăn salad mỗi ngày một lần có đủ để có một chế độ ăn uống cân bằng?

4. Ba giờ xem TV mỗi ngày có nhiều quá không?

5. Bạn sẽ trở nên không khỏe mạnh nếu ăn quá nhiều đồ ăn vặt.

b. Make statements about Tom using the table and quantifiers. (Đặt các câu về Tom bằng cách sử dụng bảng và từ chỉ định lượng.)

Tiếng Anh 11 Smart World Unit 1 Lesson 2 (trang 8, 9, 10, 11)

Hướng dẫn dịch:

Thói quen của Tom

Các hoạt động

Số lượng

Số lượng được đề xuất

1

Ngủ

4 tiếng mỗi đêm

8 tiếng mỗi đêm

2

Ăn bánh mì kẹp pho mát

5 lần một tuần

0 - 1 cái/ tuần

3

Tập thể dục

30 phút mỗi ngày

30- 60 phút mỗi ngày

4

Sử dụng mạng xã hội

6 tiếng mỗi ngày

0- 30 phút mỗi ngày

5

Dành thời gian thư giãn

8 tiếng mỗi ngày

1 - 2 tiếng mỗi ngày

Đáp án:

1. Tom doesn’t get enough sleep.

2. Tom eats too many cheeseburgers.

3. Tom exercises enough.

4. Tom uses too much social media.

5. Tom spends too much time chilling out.

Hướng dẫn dịch:

1. Tom không ngủ đủ giấc.

2. Tom ăn quá nhiều bánh mì kẹp pho mát.

3. Tom tập thể dục đủ.

4. Tom sử dụng quá nhiều mạng xã hội.

5. Tom dành quá nhiều thời gian để thư giãn.

c. In pairs: What things do you think you do too much? What don't you think you do enough? (Theo cặp: Bạn nghĩ bạn làm điều gì quá nhiều? Những gì bạn không nghĩ rằng bạn làm đủ?)

I think I drink too much soda. (Tôi nghĩ rằng tôi uống quá nhiều soda.)

I think I don't do enough exercise. (Tôi nghĩ rằng tôi không tập thể dục đủ.)

Tiếng Anh 11 Smart World Unit 1 Lesson 2 (trang 8, 9, 10, 11)

Gợi ý:

A: I think I eat too much sugar.

B: Me too. I didn't even get enough sleep.

Hướng dẫn dịch:

A: Tôi nghĩ tôi ăn quá nhiều đường.

B: Tôi cũng vậy. Thậm chí tôi còn không ngủ đủ giấc.

1 107 lượt xem


Xem thêm các chương trình khác: