Grammar Form and Practice (phần a->c trang 6 sgk Tiếng Anh 11 Smart World)

Lời giải Grammar Form and Practice trang 6 Tiếng Anh 11 sách ilearn Smart World hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 11.

1 329 10/04/2024


Giải Tiếng Anh 11 Unit 1 Lesson 1 trang 4, 5, 6, 7 - ilearn Smart World

Grammar Form and Practice (phần a->c trang 6 sgk Tiếng Anh 11 Smart World):

Tiếng Anh 11 Smart World Unit 1 Lesson 1 (trang 4, 5, 6, 7)

Hướng dẫn dịch:

Các liên động từ

Táo là nguồn vitamin dồi dào.

Bạn thấy thịt có ngon không?

Chiếc bánh mì này dường như mới ra lò.

Nước mắm có mùi thơm.

Củ cà rốt này cảm giác không tươi.

Sầu riêng có vị ngon không?

Hoa quả trông như như thế nào?

a. Unscramble the sentences. (Sắp xếp các câu sau.)

1. healthy/rice/carbohydrate./Brown rice/is/a

Brown rice is a healthy carbohydrate.

2. meats/good/of/aren’t/a/source/Processed/protein.

___________________________________________________

3. healthy./really/This/looks/menu

___________________________________________________

4. yogurt/source/ls/good/a/of/dairy?

___________________________________________________

5. food/the/look?/does/How

___________________________________________________

6. fried/you/good?/Do/think/smells/food

___________________________________________________

7. tastes/the/best?/dish/Which

___________________________________________________

Đáp án:

2. Proccessed meats aren’t a good source of protein.

3. This menu looks really healthy.

4. Is yogurt a good source of dairy?

5. Do you think fried food smells good?

6. Which dish tastes the best?

Hướng dẫn dịch:

1. Gạo lứt là một loại carbohydrate lành mạnh.

2. Thịt chế biến sẵn không phải là nguồn protein tốt.

3. Thực đơn này trông thực sự tốt cho sức khỏe.

4. Sữa chua có phải là nguồn sữa tốt không?

5. Bạn nghĩ đồ chiên có mùi thơm không?

6. Món ăn nào ngon nhất?

b. Circle the linking verbs.(Hãy khoanh tròn các liên động từ.)

1. Do you like the smell of durian? I think it smells pretty good.

2. I'm looking at the new menu on their website. It looks really healthy.

3. Wow! This tastes great. You should taste it.

4. That bread smells great! Can you smell it?

5. Let's look for a place to eat. Oh, this looks delicious!

Đáp án:

2. looks

3. tastes

4. smells

5. looks

Hướng dẫn dịch:

1. Bạn có thích mùi sầu riêng không? Tôi nghĩ rằng nó có mùi khá thơm.

2. Tôi đang xem thực đơn mới trên trang web của họ. Nó trông thực sự lành mạnh.

3. Chà! Món này có vị tuyệt vời. Bạn nên nếm thử.

4. Mùi bánh mì thật tuyệt! Bạn có ngửi thấy nó không?

5. Hãy tìm một nơi để ăn. Ồ, cái này trông ngon quá!

c. In pairs: Say what your favorite food is and say why you like it.(Theo cặp: Nói món ăn yêu thích của em là gì và vì sao em thích nó.)

I love phở bò tái. It tastes amazing and has lots of protein.(Tôi yêu phở bò tái. Nó có vị tuyệt vời và có rất nhiều protein.)

Me too. But I prefer bún bò. It smells so good, and I can add lots of vegetables.(Tôi cũng vậy. Nhưng tôi thích bún bò hơn. Nó có mùi rất ngon, và tôi có thể thêm nhiều loại rau.)

Gợi ý:

A: I love nem rán. It tastes amazing and looks attractive.

B: Me too. But I prefer hủ tíu. It smells so good and has a lot of vegetables.

Hướng dẫn dịch:

A: Tôi yêu nem rán. Nó có vị tuyệt vời và trông hấp dẫn.

B: Tôi cũng vậy. Nhưng tôi thích hủ tíu hơn. Nó có mùi rất thơm và có nhiều loại rau.

1 329 10/04/2024


Xem thêm các chương trình khác: