Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 9 (Global success): Festivals around the world

Với Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 9:  Festivals around the world sách Global success đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh 7 Unit 9.

1 820 08/06/2024


Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 9 (Global success): Festivals around the world

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Candy

n

/ˈkændi/

Kẹo

Cannes Film Festival

/ˈkæn fɪlm ˈfestɪvl/

Liên hoan phim Cannes

Carve

v

/kɑːv/

Chạm, khắc

Costume

n

/ˈkɒstjuːm/

Trang phục

Decorate

v

/ˈdekəreɪt/

Trang trí

Decoration

n

/ˌdekəˈreɪʃn/

Đồ trang trí

Disappointing

adj

/ˌdɪsəˈpɔɪntɪŋ/

Đáng thất vọng

Disappointment

n

/ˌdɪsəˈpɔɪntmənt/

Sự thất vọng

Dutch

adj, n

/dʌtʃ/

Thuộc về Hà Lan

Người Hà Lan

Easter

n

/ˈiːstə(r)/

Lễ Phục sinh

Feast

n

/fiːst/

Bữa tiệc

Feature

v

/ˈfiːtʃə(r)/

Trình diễn đặc biệt

Fireworks display

/ˈfaɪəwɜːk dɪˈspleɪ/

Bắn pháo hoa

Float

n

/fləʊt/

Xe diễu hành

Folk dance

n

/fəʊk dɑːns/

Điệu nhảy/ múa dân gian

Mid-Autumn Festival

/mɪd ˈɔːtəm ˈfestɪvl/

Tết Trung thu

(the) Netherlands

/ˈneðələndz/

Nước Hà Lan

Parade

n

/pəˈreɪd/

Cuộc diễu hành

Prosperity

n

/prɒˈsperəti/

Sự thịnh vượng

Symbol

n

/ˈsɪmbl/

Biểu tượng

Take part in

/teɪk pɑːt ɪn/

Tham gia

Thanksgiving

n

/ˌθæŋksˈɡɪvɪŋ/

Lễ Tạ ơn

Ngữ pháp Tiếng Anh 7 Unit 9 (Global success): Festivals around the world

Questions (Câu hỏi)

I. H/WH questions (Câu hỏi với các từ bắt đầu bằng H/Wh)

1. Cấu trúc chung

a. Question word + auxiliary + subject + main verb + rest of question?

Ví dụ: When does she come home? (Khi nào thì cô ấy về nhà?)

b. Question word + be + subject + rest of question?

Ví dụ: What is your favorite food? (Món ăn ưa thích của bạn là gì?)

c. Question word + main verb + rest of question?

Ví dụ: Who owns this pencil? (Chiếc bút chì này là của ai?)

2. Cách dùng

Loại câu hỏi

Đối tượng hỏi

Cách dùng

What

một mệnh đề

What do you often have for breakfast?

(Bạn thường ăn điểm tâm bằng gì?)

Which

một mệnh đề (giới hạn câu trả lời)

Which will you have, tea or coffee?

(Bạn muốn uống gì, trà hay cà phê?)

Who

người

Who wants a coffee?

(Ai muốn uống cà phê?)

When

thời gian

When do you see him?

(Bạn gặp anh ta khi nào?)

Where

địa điểm

Where do you live?

(Bạn sống ở đâu?)

Why

nguyên nhân

Why do you go to office late?

(Tại sao bạn đến cơ quan trễ?)

Whose

thuộc sở hữu của ai

Whose books are you reading?

(Bạn đang đọc quyển sách của ai?)

How

cách thức

How many dogs do you have?

(Bạn có bao nhiêu con chó?)

II. YES/ NO questions (Câu hỏi Có/ Không)

Câu hỏi Yes/No luôn bắt đầu bằng To Be hoặc một trợ động từ và có thể trả lời đơn giản là Yes hoặc No, hay lặp lại câu hỏi như một sự khẳng định.

1. Câu hỏi Yes/ No với trợ động từ

Câu hỏi: Auxi V + Subject + Main Verb?

Trả lời: Yes, subject + auxi V. / No, subject + auxi V + not.

Ví dụ: Do you like ice cream? - Yes, I do/ No, I don’t.

(Bạn có thích kem không? - Có, tôi có / Không, tôi không.)

2. Câu hỏi Yes/No với động từ to be

Câu hỏi: Be + Subject + Adj/ noun phrases/ prep phrases?

Trả lời: Yes, subject + be. / No, subject + be + not.

Ví dụ: Are you students? - Yes, we are.

(Các bạn là sinh viên đúng không? – Đúng vậy.)

Xem thêm các bài từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Global Success hay, chi tiết khác:

Từ vựng Unit 7: Traffic

Từ vựng Unit 8: Films

Từ vựng Unit 10: Energy sources

Từ vựng Unit 11: Travelling in the future

Từ vựng Unit 12: English speaking countries

1 820 08/06/2024


Xem thêm các chương trình khác: