Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 12 (Global success): English speaking countries

Với Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 12:  English speaking countries sách Global success đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh 7 Unit 12.

1 632 lượt xem


Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 12 (Global success):  English speaking countries

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Amazement 

n

/əˈmeɪzmənt/

Sự ngạc nhiên, kinh ngạc (một cách thích thú)

Amazing 

adj

/əˈmeɪzɪŋ/

Ngạc nhiên (một cách thích thú)

Ancient 

adj

/ˈeɪnʃənt/

Cổ, lâu đời

Australia 

n

/ɒˈstreɪliə/

Nước Úc

Canada 

n

/ˈkænədə/

Nước Ca-na-đa

Capital 

n

/ˈkæpɪtl/

Thủ đô

Castle 

n

/ˈkɑːsl/

Pháo đài

Coastline 

n

/ˈkəʊstlaɪn/

Đường bờ biển

Culture 

n

/ˈkʌltʃə(r)/

Nền văn hoá

Historic 

adj

/hɪˈstɒrɪk/

Thuộc về lịch sử 

Island country 

n

/ˈaɪlənd ˈkʌntri/

Đảo quốc

Kilt 

n

/kɪlt/

Váy truyền thống của đàn ông Xcốt-len

Landscape 

/ˈlændskeɪp/

Phong cảnh 

local

adj

/ˈləʊkl/

Thuộc về địa phương

Native 

adj

/ˈneɪtɪv/

(cái gì, con gì) nguyên thuỷ

New Zealand 

 

/ˌnjuː ˈziːlənd/

Nước Niu-di-lân

Penguin

n

/ˈpeŋɡwɪn/

Chim cánh cụt

Shining 

adj

/ʃaɪnɪŋ/

Chói chang chan hoà ánh nắng 

Sunset 

n

/ˈsʌnset/

Mặt trời lặn

Tattoo 

n

/təˈtuː/

Hình xăm

(The) UK

 

/ˌjuː ˈkeɪ/

Liên hiệp Vương quốc Anh và Bắc Ai-len

(The) USA

 

/ˌjuː es ˈeɪ/

Hợp chủng quốc Hoa Kì

Tower 

n

/ˈtaʊə(r)/

Tháp 

Xem thêm các bài từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Global Success hay,  chi tiết khác:

Từ vựng Unit 7: Traffic

Từ vựng Unit 8: Films

Từ vựng Unit 9: Festivals around the world

Từ vựng Unit 10: Energy sources

Từ vựng Unit 11: Travelling in the future

1 632 lượt xem


Xem thêm các chương trình khác: