Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 1 (Global success): Hobbies

Với Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 1: Hobbies sách Global success đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh 7 Unit 1.

1 2,038 08/06/2024


Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 1 (Global success): Hobbies

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
Belong to v /bɪˈlɒŋ tu/ Thuộc về
Benefit n /ˈbenɪfɪt/ Lợi ích
Bug n /bʌɡ/ Con bọ
Cardboard n /ˈkɑːdbɔːd/ Bìa các tông
Dollhouse n /ˈdɒlhaʊs/ Nhà búp bê
Gardening n /ˈɡɑːdnɪŋ/ Làm vườn
Glue n /ɡluː/ Keo dán/ hồ
Horse riding n /ˈhɔːs raɪdɪŋ/ Cưỡi ngựa
Insect n /ˈɪnsekt/ Côn trùng
Jogging n /ˈdʒɒɡɪŋ/ Đi/ chạy bộ thư giãn
Making models /ˈmeɪkɪŋ ˈmɒdlz/ Làm mô hình
Maturity n /məˈtʃʊərəti/ Sự trưởng thành
Patient adj /ˈpeɪʃnt/ Kiên nhẫn
Popular adj /ˈpɒpjələ(r)/ Được nhiều người ưa thích
Responsibility n /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ Sự chịu trách nhiệm
Set v /set/ (Mặt trời) lặn
Stress n /stres/ Sự căng thẳng
Take on /teɪk ɒn/ Nhận thêm
Unusual adj /ʌnˈjuːʒuəl/ Khác thường
Valuable adj /ˈvæljuəbl/ Quý giá
Yoga n /ˈjəʊɡə/ Yoga

Ngữ pháp Tiếng Anh 7 Unit 1 (Global success): My hobbies

Present simple (Thì hiện tại đơn)

1. Cách dùng

- Diễn đạt một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại trong hiện tại

- Diễn tả chân lý, sự thật hiển nhiên

- Sự việc xảy ra trong tương lai. Cách này thường áp dụng để nói về thời gian biểu, chương trình hoặc kế hoạch đã được cố định theo thời gian biểu

2. Cấu trúc

a. Động từ tobe

- Khẳng định: S + am/ is/ are + ….

Trong đó:

I + am

We, You, They + are

He, She, It + is

Ví dụ: He is a student. (Anh là một sinh viên.)

- Phủ định: S + am/ is/ are + not + …

Ví dụ: I am not a doctor. (Tôi không phải là một bác sĩ.)

- Nghi vấn:

* Yes/No question:

Am/ Are/ Is (not) + S + ….?

- Yes, S + am/ are/ is.

- No, S + am not/ aren’t/ isn’t.

Ví dụ:

- Are they your friends? - No. they aren’t.

(- Họ có phải là bạn của bạn không?

- Không. Họ không phải vậy.)

* Wh- question:

Wh + am/ are/ is (not) + S + ….?

Ví dụ:

Who are you? - I am your teacher.

(- Bạn là ai?

- Tôi là giáo viên của bạn.)

b. Động từ thường

- Khẳng định: S + V(e/es) + ……

* Cách thêm s/es:

Thêm s vào đằng sau hầu hết các động từ: want-wants; work-works;…

Thêm es vào các động từ kết thúc bằng ch, sh, x, s: watch-watches; miss-misses; …

Bỏ y và thêm ies vào sau các động từ kết thúc bởi một phụ âm + y: study-studies;…

Động từ bất quy tắc: go-goes; do-does; have-has…..

Ví dụ: I usually get up early. (Tôi thường xuyên thức dậy sớm.)

- Phủ định: S + do/ does + not + V (ng.thể)

Ví dụ: I don’t like chicken. (Tôi không thích thịt gà.)

- Nghi vấn:

* Yes/No question:

Do/ Does (not) + S + V(ng.thể)..?

- Yes, S + do/ does.

- No, S + don’t/ doesn’t.

Ví dụ:

Do you often go to bed late? - Yes, I do.

(Bạn có thường xuyên đi ngủ muộn không?

– Có.)

* Wh- question:

Wh + do/ does(not) + S + V (ng.thể)….?

Ví dụ:

- Why don’t you go there?

- Because I am busy.

(- Tại sao bạn không đến đó?

- Vì tôi bận.)

3. Cách phát âm phụ âm cuối s/es:

Dựa vào phiên âm quốc tế chứ không dựa vào cách viết

– /s/: Khi từ có tận cùng là các phụ âm /f/, /t/, /k/, /p/ , /ð/

– /iz/: Khi từ có tận cùng là các âm /s/, /z/, /∫/, /t∫/, /ʒ/, /dʒ/ (thường có tận cùng là các chữ cái ce, x, z, sh, ch, s, ge)

– /z/: Khi từ có tận cùng là nguyên âm và các phụ âm còn lại

4. Dấu hiệu nhận biết

Trong câu xuất hiện các trạng từ chỉ tần suất:

- Always (luôn luôn), usually (thường xuyên), often (thường xuyên), frequently (thường xuyên), sometimes (thỉnh thoảng), seldom (hiếm khi), rarely (hiếm khi), hardly (hiếm khi), never (không bao giờ), generally (nhìn chung), regularly (thường xuyên).

Một số từ chỉ mức độ thường xuyên khác:

- Every day, every week, every month, every year,……. (mỗi ngày, mỗi tuần, mỗi tháng, mỗi năm)

- Once/ twice/ three times/ four times….. a day/ week/ month/ year,……. (một lần/ hai lần/ ba lần/ bốn lần ……..một ngày/ tuần/ tháng/ năm)

Xem thêm các bài từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Global Success hay, chi tiết khác:

Từ vựng Unit 2: Healthy living

Từ vựng Unit 3: Community service

Từ vựng Unit 4: Music and arts

Từ vựng Unit 5: Food and drink

Từ vựng Unit 6: A visit to a school

1 2,038 08/06/2024


Xem thêm các chương trình khác: