Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 4 (Global success): Music and arts

Với Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 4: Music and arts  sách Global success đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh 7 Unit 4.

1 1,106 08/06/2024


Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 4 (Global success): Music and arts

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Anthem

n

/ˈænθəm/

Bài quốc ca

Character

n

/ˈkærəktə(r)/

Nhân vật (trong phim, tác phẩm văn học …)

Compose

v

/kəmˈpəʊz/

Soạn, biên soạn

Composer

n

/kəmˈpəʊzə(r)/

Nhà soạn nhạc, nhạc sĩ

Concert

n

/ˈkɒnsət/

Buổi hoà nhạc

Control

v

/kənˈtrəʊl/

Điều khiển

Country music

n

/ˈkʌntri mjuːzɪk/

Nhạc đồng quê

Exhibition

n

/ˌeksɪˈbɪʃn/

Cuộc triển lãm

Folk music

n

/ˈfəʊk mjuːzɪk/

Nhạc dân gian, nhạc truyền thống

Gallery

n

/ˈɡæləri/

Phòng triển lãm tranh

Muscial instrument

n

/ˈmjuːzɪkl /ˈɪnstrəmənt/

Nhạc cũ

Originate

v

/əˈrɪdʒɪneɪt/

Bắt nguồn, xuất phát từ

Perform

v

/pəˈfɔːm/

Biểu diễn, trình diễn

Performance

n

/pəˈfɔːməns/

Sự trình diễn, tiết mục biểu diễn, buổi biểu diễn

Photography

n

/fəˈtɒɡrəfi/

Nhiếp ảnh

Portrait

n

/ˈpɔːtreɪt/

Bức chân dung

Prefer

v

/prɪˈfɜː(r)/

Thích hơn

Puppet

n

/ˈpʌpɪt/

Con rối

Sculpture

n

/ˈskʌlptʃə(r)/

Điêu khắc, tác phẩm điêu khắc

Water puppetry

n

/ˈwɔːtə(r) ˈpʌpɪtri/

Múa rối nước

Ngữ pháp Tiếng Anh 7 Unit 4 (Global success): Music and arts

Comparisons (So sánh)

1. Like

- Dùng để nói về sự giống nhau

- Cấu trúc: Chủ ngữ + động từ + tân ngữ (nếu có) + like + tân ngữ.

Ví dụ: She looks like her mother.

(Cô ấy trông giống mẹ.)

2. Different from

- Dùng để nói về sự khác nhau

- Cấu trúc: Chủ ngữ + to be + different from + danh từ/ đại từ.

Ví dụ: His house is different from my house.

(Ngôi nhà của anh ấy khác ngôi nhà của tôi.)

3. as … as

- Cấu trúc câu so sánh ngang bằng được dùng để so sánh 2 người, vật,... có tính chất gì đó tương đương nhau.

- Cấu trúc: Chủ ngữ + động từ + as + tính từ / trạng từ + as + tân ngữ.

Ví dụ: My painting is as expensive as hers.

(Bức họa của tôi thì đắt bằng bức họa của cô ấy.)

Xem thêm các bài từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Global Success hay, chi tiết khác:

Từ vựng Unit 5: Food and drink

Từ vựng Unit 6: A visit to a school

Từ vựng Unit 7: Traffic

Từ vựng Unit 8: Films

Từ vựng Unit 9: Festivals around the world

1 1,106 08/06/2024


Xem thêm các chương trình khác: