Từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 9 (Global Success): Career paths

Với Từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 9: Career paths bộ sách Global Success giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh 12.

1 403 12/07/2024


Từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 9 (Global Success): Career paths

I. GETTING STARTED

1. keep up with /kiːp ʌp wɪð/

(phr.v) theo kịp

I hope you will continue to keep up with the rapid changes in the job market.

(Tôi hy vọng bạn sẽ tiếp tục theo kịp những thay đổi nhanh chóng của thị trường việc làm.)

2. pursue /pəˈsjuː/

(v) theo đuổi

Yes, do you think we needed to have a university degree to pursue a career?

(Vâng, bạn có nghĩ rằng chúng ta cần phải có bằng đại học để theo đuổi sự nghiệp không?)

3. critical thinking /ˌkrɪt̬.ɪ.kəl ˈθɪŋ.kɪŋ/

(n.p) tư duy phản biện

That’s why it’s important to choose jobs that involve a high level of human interaction, critical thinking, and decision-making.

(Đó là lý do tại sao việc chọn những công việc có mức độ tương tác cao giữa con người với nhau, tư duy phản biện và ra quyết định lại quan trọng.)

4. look down on /lʊk daʊn ɒn/

(phr.v) coi thường

Employers look down on job applicants without a university degree.

(Nhà tuyển dụng coi thường những người xin việc không có bằng đại học.)

5. school-leaver /ˌskuːlˈliː.vər/

(n) người mới ra trường

Many companies hire school-leavers and provide on-the-job training.

(Nhiều công ty tuyển dụng những người mới ra trường và đào tạo tại chỗ.)

6. decision-making /dɪˈsɪʒn meɪkɪŋ/

(n) đưa ra quyết định

That’s why it’s important to choose jobs that involve a high level of human interaction, critical thinking, and decision-making.

(Đó là lý do tại sao việc chọn những công việc có mức độ tương tác cao giữa con người với nhau, tư duy phản biện và ra quyết định lại quan trọng.)

7. regulation /ˌreɡjuˈleɪʃn/

(n) quy định

You need to learn so many regulations and build good working relationships with clients.

(Bạn cần phải tìm hiểu rất nhiều quy định và xây dựng mối quan hệ làm việc tốt với khách hàng.)

8. soft skill /sɒft skɪl/

(n.p) kỹ năng mềm

Mr Kien advises students to develop soft skills, which will help them deal with difficult situations.

(Anh Kiên khuyên sinh viên phát triển các kỹ năng mềm để giúp các em giải quyết những tình huống khó khăn.)

9. deal with /diːl wɪð/

(phr.v) giải quyết

Mr Kien advises students to develop soft skills, which will help them deal with difficult situations.

(Anh Kiên khuyên sinh viên phát triển các kỹ năng mềm để giúp các em giải quyết những tình huống khó khăn.)

10. take over /teɪk əʊvə/

(phr.v) đảm nhận

How do I make sure that the job I choose won’t be taken over by a robot?

(Anh Kiên khuyên sinh viên phát triển các kỹ năng mềm để giúp các em giải quyết những tình huống khó khăn.)

11. automated /ˈɔːtəmeɪt/

(adj) tự động hóa

Many factory jobs and jobs in customer service have already become automated.

(Nhiều công việc tại nhà máy và dịch vụ khách hàng đã được tự động hóa.)

II. LANGUAGE

12. get on with /get ɒn wɪð/

(phr.v) hòa hợp với

She gets on with all the members of her team.

(Cô ấy hòa hợp với tất cả thành viên của đội mình.)

13. put up with /pʊt/

(phr.v) chịu đựng

I can’t put up with his bad behavior any longer.

(Tôi không thể chịu được hành vi xấu xa của anh ấy nữa.)

14. live up to /lɪv ʌp tuː/

(phr.v) đáp ứng mong đợi

However, she didn’t live up to my parents’ expectations.

(Tuy nhiên, cô ấy đã không đáp ứng được kì vọng của bố mẹ.)

15. go in for /ɡəʊ ɪn fɔːr/

(phr.v) tham gia vào

Instead, she went in for a game design competition and became a game designer.

(Thay vào đó, cô tham gia một cuộc thi thiết kế trò chơi và trở thành nhà thiết kế trò chơi.)

16. field /fiːld/

(n) lĩnh vực

It depends on the industry and the field of work that you’re interested in.

(Nó phụ thuộc vào ngành nghề và lĩnh vực công việc mà bạn quan tâm.)

17. depend on /dɪˈpend ɑːn/

(phr.v) phụ thuộc

It depends on the industry and the field of work that you’re interested in.

(Nó phụ thuộc vào ngành nghề và lĩnh vực công việc mà bạn quan tâm.)

18. cut down on /kʌt/ /daʊn/ /ɒn/

(phr.v) cắt giảm

I'm trying to cut down on fatty foods.

(Tôi đang cố gắng cắt giảm thực phẩm có nhiều chất béo.)

19. get through to /ɡet θruː tuː/

(phr.v) liên lạc với ai đó qua điện thoại

I find it impossible to get through to her.

(Tôi không thể liên lạc với cô ấy qua điện thoại.)

20. look forward to /lʊk ˈfɔː.wəd tuː/

(phr.v) mong đợi điều gì đó

We're really looking forward to seeing you again.

(Chúng tôi thật sự mong gặp lại bạn.)

21. come up with /kʌm ʌp wɪð/

(phr.v) đưa ra giải pháp

These soft skills will help you adapt to changes and come up with solutions to challenging problems.

(Những kỹ năng mềm này sẽ giúp bạn thích ứng với những thay đổi và đưa ra giải pháp cho những vấn đề đầy thách thức.)

22. teamwork /ˈtiːmwɜːk/

(n) làm việc nhóm

Good communication and teamwork will always be in demand.

(Giao tiếp tốt và làm việc nhóm sẽ luôn được yêu cầu.)

23. adapt /əˈdæpt/

(v) thích ứng

These soft skills will help you adapt to changes and come up with solutions to challenging problems.

(Những kỹ năng mềm này sẽ giúp bạn thích ứng với những thay đổi và đưa ra giải pháp cho những vấn đề đầy thách thức.)

24. solution /səˈluːʃn/

(n) giải pháp

These soft skills will help you adapt to changes and come up with solutions to challenging problems.

(Những kỹ năng mềm này sẽ giúp bạn thích ứng với những thay đổi và đưa ra giải pháp cho những vấn đề đầy thách thức.)

25. mechanic /məˈkænɪk/

(n) thợ cơ khí

For example, you may consider becoming a flight attendant, car mechanic, or repair worker.

(Ví dụ, bạn có thể cân nhắc việc trở thành tiếp viên hàng không, thợ sửa xe hoặc thợ sửa chữa.)

26. flight attendant /ˈflaɪt əˌten.dənt/

(n.p) tiếp viên hàng không

For example, you may consider becoming a flight attendant, car mechanic, or repair worker.

(Ví dụ, bạn có thể cân nhắc việc trở thành tiếp viên hàng không, thợ sửa xe hoặc thợ sửa chữa.)

27. willing /ˈwɪlɪŋ/

(adj) sẵn sàng

You need to show that you’re hard-working and willing to learn.

(Bạn cần thể hiện rằng bạn là người chăm chỉ và sẵn sàng học hỏi.)

28. hard-working /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/

(adj) chăm chỉ

You need to show that you’re hard-working and willing to learn.

(Bạn cần chứng tỏ rằng bạn là người chăm chỉ và sẵn sàng học hỏi.)

III. READING

29. career /kəˈrɪə(r)/

(n) nghề nghiệp

We’ve talked to our career experts, and here is their advice.

(Chúng tôi đã nói chuyện với các chuyên gia nghề nghiệp của mình và đây là lời khuyên của họ.)

30. passionate /ˈpæʃənət/

(adj) đam mê

For example, if you are passionate about working with people and helping them develop, you may consider becoming a social worker or a teacher.

(Ví dụ, nếu bạn đam mê làm việc với mọi người và giúp họ phát triển, bạn có thể cân nhắc việc trở thành nhân viên xã hội hoặc giáo viên.)

31. take into account /teɪk/ /ˈɪntuː/ /əˈkaʊnt/

(idiom) quan tâm đến

Next, you should take into account any career qualifications you may need.

(Tiếp theo, bạn nên tính đến bất kỳ bằng cấp nghề nghiệp nào bạn có thể cần.)

32. specialty /ˈspeʃ.əl.ti/

(n) chuyên môn

In order to work as a doctor, for example you will need to study at medical school for some years of general medical training, followed by several years of specialty.

(Ví dụ, để làm bác sĩ, bạn sẽ cần phải học ở trường y trong một số năm đào tạo y khoa tổng quát, sau đó là vài năm chuyên khoa.)

33. barista /bəˈriːstə/

(n) nhân viên pha chế

You can be hired as a server or a barista in a coffee shop, for instance, and you will be given on-the-job training.

(Ví dụ, bạn có thể được thuê làm người phục vụ hoặc nhân viên pha chế trong một quán cà phê và bạn sẽ được đào tạo tại chỗ.)

34. obsolete /ˌɒb.səlˈiːt/

(adj) lỗi thời

With technology developing at a fast pace, some jobs such as cashiers and travel agents may become automated or obsolete.

(Với công nghệ phát triển với tốc độ nhanh, một số công việc như nhân viên thu ngân và đại lý du lịch có thể trở nên tự động hóa hoặc lỗi thời.)

35. patient /ˈpeɪʃnt/

(n) bệnh nhân

You must be very kind and care for patients.

(Bạn phải rất tử tế và quan tâm đến bệnh nhân.)

36. life expectancy /ˈlaɪf ɪkspektənsi/(n)

(n.p) tuổi thọ

Doctors, nurses, and pharmacists, for instance, are in great demand because of aging populations and increasing life expectancy.

(Ví dụ, các bác sĩ, y tá và dược sĩ đang có nhu cầu lớn vì dân số già đi và tuổi thọ tăng lên.)

37. demand /dɪˈmɑːnd/

(v) nhu cầu

Doctors, nurses, and pharmacists, for instance, are in great demand because of aging populations and increased life expectancy.

(Ví dụ, các bác sĩ, y tá và dược sĩ đang có nhu cầu lớn vì dân số già đi và tuổi thọ tăng lên.)

38. pharmacist /ˈfɑːməsɪst/

(n) dược sĩ

Doctors, nurses, and pharmacists, for instance, are in great demand because of aging populations and increased life expectancy.

(Ví dụ, các bác sĩ, y tá và dược sĩ đang có nhu cầu lớn vì dân số già đi và tuổi thọ tăng lên.)

39. discover /dɪˈskʌvə(r)/

(v) khám phá

First, learn about yourself and discover your personality type, beliefs, soft skills, and interests.

(Đầu tiên, hãy tìm hiểu về bản thân và khám phá loại tính cách, niềm tin, kỹ năng mềm và sở thích của bạn.)

40. belief /bɪˈliːf/

(adj) niềm tin

First, learn about yourself and discover your personality type, beliefs, soft skills, and interests.

(Đầu tiên, hãy tìm hiểu về bản thân và khám phá loại tính cách, niềm tin, kỹ năng mềm và sở thích của bạn.)

41. personality /ˌpɜːsəˈnæləti/

(n) tính cách

First, learn about yourself and discover your personality type, beliefs, soft skills, and interests.

(Đầu tiên, hãy tìm hiểu về bản thân và khám phá loại tính cách, niềm tin, kỹ năng mềm và sở thích của bạn.)

42. hire /ˈhaɪə(r)/

(v) tuyển dụng

You should also consider your chances of being hired.

(Bạn cũng nên xem xét cơ hội được tuyển dụng của mình.)

IV. SPEAKING

43. attend /əˈtend/

(v) tham gia

Attend part-time courses or complete an apprenticeship.

(Tham gia các khóa học bán thời gian hoặc hoàn thành khóa học nghề.)

44. apprenticeship /əˈprentɪʃɪp/

(n) học nghề

Attend part-time courses or complete an apprenticeship.

(Tham gia các khóa học bán thời gian hoặc hoàn thành khóa học nghề.)

45. confident /ˈkɒnfɪdənt/

(adj) tự tin

Be patient, confident, and able to deal with stressful situations.

(Hãy kiên nhẫn, tự tin và có thể giải quyết các tình huống căng thẳng.)

46. historical /hɪˈstɒrɪkl/

(adj) lịch sử

Knowledge of the local area: cultural, historical, and natural sites, and events.

(Kiến thức về khu vực địa phương: các địa điểm và sự kiện văn hóa, lịch sử và tự nhiên.)

47. diploma /dɪˈpləʊmə/

(v) văn bằng

Diploma in travel and tourism is useful, but a degree is not required.

(Văn bằng về du lịch và lữ hành rất hữu ích nhưng không cần bằng cấp.)

48. self-employed /ˌself.ɪmˈplɔɪd/

(adj) tự kinh doanh

Many tour guides are self-employed or combine tour guiding with another job.

(Nhiều hướng dẫn viên du lịch tự kinh doanh hoặc kết hợp hướng dẫn du lịch với công việc khác.)

V. LISTENING

49. certificate /səˈtɪfɪkət/

(n) chứng chỉ

Earn a teaching certificate.

(Đạt được chứng chỉ giảng dạy.)

VI. WRITING

50. enthusiastic /ɪnˌθjuːziˈæstɪk/

(adj) nhiệt tình

Enthusiastic and hardworking senior secondary school student, currently studying towards a school graduation diploma.

(Là một học sinh trung học phổ thông nhiệt tình và chăm chỉ, hiện đang học để lấy bằng tốt nghiệp.)

VII. COMMUNICATION & CULTURE / CLIL

51. confused /kənˈfjuːzd/

(adj) bối rối

I’m still confused about this section.

(Tôi vẫn còn bối rối về phần này.)

52. recruiter /rɪˈkruː.tər/

(n) nhà tuyển dụng

Nowadays, coding – or the process of writing computer programs- is becoming a valuable skill that recruiters are looking for.

(Ngày nay, viết mã – hay quá trình viết chương trình máy tính – đang trở thành một kỹ năng quý giá mà các nhà tuyển dụng đang tìm kiếm.)

53. look for /lʊk. fɔːr/

(phr.v) tìm kiếm

Nowadays, coding – or the process of writing computer programs- is becoming a valuable skill that recruiters are looking for.

(Ngày nay, viết mã – hay quá trình viết chương trình máy tính – đang trở thành một kỹ năng quý giá mà các nhà tuyển dụng đang tìm kiếm.)

54. valuable /ˈvæljuəbl/

(adj) có giá trị lớn

Nowadays, coding – or the process of writing computer programs- is becoming a valuable skill that recruiters are looking for.

(Ngày nay, viết mã – hay quá trình viết chương trình máy tính – đang trở thành một kỹ năng quý giá mà các nhà tuyển dụng đang tìm kiếm.)

55. illegally /ɪˈliːɡəli/

(adv) trái pháp luật

However, personal data can also be misused or used illegally to commit offenses.

(Tuy nhiên, ngày tháng cá nhân cũng có thể bị lạm dụng hoặc sử dụng trái pháp luật để phạm tội.)

56. commit /kəˈmɪt/

(v) làm, phạm

However, personal data can also be misused or used illegally to commit offenses.

(Tuy nhiên, ngày tháng cá nhân cũng có thể bị lạm dụng hoặc sử dụng trái pháp luật để phạm tội.)

57. detective /dɪˈtektɪv/

(n) thám tử

Therefore, the demand for data protection officers, who educate employees about date handling, and data detectives, who examine data and detect issues, will go up.

(Do đó, nhu cầu về nhân viên bảo vệ ngày tháng, những người đào tạo nhân viên về cách xử lý ngày tháng và thám tử dữ liệu, người kiểm tra dữ liệu và phát hiện vấn đề, sẽ tăng lên.)

58. go up /ɡəʊ/

(phr.v) tăng lên

Therefore, the demand for data protection officers, who educate employees about date handling, and data detectives, who examine data and detect issues, will go up.

(Do đó, nhu cầu về nhân viên bảo vệ ngày tháng, những người đào tạo nhân viên về cách xử lý ngày tháng và thám tử dữ liệu, người kiểm tra dữ liệu và phát hiện vấn đề, sẽ tăng lên.)

59. communicate with /kəˈmjuː.nɪ.keɪt wɪð /

(collocation) giao tiếp

Companies need to communicate with their customers, so they will always need talented content creators to help them.

(Các công ty cần giao tiếp với khách hàng của mình, vì vậy họ sẽ luôn cần những người sáng tạo nội dung tài năng để giúp đỡ họ.)

60. content creator /ˈkɒn.tent kriˌeɪ.tər/

(n.p) người sáng tạo nội dung

Companies need to communicate with their customers, so they will always need talented content creators to help them.

(Các công ty cần giao tiếp với khách hàng của mình, vì vậy họ sẽ luôn cần những người sáng tạo nội dung tài năng để giúp đỡ họ.)

61. curriculum /kəˈrɪkjələm/

(n) chương trình giảng dạy

Not surprisingly, in many countries, coding has even been added to the primary school curriculum.

(Không có gì đáng ngạc nhiên khi ở nhiều nước, việc viết mã thậm chí còn được thêm vào chương trình giảng dạy ở bậc tiểu học.)

62. purpose /ˈpɜːpəs/

(n) mục đích

Personal data should only be collected and used for specific purposes.

(Dữ liệu cá nhân chỉ nên được thu thập và sử dụng cho các mục đích cụ thể.)

63. specific /spəˈsɪfɪk/

(adj) cụ thể

Personal data should only be collected and used for specific purposes.

(Dữ liệu cá nhân chỉ nên được thu thập và sử dụng cho các mục đích cụ thể.)

VIII. LOOKING BACK

64. advert /ˈæd.vɜːt/

(n) quảng cáo

I saw a new job advert on the school notice board.

(Tôi nhìn thấy một quảng cáo việc làm mới trên bảng thông báo của trường.)

65. heritage site /ˈher.ɪ.tɪdʒ ˌsaɪt/

(n) di sản

The heritage site wants to hire a tour guide with the relevant work experience.

(Khu di sản muốn thuê một hướng dẫn viên du lịch có kinh nghiệm làm việc liên quan.)

66. relevant /ˈreləvənt/

(adj) liên quan

The heritage site wants to hire a tour guide with the relevant work experience.

(Khu di sản muốn thuê một hướng dẫn viên du lịch có kinh nghiệm làm việc liên quan.)

Ngữ pháp Tiếng Anh 12 Unit 9 (Global Success): Career paths

Three-word phrasal verbs

(Cụm động từ có 3 từ)

- Bên cạnh những cụm động từ có 2 từ, có những cụm động từ có 3 từ thường bao gồm 1 động từ, một trạng từ và một giới từ.

- Một số cụm động từ gồm 3 từ có thể có nghĩa rõ ràng chúng ta có thể đoán từ các thành phần của nó.

Ví dụ:

+ walk away from (đi ra khỏi ai/ cái gì), climb out through (leo/ trèo qua cái gì)

+ The driver walked away from the burning car.

(Người lái xe bỏ chạy khỏi chiếc xe đang cháy.)

+ The thief climbed out through the window.

(Tên trộm trèo qua cửa sổ.)

- Nhiều cụm từ có gồm 3 từ có nghĩa như thành ngữ khó đoán so với các thành phần riêng lẻ.

+ live up to: đáp ứng mong đợi

+ cut down on: cắt giảm

+ get on with: hòa hợp với

+ put up with: chịu đựng

+ go in for: có sở thích

+ get through to: liên lạc bằng điện thoại

+ look forward to: mong chờ

+ keep up with: bắt kịp/ học tập về những phát triển gần đây

Ví dụ:

+ She gets on with all the members of her team.

(Cô ấy hòa đồng với tất cả các thành viên trong nhóm của mình.)

+ I can’t put up with his bad behaviour any longer.

(Tôi không thể chịu đựng được hành vi xấu của anh ấy nữa.)

- Cụm động từ có 3 từ luôn cần tân ngữ ngay sau giới từ của nó.

1 403 12/07/2024


Xem thêm các chương trình khác: