Từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 3 (Global Success): Green living

Với Từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 3: Green living sách Global Success đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh 12 Unit 3.

1 1,370 06/06/2024


Từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 3 (Global Success): Green living

I. GETTING STARTED

1. carbon footprint /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/

(n.p) khí thải carbon

It says here that classrooms will be judged on the following: raising environmental awareness, reducing our carbon footprint, and using resources efficiently.

(Ở đây nói rằng các lớp học sẽ được đánh giá dựa trên những tiêu chí sau: nâng cao nhận thức về môi trường, giảm lượng khí thải carbon của chúng ta và sử dụng tài nguyên một cách hiệu quả.)

2. efficiently /i'fi∫əntli/

(adv) hiệu quả

It says here that classrooms will be judged on the following: raising environmental awareness, reducing our carbon footprint, and using resources efficiently.

(Ở đây nói rằng các lớp học sẽ được đánh giá dựa trên những tiêu chí sau: nâng cao nhận thức về môi trường, giảm lượng khí thải carbon của chúng ta và sử dụng tài nguyên một cách hiệu quả.)

3. eco-friendly /ˈiːkəʊ-ˈfrendli/

(adj) thân thiện với môi trường

Yes, this is the easiest thing to do, but we also need to change our classmates' behavior so that we can develop eco-friendly habits in our class.

(Đúng, đây là điều dễ làm nhất, nhưng chúng ta cũng cần thay đổi hành vi của các bạn trong lớp để hình thành thói quen thân thiện với môi trường trong lớp.)

4. throw away /θrəʊ əˈweɪ/

(phr.v) vứt đi

I notice many of our classmates buy plastic water bottles every day and throw them away after a single use.

(Tôi nhận thấy nhiều bạn cùng lớp của chúng tôi mua chai nước bằng nhựa mỗi ngày và vứt chúng đi sau một lần sử dụng.)

5. decompose /ˌdiː.kəmˈpəʊz/

(v) phân hủy

Plastic takes hundreds of years to decompose, which is certainly not good for the environment.

(Nhựa phải mất hàng trăm năm để phân hủy, điều này chắc chắn không tốt cho môi trường.)

6. refill /ˈriː.fɪl/

(v) rót/ đổ cho đầy

Well, we can place a big jug full of drinking water in the classroom so that we can refill our reusable bottles.

(Chà, chúng ta có thể đặt một bình lớn chứa đầy nước uống trong lớp học để có thể đổ đầy lại những chai có thể tái sử dụng của mình.)

7. reusable /ˌriːˈjuːzəbl/

(adj) tái sử dụng

Well, we can place a big jug full of drinking water in the classroom so that we can refill our reusable bottles.

(Chà, chúng ta có thể đặt một bình lớn chứa đầy nước uống trong lớp học để có thể đổ đầy lại những chai có thể tái sử dụng của mình.)

8. turn off /tɜːn ɒf/

(phr.v) tắt

Now, to reduce our carbon footprint, we should also make sure we turn off the lights and air conditioners before leaving the classroom.

(Bây giờ, để giảm lượng khí thải carbon, chúng ta cũng nên đảm bảo tắt đèn và điều hòa trước khi rời khỏi lớp học.)

9. rush out /rʌʃ aʊt /

(phr.v) vội vã ra ngoài

Sometimes people rush out and leave the lights on, which is a waste of electricity.

(Đôi khi mọi người vội vã ra ngoài mà vẫn để sáng đèn sáng, gây lãng phí điện.)

10. clean up /kli:n ʌp/

(phr.v) dọn dẹp

I guess we should start by cleaning up our classroom more frequently and having more plants in it.

(Tôi đoán chúng ta nên bắt đầu bằng việc dọn dẹp lớp học thường xuyên hơn và trồng thêm cây xanh trong đó.)

11. raise awareness /reɪz/ /əˈweənəs/

(collocation) nâng cao nhận thức

It says here that classrooms will be judged on the following: raising environmental awareness, reducing our carbon footprint, and using resources efficiently.

(Ở đây nói rằng các lớp học sẽ được đánh giá dựa trên những tiêu chí sau: nâng cao nhận thức về môi trường, giảm lượng khí thải carbon của chúng ta và sử dụng tài nguyên một cách hiệu quả.)

II. LANGUAGE

12. landfill /ˈlændfɪl/

(n) bãi chôn lấp

The waste in open landfill sites can release harmful gasses into the atmosphere.

(Chất thải tại các bãi rác có thể thải khí độc hại vào khí quyển.)

13. waste /weɪst/

(n) lãng phí

We should fix the leaking tap. It's a waste of clean water!

(Chúng ta nên sửa vòi nước bị rò rỉ. Thật lãng phí nước sạch!)

14. packaging /ˈpækɪdʒɪŋ/

(n) bao bì

Takeaway food includes a lot of unnecessary packaging such as single-use containers and plastic bags.

(Đồ ăn mang đi bao gồm rất nhiều loại bao bì không cần thiết như hộp đựng dùng một lần và túi nhựa.)

15. container /kənˈteɪnə(r)/

(n) đồ chứa

We always try to buy food packed in recyclable containers.

(Chúng tôi luôn cố gắng mua thực phẩm được đóng gói trong hộp đựng có thể tái chế.)

16. take away /teɪk əˈweɪ/

(n) mua mang về

Take away food includes a lot of unnecessary packaging such as single-use containers and plastic bags.

(Đồ ăn mang đi bao gồm rất nhiều loại bao bì không cần thiết như hộp đựng dùng một lần và túi nhựa.)

17. single-use /ˌsɪŋ.ɡəlˈjuːs/

(adj) dùng một lần

Takeaway food includes a lot of unnecessary packaging such as single-use containers and plastic bags.

(Đồ ăn mang đi bao gồm rất nhiều loại bao bì không cần thiết như hộp đựng dùng một lần và túi nhựa.)

18. recyclable /ˌriːˈsaɪ.klə.bəl/

(adj) có thể tái chế

We always try to buy food packed in recyclable containers.

(Chúng tôi luôn cố gắng mua thực phẩm được đóng gói trong hộp đựng có thể tái chế.)

19. deal with /diːl wɪð/

(phr.v) đối phó với

The future of our planet depends on how we deal with climate change.

(Tương lai của hành tinh chúng ta phụ thuộc vào cách chúng ta đối phó với biến đổi khí hậu.)

20. depend on /dɪˈpend ɑːn/

(phr.v) phụ thuộc vào

The future of our planet depends on how we deal with climate change.

(Tương lai của hành tinh chúng ta phụ thuộc vào cách chúng ta đối phó với biến đổi khí hậu.)

21. work out /wɜːk aʊt/

(phr.v) tìm ra

We should work out some solutions to reducing plastic pollution.

(Chúng ta nên tìm ra một số giải pháp để giảm thiểu ô nhiễm nhựa.)

22. look after /lʊk ˈɑːftə(r)/

(phr.v) chăm sóc

My sister is responsible for looking after the plants at home.

(Chị tôi chịu trách nhiệm chăm sóc cây ở nhà.)

23. care about /keərəˈbaʊt/

(collocation) quan tâm đến

Many people have now started to care about the environment.

(Hiện nay nhiều người đã bắt đầu quan tâm đến môi trường.)

24. ecotourism /ˈiːkəʊtʊərɪzəm/

(n) du lịch sinh thái

Ecotourism encourages tourists to develop eco-friendly habits when travelling.

(Du lịch sinh thái khuyến khích du khách hình thành thói quen thân thiện với môi trường khi đi du lịch.)

25. climate change /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/

(n.p) biến đổi khí hậu

The future of our planet depends on how we deal with climate change.

(Tương lai của hành tinh chúng ta phụ thuộc vào cách chúng ta đối phó với biến đổi khí hậu.)

26. pollute /pəˈluːt/

(v) làm ô nhiễm

Public transport does not pollute the air as much as private vehicles.

(Phương tiện giao thông công cộng không gây ô nhiễm không khí nhiều như phương tiện cá nhân.)

27. bookmark /ˈbʊk.mɑːk/

(n) cái để đánh dấu trang

A creative way to reuse old greeting cards is to make gift tags and bookmarks.

(Một cách sáng tạo để tái sử dụng thiệp chúc mừng cũ là làm thẻ quà tặng và đánh dấu trang.)

28. harmful /ˈhɑːmfl/

(adj) độc hại

The waste in open landfill sites can release harmful gasses into the atmosphere.

(Chất thải tại các bãi rác có thể thải khí độc hại vào khí quyển.)

III. READING

29. contaminated /kənˈtæmɪneɪtɪd/

(adj) ô nhiễm

The next day, the whole bin was contaminated, so all the recyclables were taken to the landfill instead.

(Ngày hôm sau, toàn bộ thùng rác bị ô nhiễm nên toàn bộ rác tái chế được chuyển đến bãi chôn lấp.)

30. leftover /ˈleftəʊvə(r)/

(n) thức ăn thừa

I use them to store portions of cooked food and keep leftovers in the fridge, which is also better for the environment.

(Tôi sử dụng chúng để đựng các phần thức ăn đã nấu chín và giữ thức ăn thừa trong tủ lạnh, điều này cũng tốt hơn cho môi trường.)

31. exist /ɪɡˈzɪst/

(v) tồn tại

Nearly 100% of plastic ever made still exists today.

(Gần 100% nhựa từng được sản xuất vẫn còn tồn tại cho đến ngày nay.)

32. get rid of /ɡet rɪd əv/

(idiom) loại bỏ

The supermarket near my house even provides cardboard boxes, so I can pack my groceries and get rid of plastic packaging!

(Siêu thị gần nhà tôi thậm chí còn cung cấp hộp các tông để tôi có thể đóng gói hàng tạp hóa và loại bỏ bao bì nhựa!)

33. rinse out /rɪns aʊt/

(phr.v) xối nước, rửa sạch

So now I always rinse out containers before recycling them.

(Vì vậy, bây giờ tôi luôn rửa sạch các thùng chứa trước khi tái chế chúng.)

34. convenience /kənˈviː.ni.əns /

(n) tiện lợi

Can we enjoy the convenience of plastics and a greener world at the same time?

(Chúng ta có thể tận hưởng sự tiện lợi của nhựa và một thế giới xanh hơn cùng một lúc không?)

35. vending /ˈven.dɪŋ/

(n) máy bán hàng tự động

I know how convenient it is to buy a bottle of water from a vending machine or a supermarket.

(Tôi biết việc mua một chai nước từ máy bán hàng tự động hoặc siêu thị sẽ tiện lợi như thế nào.)

36. portion /ˈpɔːʃn/

(n) phần

I use them to store portions of cooked food and keep leftov)ers in the fridge, which is also better for the environment.

(Tôi sử dụng chúng để đựng các phần thức ăn đã nấu chín và giữ thức ăn thừa trong tủ lạnh, điều này cũng tốt hơn cho môi trường.)

37. store /stɔː(r)/

(v) tích trữ

I use them to store portions of cooked food and keep leftovers in the fridge, which is also better for the environment.

(Tôi sử dụng chúng để đựng các phần thức ăn đã nấu chín và giữ thức ăn thừa trong tủ lạnh, điều này cũng tốt hơn cho môi trường.)

38. accept /əkˈsept/

(v) chấp nhận

Numbers 1 and 2 are the most widely accepted plastics for recycling.

(Số 1 và 2 là loại nhựa được chấp nhận rộng rãi nhất để tái chế.)

39. symbol /ˈsɪmbl/

(n) biểu tượng, kí hiệu

This person has learnt the recycling symbols to help the recycling process.

(Người này đã học các ký hiệu tái chế để hỗ trợ quá trình tái chế.)

40. material /məˈtɪəriəl/

(n) nguyên liệu/ vật liệu

Use dry leaves as green materials.

(Sử dụng lá khô làm vật liệu xanh.)

41. peel /piːl/

(v) vỏ

Use fruit peels as green materials.

(Sử dụng vỏ trái cây làm nguyên liệu xanh.)

42. pile /paɪl/

(n) một đống

Leave the pile dry for many days.

(Để đống khô trong nhiều ngày.)

IV. SPEAKING

43. leaflet /ˈliːflət/

(n) tờ rơi

After a club meeting, you notice that there are a lot of leaflets left, and they are only printed on one side.

(Sau một buổi họp câu lạc bộ, bạn nhận thấy còn rất nhiều tờ rơi và chúng chỉ được in một mặt.)

44. sort /sɔːt/

(n) phân loại

Sorting paper waste.

(Phân loại rác thải giấy)

45. compost /ˈkɒmpɒst/

(n) phân trộn

Using old paper as compost.

(Tận dụng giấy cũ làm phân trộn.)

46. consumption /kənˈsʌmpʃn/(n)

(n) tiêu thụ

I am printing on both sides of the paper, this cuts paper consumption in half and lowers the environmental impact of paper production.

(Tôi đang in trên cả hai mặt giấy, điều này giúp giảm lượng giấy tiêu thụ xuống một nửa và giảm tác động đến môi trường của quá trình sản xuất giấy.)

47. useful /ˈjuːs.fəl/

(adj) hữu ích

Your group is preparing for a presentation, and everyone has found a lot of useful online material.

(Nhóm của bạn đang chuẩn bị cho bài thuyết trình và mọi người đã tìm thấy rất nhiều tài liệu trực tuyến hữu ích.)

48. fertilizer /ˈfɜːtəlaɪzə(r)/(n)

(n) phân bón

Add chemical fertilizers.

(Bón phân hóa học.)

V. LISTENING

49. layer /ˈleɪə(r)/

(n) tầng/ lớp

Add additional layers in the same order.

(Thêm các lớp bổ sung theo thứ tự tương tự.)

VI. WRITING

50. public transport /ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt/

(n.p) phương tiện giao thông công cộng

Encourage more students to cycle or walk to school, or use public transport to go to school (e.g. free bus tickets, cycle-to-school programme)

(Khuyến khích nhiều học sinh đạp xe hoặc đi bộ đến trường hoặc sử dụng phương tiện giao thông công cộng để đến trường (ví dụ: vé xe buýt miễn phí, chương trình đạp xe đến trường)

VII. COMMUNICATION & CULTURE / CLIL

51. festive /ˈfes.tɪv/ /

(adj) thuộc về lễ hội

Real or fake Christmas trees are often displayed in almost every house, office, and shop during the festive season.

(Cây thông Noel thật hay giả thường được trưng bày ở hầu hết mọi ngôi nhà, văn phòng, cửa hàng trong mùa lễ hội.)

52. pollutant /pəˈluːtənt/

(n) chất gây ô nhiễm

Fake trees can be reused for many years, but during their production, harmful pollutants are released into the air.

(Cây giả có thể được tái sử dụng trong nhiều năm, nhưng trong quá trình sản xuất, các chất ô nhiễm có hại sẽ thải vào không khí.)

53. wildfire /ˈwaɪld.faɪər/

(n) cháy rừng

Lanterns also caused wildfires in the past.

(Đèn lồng cũng từng gây ra cháy rừng trong quá khứ.)

54. display /dɪˈspleɪ/

(v) trình diễn

In Australia, the US, and many other countries, there are fascinating firework displays that people won't want to miss.

(Ở Úc, Mỹ và nhiều quốc gia khác có những màn bắn pháo hoa hấp dẫn mà mọi người sẽ không muốn bỏ lỡ.)

55. firework /ˈfaɪəwɜːk/

(n) pháo hoa

In Australia, the US, and many other countries, there are fascinating firework displays that people won't want to miss.

(Ở Úc, Mỹ và nhiều quốc gia khác có những màn bắn pháo hoa hấp dẫn mà mọi người sẽ không muốn bỏ lỡ.)

56. frame /freɪm/

(n) khung

The frames of the lanterns can harm wild animals, and many animals mistake the balloons for food.

(Khung của đèn lồng có thể gây hại cho động vật hoang dã và nhiều loài động vật nhầm bóng bay với thức ăn.)

57. lantern /ˈlæntən/

(n) đèn lồng

The frames of the lanterns can harm wild animals, and many animals mistake the balloons for food.

(Khung của đèn lồng có thể gây hại cho động vật hoang dã và nhiều loài động vật nhầm bóng bay với thức ăn.)

58. spectacular /spekˈtækjələ(r)/

(adj) ngoạn mục

In countries such as China, India, and Japan, releasing balloons or sky lanterns provides a spectacular sight.

(Ở các quốc gia như Trung Quốc, Ấn Độ và Nhật Bản, việc thả bóng bay hoặc đèn trời mang đến một cảnh tượng ngoạn mục.)

59. prediction /prɪˈdɪkʃn/

(n) dự đoán

A member of the same group makes predictions about the decision.

(Một thành viên cùng nhóm đưa ra dự đoán về quyết định này.)

60. proposal /prəˈpəʊzl/

(n) đề xuất

A wonders whether the Youth Union will accept their group proposal to install automatic lights and sensor taps in the school.

(A thắc mắc liệu Đoàn Thanh niên có chấp nhận đề xuất của nhóm họ về việc lắp đặt đèn tự động và vòi cảm biến trong trường học hay không.)

61. sensor /ˈsensə(r)/

(n) cảm biến

A wonders whether the Youth Union will accept their group proposal to install automatic lights and sensor taps in the school.

(A thắc mắc liệu Đoàn Thanh niên có chấp nhận đề xuất của nhóm họ về việc lắp đặt đèn tự động và vòi cảm biến trong trường học hay không.)

62. sustainable /səˈsteɪnəbl/

(adj) bền vững

However, some of these customs may not be environmentally friendly, and may need to be changed for a sustainable future.

(Tuy nhiên, một số phong tục này có thể không thân thiện với môi trường và có thể cần phải thay đổi vì một tương lai bền vững.)

63. automatic /ˌɔːtəˈmætɪk/

(adj) tự động

A wonders whether the Youth Union will accept their group proposal to install automatic lights and sensor taps in the school.

(A thắc mắc liệu Đoàn Thanh niên có chấp nhận đề xuất của nhóm họ về việc lắp đặt đèn tự động và vòi cảm biến trong trường học hay không.)

64. in the long run /ɪn ðiː lɒŋ rʌn/

(idiom) lâu dài

Cycling to school will also lead to healthier lifestyles in the long run.

(Đạp xe đến trường cũng sẽ dẫn đến lối sống lành mạnh hơn về lâu dài.)

VIII. LOOKING BACK

65. take part in /teɪk pɑːt ɪn/

(idiom) tham gia

Many students are taking part in the Green Campaign this year, which shows that nowadays people care more about the environment.

(Nhiều học sinh tham gia Chiến dịch xanh năm nay, điều này cho thấy ngày nay mọi người quan tâm nhiều hơn đến môi trường.)

66. waste /weɪst/

(n) rác thải

Household waste is often taken to landfills and buried there.

(Rác thải sinh hoạt thường được đưa đến bãi chôn rác và chôn lấp tại đó.)

Ngữ pháp Tiếng Anh 12 Unit 3 (Global success): Green living

I. Verbs with prepositions (Động từ với giới từ)

- Nhiều động từ đi với một giới từ được theo sau bởi một tân ngữ. Nghĩa của hai từ này thường có nghĩa tương tự với nghĩa của động từ ban đầu.

Ví dụ:

Động từ với about ask about (hỏi về), care about (quan tâm về), talk about (nói về), learn about (học hỏi về)
Động từ với for ask for (hỏi xin), apply for (ứng tuyển), apologise for (xin lỗi về việc), wait for (chờ đợi ai/ cái gì), prepare for (chuẩn chị cho ai/ cái gì)
Động từ với on agree on (đồng ý về), base on (dựa trên), depend on (phụ thuộc vào), rely on (dựa dẫm vào)
Động từ với to introduce to (giới thiệu đến ai), refer to (ám chỉ đến), respond to (phản hồi đến), listen to (lắng nghe), explain to (giải thích cho ai)

- Trong một số trường hợp, một động từ và một giới từ được kết hợp để tạo thành một cụm động từ (hai từ). Nghĩa của một cụm động từ thường rất khác so với nghĩa của động từ chính. Các cụm động từ sử dụng trạng từ cũng như các giới từ.

Ví dụ: work out (tập luyện), carry out (tiến hành), turn on (bật lên/ mở), look for (tìm kiếm), look after (chăm sóc), look up (tra cứu)

II. Relative clauses referring to a whole sentence (Mệnh đề quan hệ ám chỉ cả một câu)

Chúng ta có thể sử dụng một mệnh đề quan hệ không xác định để ám chỉ đến toàn bộ thông tin trong một hay nhiều mệnh đề trước nó. Loại mệnh đề này được sử dụng với đại từ quan hệ which. Chúng ta cũng thêm dấu phẩy trước which.

Ví dụ: More and more people are interested in recycling nowadays, which is good for the environment.

(Ngày càng có nhiều người quan tâm đến việc tái chế, điều này tốt cho môi trường.)

(= The fact that more and more people are interested in recycling nowadays is good for the environment.)

(= Việc ngày càng có nhiều người quan tâm đến việc tái chế là điều tốt cho môi trường.)

1 1,370 06/06/2024


Xem thêm các chương trình khác: