Từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 5 (Global Success): The world of work

Với Từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 5: The world of work sách Global Success đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh 12 Unit 5.

1 590 06/06/2024


Từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 5 (Global Success): The world of work

I. GETTING STARTED

1. shift /ʃɪft/

(n) ca làm việc

My dad is a factory worker, so he works in shifts.

(Bố tôi là công nhân nhà máy nên ông làm việc theo ca.)

2. put up /pʊt/ /ʌp/

(phr.v) thể hiện

Getting up in front of the class and putting up a performance every day seems so stressful.

(Đứng trước lớp và biểu diễn hàng ngày có vẻ rất căng thẳng.)

3. stressful /ˈstresfl/

(adj) căng thẳng

Getting up in front of the class and putting up a performance every day seems so stressful.

(Đứng trước lớp và biểu diễn hàng ngày có vẻ rất căng thẳng.)

4. give up /gɪv ʌp/

(phr.v) từ bỏ

My mum used to be a teacher, but she gave up her job to look after me and my brother.

(Mẹ tôi từng là giáo viên nhưng bà đã nghỉ việc để chăm sóc tôi và anh trai tôi.)

5. look after /lʊk ˈɑːftə(r)/

(phr.v) chăm sóc

My mum used to be a teacher, but she gave up her job to look after me and my brother.

(Mẹ tôi từng là giáo viên nhưng bà đã nghỉ việc để chăm sóc tôi và anh trai tôi.)

6. accountant /əˈkaʊn.tənt/

(n) kế toán

He’s an accountant at a bank.

(Anh ấy là kế toán tại một ngân hàng.)

7. regulation /ˌreɡjuˈleɪʃn/

(n) quy định

You need to learn so many regulations and build good working relationships with clients.

(Bạn cần phải tìm hiểu rất nhiều quy định và xây dựng mối quan hệ làm việc tốt với khách hàng.)

8. client /ˈklaɪənt/

(n) khách hàng

You need to learn so many regulations and build good working relationships with clients.

(Bạn cần phải tìm hiểu rất nhiều quy định và xây dựng mối quan hệ làm việc tốt với khách hàng.)

9. follow in someone's footsteps /ˈfɒl.əʊ ɪn ˈfʊt.step/

(idiom) noi theo

You’re good at maths, so you should follow in his footsteps.

(Bạn giỏi toán nên bạn nên theo bước anh ấy.)

10. good at / ɡʊd æt/

(collocation) giỏi về

You’re good at maths, so you should follow in his footsteps.

(Bạn giỏi toán nên bạn nên theo bước anh ấy.)

11. interested in /ˈɪn.trɪst /

(collocation) quan tâm

I’m interested in computer programming because it opens up so many job opportunities.

(Tôi quan tâm đến lập trình máy tính vì nó mở ra rất nhiều cơ hội việc làm.)

II. LANGUAGE

12. apprenticeship /əˈprentɪʃɪp/

(n) học việc

My brother didn’t apply for the job, but he was offered an apprenticeship.

(Anh trai tôi không nộp đơn xin việc nhưng anh ấy được mời học nghề.)

13. admire /ədˈmaɪə(r)/

(v) ngưỡng mộ

I admire my teacher.

(Tôi ngưỡng mộ thầy của mình.)

14. exist /ɪɡˈzɪst/

(v) tồn tại

There are jobs that no longer exist.

(Có những công việc không còn tồn tại.)

15. salary /ˈsæləri/

(n) lương

Being a nurse is a very tiring job; moreover, you don’t earn a high salary.

(Làm y tá là một công việc rất mệt mỏi; hơn nữa, bạn không kiếm được mức lương cao.)

16. retire /rɪˈtaɪə(r)/

(v) nghỉ hưu

He was, but he’s retired now.

(Anh ấy đã từng như vậy nhưng hiện tại anh ấy đã nghỉ hưu.)

17. challenging /ˈtʃælɪndʒɪŋ/

(adj) thách thức

Peter wants to become a pilot although he knows it is a challenging job.

(Peter muốn trở thành phi công mặc dù anh biết đó là một công việc đầy thử thách.)

18. employ /ɪmˈplɔɪ/

(v) tuyển dụng

The company has to employ more workers to meet the production targets.

(Công ty phải tuyển dụng thêm công nhân để đáp ứng mục tiêu sản xuất.)

19. meet /miːt/

(v) đáp ứng

The company has to employ more workers to meet the production targets.

(Công ty phải tuyển dụng thêm công nhân để đáp ứng mục tiêu sản xuất.)

20. well-paid /ˌwel ˈpeɪd/

(adj) được trả lương cao

He found a well-paid job.

(Anh ấy đã tìm được một công việc được trả lương cao.)

21. promote /prəˈməʊt/

(v) thăng chức

Because my brother is often late for work, he is never promoted.

(Vì anh trai tôi thường xuyên đi làm muộn nên anh ấy không bao giờ được thăng chức.)

22. qualification /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/

(n) bằng cấp

Consider completing your course before you apply for this job because it will require relevant qualifications.

(Hãy cân nhắc việc hoàn thành khóa học của bạn trước khi nộp đơn xin việc này vì nó sẽ yêu cầu bằng cấp liên quan.)

23. babysitter /ˈbeɪ.biˌsɪt.ər/

(n) người trông trẻ

Working as a babysitter could be a rewarding experience if you enjoy working with children.

(Làm người trông trẻ có thể là một trải nghiệm bổ ích nếu bạn thích làm việc với trẻ em.)

24. submit /səbˈmɪt/

(v) nộp, gửi

You haven’t submitted your application letter for the job yet.

(Bạn vẫn chưa gửi thư xin việc cho công việc này.)

25. apply for /əˈplaɪ fɔː/

(collocation) ứng tuyển/ nộp hồ sơ

You haven’t applied for the job yet.

(Bạn vẫn chưa nộp đơn xin việc.)

26. bonus /ˈbəʊ.nəs/

(n) tiền thưởng

Workers will receive a generous bonus if they achieve their performance goals.

(Người lao động sẽ nhận được một khoản tiền thưởng hậu hĩnh nếu họ đạt được mục tiêu hiệu suất của mình.)

27. relevant /ˈreləvənt/

(adj) thích hợp

Consider completing your course before you apply for this job because it will require relevant qualifications.

(Hãy cân nhắc việc hoàn thành khóa học của bạn trước khi nộp đơn xin việc này vì nó sẽ yêu cầu bằng cấp liên quan.)

28. rewarding /rɪˈwɔːdɪŋ/

(adj) bổ ích

Working as a babysitter could be a rewarding experience if you enjoy working with children.

(Làm người trông trẻ có thể là một trải nghiệm bổ ích nếu bạn thích làm việc với trẻ em.)

III. READING

29. vacancy /ˈveɪkənsi/

(n) vị trí còn trống

Tech World Magazine Online is looking to fill to vacancies in its technology section.

(Tạp chí Thế giới Công nghệ Trực tuyến đang tìm cách lấp chỗ trống trong lĩnh vực công nghệ của mình.)

30. flexible /ˈfleksəbl/

(adj) linh hoạt

We offer flexible working hours and a bonus based on the number of times people view, share and comment on your reviews.

(Chúng tôi cung cấp giờ làm việc linh hoạt và tiền thưởng dựa trên số lần mọi người xem, chia sẻ và nhận xét về đánh giá của bạn.)

31. review /rɪˈvjuː/

(n) đánh giá/ nhận xét

We offer flexible working hours and a bonus based on the number of times people view, share and comment on your reviews.

(Chúng tôi cung cấp giờ làm việc linh hoạt và tiền thưởng dựa trên số lần mọi người xem, chia sẻ và nhận xét về đánh giá của bạn.)

32. base on /beɪs ɒn/

(phr.v) dựa vào

We offer flexible working hours and a bonus based on the number of times people view, share and comment on your reviews.

(Chúng tôi cung cấp giờ làm việc linh hoạt và tiền thưởng dựa trên số lần mọi người xem, chia sẻ và nhận xét về đánh giá của bạn.)

33. look for /lʊk. fɔːr/

(phr.v) tìm kiếm

Heart-to-Heart Organisation is looking for four people to help at charity events.

(Tổ chức Heart-to-Heart đang tìm kiếm bốn người để giúp đỡ trong các sự kiện từ thiện.)

34. charity /ˈtʃærəti/

(n) từ thiện

Heart-to-Heart Organisation is looking for four people to help at charity events.

(Tổ chức Heart-to-Heart đang tìm kiếm bốn người để giúp đỡ trong các sự kiện từ thiện.)

35. casual /ˈkæʒuəl/

(adj) theo thời vụ, tạm thời

Are you looking for casual work?

(Bạn đang tìm kiếm công việc tạm thời chưa?)

36. responsible /rɪˈspɒnsəbl/

(adj) có trách nhiệm

Must be responsible, enthusiastic, and organised.

(Phải có trách nhiệm, nhiệt tình và có tổ chức.)

37. enthusiastic /ɪnˌθjuːziˈæstɪk/

(adj) nhiệt tình

Must be responsible, enthusiastic, and organised.

(Phải có trách nhiệm, nhiệt tình và có tổ chức.)

38. organized /ˈɔːɡənaɪzd/

(adj) có tổ chức

Must be responsible, enthusiastic, and organised.

(Phải có trách nhiệm, nhiệt tình và có tổ chức.)

39. available /əˈveɪləbl/

(adj) có sẵn

A person who is available to do unpaid work on Saturdays and Sundays.

(Người sẵn sàng làm công việc không lương vào thứ bảy và chủ nhật.)

40. unpaid /ˌʌnˈpeɪd/

(adj) không được trả lương

A person who is available to do unpaid work on Saturdays and Sundays.

(Người sẵn sàng làm công việc không lương vào thứ bảy và chủ nhật.)

41. on-the-job /ˌɒn.ðəˈdʒɒb/

(adj) trong công việc

On-the-job training is given to all employees.

(Đào tạo tại chỗ được cung cấp cho tất cả nhân viên.)

42. employee /ɪmˈplɔɪiː/

(n) nhân viên

On-the-job training is given to all employees.

(Đào tạo tại chỗ được cung cấp cho tất cả nhân viên.)

IV. SPEAKING

43. patient /ˈpeɪʃnt/

(adj) kiên nhẫn

You’ll have to be patient and explain the same thing over and over again.

(Bạn sẽ phải kiên nhẫn và giải thích đi giải thích lại cùng một điều.)

44. repetitive /rɪˈpetətɪv/

(adj) lặp đi lặp lại

It can get very repetitive.

(Nó có thể rất lặp đi lặp lại.)

45. teaching assistant /ˈtiː.tʃɪŋ əˌsɪs.tənt/

(n.p) trợ giảng

Teaching assistant: supervising classroom activities, supporting teachers, and checking attendance.

(Trợ giảng: giám sát các hoạt động trong lớp, hỗ trợ giáo viên và kiểm tra điểm danh.)

46. attendance /əˈtendəns/

(n) sự tham dự

Teaching assistant: supervising classroom activities, supporting teachers, and checking attendance.

(Trợ giảng: giám sát các hoạt động trong lớp, hỗ trợ giáo viên và kiểm tra điểm danh.)

47. supervise /ˈsuː.pə.vaɪz/

(v) giám sát

Teaching assistant: supervising classroom activities, supporting teachers, and checking attendance.

(Trợ giảng: giám sát các hoạt động trong lớp, hỗ trợ giáo viên và kiểm tra điểm danh.)

48. time management /taɪmˈmænɪdʒmənt/

(n.p) quản lý thời gian

I know, but I’ll meet interesting people and learn important skills like communication and time management.

(Tôi biết, nhưng tôi sẽ gặp những người thú vị và học những kỹ năng quan trọng như giao tiếp và quản lý thời gian.)

V. LISTENING

49. interfere with /ˌɪntəˈfɪə(r)/

(phr.v) can thiệp, ảnh hưởng

I hope the job will not interfere with my performance at school.

(Tôi hy vọng công việc sẽ không ảnh hưởng đến kết quả học tập của tôi ở trường.)

VI. WRITING

50. receptionist /rɪˈsepʃənɪst/

(n) nhân viên lễ tân

Viet Organic Garden is hiring a part-time server and a part - time receptionist.

(Vườn Hữu Cơ Việt đang tuyển nhân viên phục vụ bán thời gian và nhân viên lễ tân bán thời gian.)

VII. COMMUNICATION & CULTURE / CLIL

51. endure /ɪnˈdʒʊər/

(v) chịu đựng

That’s why they must endure the pain of squeezing themselves inside the train.

(Chính vì vậy mà họ phải chịu đựng sự đau đớn khi chen lấn trong toa tàu.)

52. squeeze /skwiːz/

(v) ép, chen lấn

That’s why they must endure the pain of squeezing themselves inside the train.

(Chính vì vậy mà họ phải chịu đựng sự đau đớn khi chen lấn trong toa tàu.)

53. reflective /rɪˈflek.tɪv/

(adj) phản chiếu

It takes a team of 36 window cleaners a total of three months to clean the towers’s reflective windows.

(Một đội gồm 36 người lau cửa sổ phải mất tổng cộng ba tháng để làm sạch các cửa sổ phản chiếu của tòa tháp.)

54. resell /ˌriːˈsel/

(v) bán lại

After cleaning them, they resell or recycle the balls.

(Sau khi làm sạch chúng, họ bán lại hoặc tái chế những quả bóng.)

55. hard-working /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/

(adj) chăm chỉ

I am a friendly, hard-working, and caring person with a love for people and good food.

(Tôi là một người thân thiện, chăm chỉ và quan tâm, yêu mọi người và đồ ăn ngon.)

56. part-time /ˌpɑːt ˈtaɪm/

(adj) bán thời gian

Bob is a new part-time employee of a company.

(Bob là nhân viên bán thời gian mới của một công ty.)

57. concentrate on /ˈkɒn.sən.treɪt ɒn /

(collocation) tập trung

I can’t concentrate on anything.

(Tôi không thể tập trung vào bất cứ điều gì.))

58. wage /weɪdʒ/(n)

(n) tiền công trả theo tuần

The company will give you a wage for your good performance at work.

(Công ty sẽ trả lương cho bạn nếu bạn làm tốt công việc.)

59. interview /ˈɪntəvjuː/

(n) phỏng vấn

I’ve got an interview for a part-time job tomorrow.

(Tôi có một cuộc phỏng vấn cho công việc bán thời gian vào ngày mai.)

60. mud /mʌd/

(n) bùn

Most of them are professional scuba divers, but they spend long hours crawling around in mud and carrying heavy buckets.

(Hầu hết họ đều là thợ lặn chuyên nghiệp, nhưng họ phải bò nhiều giờ trong bùn và mang theo những chiếc xô nặng.)

61. bucket /ˈbʌkɪt/

(n) cái xô

Most of them are professional scuba divers, but they spend long hours crawling around in mud and carrying heavy buckets.

(Hầu hết họ đều là thợ lặn chuyên nghiệp, nhưng họ phải bò nhiều giờ trong bùn và mang theo những chiếc xô nặng.)

62. crawl /krɔːl/

(v) trườn, bò

Most of them are professional scuba divers, but they spend long hours crawling around in mud and carrying heavy buckets.

(Hầu hết họ đều là thợ lặn chuyên nghiệp, nhưng họ phải bò nhiều giờ trong bùn và mang theo những chiếc xô nặng.)

63. scuba diver /ˈskuː.bə ˌdaɪ.vər/

(n.p) thợ lặn

Most of them are professional scuba divers, but they spend long hours crawling around in mud and carrying heavy buckets.

(Hầu hết họ đều là thợ lặn chuyên nghiệp, nhưng họ phải bò nhiều giờ trong bùn và mang theo những chiếc xô nặng.)

64. professional /prəˈfeʃənl/

(adj) chuyên nghiệp

Most of them are professional scuba divers, but they spend long hours crawling around in mud and carrying heavy buckets.

(Hầu hết họ đều là thợ lặn chuyên nghiệp, nhưng họ phải bò nhiều giờ trong bùn và mang theo những chiếc xô nặng.)

VIII. LOOKING BACK

65. reference /ˈref.ər.əns/

(n) tài liệu tham khảo

I have attached my CV for reference.

(Tôi đã đính kèm CV của mình để tham khảo.)

66. hospitality industry /ˌhɒs.pɪˈtæl.ə.ti ˈɪn.də.stri /

(n.p) ngành công nghiệp khách sạn

I have some experience in the hospitality industry.

(Tôi có một số kinh nghiệm trong ngành khách sạn.)

67. valuable /ˈvæljuəbl/

(adj) có giá trị

I believe having a part-time job is a great opportunity to learn valuable skills.

(Tôi tin có một công việc bán thời gian là cơ hội tuyệt vời để học những kỹ năng có giá trị.)

Ngữ pháp Tiếng Anh 12 Unit 5 (Global success): The world of work

Simple, compound, and complex sentences (review and extension)

(Câu đơn, câu ghép và câu phức – ôn tập và mở rộng)

- Một câu đơn gồm một mệnh đề độc lập.

Ví dụ: My brother didn’t apply for the job.

(Anh trai tôi đã không ứng tuyển công việc này.)

- Một câu ghép bao gồm hai hay nhiều mệnh đề độc lập được liên kết bởi một liên từ, ví dụ như and (và), but (nhưng), or (hoặc), nor (cũng không), yet (nhưng), so (vì vậy); một cặp liên từ ví dụ not only…but also (không những… mà còn); hoặc một trạng trừ liên kết ví dụ như as a result (kết quả là), moreover (hơn thế nữa), in fact (thật ra), on the other hand (mặt khác).

Ví dụ:

+ My brother didn’t apply for the job, but he was offered an apprenticeship.

(Anh trai tôi không xin việc nhưng được mời thực tập.)

+ Being a nurse is a very tiring job; moreover, you don’t earn a high salary.

(Làm y tá là một công việc rất mệt mỏi; hơn nữa, bạn không kiếm được mức lương cao.)

- Một câu phức bao gồm một hay nhiều mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc được liên kết bởi một liên từ kết hợp ví dụ như when (khi), while (trong khi), because (bởi vì), although (mặc dù), if (nếu), so that (để mà).

Ví dụ:

+ When I was younger, I wanted to become a driver.

(Khi còn trẻ tôi muốn trở thành tài xế.)

+ Because my brother is often late for work, he is never promoted.

(Vì anh trai tôi thường xuyên đi làm muộn nên anh ấy không bao giờ được thăng chức.)

1 590 06/06/2024


Xem thêm các chương trình khác: