Từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 2 (Global Success): A multicultural world

Với Từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 2: A multicultural world sách Global Success đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh 12 Unit 2.

1 1,764 05/06/2024


Từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 2 (Global Success): A multicultural world

I. GETTING STARTED

1. cultural /ˈkʌltʃərəl/

(adj) văn hóa

Yes, it's a way to learn about cultural diversity, particularly by tasting food from different countries.

(Đúng vậy, đó là một cách để tìm hiểu về sự đa dạng văn hóa, đặc biệt là bằng cách nếm thử các món ăn từ các quốc gia khác nhau.)

2. diversity /daɪˈvɜːsəti/

(n) sự đa dạng

Yes, it's a way to learn about cultural diversity, particularly by tasting food from different countries.

(Đúng vậy, đó là một cách để tìm hiểu về sự đa dạng văn hóa, đặc biệt là bằng cách nếm thử các món ăn từ các quốc gia khác nhau.)

3. cuisine /kwɪˈziːn/

(n) ẩm thực

I'd really love to try Korean kimchi or traditional Japanese sushi. Japanese cuisine is world-famous, as well as very healthy!

(Tôi thực sự muốn thử kim chi Hàn Quốc hoặc sushi truyền thống của Nhật Bản. Ẩm thực Nhật Bản nổi tiếng thế giới và rất tốt cho sức khỏe!)

4. healthy /ˈhelθi/

(adj) khỏe mạnh/ lành mạnh

I'd really love to try Korean kimchi or traditional Japanese sushi. Japanese cuisine is world-famous, as well as very healthy!

(Tôi thực sự muốn thử kim chi Hàn Quốc hoặc sushi truyền thống của Nhật Bản. Ẩm thực Nhật Bản nổi tiếng thế giới và rất tốt cho sức khỏe!)

5. booth /buːð/

(n) gian hàng

Let's go to the Korean booth to try some kimchi and spicy rice cakes, called tteokbokki.

(Hãy đến gian hàng Hàn Quốc để thử kim chi và bánh gạo cay, gọi là tteokbokki.)

6. spicy /ˈspaɪsi/

(adj) cay

Let's go to the Korean booth to try some kimchi and spicy rice cakes, called tteokbokki.

(Hãy đến gian hàng Hàn Quốc để thử kim chi và bánh gạo cay, gọi là tteokbokki.)

7. autograph /ˈɔːtəɡrɑːf/

(n) chữ ký

I might meet my favourite group there and get their autographs.

(Tôi có thể gặp nhóm nhạc yêu thích của mình ở đó và xin chữ ký của họ.)

8. meatball /ˈmiːtbɔːl/

(n) thịt viên

And we can also have spring rolls and bun cha - grilled pork meatballs with noodles, which is probably Ha Noi's most popular dish.

(Và chúng ta còn có thể ăn nem và bún chả - thịt viên nướng ăn kèm bún, có lẽ là món ăn phổ biến nhất ở Hà Nội.)

9. souvenir /ˌsuːvəˈnɪə(r)/

(n) quà lưu niệm

They serve delicious British dishes and sell souvenirs of famous tourist attractions in Britain.

(Họ phục vụ các món ăn ngon của Anh và bán đồ lưu niệm về các địa điểm du lịch nổi tiếng ở Anh.)

10. spring roll /ˌsprɪŋ ˈrəʊl/

(n) nem

And we can also have spring rolls and bun cha - grilled pork meatballs with noodles, which is probably Ha Noi's most popular dish.

(Và chúng ta còn có thể ăn nem và bún chả - thịt viên nướng ăn kèm bún, có lẽ là món ăn phổ biến nhất ở Hà Nội.)

11. fish and chips /ˌfɪʃ en ˈtʃɪps/

(n.p) cá và khoai tây chiên

Can we first go to the British booth? I'd love to try some fish and chips.

(Trước tiên chúng ta có thể đến gian hàng của Anh được không? Tôi muốn thử món cá và khoai tây chiên.))

II. LANGUAGE

12. designer /dɪˈzaɪnə(r)/

(n) nhà thiết kế

Joyce feels so proud to be a top designer.

(Joyce cảm thấy rất tự hào khi là nhà thiết kế hàng đầu.)

13. identity /aɪˈdentəti/

(n) bản sắc

The country's identity as a separate nation was never destroyed.

(Bản sắc của đất nước như một quốc gia riêng biệt không bao giờ bị phá hủy.)

14. separate /ˈseprət/

(adj) riêng biệt

The country's identity as a separate nation was never destroyed.

(Bản sắc của đất nước như một quốc gia riêng biệt không bao giờ bị phá hủy.)

15. destroy /di'strɔi/

(v) phá hủy

The country's identity as a separate nation was never destroyed.

(Bản sắc của đất nước như một quốc gia riêng biệt không bao giờ bị phá hủy.)

16. fair /feə(r)/

(n) hội chợ

Mike and Diana came to the fair to enjoy food from around the world.

(Mike và Diana đến hội chợ để thưởng thức ẩm thực từ khắp nơi trên thế giới.)

17. noisy /ˈnɔɪzi/

(adj) ồn ào

A noisy crowd cheered as the band finally appeared on stage.

(Một đám đông ồn ào đã reo hò khi ban nhạc cuối cùng cũng xuất hiện trên sân khấu.)

18. culture shock /ˈkʌl.tʃə ˌʃɒk/

(n.p) sốc văn hóa

Many students experience culture shock when they go to study in the US.

(Nhiều sinh viên bị sốc văn hóa khi sang Mỹ du học.)

19. Atlantic /ətˈlæn.tɪk/

(n) Đại Tây Dương

Charles Lindbergh was the first person to fly solo across the Atlantic.

(Charles Lindbergh là người đầu tiên bay một mình qua Đại Tây Dương/Đại Tây Dương.)

20. origin /ˈɒr.ɪ.dʒɪn/

(n) nguồn gốc

The origin of that custom is still a mystery to local people.

(Nguồn gốc của phong tục đó vẫn còn là điều bí ẩn đối với người dân địa phương.)

21. custom /ˈkʌstəm/

(n) phong tục

The origin of that custom is still a mystery to local people.

(Nguồn gốc của phong tục đó vẫn còn là điều bí ẩn đối với người dân địa phương.)

22. mystery /ˈmɪstri/ (n)

(n) điều bí ẩn

The origin of that custom is still a mystery to local people.

(Nguồn gốc của phong tục đó vẫn còn là điều bí ẩn đối với người dân địa phương.)

23. bamboo dancing /bæmˈbuː ˈdɑːn.sɪŋ/

(n.p) nhảy sạp

Visitors can play Vietnamese traditional games such as tug of war and bamboo dancing.

(Du khách có thể chơi các trò chơi truyền thống của Việt Nam như kéo co, múa sạp.)

24. tug of war /tʌg/ /ɒv/ /wɔː/

(n.p) trò chơi kéo co

Visitors can play Vietnamese traditional games such as tug of war and bamboo dancing.

(Du khách có thể chơi các trò chơi truyền thống của Việt Nam như kéo co, múa sạp.)

25. popularity /ˌpɒpjuˈlærəti/

(n) sự phổ biến

The popularity of cycling among young people has increased.

(Xu hướng đi xe đạp trong giới trẻ ngày càng phổ biến.)

26. trend /trend/

(n) xu hướng

This article discusses current trend in fashion styles among young people.

(Bài viết này bàn về xu hướng thời trang hiện nay của giới trẻ.)

27. crowd /kraʊd/

(n) đám đông

A noisy crowd cheered as the band finally appeared on stage.

(Một đám đông ồn ào đã reo hò khi ban nhạc cuối cùng cũng xuất hiện trên sân khấu.)

28. characteristic /ˌkærəktəˈrɪstɪk/

(n) đặc trưng, đặc điểm

Identity is the characteristics or beliefs that make people different from others.

(Bản sắc là những đặc điểm hoặc niềm tin làm cho con người khác biệt với những người khác.)

III. READING

29. globalisation /ˌɡləʊbəlɪˈzeɪʃən/

(n) toàn cầu hóa

How does globalisation affect local cultures?

(Toàn cầu hóa ảnh hưởng văn hóa địa phương như thế nào?)

30. cross-cultural /ˌkrɒsˈkʌl.tʃər.əl/

(adj) đa văn hóa

Cross-cultural styles that blend both traditional and modern elements are on the rise.

(Phong cách đa văn hóa pha trộn cả yếu tố truyền thống và hiện đại đang gia tăng.)

31. captivate /ˈkæp.tɪ.veɪt/

(v) thu hút

For example, American teens are captivated by K-pop music and dance.

(Ví dụ, thanh thiếu niên Mỹ bị thu hút bởi âm nhạc và vũ đạo K-pop.)

32. creative /kriˈeɪtɪv/

(adj) sáng tạo

This presents opportunities for fashion designers to be creative and reflect the cultural richness of the world.

(Điều này mang đến cơ hội cho các nhà thiết kế thời trang sáng tạo và phản ánh sự phong phú về văn hóa của thế giới.)

33. keep up with /kiːp ʌp wɪð/

(phr.v) theo kịp với

It is now easier for people to keep up with fashion trends from different cultures and regions, and express their identities in new and exciting ways.

(Giờ đây, mọi người dễ dàng theo kịp xu hướng thời trang từ các nền văn hóa và khu vực khác nhau cũng như thể hiện bản sắc của mình theo những cách mới và thú vị.)

34. lifestyle /ˈlaɪfstaɪl/

(n) lối sống

In conclusion, globalisation has helped strengthen cultural diversity in the world and made people appreciate different cultures and lifestyles.

(Tóm lại, toàn cầu hóa đã giúp tăng cường sự đa dạng văn hóa trên thế giới và khiến mọi người đánh giá cao các nền văn hóa và lối sống khác nhau.)

35. appreciate /əˈpriːʃieɪt/

(v) đánh giá cao

In conclusion, globalisation has helped strengthen cultural diversity in the world and made people appreciate different cultures and lifestyles.

(Tóm lại, toàn cầu hóa đã giúp tăng cường sự đa dạng văn hóa trên thế giới và khiến mọi người đánh giá cao các nền văn hóa và lối sống khác nhau.)

36. specialty /ˈspeʃ.əl.ti/

(n) đặc sản

On the other hand, Vietnamese specialties, such as pho and banh mi, are also gaining popularity worldwide.

(Mặt khác, các món đặc sản của Việt Nam như phở, bánh mì cũng đang được ưa chuộng trên toàn thế giới.)

37. belief /bɪˈliːf/

(n) tín ngưỡng

This has changed people's way of life, beliefs, art and customs, or their culture, in many respects.

(Điều này đã thay đổi lối sống, tín ngưỡng, nghệ thuật và phong tục, hoặc văn hóa của con người ở nhiều khía cạnh.)

38. ingredient /ɪnˈɡriːdiənt/

(n) nguyên liệu/ thành phần

Dishes from other cultures using ingredients grown in Viet Nam.

(Các món ăn từ các nền văn hóa khác sử dụng nguyên liệu được trồng ở Việt Nam.)

39. influence /ˈɪnfluəns/

(n) ảnh hưởng

Globalisation has also impacted fashion by opening it up to a variety of styles and influences from around the world.

(Toàn cầu hóa cũng đã tác động đến thời trang bằng cách mở ra nhiều phong cách và ảnh hưởng từ khắp nơi trên thế giới.)

40. impact /ˈɪmpækt/

(v) tác động

Globalisation has also impacted fashion by opening it up to a variety of styles and influences from around the world.

(Toàn cầu hóa cũng đã tác động đến thời trang bằng cách mở ra nhiều phong cách và ảnh hưởng từ khắp nơi trên thế giới.)

41. blend /blend/

(v) trộn

Cross-cultural styles that blend both traditional and modern elements are on the rise.

(Phong cách đa văn hóa pha trộn cả yếu tố truyền thống và hiện đại đang gia tăng.)

42. unique /juˈniːk/

(adj) độc đáo

Moreover, some international dishes use local ingredients, which make them unique and more suitable to local tastes.

(Hơn nữa, một số món ăn quốc tế sử dụng nguyên liệu địa phương, khiến chúng trở nên độc đáo và phù hợp hơn với khẩu vị địa phương.)

IV. SPEAKING

43. set up /set ʌp/

(phr.v) thiết lập, bố trí

First, we should set up some food stalls offering traditional dishes from different cultures.

(Đầu tiên, chúng ta nên thành lập một số quầy hàng bán các món ăn truyền thống của các nền văn hóa khác nhau.)

44. professional /prəˈfeʃənl/

(adj) chuyên nghiệp

We may need to involve professional cooks.

(Chúng ta có thể cần có sự tham gia của các đầu bếp chuyên nghiệp.)

45. organise /ˈɔːgənaɪz/

(v) tổ chức

We’ve decided to organise a Cultural Diversity Day in our school.

(Chúng tôi đã quyết định tổ chức Ngày Đa dạng Văn hóa ở trường của chúng tôi.)

46. stall /stɔːl/

(n) quầy hàng

First, we should set up some food stalls offering traditional dishes from different cultures.

(Đầu tiên, chúng ta nên thành lập một số quầy hàng bán các món ăn truyền thống của các nền văn hóa khác nhau.)

47. traditional /trəˈdɪʃənl/

(adj) truyền thống

First, we should set up some food stalls offering traditional dishes from different cultures.

(Đầu tiên, chúng ta nên thành lập một số quầy hàng bán các món ăn truyền thống của các nền văn hóa khác nhau.)

48. taste /teɪst/

(n) mùi vị

We can call them ‘Taste the World’.

(Chúng ta có thể gọi chúng là 'Hương vị thế giới'.)

V. LISTENING

49. childish /ˈtʃaɪl.dɪʃ/

(adj) trẻ con, ấu trĩ

Wearing scary costumes is very childish.

(Mặc trang phục đáng sợ là rất trẻ con.)

VI. WRITING

50. celebrate /ˈselɪbreɪt/

(v) tổ chức

Nowadays, more and more young Vietnamese people celebrate festivals such as Christmas and Halloween.

(Ngày nay, ngày càng có nhiều bạn trẻ Việt Nam tổ chức các lễ hội như Giáng sinh và Halloween.)

VII. COMMUNICATION & CULTURE / CLIL

51. confusion /kənˈfjuːʒn/ (n)

(n) sự bối rối

Culture shock refers to feelings of confusion or anxiety that people may have when experiencing a new and different culture.

(Sốc văn hóa đề cập đến cảm giác bối rối hoặc lo lắng mà mọi người có thể gặp phải khi trải nghiệm một nền văn hóa mới và khác biệt.)

52. anxiety /æŋˈzaɪəti/

(n) sự lo lắng

Culture shock refers to feelings of confusion or anxiety that people may have when experiencing a new and different culture.

(Sốc văn hóa đề cập đến cảm giác bối rối hoặc lo lắng mà mọi người có thể gặp phải khi trải nghiệm một nền văn hóa mới và khác biệt.)

53. unfamiliar /ʌn.fəˈmɪl.i.ər/

(adj) xa lạ, không quen

Culture shock can be caused by language barriers, unfamiliar lifestyles, different climate, or strange food.

(Sốc văn hóa có thể do rào cản ngôn ngữ, lối sống xa lạ, khí hậu khác biệt hoặc thức ăn lạ.)

54. insulting /ɪnˈsʌl.tɪŋ/

(adj) xúc phạm

By contrast, tipping in Japan can be considered rude and even insulting in many situations.

(Ngược lại, việc tip ở Nhật Bản có thể bị coi là thô lỗ và thậm chí là xúc phạm trong nhiều trường hợp.)

55. focus on /ˈfəʊkəs ɒn/

(phr.v) tập trung vào

You should try to focus on the positive aspects of your new experiences and keep an open mind.

(Bạn nên cố gắng tập trung vào những khía cạnh tích cực của trải nghiệm mới và giữ một tâm trí cởi mở.)

56. rude /ruːd/

(adj) thô lỗ

By contrast, tipping in Japan can be considered rude and even insulting in many situations.

(Ngược lại, việc tip ở Nhật Bản có thể bị coi là thô lỗ và thậm chí là xúc phạm trong nhiều trường hợp.)

57. barrier /ˈbæriə(r)/

(n) rào cản

Culture shock can be caused by language barriers, unfamiliar lifestyles, different climate, or strange food.

(Sốc văn hóa có thể do rào cản ngôn ngữ, lối sống xa lạ, khí hậu khác biệt hoặc thức ăn lạ)

58. illegal /ɪˈliːɡl/

(adj) bất hợp pháp

Or you may find out that things that you're used to are banned in another country, In Singapore, for example, the sale of chewing gum is illegal and Singaporeans take this law very seriously.

(Hoặc bạn có thể phát hiện ra rằng những thứ bạn quen thuộc bị cấm ở một quốc gia khác, chẳng hạn như ở Singapore, việc bán kẹo cao su là bất hợp pháp và người Singapore rất coi trọng luật này.)

59. ban /bæn/

(v) cấm

Or you may find out that things that you're used to are banned in another country, In Singapore, for example, the sale of chewing gum is illegal and Singaporeans take this law very seriously.

(Hoặc bạn có thể phát hiện ra rằng những thứ bạn quen thuộc bị cấm ở một quốc gia khác, chẳng hạn như ở Singapore, việc bán kẹo cao su là bất hợp pháp và người Singapore rất coi trọng luật này.)

60. promote /prəˈməʊt/

(v) thúc đẩy

Learning about cultural diversity helps understand different ways of thinking about the world, gain new knowledge and experiences, and promote personal growth.

(Học về sự đa dạng văn hóa giúp hiểu được những cách suy nghĩ khác nhau về thế giới, thu được kiến thức và kinh nghiệm mới, đồng thời thúc đẩy sự phát triển cá nhân.)

61. open mind /ˌəʊ.pən ˈmaɪnd/

(n.p) tâm trí cởi mở

You should try to focus on the positive aspects of your new experiences and keep an open mind.

(Bạn nên cố gắng tập trung vào những khía cạnh tích cực của trải nghiệm mới và giữ một tâm trí cởi mở.)

62. specialist /ˈspeʃ.əl.ɪst/

(n) chuyên gia

He's a culture specialist.

(Anh ấy là một chuyên gia về văn hóa.)

63. seriously /ˈsɪəriəsli/

(adv) nghiêm túc, nghiêm trọng

Or you may find out that things that you're used to are banned in another country, In Singapore, for example, the sale of chewing gum is illegal and Singaporeans take this law very seriously.

(Hoặc bạn có thể phát hiện ra rằng những thứ bạn quen thuộc bị cấm ở một quốc gia khác, chẳng hạn như ở Singapore, việc bán kẹo cao su là bất hợp pháp và người Singapore rất coi trọng luật này.)

64. find out /faɪnd ˈaʊt/

(phr.v) tìm ra

Or you may find out that things that you're used to are banned in another country, In Singapore, for example, the sale of chewing gum is illegal and Singaporeans take this law very seriously.

(Hoặc bạn có thể phát hiện ra rằng những thứ bạn quen thuộc bị cấm ở một quốc gia khác, chẳng hạn như ở Singapore, việc bán kẹo cao su là bất hợp pháp và người Singapore rất coi trọng luật này.)

VIII. LOOKING BACK

65. applicant /ˈæplɪkənt/

(n) người xin việc

They haven't announced the final applicants for the culture exchange programme.

(Họ chưa công bố những người nộp đơn cuối cùng cho chương trình trao đổi văn hóa.)

66. Buddhist /ˈbʊd.ɪst/

(n) Phật tử

It is believed that Thailand's Songkran celebrations originate from a Buddhist story.

(Người ta tin rằng lễ hội Songkran của Thái Lan bắt nguồn từ một câu chuyện Phật giáo.)

67. deal with /diːl wɪð/

(phr.v) đối phó với

One of the best ways to deal with culture shock is to research the local culture in advance.

(Một trong những cách tốt nhất để đối phó với cú sốc văn hóa là nghiên cứu trước về văn hóa địa phương.)

68. interact with /ˌɪn.təˈrækt wɪð/

(phr.v) tương tác với

This will help you understand how to interact with local people.

(Điều này sẽ giúp bạn hiểu cách tương tác với người dân địa phương.)

69. overcome /ˌəʊvəˈkʌm/

(v) vượt qua

Making friends with other students, joining clubs, or attending social events at the university is another way to overcome culture shock.

(Kết bạn với các sinh viên khác, tham gia các câu lạc bộ hoặc tham dự các sự kiện xã hội ở trường đại học là một cách khác để vượt qua cú sốc văn hóa.)

70. wonderful /ˈwʌndəfl/

(adj) tuyệt vời

Many secondary school students dream of studying abroad because they think it is a wonderful opportunity.

(Nhiều học sinh cấp 2 mơ ước được đi du học vì nghĩ đó là một cơ hội tuyệt vời.)

Ngữ pháp Tiếng Anh 12 Unit 2 (Global success): A multicultural world

ARTICLES (REVIEW & EXTENSION)

(MẠO TỪ - ÔN TẬP & MỞ RỘNG)

Trong tiếng Anh có hai loại mạo từ: không xác định (a/ an) và xác định (the).

- Chúng ta sử mạo từ không xác định aan trước danh từ đếm được, số ít khi người đọc hoặc người nghe không biết chúng ta đang ám chỉ đến đối tượng nào.

Ví dụ: I want to buy a souvenir.

(Tôi muốn mua một món quà lưu niệm.)

- Chúng ta sử dụng mạo từ xác định the trước danh từ số nhiều hoặc số ít khi chúng ta nghĩ rằng người đọc hoặc người nghe biết chúng ta đang ám chỉ đến đối tượng nào bởi vì:

+ có duy nhất đối tượng đó trong số đông hoặc trong bối cảnh đó.

Ví dụ: The sun rises in the east.

(Mặt trời mọc ở hướng đông.)

+ nó đã được đề cập đến trước đó.

Ví dụ: A boy lost a watch. A woman found the watch and returned it to the boy.

(Một cậu bé bị mất đồng hồ. Một người phụ nữ đã tìm thấy chiếc đồng hồ đó và trả lại nó cho cậu bé đó.)

- chúng ta nói đến một nhạc cụ.

Ví dụ: I’m learning to play the piano.

(Tôi đang học chơi dương cầm.)

- Chúng ta cũng sử dụng mạo từ the với:

+ những quốc gia mà tên của nó bao gồm các từ như kingdom (vương quốc) hay state (bang), hoặc những quốc gia có tên ở hình thức danh từ số nhiều.

Ví dụ: the UK = the United Kingdom (Vương quốc Anh), the US = the United States of America (Liên bang Mỹ), the Philippines (Phi-lip-pin)

+ các đại dương, biển, dãy núi, v.v.

Ví dụ: The Pacific is the largest of all oceans.

(Thái Bình Dương rộng lớn nhất trong tất cả đại dương.)

- Chúng ta không sử dụng mạo từ với danh từ đếm được số nhiều, hoặc danh từ không đếm được được sử dụng với nghĩa chung chung không cụ thể.

Ví dụ: Tigers are endangered annimals.

(Hổ là động vật bị đe dọa.)

1 1,764 05/06/2024


Xem thêm các chương trình khác: