Từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 7 (Global Success): The world of mass media

Với Từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 7: The world of mass media sách Global Success đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh 12 Unit 7.

1 512 06/06/2024


Từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 7 (Global Success): The world of mass media

I. GETTING STARTED

1. publicity /pʌbˈlɪs.ə.ti/

(n) công khai

I’m in charge of the publicity for the event.

(Tôi phụ trách quảng bá cho sự kiện.)

2. advert /ˈæd.vɜːt/

(n) quảng cáo

Why don’t you place an advert in the local newspaper?

(Tại sao bạn không đặt một quảng cáo trên tờ báo địa phương?)

3. put up /pʊt/ /ʌp/

(phr.v) dựng lên

How about putting up posters in the area?

(Còn việc dán áp phích trong khu vực thì sao?)

4. social media /ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə/

(n.p) mạng xã hội

We can post information on social media sites, which is free and effective.

(Chúng ta có thể đăng thông tin lên các trang truyền thông xã hội một cách miễn phí và hiệu quả.)

5. effective /ɪˈfektɪv/

(adj) hiệu quả

We can post information on social media sites, which is free and effective.

(Chúng ta có thể đăng thông tin lên các trang truyền thông xã hội một cách miễn phí và hiệu quả.)

6. poster /ˈpəʊstə(r)/

(n) áp phích

How about putting up posters in the area?

(Còn việc dán áp phích trong khu vực thì sao?)

7. commercial /kəˈmɜːʃl/

(n) bài quảng cáo

You mean running commercials online?

(Ý bạn là chạy quảng cáo trực tuyến?)

8. discount /ˈdɪskaʊnt/

(n) giảm giá

First, I’ll phone the local newspaper to see if they offer any discounts for charity advertising.

(Đầu tiên, tôi sẽ gọi điện cho tờ báo địa phương để xem liệu họ có giảm giá cho quảng cáo từ thiện hay không.)

9. charity /ˈtʃærəti/

(n) tổ chức từ thiện

First, I’ll phone the local newspaper to see if they offer any discounts for charity advertising.

(Đầu tiên, tôi sẽ gọi điện cho tờ báo địa phương để xem liệu họ có giảm giá cho quảng cáo từ thiện hay không.)

10. presence /ˈprez.əns./

(n) sự hiện diện

I’ve thought of that, but I don’t have a big social media presence like you do.

(Tôi đã nghĩ đến điều đó, nhưng tôi không có sự hiện diện lớn trên mạng xã hội như bạn.)

11. promote /prəˈməʊt/

(v) khuyến khích

And I can help you promote the event on the Internet.

(Và tôi có thể giúp bạn quảng bá sự kiện này trên Internet.)

II. LANGUAGE

12. profit-making /ˈprɒf.ɪt ˈmeɪ.kɪŋ/

(adj) lợi nhuận

We can’t afford to promote the show as if were a big profit-making event.

(Chúng tôi không đủ khả năng để quảng cáo chương trình như thể đó là một sự kiện thu lợi nhuận lớn.)

13. mass media /mæs ˈmiːdiə/

(n.p) truyền thông đại chúng

Traditional mass media, for example, TV and newspapers, are still popular.

(Các phương tiện truyền thông đại chúng truyền thống như TV và báo chí vẫn còn phổ biến.)

14. update /ˌʌpˈdeɪt/

(v) cập nhật

Nowadays, information on the Internet is updated very quickly.

(Ngày nay, thông tin trên Internet được cập nhật rất nhanh chóng.)

15. reliable /rɪˈlaɪəbl/

(adj) đáng tin cậy

However, not all information on the Internet is reliable.

(Tuy nhiên, không phải mọi thông tin trên Internet đều đáng tin cậy.)

16. fake news /ˌfeɪk ˈnjuːz/

(n.p) tin giả

Some information sources on the Internet may spread fake news, which confuses people.

(Một số nguồn thông tin trên Internet có thể phát tán tin giả, khiến người dân hoang mang.)

17. confuse /kənˈfjuːz/

(v) hoang mang

Some information sources on the Internet may spread fake news, which confuses people.

(Một số nguồn thông tin trên Internet có thể phát tán tin giả, khiến người dân hoang mang.)

18. bias /ˈbaɪ.əs/

(n) thành kiến

Other may contain strong bias against certain groups of people in society such as women or old people.

(Những nội dung khác có thể chứa đựng thành kiến mạnh mẽ đối với một số nhóm người nhất định trong xã hội như phụ nữ hoặc người già.)

19. guilty /ˈɡɪl.ti/

(adj) tội lỗi

I thought he was guilty of something.

(Tôi tưởng anh ấy có tội gì đó.)

20. impossible /ɪmˈpɒsəbl/

(adj) không thể nào

There are so many interesting programmes to watch that it is sometimes impossible to watch them all.

(Có rất nhiều chương trình thú vị để xem đến mức đôi khi không thể xem hết được.)

21. By contrast /ˈkɒn.trɑːst/

(phrase) ngược lại

By contrast, articles in printed newspapers or adverts on TV cannot be changed immediately.

(Ngược lại, các bài viết trên báo in hoặc quảng cáo trên TV không thể thay đổi ngay lập tức.)

22. article /ˈɑːtɪkl/

(n) bài viết

By constrast, articles in printed newspapers or adverts on TV cannot be changed immediately.

(Ngược lại, các bài viết trên báo in hoặc quảng cáo trên TV không thể thay đổi ngay lập tức.)

23. rely on /rɪˈlaɪ ɒn/

(phr.v) dựa vào

Moreover, let us not forget that digital media relies on the Internet and smart devices to work well.

(Hơn nữa, chúng ta đừng quên rằng phương tiện truyền thông kỹ thuật số dựa vào Internet và các thiết bị thông minh để hoạt động tốt.)

24. comfortable /ˈkʌmftəbl/

(adj) thoải mái

Not everyone is comfortable with technology.

(Không phải ai cũng cảm thấy thoải mái với công nghệ.)

25. digital media /ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˈmiː.di.ə/

(n.p) truyền thông kỹ thuật số

The future is uncertain for both traditional and digital media.

(Tương lai là không chắc chắn cho cả phương tiện truyền thông truyền thống và kỹ thuật số.)

26. uncertain /ʌnˈsɜːtn/

(adj) không chắc chắn

The future is uncertain for both traditional and digital media.

(Tương lai là không chắc chắn cho cả phương tiện truyền thông truyền thống và kỹ thuật số.)

27. available /əˈveɪləbl/

(adj) có sẵn

There is so much information available online.

(Có rất nhiều thông tin có sẵn trực tuyến.)

28. permission /pəˈmɪʃn/

(n) sự cho phép

There is a law against sharing private photos without permission.

(Có luật cấm chia sẻ ảnh riêng tư mà không được phép.)

III. READING

29. view /vjuː/

(v) xem

Digital media is any form of media that is created, viewed, and distributed via electronic devices.

(Phương tiện kỹ thuật số là bất kỳ hình thức phương tiện nào được tạo, xem và phân phối thông qua các thiết bị điện tử.)

30. electronic device /ˌel.ekˈtrɒn.ɪk dɪˈvaɪs/

(n.p) thiết bị điện tử

Digital media is any form of media that is created, viewed, and distributed via electronic devices.

(Phương tiện kỹ thuật số là bất kỳ hình thức phương tiện nào được tạo, xem và phân phối thông qua các thiết bị điện tử.)

31. distribute /dɪˈstrɪbjuːt/

(v) phân phối

Digital media is any form of media that is created, viewed, and distributed via electronic devices.

(Phương tiện kỹ thuật số là bất kỳ hình thức phương tiện nào được tạo, xem và phân phối thông qua các thiết bị điện tử.)

32. accessible /əkˈsesəbl/

(adj) có thể truy cập

Most digital content is also freely accessible.

(Hầu hết nội dung kỹ thuật số cũng có thể truy cập miễn phí.)

33. interactive /ˌɪntərˈæktɪv/

(adj) tương tác

In addition, digital media forms are more interactive.

(Ngoài ra, các hình thức truyền thông kỹ thuật số có tính tương tác cao hơn.)

34. instant /ˈɪnstənt/

(adj) lập tức

For example, customers can provide instant feedback, which can be used to solve any problems.

(Ví dụ: khách hàng có thể cung cấp phản hồi tức thì, phản hồi này có thể được sử dụng để giải quyết mọi vấn đề.)

35. flexible /ˈfleksəbl/

(adj) linh hoạt

Furthermore, digital media is more flexible since information can be updated easily and frequently.

(Tôi biết việc mua một chai nước từ máy bán hàng tự động hoặc siêu thị sẽ tiện lợi như thế nào.)

36. credible /ˈkred.ə.bəl/

(adj) đáng tin cậy

Since anyone with access to computers and the Internet can post or share information online, it raises the question of how credible.

(Vì bất kỳ ai có quyền truy cập vào máy tính và Internet đều có thể đăng hoặc chia sẻ thông tin trực tuyến, điều đó đặt ra câu hỏi hoặc mức độ đáng tin cậy.)

37. struggle /'strʌgl/

(v) đấu tranh

Many people also still struggle with technology.

(Nhiều người vẫn còn phải vật lộn với công nghệ.)

38. fact-check /ˈfæktˌtʃek/

(v) kiểm chứng thông tin

On the other hand, traditional media offers information from reliable sources that are fact-checked.

(Mặt khác, phương tiện truyền thông truyền thống cung cấp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy đã được kiểm chứng thực tế.)

39. broadcast /ˈbrɔːdkɑːst/

(n) đài phát thanh

So although digital media is on the rise, traditional media such as printed newspapers, broadcast TV, and radio is here to stay.

(Vì vậy, mặc dù các phương tiện truyền thông kỹ thuật số đang phát triển, các phương tiện truyền thống như báo in, truyền hình và đài phát thanh vẫn tiếp tục tồn tại.)

40. remote /rɪˈməʊt/

(adj) xa xôi

To emphasize that printed newspapers can easily be sent to remote places.

(Để nhấn mạnh rằng báo in có thể dễ dàng được gửi đến những nơi xa xôi.)

41. here to stay /hɪər tuː steɪ/

(idiom) tiếp tục tồn tại

So although digital media is on the rise, traditional media such as printed newspapers, broadcast TV, and radio is here to stay.

(Vì vậy, mặc dù các phương tiện truyền thông kỹ thuật số đang phát triển, các phương tiện truyền thống như báo in, truyền hình và đài phát thanh vẫn tiếp tục tồn tại.)

42. customer /ˈkʌstəmə(r)/

(n) khách hàng

In return, almost every organisation can reach its target customers easily via digital media.

(Đổi lại, hầu hết mọi tổ chức đều có thể tiếp cận khách hàng mục tiêu một cách dễ dàng thông qua phương tiện truyền thông kỹ thuật số.)

IV. SPEAKING

43. assume /əˈsjuːm/

(v) cho rằng

I assume 30 percent of them will show more interest.

(Tôi cho rằng 30% trong số họ sẽ thể hiện sự quan tâm nhiều hơn.)

44. cyberbullying /ˈsaɪbəbʊliɪŋ/

(n) bắt nạt trực tuyến

Your school’s social awareness club wants to raise awareness of cyberbullying among teenagers.

(Câu lạc bộ nâng cao nhận thức xã hội của trường bạn muốn nâng cao nhận thức về bắt nạt trực tuyến trong thanh thiếu niên.)

45. visual /ˈvɪʒuəl/

(adj) hình ảnh

Audio and visual.

( âm thanh và hình ảnh.)

46. brochure /ˈbrəʊʃə(r)/

(n) cuốn sách nhỏ

Leaflets and brochures.

(Tờ rơi và tài liệu quảng cáo.)

47. leaflet /ˈliːflət/

(n) tờ rơi

Leaflets and brochures.

(Tờ rơi và tài liệu quảng cáo.)

48. pay attention / peɪ ə'tenʃən /

(phr.v) chú ý

So I’m afraid they won’t pay much attention to email messages.

(Vì vậy tôi sợ họ sẽ không chú ý nhiều đến tin nhắn email.)

V. LISTENING

49. post /pəʊst/

(v) đăng bài

Reason: easy to post any information on the Internet.

(Lý do: dễ dàng đăng bất kỳ thông tin nào lên Internet.)

VI. WRITING

50. popular /ˈpɒpjələ(r)/

(adj) phổ biến

In general, which news source was very popular with both age groups?

(Nhìn chung, nguồn tin tức nào rất phổ biến với cả hai nhóm tuổi?)

VII. COMMUNICATION & CULTURE / CLIL

51. stylish /ˈstaɪ.lɪʃ/

(adj) phong cách

They look very stylish.

(Họ trông rất phong cách.)

52. mutual /ˈmjuːtʃuəl/

(adj) chung/ lẫn nhau

They are at a birthday party of a mutual friend.

(Họ đang dự tiệc sinh nhật của một người bạn chung.)

53. polite /pəˈlaɪt/

(adj) lịch sự

Small talk in an informal, polite conversation with strangers, classmates, or friends.

(Nói chuyện nhỏ trong một cuộc trò chuyện thân mật, lịch sự với người lạ, bạn cùng lớp hoặc bạn bè.)

54. disaster /dɪˈzɑːstə(r)/

(n) thảm họa

Nowadays, they are still used in parts of Japan, the Philippines, and the US to alert people to natural disasters such as storms, earthquakes, and tornadoes.

(Ngày nay, chúng vẫn được sử dụng ở nhiều nơi ở Nhật Bản, Philippines và Mỹ để cảnh báo người dân về các thảm họa thiên nhiên như bão, động đất và lốc xoáy.)

55. alert /əˈlɜːt/ (adj)

(v) cảnh báo

Nowadays, they are still used in parts of Japan, the Philippines, and the US to alert people to natural disasters such as storms, earthquakes, and tornadoes.

(Ngày nay, chúng vẫn được sử dụng ở nhiều nơi ở Nhật Bản, Philippines và Mỹ để cảnh báo người dân về các thảm họa thiên nhiên như bão, động đất và lốc xoáy.)

56. earthquake /ˈɜːθkweɪk/

(n) động đất

Nowadays, they are still used in parts of Japan, the Philippines, and the US to alert people to natural disasters such as storms, earthquakes, and tornadoes.

(Ngày nay, chúng vẫn được sử dụng ở nhiều nơi ở Nhật Bản, Philippines và Mỹ để cảnh báo người dân về các thảm họa thiên nhiên như bão, động đất và lốc xoáy.)

57. tornado /tɔːˈneɪdəʊ/

(n) lốc xoáy

Nowadays, they are still used in parts of Japan, the Philippines, and the US to alert people to natural disasters such as storms, earthquakes, and tornadoes.

(Ngày nay, chúng vẫn được sử dụng ở nhiều nơi ở Nhật Bản, Philippines và Mỹ để cảnh báo người dân về các thảm họa thiên nhiên như bão, động đất và lốc xoáy.)

58. advanced / ədˈvɑːnst /

(v) tiên tiến

They could be as advanced as digital billboards, or as simple as public loudspeakers.

(Chúng có thể tiên tiến như bảng quảng cáo kỹ thuật số hoặc đơn giản như loa công cộng.)

59. insect /ˈɪnsekt/

(n) côn trùng

The constant light emitted by digital billboards often confuses birds, harms insects, and causes health problems in humans, too.

(Ánh sáng liên tục phát ra từ các bảng quảng cáo kỹ thuật số thường khiến các loài chim nhầm lẫn, gây hại cho côn trùng và gây ra các vấn đề sức khỏe cho con người.)

60. billboard /ˈbɪlbɔːd/

(n) bảng quảng cáo

The constant light emitted by digital billboards often confuses birds, harms insects, and causes health problems in humans, too.

(Ánh sáng liên tục phát ra từ các bảng quảng cáo kỹ thuật số thường khiến các loài chim nhầm lẫn, gây hại cho côn trùng và gây ra các vấn đề sức khỏe cho con người.)

61. emit /iˈmɪt/

(v) phát ra

The constant light emitted by digital billboards often confuses birds, harms insects, and causes health problems in humans, too.

(Ánh sáng liên tục phát ra từ các bảng quảng cáo kỹ thuật số thường khiến các loài chim nhầm lẫn, gây hại cho côn trùng và gây ra các vấn đề sức khỏe cho con người.)

62. warn /wɔːn/

(v) cảnh báo

In the past, public loudspeakers were used during the war to warn people of air attacks.

(Trước đây, loa phóng thanh công cộng được sử dụng trong chiến tranh để cảnh báo người dân về các cuộc không kích.)

63. loudspeaker /ˌlaʊdˈspiːkə(r)/

(n) loa phóng thanh

In the past, public loudspeakers were used during the war to warn people of air attacks.

(Trước đây, loa phóng thanh công cộng được sử dụng trong chiến tranh để cảnh báo người dân về các cuộc không kích.)

64. attack /əˈtæk/

(n) cuộc tấn công

In the past, public loudspeakers were used during the war to warn people of air attacks.

(Trước đây, loa phóng thanh công cộng được sử dụng trong chiến tranh để cảnh báo người dân về các cuộc không kích.)

VIII. LOOKING BACK

65. connection /kəˈnek.ʃən/

(n) kết nối

The village is far away in the mountains, but the villagers have a fast internet connection.

(Ngôi làng ở xa trong núi nhưng dân làng có kết nối internet nhanh.)

66. the press /pres/

(n) báo chí

Peter and I are discussing the news in the local press.

(Peter và tôi đang thảo luận tin tức trên báo chí địa phương.)

Ngữ pháp Tiếng Anh 12 Unit 7 (Global success): The world of mass media

Adverbial clauses of manner and result

(Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức và mệnh đề kết quả)

Một mệnh đề trạng ngữ là một mệnh đề phụ thuộc có chức năng như một trạng ngữ. Có nhiều loại mệnh đề trạng ngữ khác nhau.

- Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức giải thích việc gì được thực hiện như thế nào. Nó sử dụng các liên từ như as (như là), as if (như thể là), và like (giống như).

Ví dụ: He’s acting as if he were my father.

(Anh ấy hành động như thể anh ý là bố tôi.)

Chú ý: Chúng ta sử dụng were với tất cả đại từ sau as if.

- Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả chỉ ra kết quả của một hành động hay một tình huống. Nó thường sử dụng các liên từ như so…that (quá… đến nỗi mà)such…that (quá…đến nỗi mà).

S + V + so + adj + that + mệnh đề

S + V + such + cụm danh từ + that + mệnh đề

Ví dụ: The weather was so hot that we couldn’t sleep.

= It was such hot weather that we couldn’t sleep.

(Thời tiết quá nóng đến nỗi mà chúng tôi không thể ngủ được.)

1 512 06/06/2024


Xem thêm các chương trình khác: