Từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 5 (iLearn Smart World): Lifelong learning

Với Từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 5: Lifelong learning sách iLearn Smart World đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh 12 Unit 5.

1 106 26/06/2024


Từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 5 (iLearn Smart World): Lifelong learning

LESSON 1

1. acquire /əˈkwaɪə(r)/

(v) có được, đạt được

You need to work hard to acquire these skills. You won't get them easily.

(Bạn cần phải làm việc chăm chỉ để có được những kỹ năng này. Bạn sẽ không có được chúng một cách dễ dàng.)

2. analysis /əˈnæləsɪs/

(n) sự phân tích

We need to have an analysis of the data to understand our customers better.

(Chúng tôi cần có sự phân tích dữ liệu để hiểu khách hàng hơn.)

3. competitive /kəmˈpetətɪv/

(adj) tính cạnh tranh

We use the latest technology to be competitive with companies that sell the same products.

(Chúng tôi sử dụng công nghệ mới nhất để cạnh tranh với các công ty bán cùng sản phẩm.)

4. in-demand /ɪn dɪˈmɑːnd/

(adj) có nhu cầu

These courses are in-demand right now. We'll need to open more classes.

(Các khóa học này hiện đang có nhu cầu. Chúng ta sẽ cần mở thêm lớp học.)

5. passion /ˈpæʃn/(n)

(n) niềm đam mê

She left her job to follow her passion for music. She's always loved singing.

(Cô bỏ việc để theo đuổi niềm đam mê âm nhạc. Cô ấy luôn yêu thích ca hát.)

6. satisfaction /ˌsæt.ɪsˈfæk.ʃən/

(n) sự hài lòng, sự thỏa mãn

We need to improve our customer satisfaction. A lot of them aren't happy with our services.

(Chúng tôi cần cải thiện sự hài lòng của khách hàng. Rất nhiều người trong số họ không hài lòng với dịch vụ của chúng tôi.)

7. self-discipline /ˌself ˈdɪsəplɪn/

(n) tính kỷ luật, tự giác

It takes a lot of self-discipline to complete assignments on time in an online class.

(Cần rất nhiều kỷ luật tự giác để hoàn thành bài tập đúng thời hạn trong một lớp học trực tuyến.)

8. voluntary /ˈvɒləntri/

(adj) tự nguyện

Staying late is voluntary, but I think we are going to talk about some very interesting things.

(Ở lại muộn là tự nguyện, nhưng tôi nghĩ chúng ta sẽ nói về một số điều rất thú vị.)

9. effort /ˈefət/

(n) nỗ lực

She put a lot of effort into completing the project on time.

(Cô ấy đã bỏ rất nhiều nỗ lực để hoàn thành dự án đúng hạn.)

10. lifelong /ˈlaɪflɒŋ/

(adj) suốt đời

Lifelong learning is essential for personal and professional growth.

(Học tập suốt đời là rất cần thiết cho sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp.)

11. knowledge /ˈnɒlɪdʒ/

(n) kiến thức

He has extensive knowledge in the field of artificial intelligence.

(Anh ấy có kiến thức sâu rộng trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo.)

12. require /rɪˈkwaɪə(r)/

(v) đòi hỏi, yêu cầu

This job requires a high level of technical expertise.

(Công việc này đòi hỏi mức độ chuyên môn kỹ thuật cao.)

13. motivation /ˌməʊtɪˈveɪʃn/

(n) động lực

You might also lose your motivation.

(Bạn cũng có thể mất động lực.)

14. occur /əˈkɜː(r)/

(v) xảy ra

Earthquakes can occur without any warning.

(Động đất có thể xảy ra mà không có bất kỳ cảnh báo nào.)

15. virtual /ˈvɜːtʃuəl/

(adj) trực tuyến, ảo

The company held a virtual meeting to discuss the new policy.

(The company held a virtual meeting to discuss the new policy.)

16. internationally /ˌɪntəˈnæʃnəli/

(adv) quốc tế

She is known internationally for her contributions to science.

(Cô ấy được biết đến trên toàn thế giới vì những đóng góp của mình cho khoa học.)

17. high-tech /ˌhaɪ ˈtek/

(adj) công nghệ cao

The new smartphone is packed with high-tech features.

(Chiếc điện thoại thông minh mới được trang bị nhiều tính năng công nghệ cao.)

18. attractive /əˈtræktɪv/

(adj) thu hút, hấp dẫn

The city is known for its attractive parks and vibrant nightlife.

(Thành phố được biết đến với những công viên hấp dẫn và cuộc sống về đêm sôi động.)

19. digital /ˈdɪdʒɪtl/

(adj) kỹ thuật số

Many people prefer reading digital books instead of printed ones.

(Nhiều người thích đọc sách kỹ thuật số hơn là sách in.)

20. discover /dɪˈskʌvə(r)/

(v) khám phá

She loves to travel and discover new cultures.

(Cô ấy thích du lịch và khám phá các nền văn hóa mới.)

21. gain /ɡeɪn/

(v) tích lũy

He hopes to gain more experience through his internship.

(Anh ấy hy vọng sẽ tích lũy thêm kinh nghiệm thông qua kỳ thực tập của mình.)

22. aggressive /əˈɡresɪv/

(adj) quyết liệt

His aggressive approach to sales helped the company achieve record profits.

(Cách tiếp cận quyết liệt của anh ấy trong bán hàng đã giúp công ty đạt được lợi nhuận kỷ lục.)

23. similar /ˈsɪmələ(r)/

(adj) giống nhau

These two paintings look very similar in style and color.

(Hai bức tranh này trông rất giống nhau về phong cách và màu sắc.)

24. remain /rɪˈmeɪn/

(v) duy trì, ở lại

Despite the challenges, she decided to remain in the company.

(Bất chấp những khó khăn, cô ấy quyết định ở lại công ty.)

25. sew /səʊ/

(v) may (vá)

She learned to sew her own clothes when she was young.

(Cô ấy học cách may quần áo của mình khi còn nhỏ.)

26. international cuisine /ˌɪntəˈnæʃnəl kwɪˈziːn/

(n.p) ẩm thực quốc tế

The restaurant offers a wide variety of international cuisine.

(Nhà hàng cung cấp nhiều món ăn quốc tế đa dạng.)

LESSON 2

27. aid /eɪd/

(n) sự trợ giúp, công cụ trợ giúp

These are a lot of resources and aids you can use to study better.

(Đây là rất nhiều tài nguyên và hỗ trợ mà bạn có thể sử dụng để học tập tốt hơn.)

28. audio /ˈɔːdiəʊ/

(adj) liên quan đến âm thanh

Do you have the audio file for this book? I want to listen to it after school.

(Bạn có file âm thanh của cuốn sách này không? Tôi muốn nghe nó sau giờ học.)

29. discouraged /dɪsˈkʌrɪdʒd/

(adj) nản lòng

Many learners felt discouraged because the course was too difficult.

(Nhiều học viên cảm thấy chán nản vì khóa học quá khó.)

30. growth mindset /ˌɡrəʊθ ˈmaɪndset/

(n.p) tư duy phát triển

Could you explain what a growth mindset is?

(Bạn có thể giải thích tư duy phát triển là gì không?)

31. reinforce /ˌriːɪnˈfɔːs/

(v) củng cố, tăng cường

You should watch the tutorial and write the information down to reinforce it.

(Bạn nên xem hướng dẫn và viết thông tin xuống để củng cố nó.)

32. resource /rɪˈsɔːs/

(n) tài nguyên

These are a lot of resources and aids you can use to study better.

(Đây là rất nhiều tài nguyên và hỗ trợ mà bạn có thể sử dụng để học tập tốt hơn.)

33. retain /rɪˈteɪn/

(v) giữ được, nhớ được

Read out loud to help retain information better and reward yourself.

(Đọc to để giúp ghi nhớ thông tin tốt hơn và tự thưởng cho mình.)

34. reward /rɪˈwɔːd/

(v) thưởng

After months of working hard, I'm going to reward myself by going to a nice restaurant.

(Sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ, tôi sẽ tự thưởng cho mình bằng cách đi đến một nhà hàng đẹp.)

35. tutorial /tjuːˈtɔːriəl/

(n) bài hướng dẫn

You should watch the tutorial and write the information down to reinforce it.

(Bạn nên xem hướng dẫn và viết thông tin xuống để củng cố nó.)

36. visual /ˈvɪʒuəl/

(adj) liên quan đến thị giác

She advised them to make audio and visual aids.

(Cô ấy khuyên họ nên tạo ra các phương tiện hỗ trợ âm thanh và hình ảnh.)

37. army /ˈɑːmi/

(n) quân đội

The army instructor told me to clean my boots.

(Người hướng dẫn quân đội bảo tôi lau ủng.)

38. present /ˈprez.ənt/

(v) trình bày

She did an excellent job presenting her research findings to the committee.

(Cô ấy đã làm rất tốt khi trình bày kết quả nghiên cứu của mình trước hội đồng.)

39. training /ˈtreɪnɪŋ/(n)

(n) đào tạo

The company provides extensive training for all new employees.

(Công ty cung cấp đào tạo toàn diện cho tất cả nhân viên mới.)

40. track /træk/

(v) theo dõi

He uses an app to track his daily exercise routine.

(Anh ấy sử dụng một ứng dụng để theo dõi chế độ tập luyện hàng ngày của mình.)

41. recipe /ˈresəpi/

(n) công thức

You need to follow the recipe carefully.

(Bạn cần phải làm theo công thức một cách cẩn thận.)

42. taste /teɪst/

(n) mùi vị

I don't like the taste of olives.

(Tôi không thích mùi vị của ô liu.)

LESSON 3

43. financial /faɪˈnænʃl/

(adj) thuộc về tài chính

You can also consider asking for financial help from your employer if you're looking to take more expensive courses for your job.

(Bạn cũng có thể cân nhắc việc yêu cầu trợ giúp tài chính từ nhà tuyển dụng nếu bạn đang muốn tham gia các khóa học đắt tiền hơn cho công việc của mình.)

44. pace /peɪs/

(n) tốc độ, nhịp độ

You should find online classes that allow you to learn at your own pace.

(Bạn nên tìm các lớp học trực tuyến cho phép bạn học theo tốc độ của riêng mình.)

45. promotion /prəˈməʊʃn/

(n) sự thăng chức

If you choose courses that can lead to a job promotion, you may find it easier to pursue learning.

(Nếu bạn chọn những khóa học có thể giúp bạn thăng tiến trong công việc, bạn có thể thấy việc theo đuổi việc học sẽ dễ dàng hơn.)

46. pursue /pəˈsjuː/

(v) theo đuổi

There are some difficulties people might have when trying to pursue lifelong learning.

(Có một số khó khăn mà mọi người có thể gặp phải khi cố gắng học tập suốt đời.)

47. time-consuming /ˈtaɪm kənsjuːmɪŋ/

(adj) mất nhiều thời gian

It’s quite time-consuming having to check all the labels individually.

(Việc kiểm tra tất cả các nhãn riêng lẻ khá tốn thời gian.)

48. achievable /əˈtʃiːvəbl/

(adj) có thể đạt được

Set achievable goals and increase the difficulty over time.

(Đặt mục tiêu có thể đạt được và tăng độ khó theo thời gian.)

49. goal /ɡəʊl/

(n) mục tiêu

Set achievable goals and increase the difficulty over time.

(Đặt mục tiêu có thể đạt được và tăng độ khó theo thời gian.)

50. support /səˈpɔːt/

(v) hỗ trợ

The community came together to support the family after the fire.

(Cộng đồng đã đoàn kết để ủng hộ gia đình sau đám cháy.)

51. progress /ˈprəʊɡres/ (n)

(n) tiến bộ

With determination and hard work, she made significant progress in her studies.

(Với quyết tâm và làm việc chăm chỉ, cô ấy đã tiến bộ đáng kể trong học tập của mình.)

52. access /ˈækses/

(v) tiếp cận

Everyone should access to quality education regardless of their background.

(Mọi người đều nên tiếp cận vào giáo dục chất lượng không phân biệt vùng miền.)

53. expert /ˈekspɜːt/

(n) chuyên gia

He's an expert in computer programming, with years of experience in the field.

(Anh ấy là một chuyên gia về lập trình máy tính, với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực này.)

54. sum up /sʌm ʌp/

(phr.v) tóm lại

To sum up our discussion, we need to prioritize sustainability in our business practices.

(Tóm lại cuộc thảo luận của chúng ta, chúng ta cần ưu tiên bền vững trong các phương pháp kinh doanh của chúng ta.)

55. suitable /ˈsuːtəbl/(adj)

(adj) phù hợp

This dress is suitable for the formal event next week.

(Chiếc váy này phù hợp cho sự kiện trang trọng vào tuần tới.)

56. investment /ɪnˈvestmənt/

(n) sư đầu tư

Smart investment requires careful research and analysis.

(Đầu tư thông minh đòi hỏi nghiên cứu và phân tích cẩn thận.)

57. overcome /ˌəʊvəˈkʌm/

(v) vượt qua

With determination and support, she was able to overcome her fear of public speaking.

(Với quyết tâm và sự hỗ trợ, cô ấy đã vượt qua được nỗi sợ trước công chúng.)

58. set aside /sɛt əˈsaɪd/

(phr.v) để dành

She decided to set aside some money each month for her future travels.

(Cô quyết định để dành một ít tiền mỗi tháng cho những chuyến du lịch trong tương lai.)

59. provide /prəˈvaɪd/

(v) cnug cấp

The organization aims to provide essential supplies to those in need during the crisis.

(Tổ chức nhằm mục tiêu cung cấp các vật tư cần thiết cho những người gặp khó khăn trong thời kỳ khủng hoảng.)

60. material /məˈtɪəriəl/

(n) vật liệu

The artist used various materials like paint, clay, and wood to create her sculptures.

(Nghệ sĩ đã sử dụng nhiều vật liệu khác nhau như sơn, đất sét và gỗ để tạo ra những tác phẩm điêu khắc của mình.)

61. organization /ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn/

(n) tổ chức

She works with local community organizations.

(Cô làm việc với các tổ chức cộng đồng địa phương.)

62. common /ˈkɒmən/

(adj) phổ biến

Recycling is a common practice in many households nowadays.

(Việc tái chế là một thói quen phổ biến trong nhiều gia đình ngày nay.)

63. solution /səˈluːʃn/

(n) giải pháp

We need to find a sustainable solution to the environmental problems we face.

(Chúng ta cần tìm ra một giải pháp bền vững cho các vấn đề môi trường mà chúng ta đang đối mặt.)

64. attitude /ˈætɪtjuːd/

(n) thái độ

His positive attitude towards challenges is admirable.

(Thái độ tích cực của anh ấy đối với những thách thức là đáng ngưỡng mộ.)

65. complete /kəmˈpliːt/

(v) hoàn thành

She worked hard to complete the project before the deadline.

(Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để hoàn thành dự án trước thời hạn.)

1 106 26/06/2024


Xem thêm các chương trình khác: