Từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 1 (i-learn Smart World): Life Stories

Với Từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 1: Life Stories sách i-learn Smart World đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh 12 Unit 1.

1 146 lượt xem


Từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 1 (i-learn Smart World): Life Stories

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

(Be) a blessing in disguise

idiom

/bɪ ə ˈbles.ɪŋ ɪn dɪsˈɡaɪz/

Trong cái rủi có cái may

(Be) beyond (one’s) wildest dreams

idiom

/bɪ biˈjɑːnd wʌnz ˈwaɪldɪst driːmz/

Có mơ cũng không dám nghĩ đến

(Be) on cloud nine

idiom

/bi ɑːn klaʊd naɪn/

Vui sướng tột độ

(Be) the end of the world

idiom

/bi ðiː end əv ðə wɝːld/

Giống như tận thế

(Be/get) bent out of shape

idiom

/bɪ/ɡet bent aʊt əv ʃeɪp/

Rất tức giận hay buồn

(Can/can’t) wrap (one’s) head around it

idiom

/kæn/kænt ræp wʌnz hed əˈraʊnd ɪt/

Có thể/không thể hiểu hoặc chấp nhận việc gì

(Have/get) butterflies in (one’s) stomach

idiom

/hæv/ɡet ˈbʌt.ə.flaɪz ɪn wʌnz ˈstʌm.ək/

Hồi hộp, lo lắng

(One’s) life depends on it

idiom

/wʌnz laɪf dɪˈpendz ɑːn ɪt/

Bán sống bán chết (cố gắng hết sức làm một việc gì đó)

A fish out of water

idiom

/ə fɪʃ aʊt əv ˈwɑː.t̬ɚ/

Cá mắc cạn (không thoải mái)

A piece of cake

idiom

/ə piːs əv keɪk/

Dễ như ăn bánh (rất dễ)

Amazed

adj

/əˈmeɪzd/

Kinh ngạc

Anxious

adj

/ˈæŋk.ʃəs/

Lo lắng

Asylum

n

/əˈsaɪ.ləm/

Bệnh viện tâm thần

Cost an arm and a leg

idiom

/kɑːst ən ɑːrm ənd ə leɡ/

Đắt (như) cắt cổ

Depressed

adj

/dɪˈprest/

Buồn rầu, chán nản

Embarrassed

adj

/ɪmˈber.əst/

Xấu hổ

Expose

v

/ɪkˈspoʊz/

Phơi bày, vạch trần

Go round in circles

idiom

/ɡoʊ raʊnd ɪn ˈsɝː.kəlz/

Vòng vo, phí thời gian, công sức vào việc vô bổ

Grateful

adj

/ˈɡreɪt.fəl/

Biết ơn

Impress

v

/ɪmˈpres/

Gây ấn tượng, tạo ấn tượng

Inspiring

adj

/ɪnˈspaɪr.ɪŋ/

Có tính truyền cảm hứng

Investigative

adj

/ɪnˈves.təˌɡeɪ.t̬ɪv/

Liên quan đến điều tra

Itinerary

n

/aɪˈtɪn.ə.rer.i/

Lịch trình

Journalist

n

/ˈdʒɝː.nə.lɪst/

Nhà báo

Look/feel like a million bucks

idiom

/lʊk/fiːl laɪk ə ˈmɪl.jən bʌks/

Đánh giá nghìn vàng (trông/cảm giác rất tuyệt)

Mentally unwell

adj

/ˈmen.t̬əl.i ʌnˈwel/

Có vấn đề tâm lí, bất an

React

v

/riˈækt/

Phản ứng

Reject

v

/rɪˈdʒekt/

Từ chối

Relieved

adj

/rɪˈliːvd/

Cảm thấy nhẹ nhõm

Selfie

n

/ˈsel.fi/

Ảnh tự chụp

Soldier

n

/ˈsoʊl.dʒɚ/

Người lính

1 146 lượt xem