Từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 2 (i-learn Smart World): Out into the World

Với Từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 2: Out into the World sách i-learn Smart World đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh 12 Unit 2.

1 429 20/07/2024


Từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 2 (i-learn Smart World): Out into the World

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

AC

n

/ˌeɪˈsiː/

Máy điều hòa, máy lạnh

At all

adv

/ˌət ˈɑːl/

(không) chút nào

Belongings

n

/bɪˈlɑːŋ.ɪŋz/

Đồ dùng cá nhân

Cable car

n

/ˈkeɪ.bəl ˌkɑːr/

Cáp treo

Complimentary

adj

/ˌkɑːm.pləˈmen.t̬ɚ.i/

Miễn phí

Credit card

n

/ˈkred.ɪt ˌkɑːrd/

Thẻ tín dụng

Currency

n

/ˈkɝː.ən.si/

Tiền tệ

Discreet

adj

/dɪˈskriːt/

Thận trọng, kín đáo

Dry cleaning

n

/ˌdraɪˈkliː.nɪŋ/

Giặt khô

Exchange

n

/ɪksˈtʃeɪndʒ/

Sự trao đổi

Fly

v

/flaɪ/

Bay, vụt qua

Harbor

n

/ˈhɑːr.bɚ/

Cảng, bến tàu

Hilarious

adj

/hɪˈler.i.əs/

Rất buồn cười, vui nhộn

Insurance

n

/ɪnˈʃɝː.əns/

Bảo hiểm

Iron

n

/aɪrn/

Bàn ủi

Jellyfish

n

/ˈdʒel.i.fɪʃ/

Con sứa

Karst

n

/kɑːrst/

Các-xtơ (vùng đá vôi bị xói mòn)

Lowercase

n

/ˌləʊ.əˈkeɪs/

Chữ viết thường (không phải chữ viết hoa)

Operate

v

/ˈɑː.pə.reɪt/

Điều khiển, vận hành

Overjoyed

adj

/ˌoʊ.vɚˈdʒɔɪd/

Vui mừng khôn xiết

Pick up

phr v

/ˈpɪk ʌp/

Học (ngôn ngữ hoặc kĩ năng)

Remote control

n

/rɪˌmoʊt kənˈtroʊl/

Thiết bị điều khiển từ xa

Room service

n

/ˈruːm ˌsɝː.vɪs/

Dịch vụ phòng

Safe

n

/seɪf/

Két sắt

Slide

n

/slaɪd/

Cầu trượt

Snatch

v

/snætʃ/

Giật lấy

Spot

n

/spɑːt/

Chỗ

Swipe

v

/swaɪp/

Quẹt (thẻ)

Terrified

adj

/ˈter.ə.faɪd/

Khiếp sợ

Uppercase

n

/ˌʌp.əˈkeɪs/

Chữ viết hoa (không phải chữ viết thường)

Ngữ pháp Tiếng Anh 12 Unit 2 (iLearn Smart World): Out into the world

I. Conjunctions of time + gerunds liên từ chỉ thời gian + danh động từ

Chúng ta sử dụng một số liên từ phụ và danh động từ để kết nối các hành động hoặc sự kiện với một thời điểm khi chủ ngữ của mệnh đề chính và mệnh đề phụ giống nhau.

• Conjunction + gerund (+ object), main clause

Ex:

Before leaving home, don't forget to lock the doors. Trước khi ra khỏi nhà, đừng quên khóa cửa.

Since leaving school, he has traveled a lot. Kể từ khi rời trường, anh ấy đã đi du lịch rất nhiều.

After arriving, go and speak to the receptions at the hotel. Sau khi đến nơi, hãy đi nói chuyện với lễ tân tại khách sạn.

• Main clause + conjunction + gerund (+ object)

Ex:

Buy a SIM card after arriving at the airport. Mua thẻ SIM sau khi đến sân bay.

You shouldn't carry too much cash when visiting a new city. Bạn không nên mang theo quá nhiều tiền mặt khi đến thăm một thành phố mới.

II. Polite indirect questions - Câu hỏi gián tiếp lịch sự

Chúng ta có thể sử dụng những cấu trúc này khi hỏi để câu hỏi trở nên lịch sự hơn. Chúng bao gồm một số cụm từ như:

• Could you tell me ...?

Could you tell me when the pool closes? Bạn có thể cho tôi biết khi nào hồ bơi đóng cửa?

• I was wondering ....

I was wondering what restaurants are nearby. Tôi đang tự hỏi những nhà hàng nào ở gần đây.

• Would you mind telling me ..?

Would you mind telling me where the bathroom is? Bạn có phiền cho tôi biết phòng tắm ở đâu không?

• Do you know ...?

Do you know where I can get some lunch? Bạn có biết nơi nào tôi có thể ăn trưa không?

Cấu trúc cơ bản:

Direct

Indirect

Wh-questions

Ex: When does the café close?

Introductory phrase + wh-word + S + V?

Could you tell me when the café closes?

Yes/No questions

Ex: Do you have a pool?

Introductory phrase + if/whether + S + V?

Could you tell me if you have a pool?

Lưu ý:

Chúng ta không sử dụng 'Do you know if' theo sau là "you", chúng ta sử dụng Could you tell me if/l was wondering whether/ Would you mind telling me if.

1 429 20/07/2024


Xem thêm các chương trình khác: