Từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 3 (iLearn Smart World): World of work
Với Từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 3: World of work sách iLearn Smart World đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh 12 Unit 3.
Từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 3 (iLearn Smart World): World of work
LESSON 1
1. accountant /əˈkaʊn.tənt/
(n) kế toán
Tom spoke to his accountant and she said that he couldn't afford a new car this year.
(Tom đã nói chuyện với kế toán của anh ấy và cô ấy nói rằng anh ấy không đủ tiền mua một chiếc ô tô mới trong năm nay.)
2. adaptable /əˈdæptəbl/
(adj) dễ thích nghi
If you have a difficult job, learning to be adaptable can help you when there are new problems.
(Nếu bạn gặp một công việc khó khăn, học cách thích nghi có thể giúp bạn khi có những vấn đề mới.)
3. architect /ˈɑːkɪtekt/
(n) kiến trúc sư
He is one of the architects who designed the Hanoi Opera house.
(Ông là một trong những kiến trúc sư thiết kế Nhà hát lớn Hà Nội.)
4. field /fiːld/
(n) lĩnh vực
There are five key things you need to enter this field.
(Có năm điều quan trọng bạn cần để vào lĩnh vực này.)
5. leadership /ˈliːdəʃɪp/
(n) khả năng lãnh đạo
Effective leadership requires the ability to navigate complex situations with finesse and vision.
(Lãnh đạo hiệu quả đòi hỏi khả năng điều hướng qua những tình huống phức tạp một cách linh hoạt và tầm nhìn.)
6. multitask /ˌmʌltiˈtɑːsk/
(v) làm nhiều việc cùng lúc
Being able to multitask efficiently is a valuable skill in today's fast-paced world.
(Khả năng đa nhiệm hiệu quả là một kỹ năng quý báu trong thế giới hiện đại với tốc độ phát triển nhanh chóng.)
7. organized /ˈɔːɡənaɪzd/
(adj) có tổ chức, ngăn nắp
I try to be organized and plan everything carefully. Otherwise, I might forget to do something.
(Tôi cố gắng sắp xếp và lên kế hoạch mọi thứ một cách cẩn thận. Nếu không, tôi có thể quên làm điều gì đó.)
8. patient /ˈpeɪʃnt/
(adj) kiên nhẫn
You need to be patient and wait for me to finish what I'm doing. I won't be much longer.
(Bạn cần phải kiên nhẫn và đợi tôi hoàn thành việc tôi đang làm. Tôi sẽ không còn lâu nữa đâu.)
9. receptionist /rɪˈsepʃənɪst/
(n) lễ tân
I called the hotel, and the receptionist booked me a really nice room with a great view.
(Tôi gọi cho khách sạn và nhân viên lễ tân đã đặt cho tôi một căn phòng rất đẹp với tầm nhìn tuyệt vời.)
10. efficiently /i'fi∫əntli/
(adv) một cách hiệu quả
Working efficiently allows us to accomplish tasks with maximum productivity and minimal wasted time.
(Làm việc hiệu quả giúp chúng ta hoàn thành nhiệm vụ với năng suất tối đa và ít thời gian lãng phí nhất có thể.)
11. situation /ˌsɪtʃuˈeɪʃn/
(n) tình huống
We need to assess the situation before making a decision.
(Chúng ta cần đánh giá tình hình trước khi đưa ra quyết định.)
12. annoying /əˈnɔɪɪŋ/
(adj) phiền phức, tức giận
The constant noise from the construction site is very annoying.
(Tiếng ồn liên tục từ công trường xây dựng rất phiền phức.)
13. ability /əˈbɪləti/
(n) khả năng
She has the ability to solve complex problems quickly.
(Cô ấy có khả năng giải quyết các vấn đề phức tạp một cách nhanh chóng.)
14. afford /əˈfɔːd/
(v) có khả năng chi trả
Tom spoke to his accountant and she said that he couldn't afford a new car this year.
(Tom đã nói chuyện với kế toán của anh ấy và cô ấy nói rằng anh ấy không đủ tiền mua một chiếc ô tô mới trong năm nay.)
15. carefully /ˈkeəfəli/
(adv) một cách thận trọng
He read the instructions carefully before starting the project.
(Anh ấy đọc kỹ hướng dẫn trước khi bắt đầu dự án.)
16. characteristic /ˌkærəktəˈrɪstɪk/
(n) đặc trưng, đặc điểm
One characteristic of successful people is their ability to stay focused on their goals.
(Một đặc điểm của những người thành công là khả năng tập trung vào mục tiêu của họ.)
17. problem-solving /ˈprɒbləm sɒlvɪŋ/
(n) giải quyết vấn đề
Her excellent problem-solving skills helped the company overcome many challenges.
(Kỹ năng giải quyết vấn đề xuất sắc của cô ấy đã giúp công ty vượt qua nhiều thử thách.)
18. communication /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/
(n) sự giao tiếp
Good communication skills are crucial for building strong relationships.
(Kỹ năng giao tiếp tốt rất quan trọng để xây dựng mối quan hệ bền vững.)
19. decision /dɪˈsɪʒn/
(n) quyết định
He made the decision to move to a new city.
(Anh ấy đã đưa ra quyết định chuyển đến một thành phố mới.)
20. fuel /ˈfjuːəl/
(n) nhiên liệu
The car ran out of fuel in the middle of nowhere.
(Chiếc xe hết nhiên liệu giữa nơi hoang vắng.)
21. speed /spiːd/
(n) tốc độ
The speed of technological advancements is astonishing.
(Tốc độ phát triển công nghệ thật đáng kinh ngạc.)
22. passenger /ˈpæsɪndʒə(r)/
(n) hành khách
The passenger asked the driver to stop at the next bus stop.
(Hành khách yêu cầu tài xế dừng lại ở trạm xe buýt tiếp theo.)
23. accurately /ˈækjərətli/
(adv) một cách chính xác
The engineer measured the components accurately to ensure they fit perfectly.
(Kỹ sư đo các thành phần một cách chính xác để đảm bảo chúng khớp hoàn hảo.)
24. complex /ˈkɒmpleks/
(adj) phức tạp
The instructions for assembling the furniture were quite complex.
(Các hướng dẫn lắp ráp đồ nội thất khá phức tạp.)
25. essential /ɪˈsenʃl/
(adj) thiết yếu
Water is essential for all forms of life.
(Nước là thiết yếu cho tất cả các dạng sống.)
26. direction /dəˈrekʃn/
(n) phương hướng
He asked for directions to the nearest hospital.
(Anh ấy hỏi đường đến bệnh viện gần nhất.)
27. construction /kən'strʌk∫n/
(n) việc xây dựng
The construction of the new bridge will begin next month.
(Việc xây dựng cầu mới sẽ bắt đầu vào tháng sau.)
28. regulation /ˌreɡjuˈleɪʃn/
(n) quy định
The government introduced new regulations to improve safety standards.
(Chính phủ đã đưa ra các quy định mới để cải thiện tiêu chuẩn an toàn.)
29. process /ˈprəʊses/
(n) quá trình
Learning a new language is a gradual process that requires patience.
(Học một ngôn ngữ mới là quá trình dần dần đòi hỏi sự kiên nhẫn.)
30. creative /kriˈeɪtɪv/
(adj) sáng tạo
She has a creative approach to problem-solving.
(Cô ấy có cách tiếp cận sáng tạo trong việc giải quyết vấn đề.)
31. solution /səˈluːʃn/
(n) giải pháp
We need to find a solution to this problem as soon as possible.
(Chúng ta cần phải tìm ra một giải pháp cho vấn đề này càng sớm càng tốt.)
32. complaint /kəmˈpleɪnt/
(n) than phiền, khiếu nại
He lodged a formal complaint with the manager about the poor service.
(Anh ta đã nộp một khiếu nại chính thức với quản lý về dịch vụ kém.)
LESSON 2
33. counselor /ˈkaʊnsələ(r)/
(n) cố vấn viên, chuyên gia tư vấn
If you are having problems at home, please speak to the school counselor.
(Nếu bạn gặp vấn đề ở nhà, hãy nói chuyện với cố vấn của trường.)
34. court /kɔːt/
(n) tòa án
The trial will take place in the district court next week.
(Phiên tòa sẽ diễn ra tại tòa án huyện vào tuần tới.)
35. electrician /ɪˌlekˈtrɪʃn/
(n) thợ điện
The power is off in the whole building. The electrician will fix it tomorrow.
(Toàn bộ tòa nhà bị mất điện. thợ điện sẽ sửa nó vào ngày mai.)
36. lawyer /ˈlɔɪə(r)/
(n) luật sư
Do you know a good lawyer? I need some documents written for my company.
(Bạn có biết một luật sư giỏi không? Tôi cần một số tài liệu viết cho công ty của tôi.)
37. mechanic /məˈkænɪk/
(n) thợ máy
I hope the mechanic can fix my car. I can't afford to buy another one.
(Tôi hy vọng người thợ có thể sửa được xe của tôi. Tôi không đủ khả năng để mua một cái khác.)
38. software developer /ˈsɒftˌwɛə ˈdɪvəˌləpər/
(n.p) người phát triển phần mềm
My sister is a software developer. She made this really cute mobile game where you play as a little rabbit.
(Chị gái tôi là một nhà phát triển phần mềm. Cô ấy đã tạo ra một trò chơi di động thực sự dễ thương trong đó bạn sẽ vào vai một chú thỏ nhỏ.)
39. surgeon /ˈsɜːdʒən/
(n) bác sĩ phẫu thuật
The surgeon will come later and explain how he can fix your broken arm.
(Bác sĩ phẫu thuật sẽ đến sau và giải thích cách ông ấy có thể chữa lành cánh tay bị gãy của bạn.)
40. equipment /ɪˈkwɪpmənt/
(n) thiết bị
The workers wore protective equipment while working in the factory.
(Các công nhân đã mang đồ bảo hộ khi làm việc trong nhà máy.)
41. research /rɪˈsɜːtʃ/
(n) nghiên cứu
She conducted extensive research before writing her thesis.
(Cô ấy đã tiến hành nghiên cứu sâu rộng trước khi viết luận án của mình.)
42. legal /ˈliːɡl/
(adj) pháp lý
They sought legal advice before signing the contract.
(Họ đã tìm kiếm lời khuyên pháp lý trước khi ký hợp đồng.)
43. repair /rɪˈpeə(r)/
(v) sửa chữa
The mechanic is repairing the car in the garage.
(Thợ cơ khí đang sửa chữa chiếc xe trong gara.)
44. vehicle / ˈviːɪkl /
(n) phương tiện
He owns a small vehicle for commuting to work.
(Anh ta sở hữu một phương tiện nhỏ để đi làm hàng ngày.)
LESSON 3
45. apprenticeship /əˈprentɪʃɪp/
(n) sự học việc
He completed his apprenticeship and became a skilled carpenter.
(Anh đã hoàn thành thời gian học việc và trở thành một thợ mộc tài ba.)
46. director /dəˈrektə(r)/
(n) giám đốc
The director of the company announced the new project.
(Giám đốc công ty đã thông báo về dự án mới.)
47. flexible /ˈfleksəbl/
(adj) linh hoạt
Having a flexible schedule allows me to balance work and personal life.
(Có lịch làm việc linh hoạt cho phép tôi cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân.)
48. mentor /ˈmentɔː(r)/
(n) người dẫn dắt
She considers her boss as her mentor who helped her grow in her career.
(Cô coi người sếp cũ của mình là người hướng dẫn đã giúp cô phát triển trong sự nghiệp.)
49. nine to five /naɪn tə faɪv /
(adj) liên quan đến việc văn phòng (thường từ 9 giờ đến 5 giờ)
Nine to five job has both advantages and disadvantages.
(Công việc liên quan đến văn phòng (từ 9 giờ đến 5 giờ) đều có cả ưu điểm và nhược điểm.)
50. outing /ˈaʊtɪŋ/
(n) chuyến đi chơi
The job comes with great perks, such as a company outing each year, dinner and parties, health insurance.
(Công việc đi kèm với những đặc quyền tuyệt vời, chẳng hạn như chuyến đi chơi cùng công ty hàng năm, bữa tối và các bữa tiệc, bảo hiểm y tế.)
51. perk /pɜːk/
(n) phúc lợi, ưu đãi
The job comes with great perks, such as a company outing each year, dinner and parties, health insurance.
(Công việc đi kèm với những đặc quyền tuyệt vời, chẳng hạn như chuyến đi chơi cùng công ty hàng năm, bữa tối và các bữa tiệc, bảo hiểm y tế.)
52. position /pəˈzɪʃn/
(n) vị trí
She applied for the manager position at the company.
(Cô ấy đã nộp đơn xin vị trí quản lý tại công ty.)
53. salary /ˈsæləri/
(n) tiền lương
He negotiated his salary with the HR department.
(Anh ấy đã đàm phán mức lương với bộ phận Nhân sự.)
54. work-life balance /wɜːrk-laɪf ˈbæləns/
(n) sự cân bằng công việc và cuộc sống
Maintaining a good work-life balance is important for overall well-being.
(Duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống là quan trọng đối với sức khỏe tổng thể.)
55. advantage /ədˈvɑːntɪdʒ/
(n) lợi thế
One advantage of living in the city is the easy access to amenities.
(Một lợi thế của việc sống ở thành phố là việc tiếp cận dễ dàng các tiện ích.)
56. disadvantage /ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒ/
(n) nhược điểm
The main disadvantage of working from home is the lack of social interaction.
(Nhược điểm chính của việc làm việc từ nhà là thiếu tương tác xã hội.)
57. promote /prəˈməʊt/
(v) thăng chức, thúc đẩy
She was promoted to a higher position after years of hard work.
(Cô ấy đã được thăng chức lên một vị trí cao hơn sau nhiều năm làm việc chăm chỉ.)
58. benefit /ˈbenɪfɪt/
(n) lợi ích
One of the benefits of regular exercise is improved health.
(Một trong những lợi ích của việc tập thể dục đều đặn là sức khỏe được cải thiện.)
59. transportation /ˌtrænspɔːˈteɪʃn/
(n) giao thông vận tải
Public transportation is an affordable and convenient way to travel.
(Giao thông công cộng là một cách đi lại tiết kiệm và thuận tiện.)
60. co-worker /ˈkoʊˌwɜːrkər/
(n) đồng nghiệp
She gets along well with her co-workers at the office.
(Cô ấy hòa đồng tốt với đồng nghiệp ở văn phòng.)
61. device /dɪˈvaɪs/
(n) thiết bị
Modern devices such as smartphones have revolutionized communication.
(Các thiết bị hiện đại như điện thoại thông minh đã cách mạng hóa giao tiếp.)
62. budget /'bʌdʒit/
(n) ngân sách
It's important to create a budget to manage your finances effectively.
(Việc tạo ra một ngân sách là quan trọng để quản lý tài chính của bạn một cách hiệu quả.)
63. drawback /ˈdrɔːbæk/
(n) nhược điểm
Major drawback of living in the city is the high cost of living.
(Nhược điểm lớn của việc sống ở thành phố là chi phí sinh hoạt cao.)
64. furthermore /ˌfɜːðəˈmɔː(r)/
(adv) hơn nữa
She enjoys reading; furthermore, she also loves to write.
(Cô ấy thích đọc; hơn nữa, cô ấy cũng yêu thích viết.)
65. moreover /mɔːrˈəʊvə(r)/
(adv) hơn nữa
She's skilled in math; moreover, she excels in science as well.
(Cô ấy giỏi toán; hơn nữa, cô ấy cũng xuất sắc trong môn khoa học.)
Ngữ pháp Tiếng Anh 12 Unit 3 (iLearn Smart World): World of work
I. Prepositional verbs - Cụm động - giới từ tiếng Anh
Một số động từ yêu cầu một giới từ nhất định trước tân ngữ của chúng.
- Giới từ làm thay đổi ý nghĩa của hành động.
Ex:
I need to travel for work quite often. (reason)
I need to travel to Singapore next week. (place)
- Những động từ này luôn có tân ngữ sau giới từ.
V + Prep. + O
Ex:
They offered me the job, but I'll need to think about it. Họ đề nghị tôi làm việc, nhưng tôi cần phải suy nghĩ về điều đó.
- Một số động từ giới từ cũng cần tân ngữ trực tiếp trước giới từ.
V + O + Prep. + O
Ex:
My boss reminded me about being on time for work. Sếp của tôi nhắc nhở tôi về việc đi làm đúng giờ.
- Chúng ta có thể sử dụng trạng từ giữa động từ và giới từ.
V + Adv + Prep. + O
Ex:
Nurses have to listen carefully to people's problems. Các y tá phải lắng nghe cẩn thận những vấn đề của người dân.
Bảng cụm động - giới từ cơ bản:
V + Prep. + O |
V + O + Prep. + O |
Prep. |
• agree, deal, cope, argue, discuss, work, study, etc. |
• provide, discuss, help, confuse, study etc. |
with |
• wait, apologize, prepare, apply, pay, care, ask, etc. |
• wait, prepare, thank, pay, ask, search, etc. |
for |
• suffer, escape, graduate, recover, come, run, etc. |
• protect, prevent, recover, run, etc. |
from |
• believe, succeed, participate, specialize, invest, etc |
• involve. invest, etc. |
in |
• approve, dream, think, smell, beware, know, etc. |
• smell, remind, hear, etc |
of |
• agree, depend, concentrate, focus, base, insist, etc. |
• focus, base, put, etc. |
on |
• refer, speak, adapt, explain, listen, respond, etc. |
• refer, add, explain, introduce, say, etc. |
to |
• complain, think, talk, argue, worry, write, know, etc. |
• remind, worry, write, know, ask, etc. |
about |
• laugh, look, smile, shout, stare, point, aim, stay, etc. |
• shout, point, aim, etc. |
at |
II. Cấu trúc Would trong tiếng Anh
Chúng ta có thể sử dụng would:
• để chỉ một tình huống mà chúng ta có thể tưởng tượng xảy ra bây giờ hoặc trong tương lai.
Ex:
I'd hate working in an office all day. Tôi ghét làm việc ở văn phòng cả ngày.
• để chỉ những việc thường xảy ra trong quá khứ nhưng giờ không còn nữa.
Ex:
When I was young, my grandfather would always tell me I should be a doctor. Khi tôi còn nhỏ, ông tôi luôn bảo tôi nên làm bác sĩ.
• cho những yêu cầu lịch sự.
Ex:
Would you help me practice for my job interview, please? Bạn có thể giúp tôi luyện tập cho buổi phỏng vấn xin việc được không?
(+): S + would + bare inf. (+ 0)
Ex:
I'd be a good mechanic. Tôi sẽ là một thợ cơ khí giỏi.
(-): S + would + not + bare inf. (+ 0)
Ex:
I wouldn't like working by myself. Tôi không thích làm việc một mình.
(?): (Wh-word +) Would + S + bare inf. (+ 0)?
Ex:
Why would she be a good counselor? Tại sao cô ấy lại là một cố vấn tốt?
- Khi muốn dùng "think" với "would" để thể hiện ý kiến tiêu cực, chúng ta dùng "don't think ... would" chứ không dùng "think: .. wouldn’t"
Ex:
I don't think I'd enjoy being a surgeon. Tôi không nghĩ mình thích làm bác sĩ phẫu thuật.
Xem thêm các chương trình khác:
- Soạn văn 12 Cánh diều (hay nhất)
- Văn mẫu 12 - Cánh diều
- Tóm tắt tác phẩm Ngữ văn 12 – Cánh diều
- Tác giả tác phẩm Ngữ văn 12 - Cánh diều
- Bố cục tác phẩm Ngữ văn 12 – Cánh diều
- Nội dung chính tác phẩm Ngữ văn 12 – Cánh diều
- Giải sgk Toán 12 – Cánh diều
- Giải Chuyên đề học tập Toán 12 – Cánh diều
- Lý thuyết Toán 12 – Cánh diều
- Giải sbt Toán 12 – Cánh diều
- Giải sgk Vật lí 12 – Cánh diều
- Giải Chuyên đề học tập Vật lí 12 – Cánh diều
- Lý thuyết Vật lí 12 – Cánh diều
- Giải sbt Vật lí 12 – Cánh diều
- Giải sgk Hóa học 12 – Cánh diều
- Giải Chuyên đề học tập Hóa 12 – Cánh diều
- Lý thuyết Hóa 12 – Cánh diều
- Giải sbt Hóa 12 – Cánh diều
- Giải sgk Sinh học 12 – Cánh diều
- Giải Chuyên đề học tập Sinh học 12 – Cánh diều
- Lý thuyết Sinh học 12 – Cánh diều
- Giải sbt Sinh học 12 – Cánh diều
- Giải sgk Lịch sử 12 – Cánh diều
- Giải Chuyên đề học tập Lịch sử 12 – Cánh diều
- Giải sbt Lịch sử 12 – Cánh diều
- Giải sgk Địa lí 12 – Cánh diều
- Giải Chuyên đề học tập Địa lí 12 – Cánh diều
- Giải sbt Địa lí 12 – Cánh diều
- Giải sgk Tin học 12 – Cánh diều
- Giải Chuyên đề học tập Tin học 12 – Cánh diều
- Giải sbt Tin học 12 – Cánh diều
- Lý thuyết Tin học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 12 – Cánh diều
- Giải sgk Kinh tế pháp luật 12 – Cánh diều
- Giải Chuyên đề học tập Kinh tế pháp luật 12 – Cánh diều
- Giải sbt Kinh tế pháp luật 12 – Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 12 – Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 – Cánh diều