Từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 3 (iLearn Smart World): World of work

Với Từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 3: World of work sách iLearn Smart World đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh 12 Unit 3.

1 271 20/07/2024


Từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 3 (iLearn Smart World): World of work

LESSON 1

1. accountant /əˈkaʊn.tənt/

(n) kế toán

Tom spoke to his accountant and she said that he couldn't afford a new car this year.

(Tom đã nói chuyện với kế toán của anh ấy và cô ấy nói rằng anh ấy không đủ tiền mua một chiếc ô tô mới trong năm nay.)

2. adaptable /əˈdæptəbl/

(adj) dễ thích nghi

If you have a difficult job, learning to be adaptable can help you when there are new problems.

(Nếu bạn gặp một công việc khó khăn, học cách thích nghi có thể giúp bạn khi có những vấn đề mới.)

3. architect /ˈɑːkɪtekt/

(n) kiến trúc sư

He is one of the architects who designed the Hanoi Opera house.

(Ông là một trong những kiến trúc sư thiết kế Nhà hát lớn Hà Nội.)

4. field /fiːld/

(n) lĩnh vực

There are five key things you need to enter this field.

(Có năm điều quan trọng bạn cần để vào lĩnh vực này.)

5. leadership /ˈliːdəʃɪp/

(n) khả năng lãnh đạo

Effective leadership requires the ability to navigate complex situations with finesse and vision.

(Lãnh đạo hiệu quả đòi hỏi khả năng điều hướng qua những tình huống phức tạp một cách linh hoạt và tầm nhìn.)

6. multitask /ˌmʌltiˈtɑːsk/

(v) làm nhiều việc cùng lúc

Being able to multitask efficiently is a valuable skill in today's fast-paced world.

(Khả năng đa nhiệm hiệu quả là một kỹ năng quý báu trong thế giới hiện đại với tốc độ phát triển nhanh chóng.)

7. organized /ˈɔːɡənaɪzd/

(adj) có tổ chức, ngăn nắp

I try to be organized and plan everything carefully. Otherwise, I might forget to do something.

(Tôi cố gắng sắp xếp và lên kế hoạch mọi thứ một cách cẩn thận. Nếu không, tôi có thể quên làm điều gì đó.)

8. patient /ˈpeɪʃnt/

(adj) kiên nhẫn

You need to be patient and wait for me to finish what I'm doing. I won't be much longer.

(Bạn cần phải kiên nhẫn và đợi tôi hoàn thành việc tôi đang làm. Tôi sẽ không còn lâu nữa đâu.)

9. receptionist /rɪˈsepʃənɪst/

(n) lễ tân

I called the hotel, and the receptionist booked me a really nice room with a great view.

(Tôi gọi cho khách sạn và nhân viên lễ tân đã đặt cho tôi một căn phòng rất đẹp với tầm nhìn tuyệt vời.)

10. efficiently /i'fi∫əntli/

(adv) một cách hiệu quả

Working efficiently allows us to accomplish tasks with maximum productivity and minimal wasted time.

(Làm việc hiệu quả giúp chúng ta hoàn thành nhiệm vụ với năng suất tối đa và ít thời gian lãng phí nhất có thể.)

11. situation /ˌsɪtʃuˈeɪʃn/

(n) tình huống

We need to assess the situation before making a decision.

(Chúng ta cần đánh giá tình hình trước khi đưa ra quyết định.)

12. annoying /əˈnɔɪɪŋ/

(adj) phiền phức, tức giận

The constant noise from the construction site is very annoying.

(Tiếng ồn liên tục từ công trường xây dựng rất phiền phức.)

13. ability /əˈbɪləti/

(n) khả năng

She has the ability to solve complex problems quickly.

(Cô ấy có khả năng giải quyết các vấn đề phức tạp một cách nhanh chóng.)

14. afford /əˈfɔːd/

(v) có khả năng chi trả

Tom spoke to his accountant and she said that he couldn't afford a new car this year.

(Tom đã nói chuyện với kế toán của anh ấy và cô ấy nói rằng anh ấy không đủ tiền mua một chiếc ô tô mới trong năm nay.)

15. carefully /ˈkeəfəli/

(adv) một cách thận trọng

He read the instructions carefully before starting the project.

(Anh ấy đọc kỹ hướng dẫn trước khi bắt đầu dự án.)

16. characteristic /ˌkærəktəˈrɪstɪk/

(n) đặc trưng, đặc điểm

One characteristic of successful people is their ability to stay focused on their goals.

(Một đặc điểm của những người thành công là khả năng tập trung vào mục tiêu của họ.)

17. problem-solving /ˈprɒbləm sɒlvɪŋ/

(n) giải quyết vấn đề

Her excellent problem-solving skills helped the company overcome many challenges.

(Kỹ năng giải quyết vấn đề xuất sắc của cô ấy đã giúp công ty vượt qua nhiều thử thách.)

18. communication /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/

(n) sự giao tiếp

Good communication skills are crucial for building strong relationships.

(Kỹ năng giao tiếp tốt rất quan trọng để xây dựng mối quan hệ bền vững.)

19. decision /dɪˈsɪʒn/

(n) quyết định

He made the decision to move to a new city.

(Anh ấy đã đưa ra quyết định chuyển đến một thành phố mới.)

20. fuel /ˈfjuːəl/

(n) nhiên liệu

The car ran out of fuel in the middle of nowhere.

(Chiếc xe hết nhiên liệu giữa nơi hoang vắng.)

21. speed /spiːd/

(n) tốc độ

The speed of technological advancements is astonishing.

(Tốc độ phát triển công nghệ thật đáng kinh ngạc.)

22. passenger /ˈpæsɪndʒə(r)/

(n) hành khách

The passenger asked the driver to stop at the next bus stop.

(Hành khách yêu cầu tài xế dừng lại ở trạm xe buýt tiếp theo.)

23. accurately /ˈækjərətli/

(adv) một cách chính xác

The engineer measured the components accurately to ensure they fit perfectly.

(Kỹ sư đo các thành phần một cách chính xác để đảm bảo chúng khớp hoàn hảo.)

24. complex /ˈkɒmpleks/

(adj) phức tạp

The instructions for assembling the furniture were quite complex.

(Các hướng dẫn lắp ráp đồ nội thất khá phức tạp.)

25. essential /ɪˈsenʃl/

(adj) thiết yếu

Water is essential for all forms of life.

(Nước là thiết yếu cho tất cả các dạng sống.)

26. direction /dəˈrekʃn/

(n) phương hướng

He asked for directions to the nearest hospital.

(Anh ấy hỏi đường đến bệnh viện gần nhất.)

27. construction /kən'strʌk∫n/

(n) việc xây dựng

The construction of the new bridge will begin next month.

(Việc xây dựng cầu mới sẽ bắt đầu vào tháng sau.)

28. regulation /ˌreɡjuˈleɪʃn/

(n) quy định

The government introduced new regulations to improve safety standards.

(Chính phủ đã đưa ra các quy định mới để cải thiện tiêu chuẩn an toàn.)

29. process /ˈprəʊses/

(n) quá trình

Learning a new language is a gradual process that requires patience.

(Học một ngôn ngữ mới là quá trình dần dần đòi hỏi sự kiên nhẫn.)

30. creative /kriˈeɪtɪv/

(adj) sáng tạo

She has a creative approach to problem-solving.

(Cô ấy có cách tiếp cận sáng tạo trong việc giải quyết vấn đề.)

31. solution /səˈluːʃn/

(n) giải pháp

We need to find a solution to this problem as soon as possible.

(Chúng ta cần phải tìm ra một giải pháp cho vấn đề này càng sớm càng tốt.)

32. complaint /kəmˈpleɪnt/

(n) than phiền, khiếu nại

He lodged a formal complaint with the manager about the poor service.

(Anh ta đã nộp một khiếu nại chính thức với quản lý về dịch vụ kém.)

LESSON 2

33. counselor /ˈkaʊnsələ(r)/

(n) cố vấn viên, chuyên gia tư vấn

If you are having problems at home, please speak to the school counselor.

(Nếu bạn gặp vấn đề ở nhà, hãy nói chuyện với cố vấn của trường.)

34. court /kɔːt/

(n) tòa án

The trial will take place in the district court next week.

(Phiên tòa sẽ diễn ra tại tòa án huyện vào tuần tới.)

35. electrician /ɪˌlekˈtrɪʃn/

(n) thợ điện

The power is off in the whole building. The electrician will fix it tomorrow.

(Toàn bộ tòa nhà bị mất điện. thợ điện sẽ sửa nó vào ngày mai.)

36. lawyer /ˈlɔɪə(r)/

(n) luật sư

Do you know a good lawyer? I need some documents written for my company.

(Bạn có biết một luật sư giỏi không? Tôi cần một số tài liệu viết cho công ty của tôi.)

37. mechanic /məˈkænɪk/

(n) thợ máy

I hope the mechanic can fix my car. I can't afford to buy another one.

(Tôi hy vọng người thợ có thể sửa được xe của tôi. Tôi không đủ khả năng để mua một cái khác.)

38. software developer /ˈsɒftˌwɛə ˈdɪvəˌləpər/

(n.p) người phát triển phần mềm

My sister is a software developer. She made this really cute mobile game where you play as a little rabbit.

(Chị gái tôi là một nhà phát triển phần mềm. Cô ấy đã tạo ra một trò chơi di động thực sự dễ thương trong đó bạn sẽ vào vai một chú thỏ nhỏ.)

39. surgeon /ˈsɜːdʒən/

(n) bác sĩ phẫu thuật

The surgeon will come later and explain how he can fix your broken arm.

(Bác sĩ phẫu thuật sẽ đến sau và giải thích cách ông ấy có thể chữa lành cánh tay bị gãy của bạn.)

40. equipment /ɪˈkwɪpmənt/

(n) thiết bị

The workers wore protective equipment while working in the factory.

(Các công nhân đã mang đồ bảo hộ khi làm việc trong nhà máy.)

41. research /rɪˈsɜːtʃ/

(n) nghiên cứu

She conducted extensive research before writing her thesis.

(Cô ấy đã tiến hành nghiên cứu sâu rộng trước khi viết luận án của mình.)

42. legal /ˈliːɡl/

(adj) pháp lý

They sought legal advice before signing the contract.

(Họ đã tìm kiếm lời khuyên pháp lý trước khi ký hợp đồng.)

43. repair /rɪˈpeə(r)/

(v) sửa chữa

The mechanic is repairing the car in the garage.

(Thợ cơ khí đang sửa chữa chiếc xe trong gara.)

44. vehicle / ˈviːɪkl /

(n) phương tiện

He owns a small vehicle for commuting to work.

(Anh ta sở hữu một phương tiện nhỏ để đi làm hàng ngày.)

LESSON 3

45. apprenticeship /əˈprentɪʃɪp/

(n) sự học việc

He completed his apprenticeship and became a skilled carpenter.

(Anh đã hoàn thành thời gian học việc và trở thành một thợ mộc tài ba.)

46. director /dəˈrektə(r)/

(n) giám đốc

The director of the company announced the new project.

(Giám đốc công ty đã thông báo về dự án mới.)

47. flexible /ˈfleksəbl/

(adj) linh hoạt

Having a flexible schedule allows me to balance work and personal life.

(Có lịch làm việc linh hoạt cho phép tôi cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân.)

48. mentor /ˈmentɔː(r)/

(n) người dẫn dắt

She considers her boss as her mentor who helped her grow in her career.

(Cô coi người sếp cũ của mình là người hướng dẫn đã giúp cô phát triển trong sự nghiệp.)

49. nine to five /naɪn tə faɪv /

(adj) liên quan đến việc văn phòng (thường từ 9 giờ đến 5 giờ)

Nine to five job has both advantages and disadvantages.

(Công việc liên quan đến văn phòng (từ 9 giờ đến 5 giờ) đều có cả ưu điểm và nhược điểm.)

50. outing /ˈaʊtɪŋ/

(n) chuyến đi chơi

The job comes with great perks, such as a company outing each year, dinner and parties, health insurance.

(Công việc đi kèm với những đặc quyền tuyệt vời, chẳng hạn như chuyến đi chơi cùng công ty hàng năm, bữa tối và các bữa tiệc, bảo hiểm y tế.)

51. perk /pɜːk/

(n) phúc lợi, ưu đãi

The job comes with great perks, such as a company outing each year, dinner and parties, health insurance.

(Công việc đi kèm với những đặc quyền tuyệt vời, chẳng hạn như chuyến đi chơi cùng công ty hàng năm, bữa tối và các bữa tiệc, bảo hiểm y tế.)

52. position /pəˈzɪʃn/

(n) vị trí

She applied for the manager position at the company.

(Cô ấy đã nộp đơn xin vị trí quản lý tại công ty.)

53. salary /ˈsæləri/

(n) tiền lương

He negotiated his salary with the HR department.

(Anh ấy đã đàm phán mức lương với bộ phận Nhân sự.)

54. work-life balance /wɜːrk-laɪf ˈbæləns/

(n) sự cân bằng công việc và cuộc sống

Maintaining a good work-life balance is important for overall well-being.

(Duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống là quan trọng đối với sức khỏe tổng thể.)

55. advantage /ədˈvɑːntɪdʒ/

(n) lợi thế

One advantage of living in the city is the easy access to amenities.

(Một lợi thế của việc sống ở thành phố là việc tiếp cận dễ dàng các tiện ích.)

56. disadvantage /ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒ/

(n) nhược điểm

The main disadvantage of working from home is the lack of social interaction.

(Nhược điểm chính của việc làm việc từ nhà là thiếu tương tác xã hội.)

57. promote /prəˈməʊt/

(v) thăng chức, thúc đẩy

She was promoted to a higher position after years of hard work.

(Cô ấy đã được thăng chức lên một vị trí cao hơn sau nhiều năm làm việc chăm chỉ.)

58. benefit /ˈbenɪfɪt/

(n) lợi ích

One of the benefits of regular exercise is improved health.

(Một trong những lợi ích của việc tập thể dục đều đặn là sức khỏe được cải thiện.)

59. transportation /ˌtrænspɔːˈteɪʃn/

(n) giao thông vận tải

Public transportation is an affordable and convenient way to travel.

(Giao thông công cộng là một cách đi lại tiết kiệm và thuận tiện.)

60. co-worker /ˈkoʊˌwɜːrkər/

(n) đồng nghiệp

She gets along well with her co-workers at the office.

(Cô ấy hòa đồng tốt với đồng nghiệp ở văn phòng.)

61. device /dɪˈvaɪs/

(n) thiết bị

Modern devices such as smartphones have revolutionized communication.

(Các thiết bị hiện đại như điện thoại thông minh đã cách mạng hóa giao tiếp.)

62. budget /'bʌdʒit/

(n) ngân sách

It's important to create a budget to manage your finances effectively.

(Việc tạo ra một ngân sách là quan trọng để quản lý tài chính của bạn một cách hiệu quả.)

63. drawback /ˈdrɔːbæk/

(n) nhược điểm

Major drawback of living in the city is the high cost of living.

(Nhược điểm lớn của việc sống ở thành phố là chi phí sinh hoạt cao.)

64. furthermore /ˌfɜːðəˈmɔː(r)/

(adv) hơn nữa

She enjoys reading; furthermore, she also loves to write.

(Cô ấy thích đọc; hơn nữa, cô ấy cũng yêu thích viết.)

65. moreover /mɔːrˈəʊvə(r)/

(adv) hơn nữa

She's skilled in math; moreover, she excels in science as well.

(Cô ấy giỏi toán; hơn nữa, cô ấy cũng xuất sắc trong môn khoa học.)

Ngữ pháp Tiếng Anh 12 Unit 3 (iLearn Smart World): World of work

I. Prepositional verbs - Cụm động - giới từ tiếng Anh

Một số động từ yêu cầu một giới từ nhất định trước tân ngữ của chúng.

- Giới từ làm thay đổi ý nghĩa của hành động.

Ex:

I need to travel for work quite often. (reason)

I need to travel to Singapore next week. (place)

- Những động từ này luôn có tân ngữ sau giới từ.

V + Prep. + O

Ex:

They offered me the job, but I'll need to think about it. Họ đề nghị tôi làm việc, nhưng tôi cần phải suy nghĩ về điều đó.

- Một số động từ giới từ cũng cần tân ngữ trực tiếp trước giới từ.

V + O + Prep. + O

Ex:

My boss reminded me about being on time for work. Sếp của tôi nhắc nhở tôi về việc đi làm đúng giờ.

- Chúng ta có thể sử dụng trạng từ giữa động từ và giới từ.

V + Adv + Prep. + O

Ex:

Nurses have to listen carefully to people's problems. Các y tá phải lắng nghe cẩn thận những vấn đề của người dân.

Bảng cụm động - giới từ cơ bản:

V + Prep. + O

V + O + Prep. + O

Prep.

• agree, deal, cope, argue, discuss, work, study, etc.

• provide, discuss, help, confuse, study etc.

with

• wait, apologize, prepare, apply, pay, care, ask, etc.

• wait, prepare, thank, pay, ask, search, etc.

for

• suffer, escape, graduate, recover, come, run, etc.

• protect, prevent, recover, run, etc.

from

• believe, succeed, participate, specialize, invest, etc

• involve. invest, etc.

in

• approve, dream, think, smell, beware, know, etc.

• smell, remind, hear, etc

of

• agree, depend, concentrate, focus, base, insist, etc.

• focus, base, put, etc.

on

• refer, speak, adapt, explain, listen, respond, etc.

• refer, add, explain, introduce, say, etc.

to

• complain, think, talk, argue, worry, write, know, etc.

• remind, worry, write, know, ask, etc.

about

• laugh, look, smile, shout, stare, point, aim, stay, etc.

• shout, point, aim, etc.

at

II. Cấu trúc Would trong tiếng Anh

Chúng ta có thể sử dụng would:

• để chỉ một tình huống mà chúng ta có thể tưởng tượng xảy ra bây giờ hoặc trong tương lai.

Ex:

I'd hate working in an office all day. Tôi ghét làm việc ở văn phòng cả ngày.

• để chỉ những việc thường xảy ra trong quá khứ nhưng giờ không còn nữa.

Ex:

When I was young, my grandfather would always tell me I should be a doctor. Khi tôi còn nhỏ, ông tôi luôn bảo tôi nên làm bác sĩ.

• cho những yêu cầu lịch sự.

Ex:

Would you help me practice for my job interview, please? Bạn có thể giúp tôi luyện tập cho buổi phỏng vấn xin việc được không?

(+): S + would + bare inf. (+ 0)

Ex:

I'd be a good mechanic. Tôi sẽ là một thợ cơ khí giỏi.

(-): S + would + not + bare inf. (+ 0)

Ex:

I wouldn't like working by myself. Tôi không thích làm việc một mình.

(?): (Wh-word +) Would + S + bare inf. (+ 0)?

Ex:

Why would she be a good counselor? Tại sao cô ấy lại là một cố vấn tốt?

- Khi muốn dùng "think" với "would" để thể hiện ý kiến tiêu cực, chúng ta dùng "don't think ... would" chứ không dùng "think: .. wouldn’t"

Ex:

I don't think I'd enjoy being a surgeon. Tôi không nghĩ mình thích làm bác sĩ phẫu thuật.

1 271 20/07/2024


Xem thêm các chương trình khác: