Từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 4 (iLearn Smart World): Graduation and Choosing a career

Với Từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 4: Graduation and Choosing a career sách iLearn Smart World đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh 12 Unit 4.

1 124 20/07/2024


Từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 4 (iLearn Smart World): Graduation and Choosing a career

LESSON 1

1. carry out /'kæri 'aut/

(phr.v) tiến hành, thực hiện

Many people carry out research when they are at university.

(Nhiều người thực hiện nghiên cứu khi họ còn học đại học.)

2. catch up on /kætʃ ʌp ɒn/

(phr.v) làm bù một việc gì đó

I hope to catch up on some sleep this weekend. I had to stay up late to study most nights.

(Tôi hy vọng có thể ngủ được một chút vào cuối tuần này. Tôi phải thức khuya để học hầu hết các đêm.)

3. deal with /diːl wɪð/

(phr.v) đối phó, giải quyết với

How did you deal with stress before exams?

(Bạn giải quyết căng thẳng trước kỳ thi như thế nào?)

4. figure out /ˈfɪɡjər aʊt/

(phr.v) hiểu

When did you figure out that you wanted to go to university?

(Khi nào bạn nhận ra rằng bạn muốn đi học đại học?)

5. fill out /fɪl aʊt/

(phr.v) điền vào

I can help you fill out your forms if you want.

(Tôi có thể giúp bạn điền vào mẫu đơn nếu bạn muốn.)

6. get together /ɡet təˈɡeð.ər/

(phr.v) gặp nhau, họp mặt

Let's get together this Friday and prepare for our project.

(Hãy cùng nhau gặp nhau vào thứ Sáu tuần này và chuẩn bị cho dự án của chúng ta.)

7. help out /hɛlp aʊt/

(phr.v) giúp đỡ

Teachers are always there to help out.

(Giáo viên luôn ở đó để giúp đỡ.)

8. network /'netwə:k/

(n) mối quan hệ

Building a strong professional network can open up new opportunities.

(Xây dựng một mạng lưới chuyên nghiệp mạnh mẽ có thể mở ra những cơ hội mới.)

9. put on /pʊt/

(phr.v) tổ chức (sự kiện)

My school would put on a summer fair every year.

(Trường tôi thường tổ chức hội chợ mùa hè hàng năm.)

10. socialize /ˈsəʊ.ʃəl.aɪz/

(v) giao lưu kết bạn

She enjoys socializing with her friends on the weekends.

(Cô ấy thích giao lưu với bạn bè vào cuối tuần.)

11. clean up /kli:n ʌp/

(phr.v) dọn dẹp

We need to clean up the house before the guests arrive.

(Chúng ta cần phải dọn dẹp nhà trước khi khách đến.)

12. hang out /hæŋ/ /aʊt/

(phr.v) ra ngoài chơi

They like to hang out at the coffee shop after work.

(Họ thích đi chơi ở quán cà phê sau giờ làm.)

13. look after /lʊk ˈɑːftə(r)/

(phr.v) chăm sóc

She looks after her younger siblings when her parents are at work.

(Cô ấy chăm sóc em nhỏ khi bố mẹ cô ấy đang đi làm.)

14. prediction /prɪˈdɪkʃn/

(n) dự đoán

The weather prediction was accurate, as it had forecasted rain all week.

(Dự báo thời tiết đã chính xác, vì nó đã dự báo mưa suốt cả tuần.)

15. opportunity /ˌɒpəˈtjuːnəti/

(n) cơ hội

Studying abroad provides an excellent opportunity to immerse oneself in a new culture.

(Học tập ở nước ngoài cung cấp một cơ hội tuyệt vời để đắm chìm trong một nền văn hóa mới.)

16. get along with /ɡɛt əˈlɔːŋ wɪð/

(phr.v) thân thiết với

She gets along with her classmates very well.

(Cô ấy hòa thuận với các bạn cùng lớp của mình rất tốt.)

17. bring up / brɪŋ /

(phr.v) bàn bạc, thảo luận

It's important to bring up important issues during team meetings.

(Việc đề cập đến các vấn đề quan trọng trong cuộc họp nhóm là rất quan trọng.)

18. come up with /kʌm ʌp wɪð/

(phr.v) nghĩ ra

She came up with a brilliant idea for the project.

(Cô ấy đã nghĩ ra một ý tưởng xuất sắc cho dự án.)

19. job fair /dʒɑːb fɛr/

(n.p) hội chợ việc làm

Many companies attend the job fair to recruit new talents.

(Nhiều công ty tham gia hội chợ việc làm để tuyển dụng những tài năng mới.)

20. graduation /ˌɡrædʒuˈeɪʃn/

(n) sự tốt nghiệp

Graduation marks the end of one chapter and the beginning of another.

(Lễ tốt nghiệp đánh dấu sự kết thúc của một chương và bắt đầu của một chương khác.)

21. struggle/'strʌgl/

(n) khó khăn

Despite the struggle, she never gave up on her dreams.

(Mặc dù gặp khó khăn, cô ấy không bao giờ từ bỏ ước mơ của mình.)

22. scientific /ˌsaɪənˈtɪfɪk/

(adj) có tính khoa học

The scientific community is constantly exploring new frontiers.

(Cộng đồng khoa học luôn khám phá những mặt trận mới.)

23. assignment /əˈsaɪnmənt/

(n) bài tập

The teacher gave us a challenging assignment to complete over the weekend.

(Giáo viên giao cho chúng tôi một bài tập thách thức để hoàn thành vào cuối tuần.)

24. experiment /ɪkˈsperɪmənt/

(n) thí nghiệm

They conducted a series of experiments to test their hypothesis.

(Họ tiến hành một loạt các thí nghiệm để kiểm tra giả thuyết của họ.)

25. attend /əˈtend/

(v) tham gia

He plans to attend the conference next month.

(Anh ấy dự định tham dự hội nghị vào tháng sau.)

26. application /ˌæplɪˈkeɪʃn/

(n) đơn ứng tuyển

She submitted her college application last week.

(Cô ấy đã nộp đơn vào trường đại học tuần trước.)

27. reduce /ri'dju:s/

(v) giảm

To reduce waste, we should recycle more and use less plastic.

(Để giảm thiểu lượng rác thải, chúng ta nên tái chế nhiều hơn và sử dụng ít nhựa hơn.)

28. facility /fəˈsɪləti/

(n) tiện ích

The new community center has excellent facilities for sports and recreation.

(Trung tâm cộng đồng mới có các tiện ích tuyệt vời cho thể thao và giải trí.)

LESSON 2

29. banker /ˈbæŋkə(r)/

(n) nhân viên ngân hàng

I want to be a banker. I'm really good at math, and I want to earn a lot of money.

(Tôi muốn trở thành một nhân viên ngân hàng. Tôi thực sự giỏi toán và tôi muốn kiếm được nhiều tiền.)

30. beautician /bjuːˈtɪʃn/

(n) chuyên viên làm đẹp

You should be a beautician. You know all the best creams and make-up to use.

(Bạn nên là một chuyên gia thẩm mỹ. Bạn biết tất cả các loại kem và đồ trang điểm tốt nhất để sử dụng.)

31. editor /ˈedɪtə(r)/(n)

(n) biên tập viên

My sister is an editor. She's helping someone write their first novel.

(Chị tôi là biên tập viên. Cô ấy đang giúp ai đó viết cuốn tiểu thuyết đầu tiên của họ.)

32. entrepreneur /ˌɒntrəprəˈnɜː(r)/

(n) doanh nhân

Being an entrepreneur is scary. You have to build a company from nothing.

(Trở thành một doanh nhân thật đáng sợ. Bạn phải xây dựng một công ty từ con số không.)

33. influencer /ˈɪnfluənsə(r)/

(n) người có tầm ảnh hưởng

Businesses pay influencers to use their products and post about them on social media.

(Các doanh nghiệp trả tiền cho những người có ảnh hưởng để sử dụng sản phẩm của họ và đăng về chúng trên mạng xã hội.)

34. instructor /ɪnˈstrʌktə(r)/

(n) huấn luyện viên, người dạy

My brother is a yoga instructor. He teaches yoga all around the city.

(Anh trai tôi là một huấn luyện viên yoga. Anh ấy dạy yoga khắp thành phố.)

35. interior designer /ɪnˌtɪəriə dɪˈzaɪnə(r)/

(n) người thiết kế nội thất

My aunt is an interior designer. She helped us choose new furniture for our living room.

(Cô của tôi là một nhà thiết kế nội thất. Cô ấy đã giúp chúng tôi chọn đồ nội thất mới cho phòng khách của chúng tôi.)

36. narrow /ˈnærəʊ/

(adj) hẹp

There was only a narrow gap between the bed and the wall.

(Chỉ có một khoảng cách hẹp giữa giường và tường.)

37. physical therapist /ˌfɪzɪkl ˈθerəpɪst/

nhà vật lý trị liệu

I went to see a physical therapist when I broke my leg. She helped me get back on the soccer field.

(Tôi đã đến gặp bác sĩ vật lý trị liệu khi tôi bị gãy chân. Cô ấy đã giúp tôi trở lại sân bóng.)

38. furniture /ˈfɜːnɪtʃə(r)/

(n) đồ nội thất

We bought new furniture for the living room.

(Chúng tôi đã mua đồ nội thất mới cho phòng khách.)

39. persuade /pəˈsweɪd/

(v) thuyết phục

She tried to persuade her parents to let her go on the trip.

(Cô ấy đã cố gắng thuyết phục bố mẹ cho phép cô ấy đi du lịch.)

40. decorate /ˈdekəreɪt/

(v) trang trí

They decorated the house with colorful lights for the party.

(Họ trang trí ngôi nhà bằng đèn sáng màu cho buổi tiệc.)

41. artistic /ɑːˈtɪstɪk/

(adj) thuộc về nghệ thuật

She has a very artistic style of painting.

(Cô ấy có một phong cách vẽ rất nghệ thuật.)

42. popular /ˈpɒpjələ(r)/

(adj) phổ biến

The new movie became very popular within a few days of its release.

(Bộ phim mới trở nên rất phổ biến chỉ sau vài ngày phát hành.)

43. avoid /əˈvɔɪd/

(v) tránh

To stay healthy, it's important to avoid eating too much junk food.

(Để duy trì sức khỏe, việc tránh ăn quá nhiều đồ ăn vặt là rất quan trọng.)

44. career /kəˈrɪə(r)/

(n) sự nghiệp

She's planning to pursue a career in medicine.

(Cô ấy đang dự định theo đuổi một sự nghiệp trong lĩnh vực y học.)

45. description /dɪˈskrɪpʃn/

(n) mô tả

The job description outlined the responsibilities and qualifications required for the position.

(Mô tả công việc đã trình bày các trách nhiệm và tiêu chí cần thiết cho vị trí.)

46. possibility /ˌpɒsəˈbɪləti/

(n) khả năng

There's a possibility of rain tomorrow, so don't forget to bring an umbrella.

(Có khả năng mưa vào ngày mai, nên đừng quên mang theo ô.)

47. request /rɪˈkwest/

(n) sự yêu cầu

She sent a request for more information about the job.

(Cô ấy đã gửi yêu cầu để có thêm thông tin về công việc.)

48. tutor /ˈtjuːtə(r)/

(n) người hướng dẫn, gia sư

She hired a math tutor to help her improve her grades.

(Cô ấy thuê một gia sư toán để giúp cải thiện điểm số của mình.)

49. improve /ɪmˈpruːv/

(v) cải thiện

Regular practice can help you improve your language skills.

(Thực hành đều đặn có thể giúp bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.)

50. stylish /ˈstaɪ.lɪʃ/

(adj) phong cách

She always wears stylish clothes to work.

(Cô ấy luôn mặc quần áo phong cách khi đi làm.)

51. rude /ruːd/

(adj) thô lỗ

It's rude to interrupt someone when they're speaking.

(Thô lỗ khi gián đoạn khi ai đó đang nói chuyện.)

52. stable /ˈsteɪbl/

(adj) ổn định

He's looking for a stable job with good benefits.

(Anh ấy đang tìm kiếm một công việc ổn định với các phúc lợi tốt.)

53. stretch /stret∫/

(v) kéo dãn

It's important to stretch before exercising to prevent injuries.

(Việc kéo dãn cơ thể trước khi tập thể dục là quan trọng để ngăn chặn chấn thương.)

54. pride /praɪd/

(n) niềm tự hào

The sight of her son graduating filled her with pride.

(Hình ảnh con trai tốt nghiệp khiến cô vô cùng tự hào.)

55. schedule /ˈʃedjuːl/

(n) lịch trình

I need to check my schedule to see if I'm available next Saturday.

(Tôi cần kiểm tra lịch của mình xem liệu tôi có rảnh vào thứ Bảy tuần sau không.)

LESSON 3

56. contribute /kənˈtrɪbjuːt/

(v) đóng góp

She decided to volunteer to contribute to the community.

(Cô ấy quyết định tình nguyện để đóng góp cho cộng đồng.)

57. interpersonal /ˌɪntəˈpɜːsənl/

(adj) giữa cá nhân với nhau

Good interpersonal skills are essential for effective teamwork.

(Kỹ năng giao tiếp tốt là quan trọng cho việc làm việc nhóm hiệu quả.)

58. mentality /menˈtæləti/

(n) trạng thái tâm lí, tâm tính

Having a positive mentality can help you overcome challenges.

(Có một tư duy tích cực có thể giúp bạn vượt qua những thách thức.)

59. purchase /ˈpɜːtʃəs/

(v) mua

She went to the store to purchase some groceries.

(Cô ấy đã đến cửa hàng để mua một số hàng tạp hóa.)

60. qualification /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/

(n) văn bằng

He has all the qualifications needed for the job.

(Anh ấy có đủ các điều kiện cần thiết cho công việc.)

61. résumé /rɪˈzjuːm/

(n) sơ yếu lý lịch

She updated her résumé with her latest work experience.

(Cô ấy đã cập nhật lại sơ yếu lý lịch với kinh nghiệm làm việc mới nhất của mình.)

62. role /roul/

(n) vai trò

Each member of the team has an important role to play.

(Mỗi thành viên của nhóm có một vai trò quan trọng phải đảm nhiệm.)

63. maintain /meɪnˈteɪn/

(v) duy trì

It's important to maintain regular exercise for good health.

(Việc duy trì việc tập thể dục đều đặn là quan trọng cho sức khỏe tốt.)

64. professional /prəˈfeʃənl/

(adj) chuyên nghiệp

She always maintains a professional demeanor in the workplace.

(Cô ấy luôn giữ thái độ chuyên nghiệp ở nơi làm việc.)

65. focus on /ˈfəʊkəs ɒn/

(phr.v) tập trung vào

She needs to focus on her studies to pass the exam.

(Cô ấy cần tập trung vào việc học để đậu kỳ thi.)

66. motivate /ˈməʊ.tɪ.veɪt/

(v) động viên

Positive feedback can motivate employees to work harder.

(Phản hồi tích cực có thể động viên nhân viên làm việc chăm chỉ hơn.)

67. responsible /rɪˈspɒnsəbl/

(adj) có trách nhiệm

As the team leader, she is responsible for coordinating the project.

(Là người đứng đầu nhóm, cô ấy chịu trách nhiệm điều phối dự án.)

68. develop /dɪˈveləp/

(v) phát triển

The company is investing in new technology to develop innovative products.

(Công ty đang đầu tư vào công nghệ mới để phát triển sản phẩm đổi mới.)

69. submit /səbˈmɪt/

(v) nộp

She submitted her application for the scholarship before the deadline.

(Cô ấy đã nộp đơn xin học bổng trước hạn chót.)

70. session /ˈseʃn/

(n) phần, buổi

She attended a training session to learn new techniques.

(Cô ấy đã tham gia một buổi tập huấn để học các kỹ thuật mới.)

71. fundraising /ˈfʌndreɪzɪŋ/

(n) gây quỹ

The school organized a fundraising event to raise money for new equipment.

(Trường tổ chức một sự kiện gây quỹ để quyên tiền cho thiết bị mới.)

72. donation /dəʊˈneɪʃn/

(n) sự quyên góp

They made a generous donation to the local charity.

(Họ đã tạo ra một khoản quyên góp hào phóng cho tổ chức từ thiện địa phương.)

73. shelter /ˈʃeltə(r)/

(n) nơi trú ẩn

The animal shelter provides a safe haven for stray animals.

(Trại bảo tồn động vật cung cấp một nơi trú ẩn an toàn cho những con vật lạc.)

74. trustworthy /ˈtrʌstwɜːði/

(adj) đáng tin cậy

He's known for being a trustworthy person who keeps his promises.

(Anh ấy được biết đến là một người đáng tin cậy luôn giữ lời hứa của mình.)

75. advertisement /ədˈvɜːtɪsmənt/

(n) quảng cáo

The advertisement for the new product appeared on TV and social media.

(Quảng cáo cho sản phẩm mới xuất hiện trên truyền hình và mạng xã hội.)

Ngữ pháp Tiếng Anh 12 Unit 4 (iLearn Smart World): Graduation and Choosing a career

I. Cụm động từ tiếng Anh - Phrasal verbs

Cụm động từ (Phrasal Verb) là sự kết hợp của một động từ với trạng từ (adverb) hoặc giới từ (preposition) để tạo thành một cum động từ với nghĩa đặc biệt và khó đoán.

Phần lớn các cụm động từ (Phrasal Verb) tường được dùng trong đàm thoại, thay cho những từ cùng nghĩa nhưng nghe có vẻ trịnh trọng hơn. Chúng ta cũng có thể dùng cụm động từ trong lối viết thân mật dành cho bạn bè và người thân.

Để sử dụng cụm động từ cho đúng ngữ pháp tiếng Anh, chúng ta cần biết những điều sau:

  • Cụm động từ có thể là ngoại động từ (transitive) hoặc nội động từ (intransitive) hoặc đôi lúc chúng có thể được sử dụng theo hai cách.

  • Một số cụm động từ có tân ngữ có thể tách rời động từ và trạng từ: nếu tân ngữ là danh từ thì ta có thể đặt tân ngữ ở trước hoặc sau trạng từ.

  • Các cụm động từ có ba (verb + adverb + preposition) thành phần thường có nghĩa đặc biệt không thể tách rời.

Phân loại cụm động từ

Trong tiếng Anh, có 2 loại cụm động từ cơ bản:

- intransitive phrasal verbs (không có object)

EX: The plane will take off at 15:00.

- Transitive phrasal verbs (có object – danh từ hoặc đại từ)

+ Inseparable transitive phrasal verbs (Pharsal verbs không thể tách ra – Object luôn ở sau particle)

II. Could trong tiếng Anh

Cách dùng Could:

  • Có thể được dùng để xin phép

  • Đưa ra một yêu cầu lịch sử

  • Nhấn mạnh khả năng

  • Nói về một khả năng trong quá khứ

Cấu trúc với Could:

  • Khẳng định: S + could + Vinf

  • Phủ định: S + couldn't + Vinf

  • Nghi vấn: Could + S + Vinf?

  • Câu điều kiện: If clause, S + could + Vinf

1 124 20/07/2024


Xem thêm các chương trình khác: