Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 6 (Global success): Gender Equality

Với Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 6: Gender Equality sách Global success đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh 10 Unit 6.

1 795 lượt xem


Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 6 (Global success): Gender Equality

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Cosmonaut

n

/ˈkɒzmənɔːt/

Nhà du hành vũ trụ

Domestic violence

 

/dəˈmestɪk ˈvaɪələns/

Bạo lực gia đình

Equal

adj

/ˈiːkwəl/

Bằng nhau, bình đẳng

Equality 

n

/iˈkwɒləti/

Sự bình đẳng 

Eyesight 

n

/ˈaɪsaɪt/

Thị lực 

Firefighter

n

/ˈfaɪəfaɪtə(r)/

Lính cứu hoả/ chữa cháy

Kindergarten 

n

/ˈkɪndəɡɑːtn/

Trường mẫu giáo

Mental 

adj

/ˈmentl/

(Thuộc) tinh thần, tâm thần

Officer 

n

/ˈɒfɪsə(r)/

Sĩ quan

Operation 

n

/ˌɒpəˈreɪʃn/

Cuộc phẫu thuật

Parachute 

v

/ˈpærəʃuːt/

Nhảy dù

Parachutist 

n

/ˈpærəʃuːtɪst/

Người nhảy dù

Patient

n

/ˈpeɪʃnt/

Bệnh nhân

Physical 

adj

/ˈfɪzɪkl/

(Thuộc) thể chất

Pilot 

n

/ˈpaɪlət/

Phi công 

Secretary 

n

/ˈsekrətri/

Thư kí

Shop assistant 

n

/ˈʃɒp əsɪstənt/

Nhân viên, người bán hàng

Skillful 

adj

/ˈskɪlfl/

Lành nghề, khéo léo

Soviet 

n, adj

/ˈsəʊviət/

Liên Xô, thuộc Liên Xô

Surgeon 

n

/ˈsɜːdʒən/

Bác sĩ phẫu thuật

Uneducated 

adj

/ʌnˈedʒukeɪtɪd/

Được học ít, không được học 

Victim 

n

/ˈvɪktɪm/

Nạn nhân

Xem thêm các bài từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Global Success hay,  chi tiết khác:

Từ vựng Unit 5: Inventions

Từ vựng Unit 7: Viet Nam and International Organisations

Từ vựng Unit 8: New Ways To Learn

Từ vựng Unit 9: Protecting The Environment

Từ vựng Unit 10: Ecotourism

1 795 lượt xem


Xem thêm các chương trình khác: