Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 5 (Global success): Inventions

Với Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 5: Inventions sách Global success đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh 10 Unit 5.

1 663 lượt xem


Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 5 (Global success): Inventions

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

3D printing

 

/ˌθriː ˈdiː ˈprɪntɪŋ/

In ba chiều

AI (artificial intelligence)

 

/ˌeɪ ˈaɪ/

Trí tuệ nhân tạo

App

n

/æp/

Ứng dụng (trên điện thoại)

Application 

n

/ˌæplɪˈkeɪʃn/

Ứng dụng 

Apply 

v

/əˈplaɪ/

Áp dụng 

Button 

n

/ˈbʌtn/

Nút bấm 

Charge 

v

/tʃɑːdʒ/

Sạc pin 

Communicate 

v

/kəˈmjuːnɪkeɪt/

Giao tiếp 

Computer 

n

/kəmˈpjuːtə(r)/

Máy tính 

Device 

n

/dɪˈvaɪs/

Thiết bị 

Display 

n

/dɪˈspleɪ/

Hiển thị, trưng bày 

Driverless 

adj

/ˈdraɪvələs/

Không người lái 

E-reader 

n

/ˈiː riːdə(r)/

Thiết bị đọc sách điện tử

Experiment 

n

/ɪkˈsperɪmənt/

Thí nghiệm

Hardware 

n

/ˈhɑːdweə(r)/

Phần cứng (máy tính)

Install 

v

/ɪnˈstɔːl/

Cài (phần mềm, chương trình máy tính)

Invention 

n

/ɪnˈvenʃn/

Phát minh

Laboratory 

n

/ləˈbɒrətri/

Phòng thí nghiệm

Laptop

n

/ˈlæptɒp/

Máy tính xách tay

Processor 

n

/ˈprəʊsesə(r)/

Bộ xử lí (máy tính)

RAM (Random Access Memory)

 

/ræm/

Bộ nhớ khả biến (máy tính)

Smartphone 

n

/ˈsmɑːtfəʊn/

Điện thoại thông minh

Software 

n

/ˈsɒftweə(r)/

Phần mềm (máy tính)

Stain 

n

/steɪn/

Vết bẩn 

Storage space 

n

/ˈstɔːrɪdʒ speɪs/

Dung lượng lưu trữ (máy tính)

Store 

v

/stɔː(r)/

Lưu trữ

Suitable 

adj

/ˈsuːtəbl/

Phù hợp

Valuable

adj

/ˈvæljuəbl/

Có giá tị

Xem thêm các bài từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Global Success hay,  chi tiết khác:

Từ vựng Unit 6: Gender Equality

Từ vựng Unit 7: Viet Nam and International Organisations

Từ vựng Unit 8: New Ways To Learn

Từ vựng Unit 9: Protecting The Environment

Từ vựng Unit 10: Ecotourism

1 663 lượt xem


Xem thêm các chương trình khác: