Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 10 (Global success): Ecotourism

Với Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 10: Ecotourism sách Global success đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh 10 Unit 10.

1 531 lượt xem


Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 10 (Global success): Ecotourism

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Aware

adj

/əˈweə(r)/

Có nhận thức, ý thức được

Brochure

n

/ˈbrəʊʃə(r)/

Tờ quảng cáo

Craft 

n

/krɑːft/

Đồ thủ công

Crowd 

v

/kraʊd/

Đổ về, kéo về

Culture 

n

/ˈkʌltʃə(r)/

Văn hoá 

Damage 

v

/ˈdæmɪdʒ/

Làm hư hại

Ecotourism 

n

/ˈiːkəʊtʊərɪzəm/

Du lịch ính thái

Explore 

v

/ɪkˈsplɔː(r)/

Khám phá 

Floating market

n

/ˈfləʊtɪŋ ˈmɑːkɪt/

Chợ nổi

Follow 

v

/ˈfɒləʊ/

Đi theo

Host 

n

/həʊst/

Chủ nhà 

Hunt 

v

/hʌnt/

Săn bắn

Impact 

n

/ˈɪmpækt/

Tác động

Local 

adj

/ˈləʊkl/

Tại địa phương

Mass 

adj

/mæs/

Theo số đông

Path 

n

/pɑːθ/

Lối đi

Profit 

n

/ˈprɒfɪt/

Lợi nhuận

Protect 

v

/prəˈtekt/

Bảo vệ

Responsible 

adj

/rɪˈspɒnsəbl/

Có trách nhiệm

Souvenir 

n

/ˌsuːvəˈnɪə(r)/

Quà lưu niệm

Stalactite 

n

/ˈstæləktaɪt/

Nhũ đá (trong hang động)

Trail 

n

/treɪl/

Đường mòn 

Waste 

v

/weɪst/

Lãng phí

Weave

v

/wiːv/

Dệt 

Xem thêm các bài từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Global Success hay,  chi tiết khác:

Từ vựng Unit 5: Inventions

Từ vựng Unit 6: Gender Equality

Từ vựng Unit 7: Viet Nam and International Organisations

Từ vựng Unit 8: New Ways To Learn

Từ vựng Unit 9: Protecting The Environment

1 531 lượt xem


Xem thêm các chương trình khác: