Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 3 (Global success): Music

Với Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 3: Music sách Global success đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh 10 Unit 3.

1 1,163 07/06/2024


Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 3 (Global success): Music

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Bamboo clapper

n

/ˌbæmˈbuː ˈklæpə(r)/

Phách

Comment

n

/ˈkɒment/

Lời bình luận

Competition

n

/ˌkɒmpəˈtɪʃn/

Cuộc tranh tài, cuộc thi

Concert

n

/ˈkɒnsət/

Buổi hoà nhạc

Decoration

n

/ˌdekəˈreɪʃn/

Việc trang trí

Delay

v

/dɪˈleɪ/

Hoãn lại

Eliminate

v

/ɪˈlɪmɪneɪt/

Loại ra, loại trừ

Judge

n

/dʒʌdʒ/

Giám khảo

Live

adj, adv

/lɪv/

Trực tiếp

Location

n

/ləʊˈkeɪʃn/

Vị trí, địa điểm

Moon-shaped lute

/muːn ʃeɪpt luːt/

Đàn nguyệt

Musical instrument

n

/ˌmjuːzɪkl ˈɪnstrəmənt/

Nhạc cụ

Participant

n

/pɑːˈtɪsɪpənt/

Người tham dự, thí sinh

Performance

n

/pəˈfɔːməns/

Buổi biểu diễn, buổi trình diễn

Reach

v

/riːtʃ/

Đạt được

Single

n

/ˈsɪŋɡl/

Đĩa đơn

Social media

n

/ˈsəʊʃl ˈmiːdiə/

Mạng xã hội

Talented

adj

/ˈtæləntɪd/

Tài năng

Trumpet

n

/ˈtrʌmpɪt/

Kèn trumpet

Upload

v

/ˌʌpˈləʊd/

Tải lên

Ngữ pháp Tiếng 10 Unit 3 (Global success): Music

I. Compound sentences (Câu ghép)

1. Khái niệm

Câu ghép trong tiếng Anh được gọi là compound sentence, là câu có ít nhất hai mệnh đề độc lập (independent clause) có mối quan hệ về mặt ý nghĩa kết hợp với nhau.

Các mệnh đề này có thể được nối với nhau bởi dấu chấm phẩy, hoặc bởi dấu phẩy và một liên từ.

2. Cách thành lập câu ghép

* Sử dụng liên từ

For: Bởi vì

Dùng để chỉ nguyên nhân

And: Và

Dùng để thêm ý kiến

Nor: Cũng không

Dùng để bổ sung một ý kiến phủ định

But: Nhưng

Dùng để chỉ sự trái ngược

Or: Hoặc

Dùng để chỉ sự lựa chọn

Yet: Nhưng

Dùng để chỉ ý kiến trái ngược

So: Vậy nên

Dùng để nói về kết quả

Ví dụ: Her family planned to go to the beach this summer, but the mother was sick.

(Họ đã định đi biển mùa hè này nhưng người mẹ lại bị ốm.)

* Sử dụng trạng từ nối

However: Tuy nhiên

Furthermore: Thêm nữa

Otherwise: Ngoài ra

Morover: Hơn nữa

Similarly: Tương tự

Especially: Đặc biệt

In fact: Sự thật là

Meanwhile: Trong khi đó

Ví dụ: His new house is quite large; otherwise, there is a garden in the backyard. (Nhà mới của anh ấy khá rộng, ngoài ra, có một cái vườn ở sân sau nữa.)

* Sử dụng dấu phẩy / dấu chấm phẩy

Ví dụ: We watched Swan Lake 3 years ago; the show was excellent.

(Chúng tôi đã xem Hồ Thiên Nga 3 năm trước, màn trình diễn thật tuyệt vời.)

II. To-infinitives and bare infinitives

1. Một số động từ theo sau là to V

- decide (quyết định)

- expect (mong đợi)

- plant (dự định)

- want (muốn)

- promise (hứa)

- agree (đồng ý)

- hope (hi vọng)

- hesitate (do dự)

- ask (hỏi)

Ví dụ: Her fans planned to send her a surprise present on her birthday. (Người hâm mộ của cô đã lên kế hoạch để gửi cho cô một món quà bất ngờ vào ngày sinh nhật của cô.)

2. Một số động từ theo sau là Vinf

- make (làm cho)

- hear (nghe)

- notice (chú ý)

- let (làm cho)

Ví dụ: Her parents won’t let her watch such TV shows. (Cha mẹ cô ấy sẽ không cho cô ấy xem những chương trình truyền hình như vậy.)

III. Bài tập vận dụng

Hoàn thành những câu dưới đây bằng cách chọn trạng từ liên kết phù hợp.

  1. He missed his train; therefore/however, he managed to go to the company on time.

  2. Jack easily gets angry; otherwise/consequently, nobody talks to him.

  3. She likes children; in fact/as a result, she loves them so much.

  4. He was badly hurt; however/moreover, he recovered fast.

  5. He is the right man for the job; accordingly/additionally, he has all the required experience.

  6. He studies well; besides/as a result, he scores well.

  7. Everybody wants to succeed; nevertheless/furthermore, not everyone puts in the required effort.

  8. Charlie must be driving back home; therefore/additionally, he is not receiving your call.

Đáp án

  1. however

Anh ấy bị lỡ tàu; tuy nhiên, anh ấy vẫn cố gắng đến công ty đúng giờ.

Câu ghép có hai mệnh đề độc lập có ý nghĩa trái ngược nhau, vì vậy dùng trạng từ liên kết “however”.

  1. consequently

Jack rất dễ nổi giận; do đó, không ai nói chuyện với anh ấy.

Câu ghép có hai mệnh đề độc lập có quan hệ nguyên nhân – kết quả. Sự việc ở mệnh đề thứ nhất dẫn đến kết quả ở mệnh đề thứ hai, vì vậy dùng trạng từ liên kết “consequently”.

  1. in fact

Cô ấy thích trẻ em; thực ra thì, cô ấy yêu chúng rất nhiều.

Câu ghép có hai mệnh đề độc lập, mệnh đề thứ hai bổ sung và làm rõ hơn ý nghĩa của mệnh đề thứ nhất, vì vậy dùng trạng từ liên kết “in fact”.

  1. however

Anh ấy bị thương nặng; tuy nhiên, anh ấy đã hồi phục rất nhanh.

Câu ghép có hai mệnh đề độc lập có ý nghĩa trái ngược nhau, vì vậy dùng trạng từ liên kết “however”.

  1. additionally

Anh ấy là người phù hợp với công việc; ngoài ra, anh ấy có tất cả kinh nghiệm được yêu cầu.

Câu ghép có hai mệnh đề độc lập, mệnh đề thứ hai bổ sung thêm ý cho mệnh đề thứ nhất, vì vậy dùng trạng từ “additionally”.

  1. as a result

Anh ấy học tốt; vì vậy, anh ấy đạt điểm số cao.

Câu ghép có hai mệnh đề độc lập có quan hệ nguyên nhân – kết quả. Sự việc ở mệnh đề thứ nhất dẫn đến kết quả ở mệnh đề thứ hai, vì vậy dùng trạng từ liên kết “as a result”.

  1. nevertheless

Tất cả mọi người đều muốn thành công; tuy nhiên, không phải ai cũng nỗ lực đủ.

Câu ghép có hai mệnh đề độc lập có ý nghĩa trái ngược nhau, vì vậy dùng trạng từ liên kết “nevertheless”.

  1. therefore

Charlie hẳn là đang lái xe về nhà; do đó, anh ấy không nhận cuộc gọi của bạn.

Câu ghép có hai mệnh đề độc lập có quan hệ nguyên nhân – kết quả, sự việc ở mệnh đề thứ nhất dẫn đến kết quả ở mệnh đề thứ hai, vì vậy dùng trạng từ liên kết “therefore”.

Xem thêm các bài từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Global Success hay, chi tiết khác:

Từ vựng Unit 4: For A Better Community

Từ vựng Unit 5: Inventions

Từ vựng Unit 6: Gender Equality

Từ vựng Unit 7: Viet Nam and International Organisations

Từ vựng Unit 8: New Ways To Learn

1 1,163 07/06/2024


Xem thêm các chương trình khác: