Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 3 (Global success): Music

Với Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 3: Music sách Global success đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh 10 Unit 3.

1 784 lượt xem


Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 3 (Global success): Music

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Bamboo clapper 

n

/ˌbæmˈbuː ˈklæpə(r)/

Phách 

Comment

n

/ˈkɒment/

Lời bình luận

Competition

n

/ˌkɒmpəˈtɪʃn/

Cuộc tranh tài, cuộc thi

Concert

n

/ˈkɒnsət/

Buổi hoà nhạc

Decoration 

n

/ˌdekəˈreɪʃn/

Việc trang trí

Delay

v

/dɪˈleɪ/

Hoãn lại

Eliminate

v

/ɪˈlɪmɪneɪt/

Loại ra, loại trừ

Judge

n

/dʒʌdʒ/

Giám khảo 

Live 

adj, adv

/lɪv/

Trực tiếp

Location 

n

/ləʊˈkeɪʃn/

Vị trí, địa điểm

Moon-shaped lute 

 

/muːn ʃeɪpt luːt/

Đàn nguyệt

Musical instrument

n

/ˌmjuːzɪkl ˈɪnstrəmənt/

Nhạc cụ 

Participant 

n

/pɑːˈtɪsɪpənt/

Người tham dự, thí sinh

Performance

n

/pəˈfɔːməns/

Buổi biểu diễn, buổi trình diễn

Reach 

v

/riːtʃ/

Đạt được

Single 

n

/ˈsɪŋɡl/

Đĩa đơn

Social media 

n

/ˈsəʊʃl ˈmiːdiə/

Mạng xã hội

Talented 

adj

/ˈtæləntɪd/

Tài năng 

Trumpet 

n

/ˈtrʌmpɪt/

Kèn trumpet

Upload

v

/ˌʌpˈləʊd/

Tải lên

Xem thêm các bài từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Global Success hay,  chi tiết khác:

Từ vựng Unit 4: For A Better Community

Từ vựng Unit 5: Inventions

Từ vựng Unit 6: Gender Equality

Từ vựng Unit 7: Viet Nam and International Organisations

Từ vựng Unit 8: New Ways To Learn

1 784 lượt xem


Xem thêm các chương trình khác: