Tiếng Anh lớp 4 Unit 13 Lesson 2 (trang 20, 21) - Global Success
Lời giải bài tập Unit 13: Appearance lớp 4 Lesson 2 (trang 20, 21) trong Unit 13: Appearance Tiếng Anh lớp 4 Global Success hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 13: Appearance.
Tiếng Anh lớp 4 Unit 13 Lesson 2 (trang 20, 21) - Global Success
1 (trang 20 SGK Tiếng Anh lớp 4 Global Success): Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và nhắc lại)
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
a.
- Bố của Mai bao nhiêu tuổi rồi?
- Ông ấy 40 tuổi.
b.
- Ông ấy trông như thế nào?
- Ông ấy có khuôn mặt tròn.
2 (trang 20 SGK Tiếng Anh lớp 4 Global Success): Listen, point and say (Nghe, chỉ và nói)
Bài nghe:
Gợi ý:
a. What does she look like? - She has short hair.
b. What does she look like? - She has long hair.
c. What does he look like? - He has a round face.
d. What does he look like? - He has big eyes.
Hướng dẫn dịch:
a. Cô ấy trông như thế nào? - Cô ấy có mái tóc ngắn.
b. Cô ấy trông như thế nào? - Cô ấy có mái tóc dài.
c. Anh ấy trông như thế nào? - Anh ấy có khuôn mặt tròn.
d. Anh ấy trông như thế nào? - Anh ấy có đôi mắt to.
3 (trang 20 SGK Tiếng Anh lớp 4 Global Success): Let’s talk. (Hãy nói)
Gợi ý:
- What does he look like?
- He has a round face.
Hướng dẫn dịch:
- Anh ấy trông như thế nào?
- Anh ấy có khuôn mặt tròn.
4 (trang 21 SGK Tiếng Anh lớp 4 Global Success): Listen and number. (Nghe và điền số.)
Bài nghe:
Đáp án:
1. d |
2. a |
3. c |
4. b |
Nội dung bài nghe:
1. A: What does she look like?
B: She has a round face.
2. A: What does she look like?
B: She has short hair.
3. A: What does she look like?
B: She has long hair.
4. A: What does she look like?
B: She has big eyes.
Hướng dẫn dịch:
1. A: Cô ấy trông như thế nào?
B: Cô ấy có khuôn mặt tròn.
2. A: Cô ấy trông như thế nào?
B: Cô ấy có mái tóc ngắn.
3. A: Cô ấy trông như thế nào?
B: Cô ấy có mái tóc dài.
4. A: Cô ấy trông như thế nào?
B: Cô ấy có đôi mắt to.
5 (trang 21 SGK Tiếng Anh lớp 4 Global Success): Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc)
Đáp án:
1.
A: Do you have a brother, Mai?
B: Yes, I do.
A: What does he look like?
B: He’s tall. He has a round face.
2.
A: Do you have a sister, Bill?
B: Yes, I do.
A: What does she look like?
B: She’s slim. She has long hair.
Hướng dẫn dịch:
1.
A: Bạn có anh trai không, Mai?
B: Vâng, tôi biết.
A: Anh ấy trông như thế nào?
B: Anh ấy cao. Anh ấy có khuôn mặt tròn.
2.
A: Bạn có em gái không, Bill?
B: Vâng, tôi biết.
A: Cô ấy trông như thế nào?
B: Cô ấy mảnh khảnh. Cô ấy có mái tóc dài.
6 (trang 21 SGK Tiếng Anh lớp 4 Global Success): Let’s play. (Hãy chơi.)
(Học sinh thực hành trên lớp)
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh 4 sách Global Success hay, chi tiết khác:
Xem thêm các chương trình khác: