Ngữ pháp Tiếng Anh 7 Unit 7 (Global success): Traffic

Với Ngữ pháp Tiếng Anh 7 Unit 7: Traffic bộ sách Global success giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh 7.

1 2,249 08/06/2024


Ngữ pháp Tiếng Anh 7 Unit 7 (Global success): Traffic

1. “It” indicating distance (“It” diễn tả khoảng cách)

Chúng ta có thể sử dụng “it” như một Chủ ngữ để chỉ khoảng cách từ một địa điểm này đến một địa điểm khác.

Cấu trúc: It + is + (about) + (a number) + unit of length + (from N place to N place)

Ví dụ: It is about 10 kilometers from my house to my school.

(Nhà tôi cách trường tôi khoảng 10 km.)

2. Should/ Shouldn’t

- Should (nên) >< Shouldn’t (không nên)

- Cách dùng:

+ Đưa ra một lời khuyên hoặc lời khuyến nghị

+ Nói về nghĩa vụ, tuy nhiên không mang mức độ mạnh bằng “must”

+ Diễn tả về xác suất và kỳ vọng

+ Nói về điều kiện trong câu điều kiện loại 1 ở dạng đảo ngữ

- Cấu trúc: S + should/ shouldn’t + Vinf.

Ví dụ 1: You have got a toothache. Perhaps you should see a dentist.

(Bạn bị đau răng. Có lẽ bạn nên gặp nha sĩ.)

Ví dụ 2: You shouldn’t buy it, it’s very expensive.

(Bạn không nên mua nó đâu, nó rất đắt.)

Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 7 (Global success): Traffic

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Bumpy

adj

/ˈbʌmpi/

Lồi lõm, nhiều ổ gà

Distance

n

/ˈdɪstəns/

Khoảng cách

Fine

v

/faɪn/

Phạt

Fly

v

/flaɪ/

Bay, lái máy bay, đi trên máy bay

Handlebars

n

/ˈhændlbɑː(r)z/

Tay lái, ghi đông

Lane

n

/leɪn/

Làn đường

Obey traffic rules

/əˈbeɪ ˈtræfɪk ruːlz/

Tuân theo luật giao thông

Passenger

n

/ˈpæsɪndʒə(r)/

Hành khách

Pavement

n

/ˈpeɪvmənt/

Vỉa hè (cho người đi bộ)

Pedestrian

n

/pəˈdestriən/

Người đi bộ

Plane

n

/pleɪn/

Máy bay

Road sign/

Traffic sign

n

/ˈrəʊd saɪn/

/ ˈtræfɪk saɪn/

Biển báo giao thông

Roof

n

/ruːf/

Nóc xe, mái nhà

Safety

n

/ˈseɪfti/

Sự an toàn

Seat belt

n

/ˈsiːt belt/

Đai an toàn

Signal

n

/ˈsɪɡnəl/

Tín hiệu, dấu hiệu

Traffic jam

n

/ˈtræfɪk dʒæm/

Tắc đường

Traffic rule/ law

n

/ˈtræfɪk ruːl/ /lɔː/

Luật giao thông

Vehicle

n

/ˈviːəkl/

Xe cộ, phương tiện giao thông

Zebra crossing

n

/ˌzebrə ˈkrɒsɪŋ/

Vạch kẻ cho người đi bộ sang đường

Xem thêm các bài Ngữ pháp Tiếng Anh 7 sách Global success hay, chi tiết tại:

Ngữ pháp Unit 8: Films

Ngữ pháp Unit 9: Festivals around the world

Ngữ pháp Unit 10: Energy sources

Ngữ pháp Unit 11: Travelling in the future

Ngữ pháp Unit 12: English speaking countries

1 2,249 08/06/2024


Xem thêm các chương trình khác: