Ngữ pháp Tiếng Anh 7 Unit 5 (Global success): Food and drink

Với Ngữ pháp Tiếng Anh 7 Unit 5: Food and drink bộ sách Global success giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh 7.

1 2,086 08/06/2024


Ngữ pháp Tiếng Anh 7 Unit 5 (Global success): Food and drink

1. Some

- Some: một vài, một số, một ít trong số … (được xem là hình thức số nhiều của a/ an)

- Some đứng trước danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được

Ví dụ: There’s some milk in the fridge. (Có 1 ít sữa trong tủ lạnh.)

Lưu ý:

- Sử dụng “some” khi chưa xác định rõ số lượng.

- Sử dụng “some” trong câu khẳng định.

- Sử dụng “some” trong câu hỏi để bộc lộ rõ ý muốn của người nói, đặc biệt trong câu yêu cầu và đề nghị.

2. A lot of / Lots of

- A lot of / Lots of: nhiều (A lot of hay Lots of là cách nói khác của nhau)

- A lot of / Lots of thường đi với danh từ không đếm được và danh từ số nhiều

- A lot of / Lots of thường được dùng trong câu khẳng định

Ví dụ: There’s a lot of rain today. (Hôm nay mưa nhiều.)

Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 5 (Global success): Food and drink

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Beef

n

/biːf/

Thịt bò

Butter

n

/ˈbʌtə(r)/

Dish

n

/dɪʃ/

Món ăn

Eel

n

/iːl/

Con lươn

Flour

n

/ˈflaʊə(r)/

Bột

Fried

adj

/fraɪd/

Được chiên/ rán

Green tea

n

/ˌɡriːn ˈtiː/

Chè xanh, trà xanh

Ingredient

n

/ɪnˈɡriːdiənt/

Thành phần (nguyên liệu để tạo một món ăn)

Juice

n

/dʒuːs/

Nước ép (của quả, rau …)

Lemonade

n

/ˌleməˈneɪd/

Nước chanh

Mineral water

n

/ˈmɪnərəl wɔːtə(r)/

Nước khoáng

Noodles

n

/ˈnuːdl/

Mì, mì sợi, phở

Omelette

n

/ˈɒmlət/

Trứng tráng

Onion

n

/ˈʌnjən/

Củ hành

Pancake

n

/ˈpænkeɪk/

Bánh kếp

Pepper

n

/ˈpepə(r)/

Hạt tiêu

Pie

n

/paɪ/

Bánh nướng, bánh hấp

Pork

n

/pɔːk/

Thịt lợn

Recipe

n

/ˈresəpi/

Công thức làm món ăn

Roast

adj

/rəʊst/

(Được) quay, nướng

Salt

n

/sɔːlt/

Muối

Sauce

n

/sɔːs/

Nước chấm, nước xốt

Shrimp

n

/ʃrɪmp/

Con tôm

Soup

n

/suːp/

Xúp, canh, cháo

Spring roll

n

/ˌsprɪŋ ˈrəʊl/

Nem rán

Tablespoon

n

/ˈteɪblspuːn/

Khối lượng đựng trong một thìa/ muỗng xúp

Teaspoon

n

/ˈtiːspuːn/

Khối lượng đựng trong một thìa nhỏ dùng để quấy trà

Toast

n

/təʊst/

Bánh mì nướng

Xem thêm các bài Ngữ pháp Tiếng Anh 7 sách Global success hay, chi tiết tại:

Ngữ pháp Unit 6: A visit to a school

Ngữ pháp Unit 7: Traffic

Ngữ pháp Unit 8: Films

Ngữ pháp Unit 9: Festivals around the world

Ngữ pháp Unit 10: Energy sources

1 2,086 08/06/2024


Xem thêm các chương trình khác: