Ngữ pháp Tiếng Anh 6 Unit 7 (Global success): Television

Với Ngữ pháp Tiếng Anh 6 Unit 7: Television bộ sách Global Success giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh 6.

1 1,790 10/06/2024


Ngữ pháp Tiếng Anh 6 Unit 7 (Global success): Television

I. wh - questions

1. WHO hoặc WHAT: câu hỏi chủ ngữ

- Đây là câu hỏi khi muốn biết chủ ngữ hay chủ thể của hành động.

Unit 7: Television (hay, chi tiết) | Global Success

Vídụ:

Who is the favourite VTV newsreader this year?

(Ai là phát thanh viên đài VTV được yêu thích năm nay?)

Who is making television programmes? (Ai tạo ra chương trình truyền hình?)

2. WHOM hoặc WHAT: câu hỏi tân ngữ

Đây là câu hỏi khi muốn biết tân ngữ hay đối tượng tác động của hành động.

Unit 7: Television (hay, chi tiết) | Global Success

Ví dụ:

What kind of TV programme do you like most?

(Chương trình tivi nào mà bạn thích nhất?)

Whom did she meet yesterday?(Hôm qua, cô ấy đã gặp ai?)

3. WHEN, WHERE, HOW WHY: câu hỏi bổ ngữ

Đây là câu hỏi khi muốn biết nơi chốn, thời gian, lý do, cách thức của hành động.

Unit 7: Television (hay, chi tiết) | Global Success

Ví dụ:

How long does this film last?(Bộ phim kéo dài bao lâu?)

Why do children like cartoons programme?

(Tại sao trẻ con lại thích chương trình hoạt hình?)

Where is the studio of Viet Nam television?

(Trường quay của Đài truyền hình Việt Nam ở đâu?)

II. CONJUNCTIONS

- Các liên từ cơ bản

Unit 7: Television (hay, chi tiết) | Global Success

Từ vựng Tiếng Anh 6 Unit 7 (Global success): Television

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

animated (film)

adj

/ˈæn.ɪ.meɪ.tɪd/

hoạt hình

cartoon

n

/kɑːˈtuːn/

phim hoạt hình

channel

n

/ˈtʃæn.əl/

kênh (truyền hình)

character

n

/ˈkær.ək.tər/

nhân vật

clever

adj

/ˈklev.ər/

không ngoan, thông minh

clip

n

/klɪp/

đoạn phim ngắn

comedy

n

/ˈkɒm.ə.di/

phim hài

compete

v

/kəmˈpiːt/

thi đấu

cute

adj

/kjuːt/

xinh xắn

dolphin

n

/ˈdɒl.fɪn/

cá heo

educate

v

/ˈedʒ.u.keɪt/

giáo dục

educational

adj

/ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən.əl/

mang tính giáo dục

funny

adj

/ˈfʌn.i/

buồn cười, ngộ nghĩnh

(TV) guide

n

/ɡaɪd/

chương trình TV

live

adj

/laɪv/

(truyền) trực tiếp

programme

n

/ˈprəʊ.ɡræm/

chương trình (truyền hình)

talent show

n

/ˈtæl.ənt ˌʃəʊ/

cuộc thi tài năng trên truyền hình

viewer

n

/ˈvjuː.ər/

người xem (TV)

Xem thêm các bài ngữ pháp Tiếng Anh 6 Global Success hay, chi tiết khác:

1 1,790 10/06/2024


Xem thêm các chương trình khác: