Ngữ pháp Tiếng Anh 4 Unit 5 (iLearn Smart Start): Getting around
Với Ngữ pháp Tiếng Anh 4 Unit 5: Getting around bộ sách iLearn Smart Start giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh 4.
Ngữ pháp Tiếng Anh 4 Unit 5 (iLearn Smart Start): Getting around
I. Câu hỏi ý nghĩa biển báo trong tiếng Anh
Dùng cấu trúc:
-
Hỏi: What does this/ that sign mean?
-
Trả lời: It means _________.
Ví dụ:
What does this sign mean?
It mean "No parking".
II. Câu hỏi vị trí của một địa điểm trong tiếng Anh
Dùng cấu trúc:
-
Hỏi: Where is ____________?
-
Trả lời: It is + giới từ chỉ nơi chốn như near/ next to/ behind/ in front of/ ...
Ví dụ:
Where is the school?
It is next to the library.
III. Cách hỏi đường, chỉ đường trong Tiếng Anh
Dùng cấu trúc:
Câu hỏi: How do I get to ______________?
Trả lời: Hướng dẫn chỉ đường dùng Go straight/ Go over/ Turn left/ Turn right/...
Ví dụ:
How do I get to the swimming pool?
Go straight. Then, turn left. It's on the right.
IV. Cách hỏi và trả lời về phương tiện đi lại trong tiếng Anh
Dùng cấu trúc:
Câu hỏi: How + do / does + S + V nguyên thể +...?
Trả lời: S + V (s/es) + … + by bike / by bus / by car / on foot/ …
Ví dụ:
How do you go to school?
I go to school by motorbike. I go with my dad.
Từ vựng Tiếng Anh 4 Unit 5 (iLearn Smart Start): Getting Around
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Behind |
prep |
/bɪˈhaɪnd/ |
Đằng sau |
Bridge |
n |
/brɪdʒ/ |
Cầu |
By bus |
idiom |
/baɪ bʌs/ |
Bằng xe buýt |
By motorbike |
idiom |
/baɪ ˈməʊtərbaɪk/ |
Bằng xe gắn máy |
By subway |
idiom |
/baɪ ˈsʌbweɪ/ |
Bằng tàu điện ngầm |
By taxi |
idiom |
/baɪ ˈtæksi/ |
Bằng xe taxi |
By train |
idiom |
/baɪ treɪn/ |
Bằng tàu hỏa |
Corner |
n |
/ˈkɔːrnər/ |
Góc |
Do not enter |
v phr |
/duː nɑːt ˈentər/ |
Cấm vào |
Go over |
phr v |
/ɡəʊ ˈəʊvər/ |
Đi qua, băng qua |
Go straight |
v phr |
/ɡəʊ streɪt/ |
Đi thẳng |
In front of |
prep |
/ɪn frʌnt əv/ |
Đằng trước |
Near |
prep |
/nɪr/ |
Gần |
Next to |
prep |
/ˈnekst tu/ |
Bên cạnh |
No parking |
n |
/nəʊ ˈpɑːrkɪŋ/ |
Cấm đỗ xe |
On foot |
idiom |
/ɑːn fʊt/ |
Đi bộ |
On the left |
prep |
/ɑːn ðə left/ |
Ở bên tay trái |
On the right |
prep |
/ɑːn ðə raɪt/ |
Ở bên tay phải |
Opposite |
prep |
/ˈɑːpəzɪt/ |
Đối diện |
Stop |
v |
/stɑːp/ |
Ngừng lại, dừng lại |
Traffic lights |
n |
/ˈtræfɪk laɪts/ |
Đèn giao thông |
Turn left |
v phr |
/tɜːrn left/ |
Rẽ trái |
Turn right |
v phr |
/tɜːrn raɪt/ |
Rẽ phải |
Xem thêm các chương trình khác: