Ngữ pháp Tiếng Anh 4 Unit 5 (iLearn Smart Start): Getting around

Với Ngữ pháp Tiếng Anh 4 Unit 5: Getting around bộ sách iLearn Smart Start giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh 4.

1 703 10/06/2024


Ngữ pháp Tiếng Anh 4 Unit 5 (iLearn Smart Start): Getting around

I. Câu hỏi ý nghĩa biển báo trong tiếng Anh

Dùng cấu trúc:

  • Hỏi: What does this/ that sign mean?

  • Trả lời: It means _________.

Ví dụ:

What does this sign mean? Ngữ pháp Tiếng Anh 4 Unit 5 (iLearn Smart Start): Getting around (ảnh 1)

It mean "No parking".

II. Câu hỏi vị trí của một địa điểm trong tiếng Anh

Dùng cấu trúc:

  • Hỏi: Where is ____________?

  • Trả lời: It is + giới từ chỉ nơi chốn như near/ next to/ behind/ in front of/ ...

Ví dụ:

Where is the school?

It is next to the library.

III. Cách hỏi đường, chỉ đường trong Tiếng Anh

Dùng cấu trúc:

Câu hỏi: How do I get to ______________?

Trả lời: Hướng dẫn chỉ đường dùng Go straight/ Go over/ Turn left/ Turn right/...

Ví dụ:

How do I get to the swimming pool?

Go straight. Then, turn left. It's on the right.

IV. Cách hỏi và trả lời về phương tiện đi lại trong tiếng Anh

Dùng cấu trúc:

Câu hỏi: How + do / does + S + V nguyên thể +...?

Trả lời: S + V (s/es) + … + by bike / by bus / by car / on foot/ …

Ví dụ:

How do you go to school?

I go to school by motorbike. I go with my dad.

Từ vựng Tiếng Anh 4 Unit 5 (iLearn Smart Start): Getting Around

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Behind

prep

/bɪˈhaɪnd/

Đằng sau

Bridge

n

/brɪdʒ/

Cầu

By bus

idiom

/baɪ bʌs/

Bằng xe buýt

By motorbike

idiom

/baɪ ˈməʊtərbaɪk/

Bằng xe gắn máy

By subway

idiom

/baɪ ˈsʌbweɪ/

Bằng tàu điện ngầm

By taxi

idiom

/baɪ ˈtæksi/

Bằng xe taxi

By train

idiom

/baɪ treɪn/

Bằng tàu hỏa

Corner

n

/ˈkɔːrnər/

Góc

Do not enter

v phr

/duː nɑːt ˈentər/

Cấm vào

Go over

phr v

/ɡəʊ ˈəʊvər/

Đi qua, băng qua

Go straight

v phr

/ɡəʊ streɪt/

Đi thẳng

In front of

prep

/ɪn frʌnt əv/

Đằng trước

Near

prep

/nɪr/

Gần

Next to

prep

/ˈnekst tu/

Bên cạnh

No parking

n

/nəʊ ˈpɑːrkɪŋ/

Cấm đỗ xe

On foot

idiom

/ɑːn fʊt/

Đi bộ

On the left

prep

/ɑːn ðə left/

Ở bên tay trái

On the right

prep

/ɑːn ðə raɪt/

Ở bên tay phải

Opposite

prep

/ˈɑːpəzɪt/

Đối diện

Stop

v

/stɑːp/

Ngừng lại, dừng lại

Traffic lights

n

/ˈtræfɪk laɪts/

Đèn giao thông

Turn left

v phr

/tɜːrn left/

Rẽ trái

Turn right

v phr

/tɜːrn raɪt/

Rẽ phải

1 703 10/06/2024