Ngữ pháp Tiếng Anh 4 Unit 3 (iLearn Smart Start): Weather

Với Ngữ pháp Tiếng Anh 4 Unit 3: Weather bộ sách iLearn Smart Start giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh 4.

1 1,066 10/06/2024


Ngữ pháp Tiếng Anh 4 Unit 3 (iLearn Smart Start): Weather

I. Hỏi và trả lời về thời tiết trong tiếng Anh

Hỏi: What + be + the weather + (in +Địa điểm) + like?

Trả lời: It's + adj (chỉ thời tiết).

Ví dụ:

What's the weather like today? Thời tiết hôm nay thế nào?

It's cloudy. Trời có mây.

Có thể sử dụng câu hỏi dạng Yes/ No question để hỏi về tình trạng thời tiết cụ thể.

Ví dụ:

Is it cool today? Hôm nay trời mát mẻ đúng không?

Yes, it is./ No, it isn't. It's hot and sunny. Đúng rồi./ Không phải. Trời nóng và có nắng.

II. Cấu trúc mời ai đó làm gì trong tiếng Anh

Hỏi: Would you like + to do sth + (with + O)?

Trả lời:

Đồng ý: Yes, I'd love to. / Yes, I would.

Từ chối: No, thanks.

Ví dụ:

Would you like to fly a kite with me? Bạn có muốn đi thả diều với mình không?

Yes, I'd love to. / No, thanks. Có, mình thích lắm./ Không, cảm ơn nhé.

Ngoài ra có thể sử dụng cấu trúc:

Let's + do sth!: rủ ai đó làm gì

Ví dụ: Let's listen to music! Hãy nghe nhạc nào!

Từ vựng Tiếng Anh 4 Unit 3 (iLearn Smart Start): Weather

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Cap

n

/kæp/

Mũ lưỡi trai

Cloudy

adj

/ˈklaʊdi/

Có mây

Coat

n

/kəʊt/

Áo choàng

Cold

adj

/kəʊld/

Lạnh

Cool

adj

/kuːl/

Mát mẻ

Do arts and crafts

v phr

/duː ˌɑːrts ən ˈkræfts/

Làm đồ thủ công

Fly a kite

v phr

/flaɪ ə kaɪt/

Thả diều

Foggy

adj

/ˈfɑːɡi/

Có sương mù

Freezing

adj

/ˈfriːzɪŋ/

Lạnh cóng

Gloves

n

/ɡlʌvz/

Bao tay, găng tay

Go for a walk

v phr

/ɡəʊ fɔːr ə wɔːk/

Đi dạo

Go skiing

v phr

/ɡəʊ ˈskiːɪŋ/

Chơi trượt tuyết

Have a picnic

v phr

/həv ə ˈpɪknɪk/

Đi dã ngoại

Hot

adj

/hɑːt/

Nóng

Make a snowman

v phr

/meɪk ə ˈsnəʊmæn/

Nặn người tuyết

Raincoat

n

/ˈreɪnkəʊt/

Áo mưa

Rainy

adj

/ˈreɪni/

Có mưa

Snowy

adj

/ˈsnəʊi/

Có tuyết

Stormy

adj

/ˈstɔːrmi/

Có bão

Sunglasses

n

/ˈsʌnɡlæsɪz/

Kính râm, kính mát

Sunny

adj

/ˈsʌni/

Có nắng

Umbrella

n

/ʌmˈbrelə/

Cái ô

Warm

adj

/wɔːrm/

Ấm áp

Windy

adj

/ˈwɪndi/

Có gió

1 1,066 10/06/2024