Lịch Sử 12 Chương 6 (có đáp án): Cách mạng khoa học - công nghệ và xu thế toàn cầu hóa
Lịch Sử 12 Chương 6 (có đáp án): Cách mạng khoa học - công nghệ và xu thế toàn cầu hóa ( Mức độ nhận biết)
-
754 lượt thi
-
20 câu hỏi
-
20 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
22/08/2024Cuộc cách mạng khoa học- kĩ thuật lần hai được khởi đầu từ quốc gia nào?
Đáp án đúng là: A
Cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật lần thứ hai, hay còn gọi là cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư, được khởi xướng và phát triển mạnh mẽ nhất tại Mỹ vào khoảng giữa thế kỷ XX.
=> A đúng
đóng góp quan trọng vào cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật, nhưng so với Mỹ thì chậm hơn và quy mô nhỏ hơn.
=>B sai
đóng góp quan trọng vào cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật, nhưng so với Mỹ thì chậm hơn và quy mô nhỏ hơn.
=>C sai
đóng góp quan trọng vào cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật, nhưng so với Mỹ thì chậm hơn và quy mô nhỏ hơn.
=>D sai
* kiến thức mở rộng:
Tại sao lại là Mỹ?
Tiềm lực kinh tế: Sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, Mỹ trở thành cường quốc kinh tế số một thế giới, có nguồn vốn đầu tư lớn cho nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ.
Nhu cầu phát triển: Cuộc chạy đua vũ trang với Liên Xô đã thúc đẩy Mỹ đầu tư mạnh vào nghiên cứu quốc phòng, từ đó tạo ra nhiều công nghệ mới.
Môi trường thuận lợi: Mỹ có hệ thống giáo dục phát triển, tập trung vào nghiên cứu và đổi mới, tạo ra đội ngũ nhà khoa học, kỹ sư tài năng.
Những thành tựu tiêu biểu của cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật tại Mỹ:
Chế tạo máy tính điện tử: Mỹ là nước đầu tiên chế tạo thành công máy tính điện tử ENIAC vào năm 1946, mở ra kỷ nguyên của công nghệ thông tin.
Phát triển công nghệ vũ trụ: Mỹ là quốc gia đầu tiên đưa con người lên Mặt Trăng.
Cách mạng xanh trong nông nghiệp: Mỹ đã ứng dụng công nghệ sinh học vào nông nghiệp, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.
Phát triển các ngành công nghiệp cao: Mỹ trở thành trung tâm của các ngành công nghiệp như điện tử, viễn thông, hàng không vũ trụ...
Kết luận:
Mỹ là quốc gia đi đầu trong cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật lần thứ hai, tạo ra những thay đổi sâu sắc trên toàn cầu, ảnh hưởng đến mọi mặt của đời sống xã hội.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ
Giải Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ
Câu 2:
22/08/2024Quốc gia đầu tiên phóng thành công tàu vũ trụ có người lái bay vòng quanh Trái Đất là
Đáp án đúng là: A
Vào năm 1961, Liên Xô đã tạo nên một cột mốc lịch sử khi phóng thành công tàu vũ trụ Vostok 1, đưa nhà du hành vũ trụ Yuri Gagarin trở thành người đầu tiên bay một vòng quanh Trái Đất. Sự kiện này đánh dấu một bước ngoặt lớn trong cuộc đua chinh phục vũ trụ giữa Liên Xô và Mỹ trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh
=>A đúng
Mặc dù cũng là một cường quốc hàng không vũ trụ và sau đó đã đưa con người lên Mặt Trăng, nhưng Mỹ đã đi sau Liên Xô trong việc phóng tàu vũ trụ có người lái bay vòng quanh Trái Đất.
=> B sai
Mặc dù có những đóng góp đáng kể vào lĩnh vực hàng không vũ trụ, nhưng vào thời điểm đó, cả Nhật Bản và Pháp chưa đạt được thành tựu lớn như Liên Xô và Mỹ trong việc chinh phục vũ trụ.
=> C sai
Mặc dù có những đóng góp đáng kể vào lĩnh vực hàng không vũ trụ, nhưng vào thời điểm đó, cả Nhật Bản và Pháp chưa đạt được thành tựu lớn như Liên Xô và Mỹ trong việc chinh phục vũ trụ.
=> D sai
* kiến thức mở rộng:
Nguyên nhân chính của cuộc đua vũ trụ:
Chiến tranh Lạnh: Cuộc đối đầu căng thẳng giữa hai siêu cường thế giới là Liên Xô và Mỹ sau Chiến tranh Thế giới thứ hai đã tạo ra một bầu không khí cạnh tranh gay gắt trên mọi lĩnh vực, trong đó có cả lĩnh vực khoa học và công nghệ. Việc giành ưu thế trong lĩnh vực vũ trụ được xem là một biểu hiện của sức mạnh quốc gia và ý thức hệ.
Sức mạnh công nghệ và quân sự: Cả Liên Xô và Mỹ đều sở hữu những tiến bộ đáng kể trong lĩnh vực tên lửa và công nghệ vũ trụ. Việc phát triển tên lửa đạn đạo liên lục địa đã mở ra khả năng tấn công hạt nhân trên phạm vi toàn cầu, khiến cả hai cường quốc đều muốn nắm giữ ưu thế về công nghệ vũ trụ để bảo đảm an ninh quốc gia.
Ý thức hệ: Cả Liên Xô và Mỹ đều muốn chứng minh sự ưu việt của hệ thống xã hội của mình. Việc trở thành quốc gia đầu tiên chinh phục vũ trụ được xem là một bằng chứng thuyết phục về sự tiến bộ và sức mạnh của chế độ.
Tham vọng khám phá: Con người luôn có khát vọng khám phá vũ trụ. Cả Liên Xô và Mỹ đều muốn mở rộng tầm hiểu biết của nhân loại về vũ trụ và đặt chân lên những hành tinh khác.
Bối cảnh lịch sử:
Sau Chiến tranh Thế giới thứ hai: Thế giới chia thành hai cực là Mỹ và Liên Xô, dẫn đến cuộc Chiến tranh Lạnh kéo dài.
Cuộc chạy đua vũ trang: Cả hai siêu cường đều đầu tư mạnh vào phát triển vũ khí hạt nhân và tên lửa đạn đạo.
Sự ra đời của tên lửa: Công nghệ tên lửa phát triển nhanh chóng, mở ra khả năng phóng các vật thể lên quỹ đạo.
Cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật: Những đột phá trong lĩnh vực vật lý, toán học và kỹ thuật đã tạo điều kiện cho việc phát triển công nghệ vũ trụ.
Các sự kiện quan trọng đánh dấu sự bắt đầu của cuộc đua vũ trụ:
1957: Liên Xô phóng thành công vệ tinh nhân tạo Sputnik 1, mở đầu kỷ nguyên chinh phục vũ trụ.
1961: Yuri Gagarin trở thành người đầu tiên bay vào vũ trụ.
1969: Neil Armstrong trở thành người đầu tiên đặt chân lên Mặt Trăng.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ
Giải Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ
Câu 3:
22/08/2024Năm 1997, một thành tựu sinh học gây chấn động lớn dư luận thế giới, đó là
Đáp án đúng là: C
Việc giải mã hoàn toàn bộ gen người là một quá trình phức tạp và kéo dài nhiều năm, không chỉ gói gọn trong một năm cụ thể như 1997.
=> A sai
Đây là một khám phá quan trọng trong lĩnh vực thần kinh học, nhưng không gây chấn động dư luận lớn như sự ra đời của cừu Đôli.
=> B sai
Năm 1997, sự kiện sinh học gây chấn động lớn nhất là sự ra đời của cừu Đôli. Cừu Đôli là động vật có vú đầu tiên trên thế giới được nhân bản vô tính thành công từ một tế bào trưởng thành. Thành tựu này đánh dấu một cột mốc quan trọng trong lịch sử sinh học, mở ra những khả năng mới cho nghiên cứu và ứng dụng công nghệ sinh học.
=> C đúng
việc giải mã hoàn toàn bộ gen người không xảy ra vào năm 1997.
=> D sai
* kiến thức mở rộng:
Ý nghĩa của sự kiện cừu Đôli ra đời:
Đột phá trong công nghệ sinh học: Sự ra đời của cừu Đôli chứng tỏ khả năng nhân bản động vật có vú từ tế bào trưởng thành, mở ra những triển vọng mới trong nghiên cứu y học, nông nghiệp và bảo tồn động vật.
Gây tranh cãi về đạo đức: Sự kiện này cũng đặt ra nhiều câu hỏi về đạo đức liên quan đến việc nhân bản con người, quyền lợi của động vật và các vấn đề xã hội khác.
Tăng cường nghiên cứu: Cừu Đôli đã thúc đẩy các nhà khoa học trên toàn thế giới nghiên cứu sâu hơn về công nghệ nhân bản và các ứng dụng của nó.
Kết luận:
Sự ra đời của cừu Đôli vào năm 1997 là một trong những sự kiện khoa học quan trọng nhất của thế kỷ 20, đánh dấu một bước ngoặt lớn trong lịch sử sinh học và đặt ra nhiều câu hỏi về đạo đức và tương lai của nhân loại.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ
Giải Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ
Câu 4:
24/09/2024Bản đồ gen được giải mã hoàn chỉnh vào năm nào?
Đáp án đúng là:D
Năm 1947 không liên quan đến việc giải mã bản đồ gen người.
=> A sai
Năm 1961 cũng không phải là thời điểm bản đồ gen người được giải mã.
=> B sai
Năm 2000 là thời điểm bản phác thảo đầu tiên của bộ gen người được công bố, nhưng chưa hoàn chỉnh.
=> C sai
Năm 2003, bản đồ gen người mới được giải mã hoàn chỉnh, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong lĩnh vực di truyền học và y học
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Các Ứng Dụng của Việc Giải Mã Gen trong Y Học
Việc giải mã bản đồ gen người đã mở ra một kỷ nguyên mới trong y học, mang đến những ứng dụng vô cùng quan trọng và đa dạng. Dưới đây là một số ứng dụng nổi bật:
1. Chẩn đoán Bệnh
Bệnh di truyền: Nhờ giải mã gen, các bệnh di truyền như hội chứng Down, xơ nang, bệnh Huntington... có thể được chẩn đoán chính xác và sớm hơn, giúp đưa ra các biện pháp can thiệp kịp thời.
Ung thư: Phân tích gen ung thư giúp xác định loại ung thư, giai đoạn và các đột biến gen liên quan, từ đó đưa ra phác đồ điều trị cá nhân hóa hiệu quả hơn.
Bệnh hiếm: Với các bệnh hiếm gặp, việc giải mã gen giúp xác định nguyên nhân bệnh, hỗ trợ chẩn đoán và mở ra hy vọng điều trị.
2. Điều Trị Cá Nhân Hóa
Thuốc cá nhân hóa: Dựa trên thông tin di truyền, các nhà khoa học có thể phát triển các loại thuốc đặc hiệu cho từng cá nhân, tăng hiệu quả điều trị và giảm thiểu tác dụng phụ.
Miễn dịch liệu pháp: Giải mã gen giúp xác định các mục tiêu điều trị miễn dịch, từ đó phát triển các liệu pháp miễn dịch hiệu quả hơn trong điều trị ung thư và các bệnh tự miễn.
3. Phòng Ngừa Bệnh
Sàng lọc trước sinh: Giải mã gen giúp phát hiện các đột biến gen gây bệnh ở thai nhi, giúp các cặp vợ chồng đưa ra quyết định về việc tiếp tục thai kỳ hoặc không.
Dự đoán nguy cơ mắc bệnh: Bằng cách phân tích gen, có thể dự đoán nguy cơ mắc một số bệnh như tim mạch, tiểu đường, ung thư... giúp người dân có biện pháp phòng ngừa sớm.
4. Nghiên cứu và Phát Triển Thuốc
Phát triển thuốc mới: Giải mã gen giúp các nhà khoa học hiểu rõ cơ chế hoạt động của các bệnh, từ đó phát triển các loại thuốc mới, hiệu quả hơn.
Thử nghiệm lâm sàng: Giải mã gen giúp lựa chọn những đối tượng phù hợp tham gia thử nghiệm lâm sàng, tăng hiệu quả và giảm rủi ro của các nghiên cứu này.
5. Y học Tái Sinh
Tế bào gốc: Giải mã gen giúp hiểu rõ cơ chế hoạt động của tế bào gốc, từ đó ứng dụng trong điều trị các bệnh như tiểu đường, bệnh tim mạch, và tổn thương tủy sống.
Những thách thức và triển vọng:
Chi phí: Giải mã gen vẫn còn khá đắt đỏ, hạn chế việc ứng dụng rộng rãi.
Vấn đề bảo mật: Thông tin di truyền là thông tin rất nhạy cảm, cần có các biện pháp bảo mật chặt chẽ để tránh lạm dụng.
Vấn đề đạo đức: Việc giải mã gen đặt ra nhiều vấn đề đạo đức như quyền riêng tư, phân biệt đối xử dựa trên thông tin di truyền.
Tuy nhiên, với sự phát triển không ngừng của công nghệ, chi phí giải mã gen sẽ ngày càng giảm, và các vấn đề đạo đức cũng sẽ được giải quyết một cách tốt hơn. Trong tương lai, việc giải mã gen sẽ trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta, giúp chúng ta sống khỏe mạnh hơn và hạnh phúc hơn.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 10: Cách mạng khoa học-công nghệ và xu hướng toàn cầu hóa nửa sau thế ki XX
Giải Lịch sử 12 Bài 10: Cách mạng khoa học – công nghệ và xu thế toàn cầu hóa nửa sau thế kỉ XX
Câu 5:
24/09/2024I. Gagarin (Liên Xô) là người đầu tiên trên thế giới thực hiện thành công
Đáp án đúng là: D
Cho đến nay, chưa có con người nào đặt chân lên các hành tinh này. Các nhiệm vụ thám hiểm sao Mộc chủ yếu được thực hiện bởi các tàu vũ trụ không người lái.
=> A sai
Cho đến nay, chưa có con người nào đặt chân lên các hành tinh này. Các nhiệm vụ thám hiểm sao Hỏa chủ yếu được thực hiện bởi các tàu vũ trụ không người lái.
=> B sai
Người đầu tiên đặt chân lên Mặt Trăng là Neil Armstrong, một phi hành gia người Mỹ, trong nhiệm vụ Apollo 11 vào năm 1969.
=> C sai
Yuri Gagarin là một phi hành gia Liên Xô và là người đầu tiên bay vào vũ trụ và bay một vòng quanh Trái Đất vào ngày 12 tháng 4 năm 1961. Sự kiện này đánh dấu một cột mốc lịch sử quan trọng trong cuộc đua không gian giữa Liên Xô và Hoa Kỳ.
=> D đúng
* kiến thức mở rộng
Yuri Gagarin - Người mở đường cho nhân loại khám phá vũ trụ
Yuri Alekseyevich Gagarin là một tên tuổi huyền thoại trong lịch sử chinh phục vũ trụ. Ông được cả thế giới biết đến như người đầu tiên thực hiện chuyến bay vào vũ trụ và bay một vòng quanh Trái Đất vào ngày 12 tháng 4 năm 1961. Sự kiện này không chỉ là một cột mốc quan trọng trong lịch sử Liên Xô mà còn là một bước ngoặt lớn cho toàn nhân loại trong cuộc chinh phục không gian.
Tuổi thơ và sự nghiệp ban đầu
Xuất thân: Sinh ra trong một gia đình nông dân ở làng Klushino, Liên Xô, Gagarin từ nhỏ đã thể hiện sự thông minh và ham học hỏi.
Tham gia Không quân: Sau khi tốt nghiệp trường đào tạo phi công, Gagarin trở thành một phi công quân sự tài năng.
Được chọn vào đội tuyển vũ trụ: Với sức khỏe tốt, khả năng chịu đựng cao và trí thông minh, Gagarin đã được lựa chọn để tham gia chương trình huấn luyện phi hành gia vũ trụ của Liên Xô.
Chuyến bay lịch sử vào vũ trụ
Vostok 1: Ngày 12 tháng 4 năm 1961, Gagarin đã thực hiện chuyến bay lịch sử trên tàu vũ trụ Vostok 1.
108 phút khám phá vũ trụ: Trong 108 phút ngắn ngủi, Gagarin đã trở thành người đầu tiên chứng kiến Trái Đất từ không gian và gửi những thông điệp đầy cảm xúc về vẻ đẹp của hành tinh chúng ta.
Người hùng của nhân loại: Chuyến bay của Gagarin đã gây chấn động toàn cầu và biến ông trở thành một biểu tượng của thời đại.
Sau chuyến bay lịch sử
Đại sứ hòa bình: Gagarin đã trở thành đại sứ hòa bình, đi khắp thế giới để chia sẻ về trải nghiệm của mình và truyền cảm hứng cho mọi người.
Tiếp tục đóng góp: Dù không còn tham gia các chuyến bay vũ trụ nữa, Gagarin vẫn tiếp tục làm việc trong lĩnh vực hàng không vũ trụ và trở thành một nhà quản lý cấp cao.
Cái chết đột ngột
Tai nạn máy bay: Vào ngày 27 tháng 3 năm 1968, Gagarin đã qua đời trong một tai nạn máy bay khi đang thực hiện chuyến bay huấn luyện.
Mất mát lớn: Cái chết của Gagarin là một mất mát lớn đối với Liên Xô và toàn thế giới.
Di sản
Biểu tượng của thời đại: Yuri Gagarin mãi mãi là một biểu tượng của thời đại, là người đã mở đường cho nhân loại khám phá vũ trụ.
Cảm hứng cho các thế hệ: Câu chuyện về cuộc đời và sự nghiệp của Gagarin đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người trên thế giới, đặc biệt là các thế hệ trẻ.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 10: Cách mạng khoa học-công nghệ và xu hướng toàn cầu hóa nửa sau thế ki XX
Giải Lịch sử 12 Bài 10: Cách mạng khoa học – công nghệ và xu thế toàn cầu hóa nửa sau thế kỉ XX
Câu 6:
22/08/2024Nguồn năng lượng mới được tìm ra từ cuộc cách mạng khoa học - kĩ thuật là
Đáp án đúng là: A
Cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật đã mang đến cho chúng ta nhiều nguồn năng lượng mới, trong đó năng lượng Mặt trời là một ví dụ điển hình
=>A đúng
Đây là dạng năng lượng thứ cấp, được sản xuất từ các nguồn năng lượng sơ cấp khác như nhiệt điện, thủy điện, gió...
=>B sai
Đây là các nguồn năng lượng hóa thạch, không tái tạo và gây ô nhiễm môi trường.
=>C sai
Đây là các nguồn năng lượng hóa thạch, không tái tạo và gây ô nhiễm môi trường.
=>D sai
* kiến thức mở rộng:
Ngoài năng lượng Mặt trời, còn có các nguồn năng lượng tái tạo khác như:
- Năng lượng gió: Lợi dụng sức gió để quay tua bin và sản xuất điện.
- Năng lượng thủy điện: Chuyển hóa năng lượng của dòng nước thành điện năng.
- Năng lượng sinh khối: Tận dụng các chất hữu cơ như cây trồng, chất thải để tạo ra năng lượng.
- Năng lượng địa nhiệt: Lợi dụng nhiệt năng từ lòng đất để sản xuất điện.
- Năng lượng sóng biển: Chuyển hóa năng lượng sóng thành điện năng.
Tại sao năng lượng Mặt trời được coi là nguồn năng lượng mới?
- Vô tận: Năng lượng Mặt trời là nguồn năng lượng sạch, dồi dào và miễn phí.
- Tái tạo: Năng lượng Mặt trời được tái tạo liên tục, không gây ô nhiễm môi trường.
- Ứng dụng đa dạng: Năng lượng Mặt trời có thể được sử dụng để sản xuất điện, đun nước nóng, sưởi ấm...
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ
Giải Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ
Câu 7:
24/09/2024Cuộc cách mạng khoa học - kĩ thuật đã và đang phát triền qua
Đáp án đúng là: A
- Giai đoạn 1: từ những năm 40 đến những năm 70 của thế kỉ XX
- Giai đoạn 2: từ sau khủng hoảng năng lượng năm 1973 đến nay
=> A đúng
Cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật hiện đại được chia thành 2 giai đoạn chính, không phải 3 giai đoạn. Việc chia thành 3 giai đoạn không phản ánh đúng sự phát triển lịch sử của cuộc cách mạng này.
=> B sai
Tương tự, việc chia thành 4 giai đoạn cũng không đúng. Cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật hiện đại chỉ trải qua 2 giai đoạn chính.
=> C sai
Cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật không chỉ diễn ra trong một giai đoạn duy nhất. Nó đã trải qua ít nhất 2 giai đoạn lớn, với những đặc điểm và tiến bộ khác nhau trong mỗi giai đoạn.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Trí tuệ nhân tạo (AI) và cách mạng hóa quá trình chẩn đoán bệnh
Trí tuệ nhân tạo đang dần trở thành một công cụ không thể thiếu trong lĩnh vực y tế, đặc biệt là trong việc chẩn đoán bệnh. Với khả năng xử lý lượng lớn dữ liệu và học hỏi không ngừng, AI mang đến những thay đổi đáng kể trong cách chúng ta tiếp cận với việc chẩn đoán bệnh.
Dưới đây là một số cách mà AI đang thay đổi quá trình chẩn đoán bệnh:
Phân tích hình ảnh y khoa chính xác hơn: AI có thể phân tích các hình ảnh y khoa như X-quang, MRI, CT scan với độ chính xác cao hơn so với con người. Điều này giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh lý, đặc biệt là các loại ung thư, các bệnh về tim mạch và thần kinh.
Chẩn đoán bệnh dựa trên dữ liệu lớn: AI có khả năng phân tích lượng lớn dữ liệu bệnh nhân, bao gồm hồ sơ sức khỏe, kết quả xét nghiệm, và các thông tin khác, để tìm ra các mẫu hình và mối tương quan phức tạp. Từ đó, AI có thể đưa ra những dự đoán chính xác về tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và đề xuất các phương án điều trị phù hợp.
Cá nhân hóa quá trình điều trị: Bằng cách phân tích dữ liệu gen và các yếu tố cá nhân khác, AI có thể giúp các bác sĩ đưa ra những phác đồ điều trị phù hợp với từng bệnh nhân. Điều này giúp tăng hiệu quả điều trị và giảm thiểu tác dụng phụ.
Phát hiện sớm các bệnh hiếm gặp: AI có thể giúp các bác sĩ phát hiện sớm các bệnh hiếm gặp, vốn khó chẩn đoán bằng các phương pháp truyền thống.
Hỗ trợ bác sĩ trong quá trình ra quyết định: AI không thay thế bác sĩ mà đóng vai trò là một công cụ hỗ trợ đắc lực. AI cung cấp cho bác sĩ những thông tin cần thiết để đưa ra quyết định chẩn đoán và điều trị chính xác hơn.
Một số ví dụ cụ thể về ứng dụng AI trong chẩn đoán bệnh:
Phân tích tế bào ung thư: AI có thể phân tích các hình ảnh tế bào ung thư để xác định loại ung thư và mức độ ác tính của nó.
Phát hiện các dấu hiệu sớm của bệnh Alzheimer: AI có thể phân tích các hình ảnh MRI để phát hiện các dấu hiệu sớm của bệnh Alzheimer.
Dự đoán nguy cơ mắc bệnh tim mạch: AI có thể dự đoán nguy cơ mắc bệnh tim mạch dựa trên các yếu tố nguy cơ như tuổi, giới tính, huyết áp, cholesterol, và thói quen sinh hoạt.
Tuy nhiên, AI cũng còn một số hạn chế:
Dựa vào chất lượng dữ liệu: Hiệu quả của AI phụ thuộc rất lớn vào chất lượng dữ liệu đầu vào. Nếu dữ liệu không đầy đủ hoặc không chính xác, kết quả của AI cũng sẽ không chính xác.
Thiếu tính minh bạch: Trong một số trường hợp, rất khó để giải thích tại sao AI lại đưa ra một quyết định cụ thể. Điều này gây ra những lo ngại về tính minh bạch và độ tin cậy của AI.
Kết luận:
Trí tuệ nhân tạo đang mang lại những thay đổi tích cực trong lĩnh vực y tế, đặc biệt là trong việc chẩn đoán bệnh. Tuy nhiên, để khai thác tối đa tiềm năng của AI, cần có sự kết hợp chặt chẽ giữa AI và chuyên môn của các bác sĩ.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 10: Cách mạng khoa học-công nghệ và xu hướng toàn cầu hóa nửa sau thế ki XX
Giải Lịch sử 12 Bài 10: Cách mạng khoa học – công nghệ và xu thế toàn cầu hóa nửa sau thế kỉ XX
Câu 8:
21/07/2024Cuộc cách mạng khoa học - kĩ thuật hiện đại đã và đang đưa loài người chuyển sang thời đại văn minh
Đáp án đúng là: B
Cuộc cách mạng khoa học - kĩ thuật hiện đại đã và đang đưa loài người chuyển sang thời đại văn minh là trí tuệ.
B đúng
- A sai vì thời đại này tập trung vào sự phát triển vượt bậc của công nghệ, thông tin, và tự động hóa, thay vì chỉ mở rộng các hoạt động thương mại.
- C sai vì thời đại này tập trung vào công nghệ thông tin, tự động hóa và tri thức, vượt ra ngoài phạm vi của nền văn minh công nghiệp truyền thống.
- D sai vì thời đại này tập trung vào công nghệ cao, tự động hóa, và đổi mới sáng tạo, vượt qua nền kinh tế dịch vụ truyền thống.
*) Nguồn gốc và đặc điểm
a. Nguồn gốc
- Do đòi hỏi của cuộc sống và của sản xuất, nhằm đáp ứng nhu cầu vật chất và tinh thần ngày càng cao của con người.
- Nhân loại đang đứng trước những vấn đề to lớn mang tính toàn cầu, như: bùng nổ dân số, tài nguyên cạn kiệt, ô nhiễm môi trường,... ⇒ đặt ra những yêu cầu mới đối với khoa học - kĩ thuật như tìm ra công cụ sản xuất mới có kĩ thuật cao, nguồn năng lượng mới, những vật liệu mới...
- Cuộc cách mạng công nghiệp (cuối thế kỉ XVIII – đầu thế kỉ XIX) là tiền đề thúc đẩy cách mạng khoa học - kỹ thuật hiện đại.
b. Đặc điểm:
- Mọi phát minh kĩ thuật đều bắt nguồn từ nghiên cứu khoa học. Khoa học trở thành nguồn gốc chính của những tiến bộ kĩ thuật và công nghệ.
- Khoa học trực tiếp tham gia vào quá trình sản xuất: khoa học gắn liền với kĩ thuật, đi trước mở đường cho kĩ thuật phát triển. Đến lượt mình, kĩ thuật lại mở đường cho sản xuất phát triển.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 10: Cách mạng khoa học-công nghệ và xu hướng toàn cầu hóa nửa sau thế kỉ XX
Giải Lịch sử 12 Bài 10: Cách mạng khoa học – công nghệ và xu thế toàn cầu hóa nửa sau thế kỉ XX
Câu 9:
24/09/2024Giai đoạn thứ nhất của cách mạng khoa học – kĩ thuật hiện đại diễn ra trong khoảng thời gian nào?
Đáp án đúng là: C
Từ những năm 40 đến những năm 80 của thế kỉ XX không chính xác vì giai đoạn thứ nhất kết thúc vào giữa những năm 70.
=> A sai
Từ những năm 30 đến những năm 70 của thế kỉ XX không chính xác vì giai đoạn thứ nhất bắt đầu từ những năm 40.
=> B sai
Từ những năm 40 đến những năm 70 của thế kỉ XX là khoảng thời gian chính xác cho giai đoạn thứ nhất.
=> C đúng
Từ những năm 50 đến những năm 80 của thế kỉ XX không chính xác vì giai đoạn thứ nhất bắt đầu từ những năm 40 và kết thúc vào giữa những năm 70.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Công nghệ thông tin: Cuộc cách mạng số và tác động sâu rộng
Sự ra đời của máy tính và internet đã đánh dấu một bước ngoặt lịch sử, mở ra kỷ nguyên công nghệ thông tin. Những phát minh này không chỉ thay đổi cách chúng ta làm việc, học tập, giải trí mà còn tác động sâu sắc đến mọi khía cạnh của cuộc sống.
Sự ra đời và phát triển của máy tính
Những ngày đầu: Máy tính điện tử đầu tiên, ENIAC, ra đời vào những năm 1940, có kích thước lớn như một căn phòng và được sử dụng chủ yếu cho mục đích quân sự.
Mini hóa và phổ biến: Qua các thập kỷ, máy tính ngày càng nhỏ gọn, mạnh mẽ và dễ sử dụng hơn. Sự ra đời của máy tính cá nhân (PC) vào những năm 1970 đã đưa công nghệ máy tính đến gần hơn với người dùng.
Internet: Sự kết nối giữa các máy tính tạo ra mạng lưới Internet, cho phép trao đổi thông tin trên toàn cầu.
Tác động của máy tính và internet đến cuộc sống
Cách mạng thông tin: Internet đã tạo ra một cuộc cách mạng thông tin, cho phép con người truy cập vào một lượng thông tin khổng lồ chưa từng có.
Kết nối toàn cầu: Mọi người có thể kết nối với nhau bất kể khoảng cách địa lý, tạo ra các cộng đồng trực tuyến và thúc đẩy giao lưu văn hóa.
Tự động hóa: Máy tính được sử dụng để tự động hóa nhiều công việc, tăng năng suất lao động và tạo ra các sản phẩm mới.
E-commerce: Thương mại điện tử phát triển mạnh mẽ, cho phép mua sắm trực tuyến một cách dễ dàng và tiện lợi.
Giáo dục trực tuyến: Giáo dục trực tuyến trở nên phổ biến, mở ra cơ hội học tập cho mọi người, mọi lúc, mọi nơi.
Giải trí: Internet cung cấp vô số hình thức giải trí như xem phim, nghe nhạc, chơi game trực tuyến.
Làm việc từ xa: Đại dịch COVID-19 đã thúc đẩy xu hướng làm việc từ xa, nhờ vào các công cụ và nền tảng trực tuyến.
Những thách thức và cơ hội
Bên cạnh những lợi ích to lớn, sự phát triển của công nghệ thông tin cũng đặt ra nhiều thách thức:
An ninh mạng: Các cuộc tấn công mạng ngày càng tinh vi, đe dọa đến an toàn thông tin cá nhân và của doanh nghiệp.
Giả mạo thông tin: Sự lan truyền tin giả và thông tin sai lệch trên mạng xã hội gây ảnh hưởng đến xã hội.
Thay đổi thị trường lao động: Tự động hóa có thể dẫn đến mất việc làm cho một số ngành nghề.
Sự phụ thuộc vào công nghệ: Sự phụ thuộc quá mức vào công nghệ có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe và tâm lý.
Tuy nhiên, những thách thức này cũng đồng thời là cơ hội để phát triển các giải pháp mới, nâng cao nhận thức và bảo vệ xã hội.
Tổng kết
Công nghệ thông tin đã và đang thay đổi sâu sắc cuộc sống của chúng ta. Để tận dụng tối đa những lợi ích mà công nghệ mang lại, chúng ta cần trang bị cho mình những kiến thức và kỹ năng cần thiết, đồng thời nâng cao ý thức về trách nhiệm khi sử dụng công nghệ.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 10: Cách mạng khoa học-công nghệ và xu hướng toàn cầu hóa nửa sau thế ki XX
Giải Lịch sử 12 Bài 10: Cách mạng khoa học – công nghệ và xu thế toàn cầu hóa nửa sau thế kỉ XX
Câu 10:
24/09/2024Cuộc cách mạng khoa học - kĩ thuật hiện đại có nguồn gốc sâu xa từ
Đáp án đúng là: D
Sự mất cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế và công bằng xã hội là một hậu quả của quá trình phát triển, chứ không phải là nguyên nhân sâu xa dẫn đến cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật.
=> A sai
Yêu cầu giải quyết tình trạng khủng hoảng kinh tế là một yếu tố thúc đẩy, nhưng không phải là nguyên nhân gốc rễ của cuộc cách mạng này.
=> B sai
Nhu cầu đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao là một kết quả của sự phát triển khoa học - kỹ thuật, chứ không phải là nguyên nhân ban đầu.
=>C sai
động lực cơ bản thúc đẩy sự phát triển của khoa học - kỹ thuật. Con người luôn có nhu cầu nâng cao chất lượng cuộc sống, tìm kiếm những giải pháp hiệu quả hơn cho sản xuất, và điều này đã trở thành động lực mạnh mẽ để thúc đẩy các nghiên cứu khoa học và phát minh công nghệ mới.
=> D đúng
* kiến thức mở rộng
Vai trò của các cuộc chiến tranh thế giới và sự cạnh tranh giữa các cường quốc trong cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật hiện đại
Các cuộc chiến tranh thế giới, đặc biệt là Thế chiến II, và sự cạnh tranh khốc liệt giữa các cường quốc sau đó đã đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc thúc đẩy cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật hiện đại. Dưới đây là một số tác động chính:
1. Đẩy nhanh quá trình nghiên cứu và phát triển công nghệ:
Vũ khí hiện đại: Cuộc đua vũ trang giữa các cường quốc đã dẫn đến sự ra đời của nhiều loại vũ khí hiện đại, đòi hỏi những đột phá lớn trong các lĩnh vực vật lý, hóa học, và kỹ thuật.
Công nghệ hạt nhân: Sự phát triển bom nguyên tử và bom hydro đã mở ra kỷ nguyên nguyên tử, tạo nền tảng cho việc ứng dụng năng lượng hạt nhân trong hòa bình.
Y học và dược phẩm: Nhu cầu điều trị thương binh và bệnh tật trong chiến tranh đã thúc đẩy nghiên cứu y học và phát triển các loại thuốc mới.
Công nghệ thông tin: Các hệ thống liên lạc và máy tính được phát triển để phục vụ cho mục đích quân sự, sau đó được ứng dụng rộng rãi trong dân sự.
2. Tập trung nguồn lực cho nghiên cứu khoa học:
Ngân sách quốc phòng: Các quốc gia dành một phần lớn ngân sách quốc phòng cho nghiên cứu khoa học, tạo ra một nguồn tài chính khổng lồ cho các dự án nghiên cứu.
Các phòng thí nghiệm quốc gia: Nhiều phòng thí nghiệm quốc gia được thành lập để nghiên cứu các công nghệ quân sự, đồng thời tạo ra những đột phá khoa học có ý nghĩa.
3. Tạo ra môi trường cạnh tranh:
Cuộc đua không gian: Cuộc đua không gian giữa Mỹ và Liên Xô đã thúc đẩy sự phát triển nhanh chóng của công nghệ tên lửa, vệ tinh và khám phá vũ trụ.
Cuộc đua công nghệ: Sự cạnh tranh giữa các cường quốc trong các lĩnh vực khác nhau như điện tử, viễn thông, và năng lượng đã tạo ra một môi trường cạnh tranh, thúc đẩy đổi mới sáng tạo.
4. Tăng cường hợp tác quốc tế:
Chia sẻ kiến thức: Các nhà khoa học từ các quốc gia khác nhau đã hợp tác để giải quyết những vấn đề khoa học lớn, thúc đẩy sự chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm.
Các tổ chức quốc tế: Các tổ chức quốc tế như UNESCO đã được thành lập để khuyến khích hợp tác quốc tế trong lĩnh vực khoa học.
5. Thay đổi tư duy và định hướng nghiên cứu:
Ưu tiên quốc phòng: Trong thời kỳ chiến tranh lạnh, các nghiên cứu khoa học thường tập trung vào các lĩnh vực có liên quan đến quốc phòng.
Chuyển đổi sang nghiên cứu dân sự: Sau khi chiến tranh kết thúc, nhiều nghiên cứu đã được chuyển đổi sang các lĩnh vực dân sự, mang lại lợi ích cho xã hội.
Tóm lại, các cuộc chiến tranh thế giới và sự cạnh tranh giữa các cường quốc đã đóng vai trò như một chất xúc tác quan trọng, thúc đẩy sự phát triển nhanh chóng của khoa học - kỹ thuật. Tuy nhiên, chúng cũng gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng cho nhân loại. Việc hiểu rõ vai trò của các yếu tố này giúp chúng ta rút ra những bài học kinh nghiệm quý báu cho tương lai.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 10: Cách mạng khoa học-công nghệ và xu hướng toàn cầu hóa nửa sau thế ki XX
Giải Lịch sử 12 Bài 10: Cách mạng khoa học – công nghệ và xu thế toàn cầu hóa nửa sau thế kỉ XX
Câu 11:
24/09/2024Một hệ quả quan trọng của cuộc cách mạng khoa học - công nghệ là từ đầu những năm 80 của thế kỉ XX, trên thế giới xuất hiện xu thế
Đáp án đúng là:C
Hợp tác quốc tế là một phần của quá trình toàn cầu hóa, nhưng nó không bao hàm toàn bộ các khía cạnh của quá trình này.
=> A sai
Liên minh kinh tế là một hình thức hợp tác kinh tế giữa các quốc gia, cũng là một biểu hiện của toàn cầu hóa.
=> B sai
Toàn cầu hóa là quá trình các quốc gia, khu vực trên thế giới ngày càng gắn kết chặt chẽ với nhau về kinh tế, văn hóa, chính trị và xã hội. Quá trình này được thúc đẩy mạnh mẽ bởi sự phát triển của khoa học - công nghệ, đặc biệt là công nghệ thông tin và truyền thông.
=> C đúng
Hợp tác khu vực là sự hợp tác giữa các quốc gia trong một khu vực địa lý nhất định, cũng là một phần của quá trình toàn cầu hóa.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Vai trò của Việt Nam trong quá trình toàn cầu hóa
Việt Nam, với những chính sách đổi mới mở cửa và hội nhập quốc tế sâu rộng, đã và đang đóng một vai trò ngày càng quan trọng trong tiến trình toàn cầu hóa. Dưới đây là một số vai trò nổi bật:
1. Thị trường tiêu thụ hấp dẫn:
Dân số trẻ: Việt Nam sở hữu một dân số trẻ đông đảo, tạo ra một thị trường tiêu thụ lớn và có tiềm năng phát triển cao cho nhiều loại hàng hóa và dịch vụ.
Thu nhập tăng: Nhờ quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa, thu nhập bình quân đầu người của người dân Việt Nam không ngừng tăng lên, thúc đẩy nhu cầu tiêu dùng.
2. Nguồn cung ứng lao động dồi dào:
Lao động trẻ, năng động: Việt Nam có lực lượng lao động trẻ, năng động, sẵn sàng làm việc với mức lương cạnh tranh.
Chi phí lao động thấp: So với các nước phát triển, chi phí lao động tại Việt Nam còn khá thấp, thu hút nhiều nhà đầu tư nước ngoài.
3. Vị trí địa lý thuận lợi:
Cửa ngõ vào Đông Nam Á: Việt Nam nằm ở vị trí địa lý thuận lợi, là cửa ngõ vào thị trường Đông Nam Á, một trong những khu vực kinh tế năng động nhất thế giới.
Hạ tầng giao thông phát triển: Hệ thống giao thông vận tải của Việt Nam đang được đầu tư nâng cấp, tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao thương hàng hóa.
4. Chính sách mở cửa và hội nhập:
Tham gia các hiệp định thương mại: Việt Nam đã tham gia nhiều hiệp định thương mại tự do, tạo điều kiện thuận lợi cho việc xuất khẩu hàng hóa và thu hút đầu tư nước ngoài.
Cải cách môi trường kinh doanh: Việt Nam đã thực hiện nhiều cải cách để cải thiện môi trường kinh doanh, thu hút các nhà đầu tư.
5. Sản xuất và xuất khẩu:
Sản xuất gia công: Việt Nam là một trong những nước sản xuất gia công hàng đầu thế giới, cung cấp các sản phẩm cho nhiều thị trường lớn.
Xuất khẩu các sản phẩm nông nghiệp: Việt Nam là một nước xuất khẩu nông sản lớn, với nhiều sản phẩm có thế mạnh như gạo, cà phê, thủy sản.
Những thách thức và cơ hội:
Thách thức:
Cạnh tranh gay gắt từ các nước khác trong khu vực và trên thế giới.
Áp lực bảo vệ môi trường và lao động.
Rủi ro từ các biến động kinh tế toàn cầu.
Cơ hội:
Tiếp cận công nghệ hiện đại và nâng cao năng lực cạnh tranh.
Thu hút đầu tư nước ngoài và tạo ra việc làm.
Phát triển các ngành công nghiệp có hàm lượng công nghệ cao.
Tóm lại, Việt Nam đã và đang tích cực tham gia vào quá trình toàn cầu hóa, tận dụng những cơ hội mà quá trình này mang lại để phát triển kinh tế - xã hội. Tuy nhiên, để đạt được những thành công bền vững, Việt Nam cần phải đối mặt với nhiều thách thức và tiếp tục cải cách, đổi mới.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 10: Cách mạng khoa học-công nghệ và xu hướng toàn cầu hóa nửa sau thế ki XX
Giải Lịch sử 12 Bài 10: Cách mạng khoa học – công nghệ và xu thế toàn cầu hóa nửa sau thế kỉ XX
Câu 12:
16/07/2024Cách mạng khoa học - kĩ thuật ngày nay đã đưa con người bước sang một nền văn minh mới, thường được gọi là
Đáp án C
Câu 13:
24/09/2024Phát minh nào dưới đây không phải là thành tựu của cuộc cách mạng khoa học – kĩ thuật hiện đại?
Đáp án đúng là: D
Bản đồ Gen người là những thành tựu tiêu biểu của cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật hiện đại, đặc biệt là từ nửa sau thế kỷ 20.
=> A sai
tàu hỏa tốc độ cao những thành tựu tiêu biểu của cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật hiện đại, đặc biệt là từ nửa sau thế kỷ 20.
=> B sai
máy tính điện tử đều là những thành tựu tiêu biểu của cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật hiện đại, đặc biệt là từ nửa sau thế kỷ 20.
=> C sai
Máy kéo sợi Gienni là một phát minh thuộc cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất, vào khoảng thế kỷ 18. Nó là một trong những máy móc đầu tiên được sử dụng để sản xuất hàng loạt sợi vải, đánh dấu sự khởi đầu của quá trình cơ khí hóa ngành dệt may.
=> D đúng
* kiến thức mở rộng
Cuộc Cách Mạng Khoa Học - Kỹ Thuật Hiện Đại: Động Lực Đẩy Đẩy Thế Giới Tiến Bước
Cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật hiện đại là một quá trình thay đổi sâu sắc và toàn diện trong lĩnh vực khoa học và công nghệ, bắt đầu từ nửa sau thế kỷ XX và tiếp tục diễn ra cho đến ngày nay. Nó đã và đang tác động mạnh mẽ đến mọi mặt của đời sống xã hội, từ kinh tế, chính trị, văn hóa đến môi trường.
Đặc trưng nổi bật:
Tốc độ phát triển nhanh chóng: Khác với các cuộc cách mạng công nghiệp trước đó, cuộc cách mạng này diễn ra với tốc độ chóng mặt, công nghệ mới liên tục được phát minh và ứng dụng.
Tính toàn cầu: Các tiến bộ khoa học - kỹ thuật được chia sẻ và ứng dụng trên toàn thế giới, tạo nên một xã hội toàn cầu hóa.
Tính liên ngành: Các vấn đề khoa học ngày càng phức tạp, đòi hỏi sự kết hợp kiến thức của nhiều ngành khác nhau.
Tính hai mặt: Mang lại nhiều lợi ích nhưng cũng đặt ra những thách thức như ô nhiễm môi trường, bất bình đẳng xã hội.
Những thành tựu tiêu biểu:
Công nghệ thông tin: Sự ra đời của máy tính, internet, điện thoại thông minh đã thay đổi hoàn toàn cách chúng ta làm việc, học tập và giải trí.
Công nghệ sinh học: Các tiến bộ trong lĩnh vực y học, nông nghiệp, và công nghệ sinh học đã giúp con người chữa được nhiều bệnh nan y, tăng năng suất nông nghiệp và tạo ra các sản phẩm mới.
Công nghệ vật liệu: Sự phát triển của các vật liệu mới như vật liệu nano, vật liệu siêu dẫn đã mở ra những ứng dụng mới trong nhiều lĩnh vực.
Khám phá vũ trụ: Con người đã đặt chân lên Mặt Trăng và đang khám phá các hành tinh khác.
Năng lượng mới: Sự phát triển các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, gió, thủy điện... nhằm giảm thiểu sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.
Tác động đến xã hội:
Thay đổi lực lượng sản xuất: Khoa học trở thành lực lượng sản xuất trực tiếp, tạo ra những sản phẩm mới, nâng cao năng suất lao động.
Thay đổi cơ cấu kinh tế: Nhiều ngành công nghiệp mới ra đời, dịch vụ phát triển mạnh mẽ.
Thay đổi lối sống: Cuộc sống con người ngày càng phụ thuộc vào công nghệ, tạo ra nhiều tiện ích nhưng cũng đặt ra những thách thức mới.
Đặt ra những vấn đề đạo đức: Các vấn đề liên quan đến đạo đức sinh học, trí tuệ nhân tạo đặt ra những câu hỏi về đạo đức và pháp luật.
Những thách thức và cơ hội:
Thách thức: Ô nhiễm môi trường, bất bình đẳng xã hội, an ninh mạng, mất việc làm do tự động hóa.
Cơ hội: Phát triển kinh tế, nâng cao chất lượng cuộc sống, giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, bệnh dịch.
Kết luận:
Cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật hiện đại là một quá trình không ngừng diễn ra, mang lại cả cơ hội và thách thức cho nhân loại. Để tận dụng tối đa những lợi ích và giảm thiểu những tác động tiêu cực, chúng ta cần có những chính sách phù hợp, đầu tư vào giáo dục và nghiên cứu khoa học, đồng thời nâng cao ý thức của cộng đồng về tầm quan trọng của khoa học và công nghệ.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 10: Cách mạng khoa học-công nghệ và xu hướng toàn cầu hóa nửa sau thế ki XX
Giải Lịch sử 12 Bài 10: Cách mạng khoa học – công nghệ và xu thế toàn cầu hóa nửa sau thế kỉ XX
Câu 14:
24/09/2024Phát minh nào dưới đây là thành tựu của cuộc cách mạng khoa học – kĩ thuật hiện đại?
Đáp án đúng là: D
Đây đều là những phát minh quan trọng của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất, diễn ra vào thế kỷ XVIII. Chúng đã tạo ra những thay đổi lớn trong sản xuất và đời sống con người, nhưng không thuộc về cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật hiện đại.
=> A sai
Đây đều là những phát minh quan trọng của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất, diễn ra vào thế kỷ XVIII. Chúng đã tạo ra những thay đổi lớn trong sản xuất và đời sống con người, nhưng không thuộc về cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật hiện đại.
=> B sai
Đây đều là những phát minh quan trọng của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất, diễn ra vào thế kỷ XVIII. Chúng đã tạo ra những thay đổi lớn trong sản xuất và đời sống con người, nhưng không thuộc về cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật hiện đại.
=> C sai
Chất dẻo (Pôlime): Là một trong những vật liệu hiện đại, được phát triển và ứng dụng rộng rãi trong cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật hiện đại. Chất dẻo có nhiều ưu điểm như nhẹ, bền, dễ chế tạo, đa dạng về màu sắc và hình dáng, vì vậy chúng được sử dụng trong rất nhiều lĩnh vực, từ công nghiệp đến đời sống hàng ngày.
=> D đúng
* kiến thức mở rộng
ìm hiểu sâu hơn về các thành tựu của cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật hiện đại. Đây là một chủ đề vô cùng rộng lớn và thú vị. Dưới đây là một số thành tựu tiêu biểu và những tác động của chúng:
Các lĩnh vực có những đột phá nổi bật:
Công nghệ thông tin:
Máy tính: Từ những chiếc máy tính cồng kềnh ban đầu, chúng ta đã có những chiếc máy tính cá nhân nhỏ gọn, siêu mạnh và các thiết bị di động thông minh.
Internet: Mạng lưới toàn cầu kết nối mọi người và mọi thứ, tạo ra một cuộc cách mạng thông tin.
Trí tuệ nhân tạo: AI được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ y tế, tài chính đến tự động hóa.
Sinh học - Y học:
Công nghệ gen: Thay đổi cấu trúc gen, tạo ra các giống cây trồng, vật nuôi mới có năng suất cao, kháng bệnh.
Y học tái sinh: Tái tạo các mô, cơ quan bị tổn thương, mở ra hy vọng chữa khỏi nhiều căn bệnh nan y.
Vắc xin: Phát triển nhanh chóng các loại vắc xin phòng chống dịch bệnh, đặc biệt là trong đại dịch COVID-19.
Vật liệu mới:
Nan vật liệu: Các vật liệu có kích thước siêu nhỏ, ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như điện tử, y tế, năng lượng.
Vật liệu composite: Kết hợp nhiều loại vật liệu khác nhau để tạo ra vật liệu có tính năng vượt trội.
Năng lượng:
Năng lượng tái tạo: Năng lượng mặt trời, gió, thủy điện... đang được phát triển mạnh mẽ để thay thế các nguồn năng lượng hóa thạch.
Năng lượng hạt nhân: Ứng dụng năng lượng hạt nhân vào sản xuất điện.
Tác động của cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật hiện đại:
Thay đổi cuộc sống: Tự động hóa, máy móc hiện đại giúp giảm sức lao động của con người, nâng cao chất lượng cuộc sống.
Phát triển kinh tế: Tạo ra nhiều sản phẩm mới, dịch vụ mới, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Giải quyết các vấn đề toàn cầu: Góp phần giải quyết các vấn đề như biến đổi khí hậu, thiếu lương thực, bệnh tật.
Tạo ra những thách thức mới: An ninh mạng, thất nghiệp do tự động hóa, bất bình đẳng xã hội.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 10: Cách mạng khoa học-công nghệ và xu hướng toàn cầu hóa nửa sau thế ki XX
Giải Lịch sử 12 Bài 10: Cách mạng khoa học – công nghệ và xu thế toàn cầu hóa nửa sau thế kỉ XX
Câu 15:
24/09/2024Tháng 3/1997 diễn ra sự kiện lịch sử nào dưới đây?
Đáp án đúng là: A
Tháng 3 năm 1997 là một cột mốc quan trọng trong lịch sử khoa học khi cừu Đôli được nhân bản thành công bằng phương pháp chuyển nhân tế bào sinh dưỡng. Đây là lần đầu tiên trên thế giới, các nhà khoa học tạo ra một động vật có vú từ một tế bào trưởng thành, mở ra những triển vọng mới cho ngành sinh học và y học.
=> A đúng
Việc công bố hoàn chỉnh bản đồ gen người diễn ra sau năm 1997.
=> B sai
Việc giải mã hoàn chỉnh bản đồ gen người diễn ra sau năm 1997.
=> C sai
Không có thông tin chính xác về việc "máy tính mô phỏng thế giới" được Nhật Bản đưa vào sử dụng vào thời điểm đó.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Vậy cừu Đôli được nhân bản như thế nào?
Quá trình nhân bản cừu Đôli diễn ra bằng cách lấy nhân tế bào vú của một con cừu trưởng thành và đưa vào một trứng đã lấy nhân của một con cừu khác. Sau đó, trứng được kích thích để phát triển thành phôi và được cấy vào tử cung của một con cừu mẹ khác. Cuối cùng, cừu Đôli được sinh ra một cách hoàn toàn tự nhiên.
Ý nghĩa của sự kiện này:
Đột phá trong công nghệ sinh học: Chứng minh khả năng nhân bản động vật có vú từ một tế bào trưởng thành, mở ra triển vọng nhân bản các loài động vật khác, bao gồm cả con người.
Ứng dụng trong y học: Có thể tạo ra các mô và cơ quan thay thế cho con người, giúp điều trị các bệnh như tiểu đường, bệnh tim mạch...
Gây tranh cãi về đạo đức: Đặt ra nhiều câu hỏi về đạo đức trong việc nhân bản sinh học, đặc biệt là khả năng nhân bản con người.
Thúc đẩy nghiên cứu: Khuyến khích các nhà khoa học nghiên cứu sâu hơn về tế bào gốc, di truyền học và công nghệ sinh học.
Những câu hỏi thường gặp:
Tại sao cừu Đôli lại gây nhiều tranh cãi?
Việc nhân bản con người có thể dẫn đến nhiều vấn đề đạo đức, xã hội và pháp lý.
Có lo ngại về việc lạm dụng công nghệ nhân bản để tạo ra "con người thiết kế".
Có thể nhân bản con người không?
Hiện nay, nhiều quốc gia đã ban hành luật cấm nhân bản sinh sản ở người. Tuy nhiên, nghiên cứu về nhân bản tế bào gốc vẫn được tiếp tục với mục đích điều trị bệnh.
Tương lai của công nghệ nhân bản:
Công nghệ nhân bản có thể mang lại nhiều lợi ích cho y học, nhưng cũng cần phải có những quy định chặt chẽ để đảm bảo an toàn và đạo đức.
Những vấn đề liên quan khác:
Tế bào gốc: Cừu Đôli được tạo ra từ tế bào gốc, mở ra một lĩnh vực nghiên cứu mới đầy hứa hẹn.
Di truyền học: Sự kiện này cũng đặt ra những câu hỏi về di truyền học và bản chất của sự sống.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 10: Cách mạng khoa học-công nghệ và xu hướng toàn cầu hóa nửa sau thế ki XX
Giải Lịch sử 12 Bài 10: Cách mạng khoa học – công nghệ và xu thế toàn cầu hóa nửa sau thế kỉ XX
Câu 16:
18/07/2024Quốc gia nào mở đầu kỉ nguyên chinh phục vũ trụ của loài người?
Đáp án D
Câu 17:
24/09/2024Sự phát triển của quan hệ thương mại quốc tế là một trong những biểu hiện của xu thế
Đáp án đúng là: A
Toàn cầu hóa là quá trình các quốc gia trên thế giới ngày càng liên kết chặt chẽ với nhau về kinh tế, văn hóa, chính trị và xã hội. Một trong những biểu hiện rõ nét nhất của toàn cầu hóa là sự phát triển mạnh mẽ của quan hệ thương mại quốc tế.
=>A đúng
Công nghiệp hóa: Là quá trình chuyển đổi từ nền kinh tế nông nghiệp sang nền kinh tế công nghiệp, tập trung vào phát triển sản xuất công nghiệp trong nước.
=> B sai
Khu vực hóa: Là quá trình các quốc gia trong một khu vực liên kết với nhau để hợp tác kinh tế, thường thông qua các hiệp định thương mại tự do. Mặc dù khu vực hóa cũng thúc đẩy thương mại, nhưng nó chỉ là một phần của quá trình toàn cầu hóa.
=> C sai
Hiện đại hóa: Là quá trình một quốc gia chuyển đổi từ một xã hội truyền thống sang một xã hội hiện đại, sử dụng công nghệ và các phương thức sản xuất tiên tiến.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Tác động của toàn cầu hóa đến các quốc gia
Toàn cầu hóa, với sự phát triển mạnh mẽ của thương mại, đầu tư và giao lưu văn hóa, đã mang đến những tác động sâu sắc và đa chiều đến các quốc gia trên thế giới. Những tác động này có cả mặt tích cực và tiêu cực, tùy thuộc vào từng quốc gia và khả năng thích ứng của họ.
Tác động tích cực:
Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế: Toàn cầu hóa mở ra nhiều cơ hội kinh doanh mới, tăng cường xuất khẩu, thu hút đầu tư nước ngoài, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Mở rộng thị trường: Các doanh nghiệp có thể tiếp cận thị trường rộng lớn hơn, đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ.
Chuyển giao công nghệ: Toàn cầu hóa tạo điều kiện thuận lợi cho việc chuyển giao công nghệ hiện đại, nâng cao năng suất lao động và chất lượng sản phẩm.
Tăng cường hợp tác quốc tế: Giao lưu văn hóa, hợp tác kinh tế giúp các quốc gia hiểu biết và tôn trọng lẫn nhau hơn.
Nâng cao chất lượng cuộc sống: Tiếp cận các sản phẩm, dịch vụ tốt hơn, đa dạng hóa nhu cầu tiêu dùng.
Tác động tiêu cực:
Bất bình đẳng: Toàn cầu hóa làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo giữa các quốc gia và giữa các nhóm người trong cùng một quốc gia.
Mất việc làm: Sự cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp nước ngoài có thể dẫn đến việc mất việc làm cho người lao động trong nước, đặc biệt là ở các ngành công nghiệp truyền thống.
Ô nhiễm môi trường: Sản xuất hàng loạt và tiêu thụ quá mức gây áp lực lớn lên tài nguyên thiên nhiên và môi trường.
Mất bản sắc văn hóa: Sự xâm nhập của văn hóa nước ngoài có thể làm suy yếu bản sắc văn hóa truyền thống.
Khủng hoảng kinh tế: Các cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến nền kinh tế của các quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển.
Các yếu tố ảnh hưởng đến tác động của toàn cầu hóa:
Quy mô và mức độ phát triển của nền kinh tế: Các quốc gia lớn và có nền kinh tế phát triển thường có khả năng thích ứng với toàn cầu hóa tốt hơn.
Cấu trúc kinh tế: Các quốc gia có nền kinh tế đa dạng và linh hoạt thường chịu ảnh hưởng ít hơn từ các cú sốc của toàn cầu hóa.
Chính sách kinh tế: Các chính sách kinh tế phù hợp và linh hoạt giúp các quốc gia tận dụng tối đa cơ hội và giảm thiểu rủi ro do toàn cầu hóa gây ra.
Khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp: Khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trong nước quyết định việc họ có thể tồn tại và phát triển trong môi trường cạnh tranh toàn cầu hay không.
Để đối phó với những tác động của toàn cầu hóa, các quốc gia cần:
Nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế: Đầu tư vào giáo dục, đào tạo, đổi mới công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm.
Xây dựng hệ thống an sinh xã hội vững mạnh: Bảo vệ người lao động bị ảnh hưởng bởi toàn cầu hóa.
Thúc đẩy phát triển bền vững: Kết hợp tăng trưởng kinh tế với bảo vệ môi trường và phát triển xã hội.
Tham gia tích cực vào quá trình toàn cầu hóa: Tìm kiếm các cơ hội hợp tác quốc tế, xây dựng các liên minh kinh tế.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 10: Cách mạng khoa học-công nghệ và xu hướng toàn cầu hóa nửa sau thế ki XX
Giải Lịch sử 12 Bài 10: Cách mạng khoa học – công nghệ và xu thế toàn cầu hóa nửa sau thế kỉ XX
Câu 18:
22/08/2024Nội dung nào dưới đây không phản ánh đúng những tác động tích cực của cuộc cách mạng khoa học – kĩ thuật hiện đại?
Đáp án đúng là :A
Cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật tuy mang lại nhiều lợi ích nhưng cũng gây ra nhiều vấn đề, trong đó có ô nhiễm môi trường và bùng nổ dân số.
=>A đúng
Nhờ máy móc, công nghệ hiện đại, con người sản xuất được nhiều hơn trong thời gian ngắn hơn.
=>B sai
Các sản phẩm công nghệ tạo ra cuộc sống tiện nghi hơn, y tế tốt hơn, giáo dục phát triển hơn.
=>C sai
Sự giao lưu, trao đổi hàng hóa, dịch vụ trên toàn cầu nhờ Internet và các phương tiện giao thông hiện đại
=>D sai
* kiến thức mở rộng:
Một số tác động khác của cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật mà bạn có thể quan tâm:
Về xã hội:
Thay đổi cơ cấu xã hội: Từ một xã hội nông nghiệp, con người chuyển dần sang xã hội công nghiệp và dịch vụ. Điều này dẫn đến những thay đổi lớn trong quan hệ sản xuất, phân công lao động và lối sống.
Thay đổi quan niệm về thời gian và không gian: Công nghệ giao thông và truyền thông rút ngắn khoảng cách địa lý, làm cho thế giới trở nên nhỏ bé hơn. Khái niệm về thời gian cũng thay đổi khi thông tin được truyền tải tức thời.
Xuất hiện các vấn đề xã hội mới: Bên cạnh những lợi ích, cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật cũng đặt ra nhiều thách thức như: bất bình đẳng kỹ thuật số, an ninh mạng, thất nghiệp do tự động hóa...
Về văn hóa:
Đa dạng hóa văn hóa: Sự giao lưu văn hóa quốc tế trở nên dễ dàng hơn nhờ Internet và các phương tiện truyền thông đại chúng.
Ảnh hưởng đến các giá trị truyền thống: Sự phát triển của công nghệ có thể làm thay đổi các giá trị đạo đức, lối sống và quan niệm của con người.
Xuất hiện văn hóa đại chúng: Truyền hình, phim ảnh, âm nhạc... trở thành những phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại, định hình sở thích và hành vi của con người.
Về môi trường:
Ô nhiễm môi trường: Sản xuất công nghiệp và tiêu thụ năng lượng quá mức gây ra ô nhiễm không khí, nước và đất.
Biến đổi khí hậu: Hiệu ứng nhà kính và sự nóng lên toàn cầu là những hậu quả nghiêm trọng của việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
Suy giảm tài nguyên thiên nhiên: Việc khai thác quá mức các nguồn tài nguyên thiên nhiên đe dọa sự sống còn của hành tinh.
Về chính trị:
Tăng cường hợp tác quốc tế: Các quốc gia phải hợp tác để giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, khủng bố...
Xu hướng toàn cầu hóa: Kinh tế thế giới trở nên liên kết chặt chẽ hơn, tạo ra cả cơ hội và thách thức cho các quốc gia.
Sự trỗi dậy của các cường quốc mới: Các quốc gia có nền khoa học công nghệ phát triển mạnh mẽ có vị thế ngày càng quan trọng trên trường quốc tế.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ
Giải Lịch sử 12 Bài 6: Nước Mĩ
Câu 19:
24/09/2024Đặc điểm lớn nhất của cuộc cách mạng khoa học - kĩ thuật sau Chiến tranh thế giới thứ hai là
Đáp án đúng là: D
Kỹ thuật luôn là lực lượng sản xuất, nhưng trong cuộc cách mạng này, khoa học đóng vai trò quan trọng hơn.
=> A sai
Sự bùng nổ các lĩnh vực khoa học - công nghệ là một kết quả của quá trình này, chứ không phải đặc điểm cơ bản nhất.
=> B sai
Mọi phát minh kỹ thuật đều bắt nguồn từ nghiên cứu khoa học, chứ không phải từ sản xuất.
=> C sai
Đặc điểm nổi bật nhất của cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật sau Chiến tranh Thế giới thứ hai là vai trò ngày càng quan trọng của khoa học. Không giống như các cuộc cách mạng công nghiệp trước đó, nơi kỹ thuật phát triển chủ yếu dựa trên kinh nghiệm và thử nghiệm, cuộc cách mạng này chứng kiến sự chuyển đổi mạnh mẽ khi khoa học trở thành nền tảng cho mọi phát minh kỹ thuật.
=> D đúng
* kiến thức mở rộng
uộc cách mạng khoa học - kỹ thuật sau Chiến tranh Thế giới thứ hai không chỉ đơn thuần là sự phát triển của khoa học mà còn mang đến những thay đổi sâu sắc cho xã hội loài người.
Ngoài đặc điểm chính là khoa học trở thành lực lượng sản xuất trực tiếp, cuộc cách mạng này còn có những nét đặc trưng sau:
1. Tốc độ phát triển nhanh chóng:
Chu kỳ đổi mới ngắn: Các công nghệ mới liên tục được phát minh và ứng dụng, thay thế nhanh chóng các công nghệ cũ.
Phổ cập thông tin: Sự ra đời của internet và các công cụ tìm kiếm đã giúp thông tin khoa học được chia sẻ rộng rãi và nhanh chóng hơn.
2. Tính toàn cầu:
Hợp tác quốc tế: Các nhà khoa học trên toàn thế giới hợp tác với nhau để giải quyết những vấn đề khoa học lớn.
Ảnh hưởng đến mọi lĩnh vực: Cuộc cách mạng không chỉ tác động đến sản xuất mà còn đến mọi lĩnh vực của đời sống như y tế, giáo dục, văn hóa...
3. Tính liên ngành:
Sự kết hợp nhiều ngành khoa học: Các vấn đề khoa học ngày càng phức tạp, đòi hỏi sự kết hợp kiến thức của nhiều ngành khác nhau.
Ra đời các ngành khoa học mới: Nhiều ngành khoa học mới như công nghệ sinh học, công nghệ nano, trí tuệ nhân tạo đã ra đời và phát triển mạnh mẽ.
4. Tính hai mặt:
Lợi ích: Tăng năng suất lao động, cải thiện chất lượng cuộc sống, tạo ra nhiều sản phẩm mới.
Thách thức: Ô nhiễm môi trường, mất cân bằng sinh thái, an ninh mạng, bất bình đẳng xã hội.
5. Ảnh hưởng đến xã hội:
Thay đổi cách sống: Cuộc sống con người ngày càng phụ thuộc vào công nghệ.
Thay đổi quan niệm: Con người có cái nhìn mới về thế giới và vị trí của mình trong vũ trụ.
Đặt ra những vấn đề đạo đức: Các vấn đề liên quan đến đạo đức sinh học, trí tuệ nhân tạo đặt ra những thách thức mới cho xã hội.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 10: Cách mạng khoa học-công nghệ và xu hướng toàn cầu hóa nửa sau thế ki XX
Giải Lịch sử 12 Bài 10: Cách mạng khoa học – công nghệ và xu thế toàn cầu hóa nửa sau thế kỉ XX
Câu 20:
24/09/2024Các công ty được sắp nhập và hợp nhất thành các tập đoàn lớn, nhất là các công ty khoa học – kĩ thuật nhằm
Đáp án đúng là: A
Khi các công ty, đặc biệt là các công ty khoa học - kỹ thuật, được sáp nhập và hợp nhất thành các tập đoàn lớn, họ sẽ đạt được nhiều lợi thế cạnh tranh hơn
=>A đúng
Việc sáp nhập và hợp nhất chủ yếu nhằm mục tiêu tăng cường sức mạnh của từng công ty, chứ không phải giải quyết các vấn đề kinh tế chung của khu vực.
=> B sai
Mục tiêu chính của việc sáp nhập là tăng cường sức cạnh tranh, chứ không phải tăng cường sự phụ thuộc kinh tế giữa các nước.
=> C sai
Mặc dù việc sáp nhập có thể thúc đẩy trao đổi thương mại - tài chính, nhưng đây không phải là mục tiêu chính.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Các tập đoàn lớn, dù có quy mô và nguồn lực mạnh mẽ, vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức trong quá trình hoạt động và phát triển. Dưới đây là một số thách thức điển hình:
1. Cạnh tranh khốc liệt:
Cạnh tranh toàn cầu: Các tập đoàn phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ trong và ngoài nước, đặc biệt là các công ty khởi nghiệp với những ý tưởng sáng tạo và mô hình kinh doanh linh hoạt.
Cạnh tranh về giá: Áp lực giảm giá để duy trì thị phần và tăng doanh thu là một thách thức không nhỏ.
Cạnh tranh về chất lượng: Khách hàng ngày càng đòi hỏi những sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao, đòi hỏi các tập đoàn phải không ngừng cải tiến và nâng cao chất lượng sản phẩm.
2. Biến động của thị trường:
Biến động kinh tế vĩ mô: Các yếu tố như lạm phát, tỷ giá hối đoái, chính sách kinh tế của chính phủ có thể tác động lớn đến hoạt động kinh doanh của tập đoàn.
Biến động của nhu cầu tiêu dùng: Nhu cầu của khách hàng thay đổi nhanh chóng, đòi hỏi các tập đoàn phải linh hoạt điều chỉnh chiến lược kinh doanh.
Sự xuất hiện của các công nghệ mới: Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ có thể làm thay đổi hoàn toàn mô hình kinh doanh và tạo ra những đối thủ cạnh tranh mới.
3. Vấn đề quản lý:
Quản lý nguồn nhân lực: Với quy mô lớn, việc quản lý nguồn nhân lực hiệu quả là một thách thức lớn.
Văn hóa doanh nghiệp: Tích hợp văn hóa của nhiều công ty con sau khi sáp nhập là một quá trình phức tạp và đòi hỏi nhiều thời gian.
Quản lý rủi ro: Các tập đoàn lớn phải đối mặt với nhiều rủi ro khác nhau, từ rủi ro tài chính đến rủi ro về danh tiếng.
4. Áp lực từ xã hội:
Vấn đề môi trường: Các tập đoàn lớn phải đối mặt với áp lực ngày càng tăng về bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
Trách nhiệm xã hội: Khách hàng và nhà đầu tư ngày càng quan tâm đến các vấn đề xã hội, đòi hỏi các tập đoàn phải có trách nhiệm với cộng đồng.
Vấn đề đạo đức kinh doanh: Các hành vi gian lận, tham nhũng có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín của tập đoàn.
5. Các quy định pháp luật:
Các quy định về cạnh tranh: Các tập đoàn lớn thường bị nghi ngờ về việc lạm dụng vị thế thống trị trên thị trường.
Các quy định về bảo vệ người tiêu dùng: Các tập đoàn phải tuân thủ các quy định về chất lượng sản phẩm, bảo hành, bảo hiểm.
Để vượt qua những thách thức này, các tập đoàn lớn cần:
Đổi mới sáng tạo: Không ngừng tìm kiếm và áp dụng các công nghệ mới, phát triển sản phẩm mới để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Linh hoạt: Nhanh chóng thích ứng với những thay đổi của thị trường và môi trường kinh doanh.
Xây dựng văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ: Tạo ra một môi trường làm việc tích cực, khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới.
Đầu tư vào nguồn nhân lực: Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao.
Xây dựng mối quan hệ tốt với các bên liên quan: Khách hàng, nhà cung cấp, nhà đầu tư, chính phủ và cộng đồng.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 10: Cách mạng khoa học-công nghệ và xu hướng toàn cầu hóa nửa sau thế ki XX
Giải Lịch sử 12 Bài 10: Cách mạng khoa học – công nghệ và xu thế toàn cầu hóa nửa sau thế kỉ XX
Bài thi liên quan
-
Lịch Sử 12 Chương 6 (có đáp án): Cách mạng khoa học - công nghệ và xu thế toàn cầu hóa ( Mức độ thông hiểu)
-
15 câu hỏi
-
15 phút
-
-
Lịch Sử 12 Chương 6 (có đáp án): Cách mạng khoa học - công nghệ và xu thế toàn cầu hóa ( Mức độ vận dụng- vận dụng cao)
-
20 câu hỏi
-
20 phút
-
Có thể bạn quan tâm
- Trắc nghiệm Lịch sử 12 Bài 10 (có đáp án): Cách mạng khoa học - công nghệ và xu hướng toàn cầu hóa nửa sau thế kỉ XX (1166 lượt thi)
- Lịch Sử 12 Chương 6 (có đáp án): Cách mạng khoa học - công nghệ và xu thế toàn cầu hóa (753 lượt thi)
- Lịch Sử 12 Chương 6 (có đáp án): Cách mạng khoa học - công nghệ và xu thế toàn cầu hóa (541 lượt thi)